Marugoto A2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 さがす

探す

THÁM Tìm kiếm
2 いろいろなかいしゃ

いろいろな会社

HỘI XÃ Nhiều công ty
3 きかい

機械

CƠ GIỚI Máy móc
4 きかいをつくる

機械を作る

CƠ GIỚI TÁC Chế tạo máy móc
5 きんゆう

金融

KIM DUNG Tiền tệ
6 きんゆうかんけい

金融関係

KIM DUNG QUAN HỆ Liên quan đến tiền tệ
7 けんせつ

建設

KIẾN THIẾT Xây dựng
8 しょくひん

食品

THỰC PHẨM Thực phẩm
9 ゆしゅつする

輸出する

THÂU XUẤT Xuất khẩu
10 ゆにゅう

輸入

THÂU NHẬP Nhập khẩu
11 ぶつりゅう

物流

VẬT LƯU Vận chuyển hàng hóa
12 ぶつりゅうかんけい

物流関係

VẬT LƯU QUAN HỆ Liên quan đến vận chuyển hàng hóa
13 しごと

仕事

SĨ SỰ Công việc
14 やすみ

休み

HƯU Nghỉ
15 にんげんかんけい

人間関係

NHÂN GIAN QUAN HỆ Quan hệ giữa người với người
16 じょうし

上司

THƯỢNG TI/ TƯ Cấp trên
17 きゅうりょう

給料

CẤP LIỆU Lương
18 ざんぎょう

残業

TÀN NGHIỆP Tăng ca
19 しゃいん

社員

XÃ VIÊN Nhân viên
20 ふんいき

雰囲気

PHÂN VI KHÍ Bầu không khí
21 いい

良い

LƯƠNG Tốt
22 すくない

少ない

THIỂU Ít
23 おもしろい

面白い

DIỆN BẠCH Thú vị
24 しんらいできる

信頼できる

TÍN LẠI Có thể tin tưởng
25 たかい

高い

CAO Cao, đắt
26 あかるい

明るい

MINH Sáng
27 おおい

多い

ĐA Nhiều
28 きょうりょくする

協力する

HIỆP LỰC Hợp tác
29 かいぎ

会議

HỘI NGHỊ Họp
30 おわる

終わる

CHUNG Kết thúc
31 はなしあう

話し合う

THOẠI HỢP Nói chuyện với nhau
32 ほうこくする

報告する

BÁO CÁO Báo cáo
33 かぜをひく

風邪を引く

PHONG TÀ DẪN Bị cảm
34 れんらくする

連絡する

LIÊN LẠC Liên lạc
35 そうだんする

相談する

TƯƠNG ĐÀM Trao đổi, bàn bạc
36 きめる

決める

QUYẾT Quyết định
37 かいしゃ

会社

HỘI XÃ Công ty
38 c

秘書

BÍ THƯ Thư kí
39 ぼしゅうする

募集する

MỘ TẬP Tuyển
40 たんとうする

担当する

ĐẢM ĐƯƠNG Đảm đương, phụ trách
41 たいりょく

体力

THỂ LỰC Thể lực
42 いらっしゃいませ

Kính chào quý khách
43 やくそく

約束

ƯỚC THÚC Hẹn
44 おきゃくさま

お客様

KHÁCH DẠNG Quý khách
45 しょうしょうおまちください

少々お待ちください

THIỂU ĐÃI Xin đợi 1 chút
46 ただいま

Lịch sự của 今
47 まいります

参ります

THAM Đi, đến (khiêm nhường ngữ của 行く・来る)
48 ~ともうします

~と申します

THÂN Nói, gọi là
49 かいがいじぎょう

海外事業

HẢI NGOẠI SỰ NGHIỆP Công việc hợp tác nước ngoài
50 よぶ

呼ぶ

Gọi
51 ただいまおよびします

ただいまお呼びします

Bây giờ tôi sẽ đi gọi
52 もうしわけございません

申し訳ございません

THÂN DỊCH Xin lỗi
53 でんわちゅう

電話中

ĐIỆN THOẠI TRUNG Đang gọi điện thoại
54 えいぎょうぶ

営業部

DOANH NGHIỆP BỘ Phòng kinh doanh
55 きかくか

企画課

XÍ NGHIỆP KHOA Phòng kế hoạch
56 かいぎちゅう

会議中

HỘI NGHỊ TRUNG Đang họp
57 すこしまってください

少し待ってください

THIỂU ĐÃI Xin hãy đợi 1 chút ạ
58 そうむか

総務課

TỔNG VỤ KHOA Phòng hành chính
59 えいぎょう

営業

DOANH NGHIỆP Kinh doanh
60 きかく

企画

XÍ HỌA Kế hoạch
61 けいり

経理

KINH LÝ Kế toán
62 こうほう

広報

QUẢNG CÁO Quảng cáo
63 そうむ

総務

TỔNG VỤ Hành chính tổng hợp
64 ~ぶ

~部

BỘ Phòng ~
65 ~か

~課

KHOA Ban, nhóm ~
66 ていねい(な)

丁寧(な)

ĐINH NINH Lịch sự
67 あらわす

表す

BIỂU Biểu thị, biểu hiện
68 ことば

言葉

NGÔN DIỆP Từ vựng
69 こうどう

行動

HÀNH ĐỘNG Hành động
70 ふくそう

服装

PHỤC TRANG Trang phục
71 つとめる

勤める

CẦN Làm việc ở ~
72 はたらく

働く

ĐỘNG Làm việc ở ~
73 V( bỏます)やすい

Dễ làm V
74 はじめに

初めに

Đầu tiên
75 いそがしい

忙しい

MANG Bận
76 しょくば

職場

CHỨC TRƯỜNG Nơi làm việc
77 おしえてもらえませんか

教えてもらえませんか

GIÁO Có thể dạy cho tôi được không
78 せかいじゅう

世界中

THẾ GIỚI TRUNG Trên toàn thế giới
79 ししゃ

支社

CHI XÃ Chi nhánh
80 おもに

主に

CHỦ Chính, chủ yếu
81 アジア

Châu Á
82 かいがいのししゃ

海外の支社

HẢI NGOẠI CHI XÃ Chi nhánh ở nước ngoài
83 りゅうがく

留学

LƯU HỌC Du học
84 そつぎょうする

卒業する

TỐT NGHIỆP Tốt nghiệp
85 つうやくになる

通訳になる

THÔNG DỊCH Thông dịch
86 しゅうしょく

就職

TỰU CHỨC Tìm việc
87 じつは

実は

THỰC Thực ra là
88 フランスご

フランス語

NGỮ Tiếng Pháp
89 えいご

英語

ANH NGỮ Tiếng Anh
90 はなせる

話せる

THOẠI Có thể nói
91 ほんやくをする

翻訳をする

PHIÊN DỊCH Phiên dịch
92 ヨーロッパ

Châu Âu
93 じょうほう

情報

TÌNH BÁO Thông tin
94 あつめる

集める

TẬP Thu thập
95 アルバイト

Làm thêm
96 かんこうきゃく

観光客

QUAN QUANG KHÁCH Khách du lịch
97 がいこくじん

外国人

NGOẠI QUỐC NHÂN Người nước ngoài
98 スタッフ

Nhân viên
99 がいこくご

外国語

NGOẠI QUỐC NGỮ Tiếng nước ngoài
100 だいじ

大事

ĐẠI SỰ Quan trọng
101 きちんと

Nghiêm túc, đàng hoàng
102 どうりょう

同僚

ĐỒNG LIÊU Đồng nghiệp
103 たすける

助ける

TRỢ Hỗ trợ, giúp đỡ
104 たすけあう

助け合う

TRỢ HỢP Giúp đỡ lẫn nhau
105 しらせる

知らせる

TRI Thông báo
106 しゅうしょくかつどう

就職活動

TỰU CHỨC HOẠT ĐỘNG Hoạt động tìm việc
107 たいへん

大変

ĐẠI BIẾN Vất vả
108 じしん

自信

TỰ TÍN Tự tin
109 ラグビーぶ

ラグビー部

BỘ Câu lạc bộ bóng bầu dục
110 キャプテン

Đội trưởng
111 むずかしいしごと

難しい仕事

NAN SĨ SỰ Công việc khó khăn
112 さいご

最後

TỐI HẬU Cuối cùng
113 あきらめない

諦めない

ĐẾ Không từ bỏ
114 がんばる

頑張る

NGOAN TRƯỚNG Cố gắng
115 コンピューター

Máy tính
116 つかう

使う

SỬ Sử dụng
117 しりょう

資料

TƯ LIỆU Tài liệu
118 しりょうをつくる

資料を作る

TƯ LIỆU TÁC Soạn tài liệu
119 せいかつ

生活

SINH HOẠT Cuộc sống, sinhhoatj
120 ぶんか

文化

VĂN HÓA Văn hóa
121 たのしむ

楽しむ

LẠC Tận hưởng, thích thú
122 レポート

Báo cáo
123 かく

書く

THƯ Viết
124 とくい

得意

ĐẮC Ý Giỏi
125 うけつけ

受付

Quầy lễ tân
126 ITエンジニア

Kĩ sư IT
127 フリーランス

Công việc tự do
128 フリーランスのつうやく

フリーランス通訳

THÔNG DỊCH Phiên dịch tự do
129 パートタイム

Part time
130 パートタイムスタッフ

Nhân viên part time
131 おぼえる

覚える

GIÁC Nhớ
132 うる

売る

MẠI Bán
133 えらべる

選べる

TUYỂN Chọn
134 はたらきにいく

働きに行く

ĐỘNG HÀNH Đi làm
135 ソフトウェア

Phần mềm, software
136 こうじょう

工場

CÔNG TRƯỜNG Nhà máy
137 システム

Hệ thống
138 あたらしいこと

新しいこと

TÂN Điều mới
139 ほうもんする

訪問する

PHÓNG VẤN Thăm hỏi
140 できるだけ

Hết sức có thể
141 さいきん

最近

TỐI CẬN Gần đây
142 しゅうかつちゅう

就活中

TỰU HOẠT TRUNG Đang tìm việc
143 びっくりする

Bất ngờ
144 チームワーク

Team work, làm việc nhóm
145 かんじる

感じる

CẢM Cảm thấy, cảm nhận
146 まだ

Vẫn chưa
147 みつける

見つける

KIẾN Tìm thấy