Irodory 2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 しょうゆ

Xì dầu
2 つけます(つける)

Chấm
3 V1ないでV2

Làm V2 mà không làm V1
4 しょうゆをつけないでたべてください

しょうゆをつけないで食べてください

THỰC Hãy ăn mà không chấm xì dầu
5 どこかいいみせ、ありませんか

どこかいい店、ありませんか

ĐIẾM Có cửa hàng nào tốt không
6 いんしょくてん

飲食店

ẨM THỰC ĐIẾM Cửa hàng ăn uống
7 とくちょう

特徴

ĐẶC TRƯNG Đặc trưng
8 いろいろなメニューがあります(ある)

Menu có nhiều món
9 ほんもの

本物

BẢN VẬT Hàng thật
10 デザートがおいしい

デザートが美味しい

MỸ VỊ Món tráng miệng ngon
11 りょうがおおい

量が多い

LƯỢNG ĐA Số lượng nhiều
12 かのじょ

彼女

BỈ NỮ Cô ấy, bạn gái
13 かのじょとしょくじにいくみせ

彼女と食事に行く店

BỈ NỮ THỰC SỰ HÀNH ĐIẾM Cửa hàng sẽ đi cùng với bạn gái
14 とち

土地

THỔ ĐỊA Đất, địa phương
15 とちのりょうり

土地の料理

THỔ ĐỊA LIỆU LÝ Món ăn của vùng đó, địa phương đó
16 おすすめのりゆう

お勧めの理由

KHUYẾN LÝ DO Lý do giới thiệu, khuyên
17 おれ

YÊM Tôi (cách xưng hô suồng sã thường được nam giới dùng)
18 かんばん

看板

KHÁN BẢN Bảng hiệu
19 このへん

この辺

BIÊN Khu vực quanh đây
20 ちず

地図

ĐỊA ĐỒ Bản đồ
21 おくります(おくる)

送ります(送る)

TỐNG Gửi
22 このあたり

この辺り

BIÊN Gần đây
23 ふうふ

夫婦

PHU PHỤ Vợ chồng
24 しります(しる)

知ります(知る)

TRI Biết
25 しりませんでした

知りませんでした

TRI Tôi đã không biết
26 しょうてんがい

商店街

THƯƠNG ĐIẾM NHAI Phố thương mại, khu buôn bán
27 あかい

赤い

XÍCH Màu đỏ
28 まぜます(まぜる)

混ぜます(混ぜる)

HỖN Trộn
29 V1てV2

Làm V1, Làm V2
30 よくまぜてたべてください

よく混ぜて食べてください

HỖN THỰC Hãy trộn đều rồi ăn
31 たべかた

食べ方

THỰC PHƯƠNG Cách ăn
32 かけます(かける)

Chan, rưới (sốt...)
33 いれます(いれる)

入れます(入れる)

NHẬP Cho vào
34 まきます(まく)

巻きます(巻く)

QUYỂN Cuộn
35 のせます(のせる)

Cho lên trên
36 むきます(むく)

剥きます(剥く)

BÁC Bóc
37 のみかた

飲み方

ẨM PHƯƠNG Cách uống
38 まぜそば

混ぜそば

HỖN Mì soba trộn
39 シュウマイ

Xíu mại
40 トマト

Cà chua
41 てまきずし

手巻き寿司

THỦ QUYỂN THỌ TƯ/TI Sushi cuộn tay
42 やきいも

焼きいも

THIÊU Khoai nướng
43 あじがついています (ついている)

味がついています (ついている)

VỊ Được nêm gia vị, có vị
44 つゆ

Nước chấm
45 そのまま

Để nguyên
46 のり

Rong biển
47 かわ

Vỏ
48 おまたせしました

お待たせしました

ĐÃI Xin lỗi đã để quý khách phải đợi, bạn đã phải đợi rồi
49 しお

DIÊM Muối
50 なにもつけないで、そのままたべて

何もつけないで、そのまま食べて

HÀ THỰC Không cần thêm gì, cứ ăn như vậy
51 あまい

甘い

CAM Ngọt
52 かわをむいてたべます

皮を剥いて食べます

BÌ BÁC THỰC Bóc vỏ rồi ăn
53 さとう

砂糖

SA ĐƯỜNG Đường
54 ミルク

Sữa
55 いれないでください

入れないでください

NHẬP Không cho vào
56 どうやって

Bằng cách nào
57 どうやってたべるんですか

どうやって食べるんですか

THỰC Ăn bằng cách nào
58 どうりょう

同僚

ĐỒNG LIÊU Đồng nghiệp
59 しゃぶしゃぶ

Món shabu shabu, món lẩu nhúng ăn tái
60 Vちゃだめ

Không được làm V
61 いちどに

一度に

NHẤT ĐỘ Cùng 1 lúc
62 そんなに

Đến như thế
63 いちどに、そんなにたくさんおにくをいれちゃだめですよ

一度に、そんなにたくさんお肉を入れちゃだめ

NHẤT ĐỘ NHỤC NHẬP Không được cho nhiều thịt như vậy vào cùng 1 lần
64 いちまいずつ

一枚ずつ

NHẤT MAI Từng lát 1, từng miếng 1
65 おゆ

お湯

THANG Nước nóng
66 こうやって

Làm thế này
67 スープ

Súp
68 たれ

Nước sốt
69 どれがいいですか

Cái nào thì được
70 ポンず

ポン酢

TẠC Nước sốt Ponzu
71 ごまだれ

Nước sốt mè
72 りょうほう

両方

LƯỠNG PHƯƠNG Cả 2
73 ためします(ためす)

試します(試す)

THÍ Thử
74 りょうほうためしてみてください

両方試してみてください

LƯỠNG PHƯƠNG THÍ Hãy thử cả 2
75 はくさい

白菜

BẠCH THÁI Rau cải thảo, cải bẹ
76 Vてもいいですか

Làm V có được không ạ?
77 ぎょうざ

餃子

GIÁO TỬ Bánh Gyoza
78 ~ににています

~に似ています

TỰ Giống ~
79 ぎょうざににています

餃子に似ています

GIÁO TỬ TỰ Giống món Gyouza
80 ちょうみりょう

調味料

ĐIỀU VỊ LIỆU Gia vị
81 こしょう

Hạt tiêu
82 スパイス

Gia vị có vị hăng cay
83 ソース

Sốt
84 あぶら

DU Dầu
85 ちょうりほうほう

調理方法

ĐIỀU LÝ PHƯƠNG PHÁP Cách chế biến
86 きります(きる)

切ります(切る)

THIẾT Cắt
87 やきます(やく)

焼きます(焼く)

THIÊU Nướng
88 にます(にる)

煮ます(煮る)

CHỬ Nấu, ninh
89 ゆでます(ゆでる)

Luộc
90 むします(むす)

蒸します(蒸す)

CHƯNG Hấp
91 いためます(いためる)

Xào
92 あげます(あげる)

揚げます(揚げる)

DƯƠNG Rán, chiên
93 こくさいこうりゅうパーティー

国際交流パーティー

QUỐC TẾ GIAO LƯU Tiệc giao lưu quốc tế
94 おかし

お菓子

QUẢ TỬ Bánh kẹo
95 かていりょうり

家庭料理

GIA ĐÌNH LIỆU LÝ Món ăn gia đình
96 ブラジル

Brazil
97 ネパールのりょうり

ネパールの料理

LIỆU LÝ Món ăn của Nepal
98 まめ

ĐẬU Đậu
99 こむぎこ

小麦粉

TIỂU MẠCH PHẤN Bột mì
100 ざいりょう

材料

TÀI LIỆU Nguyên liệu
101 ゆでたまご

ゆで卵

NOÃN Trứng luộc
102 ~など

Dùng để liệt kê
103 あまからい

甘辛い

CAM TÂN Ngọt và cay
104 かたい

固い

CỐ Cứng
105 どんなりょうり

どんな料理

LIỆU LÝ Món ăn như thế nào
106 つくりかた

作り方

TÁC PHƯƠNG Cách làm
107 ピーナッツ

Lạc
108 くちコミ

口コミ

KHẨU Đánh giá trên web
109 あじ

VỊ Vị
110 ねだん

値段

TRỊ ĐOẠN Giá cả
111 じょうほう

情報

TÌNH BÁO Thông tin
112 グルメサイト

Web ẩm thực
113 ていしょくや(~や)

定食屋(~屋)

ĐỊNH THỰC ỐC Cửa hàng bán theo suất ( cửa hàng/ nhà hàng ~)
114 さがします(さがす)

探します(探す)

THÁM Tìm
115 ひょうか

評価

BÌNH GIÁ Đánh giá
116 サービス

Dịch vụ, khuyến mãi
117 そのた

その他

THA Mặt khác, cái khác
118 どれも

Cái nào cũng
119 ボリューム

Lượng
120 まんぞく(な)

満足

MÃN TÚC Thỏa mãn
121 おばちゃん

Người phụ nữ đứng tuổi
122 リーズナブル(な)

Hợp lý
123 ドレッシング

Nước sốt
124 くだもの

果物

QUẢ VẬT Hoa quả
125 これはもうふるいから、たべちゃだめです

これはもう古いから、食べちゃだめです

CỔ THỰC Cái này đã cũ rồi, không được ăn
126 そうなんですか

Thế à, ra là thế
127 おこのみやき

お好み焼き

HẢO THIÊU Món okonomiyaki
128 さいしょ

最初

TỐI SƠ Đầu tiên
129 こんでいます (こんでいる)

混んでいます (混んでいる)

HỖN Đông