Marugoto A2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 ほうもん

訪問

PHÓNG VẤN Thăm hỏi
2 きゃく

KHÁCH Khách
3 あんないする

案内する

ÁN NỘI Hướng dẫn
4 しりあい

知り合い

TRI HỢP Người quen
5 げんかん

玄関

HUYỀN QUAN Tiền sảnh
6 へや

部屋

BỘ ỐC Phòng
7 ごめんください

Xin lỗi, có ai ở nhà không ạ?
8 いらっしゃい

Hoan nghênh anh/chị tới chơi nhà
9 いらっしゃる

Mừng anh/chị tới chơi nhà
10 おあがりください

お上がりください

THƯỢNG Mời anh/chị vào nhà
11 スリッパ

Dép đi trong nhà
12 はく

履く

Mặc, đi (giày, dép)
13 しつれいする

失礼する

THẤT LỄ Tôi xin phép
14 あし

TÚC Chân
15 らく(な)

楽(な)

LẠC Thoải mái
16 らくにする

楽にする

LẠC Thư giãn
17 おわる

終わる

CHUNG Kết thúc
18 おじゃまする

お邪魔する

TÀ MA Xin lỗi vì đã làm phiền (khách nói với chủ nhà khi vào nhà)
19 こちらへどうぞ

Xin mời, chỗ này ạ
20 ベルをおす

ベルを押す

ÁP Ấn chuông
21 くつ

NGOA Giày
22 ぬぐ

脱ぐ

THOÁT Tháo, cởi
23 はいる

入る

NHẬP Vào
24 せいざをする

正座をする

CHÍNH TỌA Ngồi quỳ gối thẳng lưng theo kiểu Nhật
25 たつ

立つ

LẬP Đứng
26 しびれる

Tê (chân)
27 エンジニア

Kỹ sư
28 つま

THÊ Vợ
29 おくさん

奥さん

ÁO Vợ (người khác)
30 こども

子ども

TỬ Con
31 おこさん

お子さん

TỬ Con (người khác)
32 そふ

祖父

TỔ PHỤ Ông
33 おじいさん

お祖父さん

TỔ PHỤ Ông (người khác)
34 むかし

TÍCH Ngày xưa
35 むすめ

NƯƠNG Con gái mình
36 むすめさん

娘さん

NƯƠNG Con gái (người khác)
37 しゅみ

趣味

THÚ VỊ Sở thích
38 きょうつう

共通

CỘNG THÔNG Chung
39 ともだち

友達

HỮU ĐẠT Bạn bè
40 おもいで

思い出

TƯ XUẤT Kỉ niệm
41 じゅうしょ

住所

TRÚ SỞ Địa chỉ
42 けいけん

経験

KINH NGHIỆM Kinh nghiệm
43 しんせつ(な)

親切(な)

THÂN THIẾT Thân thiện, tử tế
44 ~かん(じんせいかん)

~観(人生観)

QUAN (NHÂN SINH QUAN) Nhân sinh quan
45 やく~(やく6ねんかん)

約~(約6年間)

ƯỚC (NIÊN GIAN) Khoảng (khoảng 6 năm)
46 しょうかいする

紹介する

THIỆU GIỚI Giới thiệu
47 あそぶ

遊ぶ

DU Chơi
48 そぼ

祖母

TỔ MẪU
49 おっと

PHU Chồng
50 ちち

PHỤ Bố
51 はは

MẪU Mẹ
52 まつ

待つ

ĐÃI Đợi
53 おせわになっています

お世話になっています

THẾ THOẠI Cảm ơn vì luôn giúp đỡ tôi (đây là câu cảm ơn dùng cho đối phương có mối quan hệ với mình hoặc gia đình mình)
54 アメリカ

Mỹ
55 せいかつ

生活

SINH HOẠT Cuộc sống, sinh hoạt
56 ニューヨーク

New york
57 べんきょうする

勉強する

MIỄN CƯỜNG Học
58 ぐうぜん

偶然

NGẪU NHIÊN Ngẫu nhiên
59 ことば

言葉

NGÔN DIỆP Từ vựng
60 こまる

困る

KHỐN Khó khăn, rắc rối
61 たすかる

助かる

TRỢ Giúp được, có ích
62 おぼえる

覚える

GIÁC Nhớ
63 グランドキャニオン

Grand Canyon (địa danh của Mỹ)
64 すごいですね

Giỏi nhỉ, tuyệt vời nhỉ
65 すばらしい

素晴らしい

TỐ TÌNH Tuyệt vời
66 わすれられない

忘れられない

VONG Không thể quên
67 けしき

景色

CẢNH SẮC Phong cảnh
68 ぼく

BỘC Tôi ( thường chỉ có nam giới dùng )
69 かわる

変わる

BIẾN Thay đổi
70 きもち

気持ち

KHÍ TRÌ Tâm trạng, cảm xúc
71 しゅうまつ

週末

CHU MẠT Cuối tuần
72 はじめて

初めて

Lần đầu
73 こうがい

郊外

GIAO NGOẠI Ngoại ô
74 いけばな

生け花

SINH HOA Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản
75 おみやげ

お土産

THỔ SẢN Quà, đặc sản
76 かざる

飾る

SỨC Trang trí
77 りゅうがくする

留学する

LƯU HỌC Du học
78 じょうず(な)

上手(な)

THƯỢNG THỦ Giỏi, khéo
79 (ご)りょうしん

(ご)両親

LƯỠNG THÂN Bố, Mẹ
80 つうやくをする

通訳をする

THÔNG DỊCH Thông dịch
81 おかげで

Nhờ có~
82 しゃしん

写真

TẢ CHÂN Ảnh
83 とる

撮る

TOÁT Chụp
84 みせる

見せる

KIẾN Cho xem
85 はな

HOA Hoa
86 おどり

踊り

DŨNG Nhảy
87 にほんぶんか

日本文化

NHẬT BẢN VĂN HÓA Văn hóa Nhật
88 くわしい

詳しい

TƯỜNG Tường tận, rõ ràng
89 びっくりする

Bất ngờ
90 おかし

お菓子

QUẢ TỬ Bánh kẹo
91 てづくり

手作り

THỦ TÁC Thủ công, tự làm
92 あたたかい

温かい

ÔN Ấm
93 むかえる

迎える

NGHÊNH Đón, tiếp
94 ほんとうに

本当に

BẢN ĐƯƠNG Thật sự là~
95 うれしい

嬉しい

HI Vui
96 でんわばんごう

電話番号

ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU Số điện thoại
97 くるま

XA Xe
98 いちば

市場

THỊ TRƯỜNG Chợ
99 つれていく

連れて行く

LIÊN HÀNH Dẫn đi
100 やさしい

優しい

ƯU Hiền lành, tốt bụng
101 てつだう

手伝う

THỦ TRUYỀN Giúp đỡ
102 もってくる

持って来る

TRÌ LAI Mang đến
103 ゆっくり

Từ từ, chậm
104 おんがく

音楽

ÂM LẠC Âm nhạc
105 てんぷら

天ぷら

THIÊN Tempura
106 さいきん

最近

TỐI CẬN Gần đây
107 かす

貸す

THẢI Cho vay
108 まんが

漫画

MẠN HỌA Truyện tranh