IT Group 3

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 かいはつかんきょう

開発環境

KHAI PHÁT HOÀN CẢNH Môi trường phát triển
2 システムせっけい

システム設計

THIẾT KẾ Thiết kế hệ thống
3 システムかいはつ

システム開発

KHAI PHÁT Phát triển hệ thống
4 システムこうちく

システム構築

CẤU TRÚC Xây dựng hệ thống
5 かいはつげんご

開発言語

KHAI PHÁT NGÔN NGỮ Development language
6 じょうきゅうSE

上級SE

THƯỢNG CẤP Senior Executive
7 ようけんていぎしょ

要件定義書

YẾU KIỆN ĐỊNH NGHĨA THƯ Requirement definition document
8 きほんせっけいしょ

基本設計書

CƠ BẢN THIẾT KẾ THƯ Basic design document
9 がいぶせっけいしょ

外部設計書

NGOẠI BỘ THIẾT KẾ THƯ External design document
10 しょうさいせっけいしょ

詳細設計書

TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ THƯ Detail design document
11 ないぶせっけいしょ

内部設計書

NỘI BỘ THIẾT KẾ THƯ Internal design documnet
12 じっそう

実装

THỰC TRANG Implementation(インプリメンテーション), Implement(インプリメント)
13 しんちょくじょうきょう

進捗状況

TIẾN DUỆ TRẠNG HUỐNG Progress, Progress status, work progress
14 テストしようしょ

テスト仕様書

SĨ DẠNG THƯ Test specifications document
15 ERず

ER図

ĐỒ Entity Relationship Diagram
16 けいしょうクラス

継承クラス

KẾ THỪA Inherited class
17 じったい

実体

THỰC THỂ Entity (エンティティ)
18 こうてい

工程

CÔNG TRÌNH Production process
19 しよう

仕様

SĨ DẠNG Specification
20 たんたいテスト

単体テスト

ĐƠN THỂ Unit Test, Test đơn vị
21 けつごうテスト

結合テスト

KẾT HỢP Integration test (インテグレーションテスト)
22 そうごうテスト

総合テスト

TỔNG HỢP System test
23 うんようテスト

運用テスト

VẬN DỤNG Operations test
24 がめんレイアウト

画面レイアウト

HỌA DIỆN Screen layout, bố cục màn hình
25 しけんこうもく

試験項目

THÍ NGHIỆM HẠNG MỤC Test case (テストケース)
26 バグひょう

バグ票

PHIẾU/TIÊU Bug report , báo cáo lỗi
27 テストけっかほうこくしょ

テスト結果報告書

KẾT QUẢ BÁO CÁO THƯ Báo cáo kết quả test
28 せいかぶつ

成果物

THÀNH QUẢ VẬT Deliverables
29 かいきテスト

回帰テスト

HỒI QUY Regression test,リグレッションテスト/ 退行テスト, kiểm tra hồi quy
30 ほぞん

保存

BẢO TỒN Save, セーブ
31 いこう、いどう、のりかえ

移行、移動、乗換

DI HÀNH/ DI ĐỘNG/ THỪA HOÁN Migration、Transition 
32 ぎょうむせっけい

業務設計

NGHIỆP VỤ THIẾT KẾ Business Design
33 きのうせっけい

機能設計

CƠ NĂNG THIẾT KẾ Function Design
34 ひきのうようけん

非機能要件

PHI CƠ NĂNG YẾU KIỆN Non-Functional Requirement
35 システムかのたいしょうはんい

システム化の対象範囲

HÓA ĐỐI TƯỢNG PHẠM VI Phạm vi đối tượng hệ thống hóa
36 たいしょうぎょうむ

対象業務

ĐỐI TƯỢNG NGHIỆP VỤ Đối tượng nghiệp vụ
37 ぎょうむフロー

業務フロー

NGHIỆP VỤ Workflow/WF, ワークフロー、ビジネスフロー
38 システムほうしきせっけい

システム方式設計

PHƯƠNG THỨC THIẾT KẾ System Architectural Design
39 こうせいず

構成図

CẤU THÀNH ĐỒ Diagram
40 がめんせっけい

画面設計

HỌA DIỆN THIẾT KẾ Screen Design
41 がめんせんいず

画面遷移図

HỌA DIỆN THIÊN DI ĐỒ Screen Diagram Design
42 ひょうじこうもく

表示項目

BIỂU THỊ HẠNG MỤC Display Item
43 にゅうりょくこうもく

入力項目

NHẬP LỰC HẠNG MỤC Input Item
44 しゅつりょくこうもく

出力項目

XUẤT LỰC HẠNG MỤC Output Item
45 にゅうしゅつりょくこうもく

入出力項目

NHẬP XUẤT LỰC HẠNG MỤC Input/Output Items
46 がめんアクション

画面アクション

HỌA DIỆN Màn hình Action
47 ちょうひょうせっけい

帳票設計

TRƯỚNG PHIẾU THIẾT KẾ Form Design
48 ちょうひょうレイアウト

帳票レイアウト

TRƯỚNG PHIẾU/TIÊU Form Layout
49 バッチしょり、 バッチじっこう、 いっかつしょり、 いっかつじっこう

バッチ処理、 バッチ実行、 一括処理、 一括実行

XỬ LÝ, THỰC HÀNH, NHẤT QUÁT XỬ LÝ, NHẤT QUÁT THỰC HÀNH Batch Processing
50 テーブルせっけい

テーブル設計

THIẾT KẾ Table Design
51 テーブルかんれんず

テーブル関連図

QUAN LIÊN ĐỒ Table Related Diagram
52 CRUDず

CRUD図

ĐỒ (Create/Read/Update/Delete)
53 がいぶインターフェース

外部インターフェース

NGOẠI BỘ Giao diện bên ngoài
54 せいのうせっけい

性能設計

TÍNH NĂNG THIẾT KẾ Performance based design
55 しんらいせいせっけい

信頼性設計

TÍN LẠI TÍNH THIẾT KẾ Reliability design
56 かくちょうせいせっけい

拡張性設計

KHUẾCH TRƯƠNG TÍNH THIẾT KẾ Extensibility design
57 テストせっけい

テスト設計

THIẾT KẾ Test design
58 うんようほしゅせっけい

運用保守設計

VẬN DỤNG BẢO THỦ THIẾT KẾ Operation and Maintenance Design
59 じどうかテスト

自動化テスト

TỰ ĐỘNG HÓA Automation test
60 プロジェクトけいかくしょ

プロジェクト計画書

KẾ HOẠCH THƯ Project plan
61 きのうようきゅう

機能要求

CƠ NĂNG YẾU CẦU Functional requirement 
62 リスクぶんせき

リスク分析

PHÂN TÍCH Risk analysis