Marugoto A2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 ことば

言葉

NGÔN DIỆP Từ vựng
2 まなぶ

学ぶ

HỌC Học
3 たのしみ

楽しみ

LẠC Háo hức, hào hứng, mong chờ
4 もくてき

目的

MỤC ĐÍCH Mục đích
5 ほうほう

方法

PHƯƠNG PHÁP Phương pháp, cách thức
6 うた

CA Ca khúc
7 えんげきをする

演劇をする

DIỄN KỊCH Diễn kịch
8 しけん

試験

THÍ NGHIỆM Kì thi
9 うける

受ける

THỤ Nhận
10 あつまり

集まり

TẬP Tập hợp
11 さんかする

参加する

THAM GIA Tham gia
12 インターネット

Internet
13 かいがい

海外

HẢI NGOẠI Nước ngoài
14 かつどう

活動

HOẠT ĐỘNG Hoạt động
15 どうやって

Bằng cách nào?
16 がいこくご

外国語

NGOẠI QUỐC NGỮ Tiếng nước ngoài
17 はやい

速い

TỐC Nhanh
18 ききとれる

聞き取れる

VĂN THỦ Nghe hiểu
19 ぶんぽう

文法

VĂN PHÁP Ngữ phapps
20 ほかのがいこくご

他の外国語

THA NGOẠI QUỐC NGỮ Các tiếng nước ngoài khác
21 ぼご

母語

MẪU NGỮ Tiếng mẹ đẻ
22 ひかくする

比較する

TỶ GIẢO So sánh
23 はずかしがる

恥ずかしがる

SỈ Ngại ngùng
24 せっきょくてきに

積極的に

TÍCH CỰC ĐÍCH Tính tích cực
25 つうじる

通じる

THÔNG Thông qua
26 つづく

続く

TỤC Tiếp tục
27 じしん

自信

TỰ TIN Tự tin
28 たのしむ

楽しむ

LẠC Háo hức, hào hứng, mong chờ
29 しる

知る

TRI Biết
30 つかう

使う

SỬ Sử dụng
31 ならう

習う

TẬP Học
32 りゅうがくする

留学する

LƯU HỌC Du học
33 サイト

Trang web
34 じょうほう

情報

TÌNH BÁO Thông tinh
35 あつめる

集める

TẬP Tập hợp
36 ともだちをつくる

友達を作る

HỮU ĐẠT TÁC Kết bạn
37 にほんかんけい

日本関係

NHẬT BẢN QUAN HỆ Liên quan đến Nhật Bản
38 レストラン

Nhà hàng
39 ほんや

本屋

BẢN ỐC Nhà sách, cửa hàng sách
40 けいかく

計画

KẾ HOẠCH Kế hoạch
41 むずかしい

難しい

NAN Khó
42 ~きゅう

~級

CẤP ~ cấp
43 しょきゅう

初級

SƠ CẤP Sơ cấp
44 ちゅうきゅう

中級

TRUNG CẤP Trung cấp
45 じょうきゅう

上級

THƯỢNG CẤP Thượng cấp
46 うらやましい

Ghen tị
47 かんじ

漢字

HÁN TỰ Hán tự
48 わすれる

忘れる

VONG Quên
49 じょうず(な)

上手(な)

THƯỢNG THỦ Giỏi
50 そんなことないです

Không có chuyện
51 まだまだです

Tôi vẫn chưa được như vậy đâu
52 もう2ねんになります

もう2年になります

NIÊN Đã 2 năm
53 どんなひとがいますか

どんな人がいますか

NHÂN Có người như thế nào?
54 いちばんのたのしみです

一番の楽しみです

NHẤT PHIÊN LẠC Điều mong đợi nhất
55 たのしそう

楽しそう

LẠC Có vẻ vui
56 たいしょくする

退職する

THOÁI CHỨC Nghỉ việc
57 げいじゅつか

芸術家

NGHỆ THUẬT GIA Người làm nghệ thuật
58 しょうらい

将来

TƯƠNG LAI Tương lai
59 きかい

機会

CƠ HỘI Cơ hội
60 コンピューター

Máy tính
61 チャットをする

Chat, nhắn tin
62 せいせき

成績

THÀNH TÍCH Thành tích học tập
63 そつぎょうする

卒業する

TỐT NGHIỆP Tốt nghiệp
64 しぜん(な)

自然(な)

TỰ NHIÊN Tự nhiên, thiên nhiên
65 おぼえる

覚える

GIÁC Nhớ
66 きょうかしょ

教科書

GIÁO KHOA THƯ Sách giáo khoa
67 おぼえられる

覚えられる

GIÁC Có thể nhớ
68 おぼえられない

覚えられない

GIÁC Không thể nhớ
69 ふしぎ

不思議

BẤT TƯ NGHỊ Kì lạ
70 らくだいする

落第する

LẠC ĐỆ (Thi) trượt, rớt
71 ためる

貯める

TRỮ Tích kiệm
72 マンガカフェ

Quán café truyện tranh
73 はじめる

始める

THỦY Bắt đầu
74 ねだん

値段

TRỊ ĐOẠN Giá
75 おぼえやすい

覚えやすい

GIÁC Dễ nhớ
76 おもしろい

面白い

DIỆN BẠCH Thú vị
77 ともだちができる

友達ができる

HỮU ĐẠT Kết bạn
78 てがみ

手紙

THỦ CHỈ Thư
79 ほんやくする

翻訳する

PHIÊN DỊCH Phiên dịch
80 ボランティア

Tình nguyện
81 スペイン

Tây Ban Nha
82 しょうせつ

小説

TIỂU THUYẾT Tiểu thuyết
83 たんご

単語

ĐƠN NGỮ Từ vựng
84 レポート

Báo cáo
85 しめきる

締め切り

ĐẾ THIẾT Hạn chót
86 かしる

貸しる

THẢI Cho vay
87 でる

出る

XUẤT Ra
88 よめる

読める

ĐỘC Có thể đọc
89 おくれる

遅れる

TRÌ Muộn
90 じゅこうりょう

受講料

THỤ GIẢNG LIỆU Học phí
91 おひさしぶりです

お久しぶりです

CỬU Đã lâu không gặp
92 はんとし

半年

BÁN NIÊN Nửa năm
93 ごがくがっこう

語学学校

NGỮ HỌC HỌC HIỆU Trường tiếng
94 フランスご

フランス語

NGỮ Tiếng Pháp
95 みかける

見かける

KIẾN Bắt gặp
96 じつは

実は

THỰC Thực sự là
97 やめる

辞める

TỪ Từ bỏ
98 コース

Khóa học