Irodory 2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 ~ので

2 たべられないんです

食べられないんです

THỰC Không thể ăn
3 アレルギーがあるので、たべられないんです

アレルギーがあるので食べられないんです

THỰC Vì dị ứng, nên không thể ăn
4 たべられないもの

食べられない物

THỰC VẬT Đồ không thể ăn
5 にがてなたべもの

苦手な食べ物

KHỔ THỦ THỰC VẬT Đồ không thích ăn
6 ていしょく

定食

ĐỊNH THỰC Suất ăn
7 ていしょくや

定食屋

ĐỊNH THỰC ỐC Cửa hàng bán theo suất
8 ねだん

値段 

TRỊ ĐOẠN Giá
9 サービス

Dịch vụ
10 ちゅうもんします(する)

注文します(する)

CHÚ VĂN Đặt hàng, gọi món
11 どれがいいですか

Cái nào thì được ạ?
12 からあげていしょく

唐揚げ定食

ĐƯỜNG DƯƠNG ĐỊNH THỰC Suất gà chiên
13 やきざかなていしょく

焼き魚定食

THIÊU NGƯ ĐỊNH THỰC Suất cá nướng
14 ひがわり

日替わり

NHẬT THẾ Thay đổi theo ngày
15 ハンバーグていしょく

ハンバーグ定食

ĐỊNH THỰC Suất thịt viên rán
16 やきにくていしょく

焼肉定食

THIÊU NHỤC ĐỊNH THỰC Suất thịt nướng
17 カレーライス

Cơm cà ri
18 かつどん

かつ丼

ĐẢM Món katsudon
19 おやこどん

親子丼

THÂN TỬ ĐẢM Món oyakodon, món gà và trứng trên cơm
20 みそしる

みそ汁

TRẤP Súp miso
21 つきます(つく)

Thêm, có kèm (vd: thêm cơm, súp miso vào suất cơm)
22 おおもり

大盛り

ĐẠI THỊNH Cỡ lớn
23 おかわり

お代わり

ĐẠI Sự ăn thêm, uống thêm, phần thêm
24 じゆう

自由

TỰ DO Tự do
25 おかわりじゆう

お代わり自由

ĐẠI TỰ DO Lấy thêm thoải mái, tự do
26 へいじつのみ

平日のみ・

BÌNH NHẬT Ngày thường
27 しょくご

食後

THỰC HẬU Sau ăn
28 わさびぬき(~ぬき)

わさび抜き(~抜き)

BẠT Không có mù tạt (Không có ~)
29 わさびぬきでおねがいします

わさび抜きでお願いします

BẠT NGUYỆN Làm ơn không cho mù tạt
30 しょくじします(する)

食事します(する)

THỰC SỰ Dùng bữa
31 つたえます(つたえる)

伝えます(伝える)

TRUYỀN Truyền đạt
32 だめ

Không thể
33 ざいりょう

材料

TÀI LIỆU Nguyên liệu
34 ナッツ

Các loại hạt
35 ねぎ

Hành
36 みりん

Tên 1 loại rượu làm gia vị trong nấu ăn
37 しゅうきょうじょう

宗教上

TÔN GIÁO THƯỢNG Tôn giáo, dặt trên cương vị, vấn đề tôn giáo
38 しゅうきょうじょうのりゆう

宗教上の理由

TÔN GIÁO THƯỢNG LÝ DO Lý do tôn giáo
39 じてんしゃできました (きた)

自転車で来ました (来た)

TỰ CHUYỂN XA LAI Tôi đã đến bằng xe đạp
40 ベジタリアン

Ăn chay
41 とうふ

豆腐 

ĐẬU HỦ Đậu phụ
42 かしこまりました

Tôi hiểu rồi ạ. =分かりました
43 とうふりょうり

豆腐料理

ĐẬU HỦ LIỆU LÝ Món làm từ đậu phụ
44 ソフトドリンク

Đồ uống nhẹ
45 はいってます (はいってる)

入ってます (入ってる)

NHẬP Có cho
46 いれないでください

入れないでください

NHẬP Đừng cho
47 にんきがあります (ある)

人気があります (ある)

NHÂN KHÍ Được yêu thích
48 さしみていしょく

刺身定食

THỨ/THÍCH ĐỊNH THỰC Suất ăn sashimi
49 いんしょくてん

飲食店

ẨM THỰC ĐIẾM Cửa hàng ăn uống
50 ざせき

座席

TỌA TỊCH Chỗ ngồi
51 きぼう

希望

HY VỌNG Hy vọng
52 みせのなか

店の中

ĐIẾM TRUNG Trong quán
53 カウンター

Quầy
54 ざしき

座敷

TỌA PHU Ngồi bệt
55 テーブル

Bàn
56 きんえん

禁煙

CẤM YÊN Cấm hút thuốc
57 (お)かいけい

(お)会計

HỘI KẾ Thanh toán, thu ngân
58 レジ

Thanh toán, thu ngân
59 わしょく

和食

HÒA THỰC Món Nhật
60 わしょくのレストラン

和食のレストラン

HÒA THỰC Nhà hàng món Nhật
61 にんずう

人数

NHÂN SỐ Số người
62 よやくします(する)

予約します(する)

DỰ ƯỚC Đặt trước
63 よやくしているか

予約しているか

DỰ ƯỚC Đã đặt bàn chưa ạ?
64 きんえんでいいか

禁煙でいいか

CẤM YÊN Cấm hút thuốc có được không ạ
65 テーブルかざしきか

テーブルか座敷か

TỌA PHU Ngồi bàn hay ngồi bệt ạ?
66 もちかえりか、ここでたべるか

持ち帰りか、ここで食べるか

TRÌ QUY THỰC Mua về hay ăn ở đây ạ?
67 ごはんのりょう

ご飯の量

PHẠN LƯỢNG Lượng cơm
68 りょうきん

料金

LIỆU KIM Tiền phí
69 もらったもの

もらった物

VẬT Đồ nhận được
70 いりぐち

入口

NHẬP KHẨU Cửa vào
71 おきゃくさま

お客様

KHÁCH DẠNG Khách hàng
72 ~めい

~名

DANH Người
73 なんめいさまですか

何名様ですか

HÀ DANH DANG Quý khách đi mấy người ạ?
74 とうてん

当店

ĐƯƠNG ĐIẾM Nhà hàng chúng tôi
75 ぜんめん

全面

TOÀN DIỆN Toàn diện, toàn bộ
76 ぜんめんきんえん

全面禁煙

TOÀN DIỆN CẤM YÊN Cấm thuốc trong toàn bộ cửa hàng
77 せきで

席で

TỊCH Ở chỗ ngồi
78 きまります(きまる)

決まります(決まる)

QUYẾT Quyết định
79 Nにします

Chọn N
80 ごはんおおもり

ご飯大盛り

PHẠN ĐẠI THỊNH Suất cơm lớn
81 なま

SINH Sống
82 なまのさかな

生の魚

SINH NGƯ Cá sống
83 フライ

Món rán, món tẩm bột rán
84 いかがですか

Như thế nào ạ? =どうですか
85 ミックスフライ

Món tẩm bột rán thập cẩm
86 (お)すすめ

勧め

KHUYẾN Đề xuất, khuyên
87 どうなさいますか

Làm như thế nào ạ? =どうしますか
88 ふつう

普通

PHỔ THÔNG Bình thường, thông thường
89 いじょうでよろしいでしょうか

以上でよろしいでしょうか

DĨ THƯỢNG Gọi món như vậy đúng không ạ?
90 べつべつ

別々

BIỆT Để riêng, tính riêng
91 クーポン

Coupon, phiếu giảm giá
92 じかい

次回

THỨ HỒI Lần tới
93 おつかいください

お使いください

SỬ Hãy sử dụng (=使ってください)
94 ごいっしょ

ご一緒

NHẤT TỰ Cùng
95 よろしいですか

=いいですか, có được không, có OK không?
96 ~がございます

=があります, có~
97 おきまりですか

お決まりですか

QUYẾT =決まりましたか, Quý khách đã quyết định được món chưa?
98 すくなめ

少なめ

THIỂU Ít hơn bình thường
99 よやくをしたいんですけど

予約をしたいんですけど

DỰ ƯỚC Tôi muốn đặt chỗ
100 ~でございます

Lịch sự của です
101 ひにち

日にち

NHẬT Ngày
102 ここのか

九日

CỬU NHẬT Mùng 9
103 しょうしょうおまちください

少々お待ちください

THIỂU ĐÃI Xin hãy đợi 1 chút ạ, =ちょっと待ってください
104 でんわばんごう

電話番号

ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU Số điện thoại
105 ちいさいツ

小さいツ

TIỂU Chữ つ nhỏ
106 しつれいしました

失礼しました

THẤT LỄ Tôi xin thất lễ, tôi xin lỗi
107 それでは

Vậy thì
108 まちがい

間違い

GIAN VI Sự nhầm lẫn
109 おまちがいないでしょうか

お間違いないでしょうか

GIAN VI Không có gì sai đúng không ạ? =間違いないですか
110 おまちしております

お待ちしております

ĐÃI Đang đợi, Khiêm nhường ngữ của 待っています
111 レストランのクーポン

Phiếu giảm giá của nhà hàng
112 ひつよう(な)

必要

TẤT YẾU Cần thiết
113 じょうほう

情報

TÌNH BÁO Thông tin
114 ひつようなじょうほう

必要な情報

TẤT YẾU TÌNH BÁO Thông tin cần thiết
115 よみとります (よみとる)

読み取ります (読み取る)

ĐỘC THỦ Đọc lấy thông tin
116 クーポンけん

クーポン券

KHOÁN Phiếu giảm giá
117 つかえます(つかえる)

使えます(使える)

SỬ Có thể sử dụng
118 つかえるクーポンけん

使えるクーポン券

SỬ KHOÁN Phiếu giảm giá có thể sử dụng
119 なんのクーポン

何のクーポン

Phiếu giảm giá gì
120 ドリンクバー

Quầy đồ uống, Drink bar
121 はんがく

半額

BÁN NGẠCH Nửa giá
122 おこさま

お子様

TỬ DẠNG Trẻ con, trẻ em
123 むりょう

無料

VÔ LIỆU Miễn phí
124 おこさまむりょう

お子様無料

TỬ DẠNG VÔ LIỆU Miễn phí cho trẻ em
125 ゆうこう

有効

HỮU HIỆU Hữu hiệu, hiệu lực
126 ゆうこうきげん

有効期限

HỮU HIỆU KỲ HẠN Ngày hết hạn
127 いんしょくだい

飲食代

ẨM THỰC ĐẠI Hóa đơn ăn uống
128 みせます(みせる)

見せます(見せる)

KIẾN Cho xem
129 ランチ

Bữa trưa, Lunch
130 ディナー

Bữa tối, Dinner
131 りようかのう

利用可能

LỢI DỤNG KHẢ NĂNG Có khả năng sử dụng
132 ほんけん

本券

BẢN KHOÁN Vé này
133 グループ

Nhóm, Group
134 いつみせる?

いつ見せる?

KIẾN Cho xem khi nào?
135 いつまでつかえる?

いつまで使える?

SỬ Có thể sử dụng đến khi nào?
136 こんでいます (こんでいる)

混んでいます (混んいる)

HỖN Đông