Irodory 2
Từ Vựng
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | サービス | Dịch vụ, khuyến mãi | ||
2 | ゆうびんきょく | 郵便局 |
BƯU TIỆN CỤC | Bưu điện |
3 | ふどうさんや | 不動産屋 |
BẤT ĐỘNG SẢN ỐC | Văn phòng bất động sản |
4 | りはつてん | 理髪店 |
LÍ PHÁT ĐIẾM | Tiệm cắt tóc |
5 | とこや | 床屋 |
SÀNG ỐC | Tiệm cắt tóc |
6 | びよういん | 美容院 |
MỸ DUNG VIỆN | Tiệm cắt tóc, làm đẹp |
7 | クリーニング | Giặt đồ, giặt là | ||
8 | クリーニングてん | クリーニング店 |
ĐIẾM | Tiệm giặt là |
9 | コインランドリー | Tiệm giặt tự động dùng tiền xu | ||
10 | ちゅうこしゃてん | 中古車店 |
TRUNG CỔ XA ĐIẾM | Cửa hàng xe ô tô cũ |
11 | じてんしゃてん | 自転車店 |
TỰ CHUYỂN XA ĐIẾM | Cửa hàng xe đạp |
12 | けいたいショップ | 携帯ショップ |
HUỀ ĐỚI | Cửa hàng điện thoại di động |
13 | スマホしゅうりてん | スマホ修理店 |
TU LÍ ĐIẾM | Cửa hàng sửa chữa điện thoại thông minh |
14 | リサイクルショップ | Cửa hàng tái chế | ||
15 | シミ | Vết bẩn | ||
16 | おちる (よごれがおちる) | 落ちる (汚れが落ちる) |
LẠC (Ô LẠC) | Trôi/ loại bỏ (vết bẩn được loại bỏ) |
17 | シミぬき | シミ抜き |
BẠT | Tẩy vết bẩn |
18 | べつりょうきん | 別料金 |
BIỆT LIỆU KIM | Phụ phí, phí riêng, phí ngoài |
19 | おわたし | お渡し |
ĐỘ | Giao lại |
20 | くうき | 空気 |
KHÔNG KHÍ | Không khí |
21 | くうきいれ | 空気入れ |
KHÔNG KHÍ NHẬP | Bơm hơi, bơm không khí |
22 | はいります(はいる) (くうきが はいる) | 入ります(入る) (空気が入る) |
NHẬP (KHÔNG KHÍ NHẬP) | Vào (không khí được cho vào) |
23 | タイヤ | Lốp xe | ||
24 | キャップ | Nắp | ||
25 | はずします(はずす) | 外す |
NGOẠI | Tháo ra |
26 | はさみます(はさむ) | 挟む |
HIỆP | Kẹp |
27 | かぶせます(かぶせる) | Đậy | ||
28 | ついでに | Tiện thể, nhân tiện | ||
29 | あぶらをさします(さす) | 油を差します(差す) |
DU SAI | Tra dầu |
30 | どれどれ | Cái nào, cái nào? | ||
31 | たくはいびん | 宅配便 |
TRẠCH PHỐI TIỆN | Dịch vụ giao hàng tận nhà |
32 | ちゃくばらい | 着払い |
TRƯỚC/TRỨ PHẤT | Thanh toán khi nhận hàng |
33 | もとばらい | 元払い |
NGUYÊN PHẤT | Thanh toán khi gửi hàng |
34 | うけとる | 受け取る |
THỤ THỦ | Nhận |
35 | でんぴょう | 伝票 |
TRUYỀN PHIẾU | Hóa đơn |
36 | おとどけ | お届け |
GIỚI | Giao tới |
37 | してい | 指定 |
CHỈ ĐỊNH | Chỉ định |
38 | ごぜんちゅう | 午前中 |
NGỌ TIỀN TRUNG | Trong buổi sáng |
39 | もっとも | 最も |
TỐI | Nhất (nhiều nhất, nhanh nhất…) |
40 | あずかります (あずかる) | 預かります (預かる) |
DỰ | Nhận, giữ |
41 | おあずかりします | お預かりします |
DỰ | Chúng tôi nhận đồ của quý khách. (cách diễn đạt lịch sự) |
42 | おかねをおろします (おろす) | お金を下ろします (下ろす) |
KIM HẠ | Rút tiền |
43 | じゅんばん | 順番 |
THUẬN PHIÊN | Thứ tự |
44 | ひょうじします(する) | 表示します(する) |
BIỂU THỊ | Hiển thị |
45 | キャッシュカード | Thẻ ngân hàng | ||
46 | おひきだし | お引き出し |
DẪN XUẤT | Rút tiền (cách diễn đạt lịch sự) |
47 | つぎに | 次に |
THỨ | Tiếp theo |
48 | あんしょうばんごう | 暗証番号 |
ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU | Mật khẩu |
49 | ~けた (よんけた) | ~桁 ( 4 桁) |
HÀNH | ~ chữ số (4 chữ số) |
50 | みどりいろ | 緑色 |
LỤC SẮC | Màu xanh lá cây |
51 | きんがく | 金額 |
KIM NGẠCH | Số tiền |
52 | ~えんさつ (いちまんえんさつ) | ~円札 ( 1 万円札) |
VIÊN TRÁT (VẠN VIÊN TRÁT) | Tờ ~ yên (tờ 10,000 yên) |
53 | いちぶ | 一部 |
NHẤT BỘ | Một phần |
54 | りょうがえ(する) | 両替(する) |
LƯỠNG THẾ | Đổi tiền |
55 | りようめいさい/ ごりようめいさい | 利用明細/ ご利用明細 |
LỢI DỤNG MINH TẾ | Bản kê chi tiết |
56 | しへい | 紙幣 |
CHỈ TỆ | Tiền giấy |
57 | おとりください | お取りください |
THỦ | Xin hãy lấy ~. (cách diễn đạt lịch sự) |
58 | ごりようありがとうございました | ご利用ありがとうござい ました |
LỢI DỤNG | Cảm ơn vì đã sử dụng. (cách diễn đạt lịch sự) |
59 | えいごはよくわからないので、にほんごでおしえてもらえませんか | 英語はよく分からないので、日本語で教えてもらえませんか |
ANH NGỮ PHÂN NHẬT BẢN NGỮ GIÁO | Vì tiếng anh tôi không hiểu rõ lắm, nên anh/chị có thể chỉ/ dạy cho tôi bằng tiếng Nhật được không ạ? |
60 | ボタンをおします (おす) | ボタンを押します (押す) |
ÁP | Ấn nút |
61 | にゅうりょくします(する) | 入力します(する) |
NHẬP LỰC | Nhập |
62 | あんしょうばんごうをにゅうりょくしてください | 暗証番号を入力してください |
ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU NHẬP LỰC | Hãy nhập mật khẩu, mã pin |
63 | おもてめん | 表面 |
BIỂU DIỆN | Mặt trước |
64 | うらめん | 裏面 |
LÝ DIỆN | Mặt sau |
65 | ポストにいれます (いれる) | ポストに入れます (入れる) |
NHẬP | Cho vào post, hòm thư |
66 | もうしこみます (もうしこむ) | 申し込みます (申し込む) |
THÂN NHẬP | Đăng ký |
67 | ゆうびんぶつ | 郵便物 |
BƯU TIỆN VẬT | Đồ chuyển phát |
68 | ふざい/ごふざい | 不在/ご不在 |
BẤT TẠI | Vắng nhà |
69 | まどぐち | 窓口 |
SONG KHẨU | Quầy thông tin |
70 | さいはいたつ | 再配達 |
TÁI PHỐI ĐẠT | Giao lại |
71 | じどう(にじゅうよじかんじどううけつけ) | 自動(24時間自動受付) |
TỰ ĐỘNG (THỜI GIAN TỰ ĐỘNG THỤ PHÓ) | Tự động (tiếp nhận tự động 24 giờ) |
72 | れんらくひょう | 連絡票 |
LIÊN LẠC PHIẾU | Giấy thông báo |
73 | うけとり/おうけとり | 受取り/お受け取り |
THỤ THỦ | Nhận |
74 | いんかん | 印鑑 |
ẤN GIÁM | Con dấu |
75 | めんきょしょう | 免許証 |
MIỄN HỨA CHỨNG | Giấy phép lái xe |
76 | ほけんしょう | 保険証 |
BẢO HIỂM CHỨNG | Thẻ bảo hiểm |
77 | マイナンバーカード | Thẻ mã số cá nhân | ||
78 | とうじつ (とうじつはいたつぶん) | 当日( 当日配達分) |
ĐƯƠNG NHẬT (ĐƯƠNG NHẬT PHỐI ĐẠT PHÂN) | Trong ngày (hàng giao hàng trong ngày) |
79 | けいたいでんわ | 携帯電話 |
HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI | Điện thoại di động |
80 | こていでんわ | 固定電話 |
CỐ ĐỊNH ĐIỆN THOẠI | Điện thoại cố định |
81 | ゆうびんばんごう | 郵便番号 |
BƯU TIỆN PHIÊN HIỆU | Mã bưu điện |
82 | しゅるいばんごう | 種類番号 |
CHỦNG LOẠI PHIÊN HIỆU | Số loại thư, mã số giấy tờ |
83 | こくさい | 国際 |
QUỐC TẾ | Quốc tế |
84 | かきとめ | 書留 |
THƯ LƯU | Gửi đảm bảo |
85 | こづつみ | 小包 |
TIỂU BAO | Bưu kiện nhỏ |
86 | おしらせばんごう | お知らせ番号 |
TRI PHIÊN HÀO | Số thông báo |
87 | はいたつび | 配達日 |
PHỐI ĐẠT NHẬT | Ngày giao hàng |
88 | ほかんきげん | 保管期限 |
BẢO QUẢN KÌ HẠN | Thời hạn lưu trữ |
89 | つとめさき/ おつとめさき | 勤め先/ お勤め先 |
CẦN TIÊN | Nơi làm việc |
90 | きんじょ | 近所 |
CẬN SỞ | Hàng xóm |
91 | はいたつきぼうび | 配達希望日 |
PHỐI ĐẠT HI VỌNG NHẬT | Ngày giao hàng mong muốn |
92 | はいたつさき | 配達先 |
PHỐI ĐẠT TIÊN | Địa chỉ nhận hàng |
93 | ゆうびんきょくにいってうけとります(うけとる) | 郵便局に行って受け取ります(受け取る) |
BƯU TIỆN CỤC HÀNH THỤ THỦ | Đến bưu điện nhận |
94 | このかみにかいてポストにいれます(いれる) | この紙に書いてポストに入れます(入れる) |
CHỈ THƯ NHẬP | Viết vào giấy này rồi cho vào hòm thư |
95 | インターネットでもうしこみます(もうしこむ) | インターネットで申し込みます(申し込む) |
THÂN NHẬP | Đăng kí qua internet |
96 | でんわでもうしこみます(もうしこむ) | 電話で申し込みます(申し込む) |
ĐIỆN THOẠI THÂN NHẬP | Đăng kí qua điện thoại, bằng điện thoại |
97 | えいごででんわをします(する) | 英語で電話をします (する) |
ANH NGỮ ĐIỆN THOẠI | Gọi điện thoại bằng tiếng anh |
98 | じぶんがいえにいるにちじにうけとります(うけとる) | 自分が家にいる日時に受け取ります(受け取る) |
TỰ PHÂN GIA NHẬT THỜI THỤ THỦ | Nhận đồ vào ngày giờ bạn có ở nhà |
99 | つとめさきでうけとります(うけとる) | 勤め先で受け取ります(受け取る) |
CẦN TIÊN THỤ THỦ | Nhận đồ tại nơi làm việc |
100 | かみがた | 髪型 |
PHÁT HÌNH | Kiểu tóc |
101 | どのように | Như thế nào | ||
102 | どのようにきりましょうか | どのように切りましょうか |
THIẾT | Quý khách muốn cắt như thế nào ạ? |
103 | ぜんたいてきに | 全体的に |
TOÀN THỂ ĐÍCH | Toàn bộ, một cách tổng thể |
104 | ~ミリ | ~ mm (milimét) | ||
105 | まわり | 周り |
CHU | Xung quanh |
106 | バリカン | Tông đơ | ||
107 | ひげそり | ひげ剃 ひげをはやします |
THẾ | Cạo râu |
108 | かがみ | 鏡 |
KÍNH | Gương |
109 | うしろのほう | 後ろのほう |
HẬU | Đằng sau |
110 | こんなかんじ | こんな感じ |
CẢM | Kiểu như thế này |
111 | せんめんだい | 洗面台 |
TẨY DIỆN ĐÀI | Bồn rửa |
112 | あらう | 洗う |
TẨY | Rửa |
113 | カット | Cắt tóc | ||
114 | おかえし | お返し |
PHẢN | Trả lại |
115 | なさいますか? | Anh/ chị có muốn ~ ? (cách diễn đạt lịch sự) | ||
116 | ~えんからおあずかりします | ~円からお預かりします |
VIÊN DỰ | Tôi xin nhận ~ yên. (cách diễn đạt lịch sự) |
117 | どのような | Như thế nào | ||
118 | ながさ | 長さ |
TRƯỜNG | Độ dài |
119 | シャンプーだい | シャンプー台 |
ĐÀI | Chậu gội đầu |
120 | まえがみ | 前髪 |
TIỀN PHÁT | Tóc mái |
121 | おまちしておりました | お待ちしておりました |
ĐÃI | Chúng tôi vẫn luôn đợi anh/chị. (cách diễn đạt lịch sự) |
122 | かゆいところは ございません か? | Còn ngứa ở đâu không ạ? (cách diễn đạt lịch sự) | ||
123 | どうでしょうか? | Anh/chị nghĩ sao? (cách diễn đạt lịch sự) | ||
124 | カラー | Nhuộm | ||
125 | パーマ | Uốn tóc / làm xoăn | ||
126 | トリートメント | Dưỡng tóc | ||
127 | きぼうをつたえます (つたえる) | 希望を伝えます (伝える) |
HI VỌNG TRUYỀN | Trình bày, truyền đạt nguyện vọng của bản thân |
128 | しあがりをたしかめます (たしかめる) | 仕上がりを確かめます(確かめる) |
SĨ THƯỢNG XÁC | Xác nhận sau khi hoàn thiện |
129 | がいこくじん | 外国人 |
NGOẠI QUỐC NHÂN | Người nước ngoài |
130 | がいこくじんむけ | 外国人向け |
NGOẠI QUỐC NHÂN HƯỚNG | Dành cho người nước ngoài |
131 | がいこくご | 外国語 |
NGOẠI QUỐC NGỮ | Tiếng nước ngoài |
132 | がいこくじんのためのサービス | 外国人のためのサービス |
NGOẠI QUỐC NHÂN | Dịch vụ dành cho người nước ngoài |
133 | そうだん | 相談 |
TƯƠNG ĐÀM | Sự trao đổi |
134 | ~による (がいこくごによるそうだん) | ~による (外国語による相談) |
NGOẠI QUỐC NGỮ TƯƠNG ĐÀM | Bằng ~ / sử dụng ~ (trao đổi bằng tiếng nước ngoài) |
135 | ほんやくします(する) | 翻訳します(する) |
PHIÊN DỊCH | Biên dịch |
136 | つうやくします(する) | 通訳します(する) |
THÔNG DỊCH | Thông dịch |
137 | けんこうしんだん | 健康診断 |
KIỆN KHANG CHẨN ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe |
138 | せいかつガイドブック | 生活ガイドブック |
SINH HOẠT | Sách hướng dẫn trong cuộc sống |
139 | にほんごきょうしつ | 日本語教室 |
NHẬT BẢN NGỮ GIÁO THẤT | Lớp học tiếng Nhật |
140 | こうりゅうイベント | 交流イベント |
GIAO LƯU | Sự kiện giao lưu |
141 | おかねがかかります (かかる) | お金がかかります (かかる) |
KIM | Mất phí |
142 | がいこくごのそうだんは、おかねがかかります | 外国語の相談は、お金がかかります |
NGOẠI QUỐC NGỮ TƯƠNG ĐÀM KIM | Tư vấn bằng tiếng nước ngoài sẽ mất phí |
143 | びょういんでのつうやくは、おかねがかかります | 病院での通訳は、お金がかかります |
BỆNH VIỆN THÔNG DỊCH KIM | Phiên dịch ở bệnh viện sẽ mất phí |
144 | しつもん | 質問 |
CHẤT VẤN | Câu hỏi |
145 | ビザ | Visa | ||
146 | ほかにも | Ngoài ra, ngoài ra cũng | ||
147 | じょうほう | 情報 |
TÌNH BÁO | Thông tin |
148 | けが | Vết thương | ||
149 | ゆうりょう | 有料 |
HỮU LIỆU | Có tính phí |
150 | たすかります (たすかる) | 助かります (助かる) |
TRỢ | Có ích |
151 | らくに | 楽に |
LẠC | Dễ dàng |
152 | くらします(くらす) | 暮らします(暮らす) |
MỘ | Sống, sinh sống |
153 | センター | Trung tâm | ||
154 | にゅうもん | 入門 |
NHẬP MÔN | Nhập môn |
155 | じょうきゅう | 上級 |
THƯỢNG CẤP | Cao cấp |
156 | こじんレッスン | 個人レッスン |
CÁ NHÂN | Buổi học cá nhân |
157 | たすかりますね | 助かりますね |
TRỢ | May quá, tốt quá. May mà có anh, chị giúp. |
158 | にほんでもっとらくにくらせるように、もっとにほんごをべんきょうしたいです | 日本でもっと楽に暮らせるように、もっと日本語を勉強したいです |
NHẬT BẢN LẠC MỘ NHẬT BẢN NGỮ MIỄN CƯỜNG | Tôi muốn học tiếng Nhật thêm chút nữa, để có thể sống ở Nhật dễ dàng hơn, |
159 | できるだけはやくもうしこんでください | できるだけ早く申し込んでください |
TẢO THÂN NHẬP | Bạn nên đăng kí sớm nhất có thể |
160 | へやはきれいにそうじしてください | 部屋はきれいに掃除してください |
BỘ ỐC TẢO TRỪ | Hãy dọn dẹp phòng sạch sẽ nhé |
161 | がいこくのかたのために、いろいろなサービスがあります | 外国の方のために、色々なサービスがあります |
NGOẠI QUỐC PHƯƠNG | Có rất nhiều dịch vụ dành cho người nước ngoài |
162 | はじめてのかたのために、としょかんのつかいかたをごせつめいします | 初めての方のために、図書館の使い方をご説明します |
SƠ PHƯƠNG ĐỒ THƯ QUÁN SỬ PHƯƠNG THUYẾT MINH | Tôi sẽ giải thích cách sử dụng thư viện cho những người lần đầu tới |
163 | これは、がいこくのかたのためのせいかつガイドブックです | これは、外国の方のための生活ガイドブックです |
NGOẠI QUỐC PHƯƠNG SINH HOẠT | Đây là sách hướng dẫn đời sống dành cho người nước ngoài |