Irodory 2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 やたい

屋台

ỐC ĐÀI Quầy hàng lưu động, xe bán hàng lưu động
2 どこかわかりますか

どこか分かりますか

PHÂN Bạn có biết có ở đâu không?
3 カラオケたいかい (~たいかい)

カラオケ大会 (~大会)

ĐẠI HỘI Hội thi hát karaoke
4 スピーチコンテスト (~コンテスト)

Thi hùng biện
5 フェスティバル

Lễ hội, Festival
6 チラシ

Tờ rơi
7 おもなじょうほう

主な情報

CHỦ TÌNH BÁO Thông tin chính
8 ステージ

Sân khấu, vũ đài
9 パフォーマンス

Sự biểu diễn, trình bày
10 かんこうしょうかいコーナー(~コーナー)

観光紹介コーナー (~コーナー)

QUAN QUANG THIỆU GIỚI Quầy, góc giới thiệu tham quan, du lịch (Quầy, góc ~)
11 あいきどうデモンストレーション(~デモンストレーション)

合気道デモンストレーション

HỢP KHÍ ĐẠO Trình diễn Aikido trước công chúng
12 せかい

世界

THẾ GIỚI Thế giới
13 あそびます(あそぶ)

遊びます(遊ぶ)

DU Chơi
14 せかいのあそびたいけん(~たいけん)

世界の遊び体験 (~体験)

THẾ GIỚI THỂ NGHIỆM Trải nghiệm các trò chơi trên thế giới (trải nghiệm ~)
15 ファッションショー (~ショー)

Show biểu diễn thời trang (Show~)
16 スタンプラリー

Đóng dấu lên Tem
17 にゅうじょうりょう

入場料

NHẬP TRƯỜNG LIỆU Phí vào cửa
18 うらめん

裏面

LÝ DIỆN Mặt sau
19 かいじょう

会場

HỘI TRƯỜNG Hội trường
20 しみんひろば

市民広場

THỊ DÂN QUẢNG TRƯỜNG Quảng trường công dân
21 ほんぶ

本部

BẢN BỘ Trụ sở chính
22 みんぞくいしょう

民族衣装

DÂN TỘC Y TRANG Trang phục dân tộc
23 ~がはじまります (はじまる)

~が始まります (始まる)

THỦY ~ Bắt đầu
24 もうVた

Đã làm V
25 もうはじまりましたか

もう始まりましたか

THỦY Đã bắt đầu chưa?
26 かかりいん

係員

HỆ VIÊN Người phụ trách
27 うけつけ

受付

THỤ PHÓ Lễ tân
28 あっち

Chỗ kia, đằng kia
29 つきあたり

Cuối đường
30 たぶん

Có lẽ
31 かかりのひとにききます(きく)

係の人に聞きます (聞く)

HỆ NHÂN VĂN Hỏi người phụ trách
32 まわりのひとにききます(きく)

周りの人に聞きます (聞く)

CHU NHÂN VĂN Hỏi người xung quanh
33 むりです

無理です

VÔ LÝ Quá sức, không thể
34 カンボジア

Campuchia
35 まっすぐいきます (いく)

まっすぐ行きます (行く)

HÀNH Đi thẳng
36 みぎ

HỮU Bên phải
37 まがります(まがる)

曲がります(曲がる)

KHÚC Rẽ
38 まがったところ

曲がった所

KHÚC SỞ Chỗ rẽ
39 フリーマーケット

Chợ trời
40 だれでも

Bất cứ ai
41 さんかできます (できる)

参加できます (できる)

THAM GIA Có thể tham gia
42 じぶん

自分

TỰ PHÂN Tự mình
43 さんかじょうけん

参加条件

THAM GIA ĐIỀU KIỆN Điều kiện tham gia
44 もうしこみ

申し込み

THÂN NHẬP Đăng kí
45 ほうほう

方法

PHƯƠNG PHÁP Phương pháp
46 たんとうしゃ

担当者

ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ Người phụ trách
47 さんかひ

参加費

THAM GIA PHÍ Phí tham gia
48 はらいます(はらう)

払います(払う)

PHẤT Trả
49 しょうひん

賞品

THƯỞNG PHẨM Giải thưởng
50 うた

CA hát
51 がっき

楽器

LẠC KHÍ Nhạc cụ
52 えんそう

演奏

DIỄN TẤU Biểu diễn, diễn tấu
53 きょく

KHÚC Ca khúc
54 うたえます (うたえる)

歌えます (歌える)

CA Có thể hát
55 ちゅうがくせいいじょう(~いじょう)

中学生以上 (~以上)

TRUNG HỌC SINH DĨ THƯỢNG Từ cấp 2 trở lên (~ trở lên)
56 プロ

Chuyên nghiệp
57 かた

PHƯƠNG Vị, ngài
58 えんりょします(する)

遠慮します(する)

VIỄN LỰ Hạn chế
59 おかねをはらいます(はらう)

お金を払います (払う)

KIM PHẤT Trả tiền
60 ゆうしょうします (する)

優勝します (する)

ƯU THẮNG Chiến thắng
61 しょうひんがでます (でる)

賞品が出ます (出る)

THƯỞNG PHẨM XUẤT Có giải thưởng, giải thưởng (được trao)
62 そうだんします (する)

相談します (する)

TƯƠNG ĐÀM Bàn bạc, trao đổi
63 もうしこみしょ

申込書

THÂN NHẬP THƯ Phiếu đăng kí
64 ひつようじこう

必要事項

TẤT YẾU SỰ HẠNG Các mục cần thiết
65 ~がきまります (きまる)

~が決まります (決まる)

QUYẾT Quyết định
66 ~をきめます (きめる)

~を決めます (決める)

QUYẾT Quyết định
67 かみにかきます (かく)

紙に書きます (書く)

CHỈ THƯ Viết vào giấy
68 せんちゃくじゅん

先着順

TIÊN TRƯỚC THUẬN Ưu tiên theo thứ tự đến trước
69 できるだけ

Hết sức có thể
70 じゅんばんに

順番に

THUẬN PHIÊN Theo thứ tự
71 そのたのじょうけん

その他の条件

THA ĐIỀU KIỆN Điều kiện khác
72 スピーチのテーマ

Chủ đề phát biểu
73 きるふく

着る服

TRƯỚC/TRỨ PHỤC Trang phục mặc đến
74 ダンス

Nhảy
75 みなさま

皆様

GIAI DẠNG Mọi người, =みなさん
76 おねがいいたします

お願い致します

NGUYỆN TRÍ Khiêm nhường ngữ của お願します
77 あんないします (する)

案内します (する)

ÁN NỘI Hướng dẫn
78 ちゅういじこう

注意事項

CHÚ Ý SỰ HẠNG Điều cần chú ý
79 アナウンス

Thông báo
80 どうがさつえい

動画撮影

ĐỘNG HỌA TOÁT ẢNH Quay phim
81 いんしょく

飲食

ẨM THỰC Ăn uống
82 たばこ

煙草

YÊN THẢO Thuốc lá
83 たべもののはんばい

食べ物の販売

THỰC VẬT PHÁN MẠI Bán đồ ăn
84 けいたいでんわ

携帯電話

HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI Điện thoại di động
85 たばこをすいます (すう)

煙草を吸います (吸う)

YÊN THẢO HẤP Hút thuốc
86 ちいさいこども

小さい子ども

TIỂU TỬ Trẻ nhỏ
87 いっしょにきます (くる)

一緒に来ます (来る)

NHẤT TỰ LAI Cùng đến
88 しゃしんをとります (とる)

写真を撮ります (撮る)

TẢ CHÂN TOÁT Chụp ảnh
89 どうがをとります (とる)

動画を撮ります (撮る)

ĐỘNG HỌA TOÁT Quay phim
90 けいたいでんわではなします(はなす)

携帯電話で話します(話す)

HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI THOẠI Nói chuyện bằng, qua điện thoại
91 ホール

Sảnh
92 ロビー

Sảnh chờ
93 ロールケーキ

Bánh kem cuộn
94 こうえんない (~ない)

公園内 (~内)

CÔNG VIÊN NỘI Bên trong công viên (bên trong~)
95 おこさま

お子様

TỬ DẠNG Trẻ em
96 きょうりょくします (する)

協力します (する)

HIỆP LỰC Hợp tác
97 でんげん

電源

ĐIỆN NGUYÊN Nguồn điện
98 でんげんをきります (きる)

電源を切ります (切る)

ĐIỆN NGUYÊN THIẾT Tắt nguồn
99 マナーモード

Chế độ im lặng
100 せっていします (する)

設定します (する)

THIẾT ĐỊNH Cài đặt
101 つうわします(する)

通話します

THÔNG THOẠI Nói chuyện điện thoại
102 もちこみ

持ち込み

TRÌ NHẬP Mang vào
103 きんし

禁止

CẤM CHỈ Cấm
104 しゅうりょうします (する)

終了します (する)

CHUNG LIỄU Kết thúc
105 こすう

個数

CÁ SỐ Số lượng, số cái
106 かぎられています (かぎられている)

限られています (限られている)

HẠN Bị giới hạn
107 れつ

LIỆT Hàng
108 みなさまにおねがいいたします

皆様にお願い致します

GIAI DẠNG NGUYỆN TRÍ =皆さんにお願いします
109 おみえです

お見えです

KIẾN kính ngữ của 来ています
110 ごえんりょください

ご遠慮ください

VIỄN LỰ Xin hãy hạn chế ( =遠慮してください)
111 ごきょうりょくよろしくおねがいいたします

ご協力よろしくお願い致します

HIỆP LỰC NGUYỆN TRÍ Rất mong nhận đc sự hợp tác (=協力をお願いします・協力してください)
112 おもとめの

お求めの

CẦU Định mua, mong muốn, tìm kiếm (=買うつもりの)
113 ほんじつ

本日

BẢN NHẬT Hôm nay
114 いそがしい

忙しい

MANG Bận
115 はじまるまえに (Vる前に)

始まる前に (Vる前に)

THỦY TIỀN Trước khi bắt đầu
116 ならびます(ならぶ)

並びます(並ぶ)

TỊNH Xếp, sắp xếp, xếp hàng
117 こくさいこうりゅうまつり

国際交流祭り

QUỐC TẾ GIAO LƯU TẾ Lễ hội giao lưu quốc tế
118 ひとがいっぱいです

人がいっぱい

NHÂN Đông người
119 たいこ

太鼓

THÁI CỔ Trống, cái trống
120 たたきます(たたく)

Gõ (gõ trống…)
121 うまい

上手い

THƯỢNG THỦ Khéo tay, giỏi
122 バンブーダンス

Nhảy sạp
123 うります(うる)

売ります(売る)

MẠI Bán
124 バングラデシュ

Nước Băng la đet
125 インドネシアのサテー

Món thịt xiên que của Indoneshia
126 らいねん

来年

LAI NIÊN Năm sau
127 もよおし

催し

THÔI Sự kiện, chương trình
128 ぜんぶ

全部

TOÀN BỘ Toàn bộ