Irodory 2
Từ Vựng
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | いろいろなところにいけて、よかったです | 色々な所に行けて、よかったです |
SẮC SỞ HÀNH | Có thể đi được nhiều nơi, thật tốt |
2 | きっぷ | 切符 |
THIẾT PHÙ | Vé |
3 | けいじ | 掲示 |
YẾT THỊ | Thông báo |
4 | でんしゃのきっぷ | 電車の切符 |
ĐIỆN XA THIẾT PHÙ | Vé xe điện |
5 | しゃない | 車内 |
XA NỘI | Trong xe, trong tàu |
6 | ひょうじ | 表示 |
BIỂU THỊ | Biểu thị, hiển thị |
7 | しゃないのひょうじ | 車内の表示 |
XA NỘI BIỂU THỊ | Bảng tin trong toa tàu, xe |
8 | えきのけいじ | 駅の掲示 |
DỊCH YẾT THỊ | Thông báo ở nhà ga |
9 | ひつようなじょうほう | 必要な情報 |
TẤT YẾU TÌNH BÁO | Thông tin cần thiết |
10 | しんかんせん | 新幹線 |
TÂN CÁN TUYẾN | Tàu shinkansen |
11 | しゅっぱつします(する) | 出発します(する) |
XUẤT PHÁT | Xuất phát |
12 | しゅっぱつち | 出発地 |
XUẤT PHÁT ĐỊA | Nơi xuất phát |
13 | いきさき | 行き先 |
HÀNH TIÊN | Điểm đến |
14 | しゅっぱつび | 出発日 |
XUẤT PHÁT NHẬT | Ngày xuất phát |
15 | しゅっぱつじかん | 出発時間 |
XUẤT PHÁT THỜI GIAN | Giờ xuất phát |
16 | とうちゃくします(する) | 到着します(する) |
ĐÁO TRƯỚC/TRỨ | Đến |
17 | とうちゃくじかん | 到着時間 |
ĐÁO TRƯỚC/TRỨ THỜI GIAN | Giờ đến |
18 | りょうきん | 料金 |
LIỆU KIM | Chi phí, giá vé |
19 | とっきゅう | 特急 |
ĐẶC CẤP | Tàu tốc hành |
20 | とっきゅうけん | 特急券 |
ĐẶC CẤP KHOÁN | Vé tàu tốc hành |
21 | あきた | 秋田 |
THU ĐIỀN | Akita (1 tỉnh của Nhật) |
22 | しゃりょう | 車両 |
XA LƯỠNG | Toa tàu |
23 | ~はつ | ~発 |
PHÁT | Xuất phát từ ~ |
24 | ~ちゃく | ~着 |
TRƯỚC/TRỨ | Đến ~ |
25 | ~ごう | ~号 |
HIỆU | Tàu số ~ |
26 | ~ごうしゃ | ~号車 |
HIỆU XA | Toa tàu số ~ |
27 | ~せき | ~席 |
TỊCH | Ghế số ~ |
28 | でんこうけいじばん | 電光掲示板 |
ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN | Thông báo điện tử |
29 | しんかんせんのなまえ | 新幹線の名前 |
TÂN CÁN TUYẾN DANH TIỀN | Tên của tàu shinkansen |
30 | のるホーム | 乗るホーム |
THỪA | Sân ga đi |
31 | おくれ | 遅れ |
TRÌ | Muộn |
32 | やくじゅっぷん(~やく) | やく10分(~やく) |
PHÂN | Khoảng 10 phút (khoảng ~) |
33 | かいさつ | 改札 |
CẢI TRÁT | Cửa soát vé |
34 | えきのかいさつまえ | 駅の改札前 |
DỊCH CẢI TRÁT TIỀN | Trước cửa soát vé |
35 | おしらせ | お知らせ |
TRI | Thông báo |
36 | うんてんみあわせ | 運転見合わせ |
VẬN CHUYỂN KIẾN HỢP | Hủy chuyến |
37 | せっきん | 接近 |
TIẾP CẬN | Đến gần |
38 | にともない | に伴い |
BẠN | Cùng với |
39 | うんてんします(する) | 運転します(する) |
VẬN CHUYỂN | Lái xe |
40 | げんいん | 原因 |
NGUYÊN NHÂN | Nguyên nhân |
41 | ちゅうぜんじこ | 中禅寺湖 |
TRUNG THIỆN TỰ HỒ | Hồ Chuzenji |
42 | Vる・ないつもりです | Dự định làm/ không làm gì | ||
43 | ちゅうぜんじこにいくつもりです | 中禅寺湖に行くつもりです |
TRUNG THIỆN TỰ HỒ HÀNH | Dự định đi hồ Chuzenji |
44 | よてい | 予定 |
DỰ ĐỊNH | Kế hoạch |
45 | おなじへや | 同じ部屋 |
ĐỒNG BỘ ỐC | Cùng phòng |
46 | とうしょうぐうにいきます(いく) | 東照宮に行きます (行く) |
ĐÔNG CHIẾU CUNG HÀNH | Đi Toushougu |
47 | そばをたべます (たべる) | そばを食べます (食べる) |
THỰC | Ăn mì soba |
48 | ゆば | Váng đậu | ||
49 | ゆばをたべます (たべる) | ゆばを食べます (食べる) |
THỰC | Ăn váng đậu |
50 | おんせんにはいります (はいる) | 温泉に入ります (入る) |
ÔN TUYỀN NHẬP | Tắm suối nước nóng |
51 | かた | 方 |
PHƯƠNG | Vị, ngài |
52 | がいこくのかた | 外国の方 |
NGOẠI QUỐC PHƯƠNG | Vị/ ngài nước ngoài |
53 | いっぱく(~はく) | 一泊(~泊) |
NHẤT BẠC | Ở lại 1 đêm (~ đêm) |
54 | たのしみです | 楽しみです |
LẠC | Háo hức, mong chờ |
55 | めいぶつ | 名物 |
DANH VẬT | Đặc sản |
56 | ひがえり | 日帰り |
NHẬT QUY | Chuyến đi về trong ngày |
57 | ~とおもいます | ~と思います |
TƯ | Nghĩ là |
58 | しらべます(しらべる) | 調べます(調べる) |
ĐIỀU | Tìm hiểu, điều tra |
59 | おきゃくさま | お客様 |
KHÁCH DẠNG | Quý khách |
60 | あんないいたします | 案内いたします |
ÁN NỘI | Hướng dẫn (khiêm nhường ngữ của 案内します) |
61 | おきゃくさまにごあんないいたします | お客様にご案内いたします |
KHÁCH DẠNG ÁN NỘI | Tôi sẽ hướng dẫn quý khách |
62 | アナウンス | Thông báo trên loa (trên tàu, xe) | ||
63 | まわりのひと | 周りの人 |
CHU NHÂN | Người xung quanh |
64 | していせき | 指定席 |
CHỈ ĐỊNH TỊCH | Ghế chỉ định, chỗ đã đặt trước |
65 | じゆうせき | 自由席 |
TỰ DO TỊCH | Chỗ ngồi tự do |
66 | ~ばんのりば・ばんせん | ~番乗り場・番線 |
PHIÊN THỪA TRƯỜNG/ PHIÊN TUYẾN | Tuyến số |
67 | ~ゆき | ~行き |
HÀNH | Đi về phía ~ |
68 | ~せん | ~線 |
TUYẾN | Tuyến ~ |
69 | ほうめん | 方面 |
PHƯƠNG DIỆN | Chuyến tàu đi về phía ~ |
70 | はっしゃします(する) | 発車します(する) |
PHÁT XA | Khởi hành, xuất phát |
71 | 9りょう(りょう) | 9両(~両) |
LƯỠNG | Tàu 9 toa (~ toa) |
72 | じゅん | 順 |
THUẬN | Thứ tự |
73 | グリーンしゃ | グリーン車 |
XA | Toa cao cấp |
74 | (ご)じょうしゃ | (ご)乗車 |
THỪA XA | Lên tàu, xe |
75 | でんしゃがうごいていません(うごいていない) | 電車が動いていません(動いていない) |
ĐIỆN XA ĐỘNG | Tàu không chạy |
76 | でんしゃがおくれています(おくれている) | 電車が遅れています(遅れている) |
ĐIỆN XA TRÌ | Tàu đến muộn |
77 | じこ | 事故 |
SỰ CỐ | Tai nạn |
78 | じこにあいました (あった) | 事故に遭いました (遭った) |
SỰ CỐ TAO | Gặp sự cố |
79 | こわれます(こわれる) | 壊れます(壊れる) |
HOẠI | Hỏng |
80 | でんしゃがこわれました (こわれた) | 電車が壊れました (壊れた) |
ĐIỆN XA HOẠI | Xe điện bị hỏng |
81 | しんごう | 信号 |
TÍN HIỆU | Đèn tín hiệu |
82 | しんごうがこわれました(こわれた) | 信号が壊れました(壊れた) |
TÍN HIỆU HOẠI | Đèn tín hiệu hỏng |
83 | しんごうこしょう | 信号故障 |
TÍN HIỆU CỐ CHƯỚNG | Hỏng đèn tín hiệu |
84 | こまります(こまる) | 困ります(困る) |
KHỐN | Gặp khó khăn |
85 | めいわくします(する) | 迷惑します(する) |
MÊ HOẶC | Phiền, làm phiền |
86 | ごめいわくをおかけします | ご迷惑をおかけします |
MÊ HOẶC | Xin lỗi vì sự bất tiện, làm phiền |
87 | なんていってましたか | 何て言ってましたか |
HÀ NGÔN | Họ nói gì thế? |
88 | とちゅう | 途中 |
ĐỒ TRUNG | Giữa chừng, giữa đường |
89 | えきいん | 駅員 |
DỊCH VIÊN | Nhân viên nhà ga |
90 | おります(おりる) | 降ります(降りる) |
GIÁNG | Xuống (tàu, xe) |
91 | じんしんじこ | 人身事故 |
NHÂN THÂN SỰ CỐ | Tai nạn về người |
92 | ごりようください | ご利用ください |
LỢI DỤNG | Xin mời sử dụng |
93 | れっしゃ | 列車 |
LIỆT XA | Tàu |
94 | でぐち | 出口 |
XUẤT KHẨU | Cửa ra |
95 | ひだりがわ | 左側 |
TẢ TRẮC | Phía bên trái |
96 | つきます(つく) | 着きます(着く) |
TRƯỚC/TRỨ | Đến |
97 | のりかえ | 乗り換え |
THỪA HOÁN | Đổi (tàu,xe) |
98 | かくえき | 各駅 |
CÁC DỊCH | Tàu dừng ở các ga =各駅停車 |
99 | ~にとまります (とまる) | ~に泊まります (泊まる) |
BẠC | Trọ lại~ |
100 | おなじホーム | 同じホーム |
ĐỒNG | Cùng sân ga |
101 | むかいがわ | 向かい側 |
HƯỚNG TRẮC | Phía trước mặt |
102 | こします(こす) | 越します(越す) |
VIỆT | Vượt qua |
103 | もうしわけありません | 申し訳ありません |
THÂN DỊCH | Xin lỗi |
104 | えいきょう | 影響 |
ẢNH HƯỞNG | Ảnh hưởng |
105 | じょうきゃく | 乗客 |
THỪA KHÁCH | Hành khách |
106 | あるけます (あるける) | 歩けます (歩ける) |
BỘ | Có thể đi bộ |
107 | ショー | Show, chương trình, biểu diễn | ||
108 | ショーがみられなくてざんねんでした | ショーが見られなくて残念でした |
KIẾN TÀN NIỆM | Vì không được xem show đó nên thật là tiếc. |
109 | よかった | Tốt | ||
110 | たのしかった | 楽しかった |
LẠC | Vui |
111 | かんどうした | 感動した |
CẢM ĐỘNG | Cảm động |
112 | きもちよかった | 気持ちよかった |
KHÍ TRÌ | Tâm trạng tốt |
113 | おもしろかった | 面白かった |
DIỆN BẠCH | Thú vị |
114 | すてきだった | 素敵だった |
TỐ ĐỊCH | Đẹp, tuyệt vời |
115 | きれいだった | 綺麗だった |
KÌ LỆ | Đẹp |
116 | おいしかった | 美味しかった |
MỸ VỊ | Ngon |
117 | ざんねんだった | 残念だった |
TÀN NIỆM | Tiếc |
118 | たいへんだった | 大変だった |
ĐẠI BIẾN | Vất vả |
119 | つかれた | 疲れた |
BÌ | Mệt |
120 | まあまあだった | まあまあだった |
Bình thường, tàm tạm | |
121 | びっくりした・ おどろいた | びっくりした・ 驚いた |
KINH | Ngạc nhiên, bất ngờ |
122 | こわかった | 怖かった |
BỐ | Sợ |
123 | しゅうまつ | 週末 |
CHU MẠT | Cuối tuần |
124 | ちいき | 地域 |
ĐỊA VỰC | Khu vực |
125 | すんでいるちいき | 住んでいる地域 |
TRÚ ĐỊA HOẶC | Khu vực đang sống |
126 | かんこうち | 観光地 |
QUAN QUANG ĐỊA | Tham quan |
127 | おおさか | 大阪 |
ĐẠI PHẢN | Osaka |
128 | じょうどがはま | 浄土ヶ浜 |
TỊNH THỔ BANH | Bãi biển Joudogahama |
129 | たかおさん | 高尾山 |
CAO VĨ SƠN | Núi Takao |
130 | ハウステンボス | Công viên Huis Ten Bosch | ||
131 | いろいろなところにいった | 色々な所に行った |
SẮC SỞ HÀNH | Đã đi nhiều nơi |
132 | くしカツをたべた | 串カツを食べた |
XUYẾN THỰC | Đã ăn các món xiên que |
133 | たこやきをたべた | たこ焼きを食べた |
THIÊU THỰC | Đã ăn Takoyaki |
134 | あべのハルカス | Đài quan sát Abeno Harukas | ||
135 | あべのハルカスにのぼった | あべのハルカスに登った |
ĐĂNG | Đã lên đài quan sát Abeno Harukas |
136 | うみでおよいだ | 海で泳いだ |
HẢI VỊNH | Đã bơi ở biển |
137 | ふねにのった | 船に乗った |
THUYỀN THỪA | Đã đi thuyền |
138 | あげます(あげる) | Cho | ||
139 | とりにパンをあげた | 鳥にパンをあげた |
ĐIỂU | Cho chim ăn bánh mì |
140 | つりをした(する) | 釣りをした(する) |
ĐIẾU | Câu cá |
141 | ケーブルカーにのった | ケーブルカーに乗った |
THỪA | Đi cáp treo đường sắt |
142 | あるいてやまにのぼった | 歩いて山に登った |
BỘ SƠN ĐĂNG | Đi bộ lên núi |
143 | しゃしんをとった | 写真を撮った |
TẢ CHÂN TOÁT | Đã chụp ảnh |
144 | リス | Con Sóc | ||
145 | リスをみた | リスを見た |
KIẾN | Đã nhìn thấy sóc |
146 | オランダ | Hà Lan | ||
147 | まちなみ | 町並み |
ĐINH TỊNH | Khu phố |
148 | はなばたけ | 花畑 |
HOA | Vườn hoa |
149 | オランダのまちなみやはなばたけをみた | オランダの町並みや花畑を見た |
ĐINH TỊNH HOA KIẾN | Đã ngắm khu phố hay vườn hoa kiểu Hà Lan |
150 | イルミネーション | Đèn nháy, Ilumination | ||
151 | イルミネーションをみた | イルミネーションを見た |
KIẾN | Đã xem lễ hội ánh sáng |
152 | ショーをみた | ショーを見た |
KIẾN | Đã xem Show |
153 | ホテルにとまった | ホテルに泊まった |
BẠC | Ở khách sạn |
154 | そら | 空 |
KHÔNG | Bầu trời |
155 | ウミネコ | Chim mòng biển đuôi đen | ||
156 | あのへん | あの辺 |
BIÊN | Khu vực đó |
157 | だから | Vì vậy | ||
158 | あきらめます (あきらめる) | Từ bỏ | ||
159 | ちょうじょう | 頂上 |
ĐÍNH THƯỢNG | Đỉnh núi |
160 | たき | 滝 |
LANG | Thác nước |
161 | きらきら | Lấp lánh | ||
162 | ひかります(ひかる) | 光ります(光る) |
QUANG | Phát sáng |
163 | おみやげ | お土産 |
THỔ SẢN | Đặc sản |
164 | じき | 時期 |
THỜI KÌ | Thời kì, thời điểm |
165 | こみます(こむ) | 混みます(混む) |
HỖN | Đông |
166 | つかれます(つかれる) | 疲れます(疲れる) |
BÌ | Mệt |
167 | けしき | 景色 |
CẢNH SẮC | Phong cảnh |
168 | しゃしんをたくさんとりました(とった) | 写真をたくさん撮りました(撮った) |
TẢ CHÂN TOÁT | Đã chụp được nhiều ảnh |
169 | しぜん | 自然 |
TỰ NHIÊN | Tự nhiên, thiên nhiên |
170 | ゆたか(な) | 豊か(な) |
PHONG | Phong phú |
171 | しぜんがゆたか | 自然が豊か |
TỰ NHIÊN PHONG | Tự nhiên, thiên nhiên phóng phú |
172 | れんきゅう | 連休 |
LIÊN HƯU | Kì nghỉ dài |
173 | りょこうのかんそう | 旅行の感想 |
LỮ HÀNH CẢM TƯỞNG | Cảm tưởng chuyến du lịch |
174 | けいけん | 経験 |
KINH NGHIỆM | Kinh nghiệm |
175 | インスタントラーメン | Mì ăn liền | ||
176 | はくぶつかん | 博物館 |
BÁC VẬT QUÁN | Bảo tàng |
177 | カップラーメン | Mì cốc | ||
178 | え | 絵 |
HỘI | Tranh |
179 | かきます(かく) | 描きます(描く) |
MIÊU | Vẽ |
180 | えをかきます(かく) | 絵を描きます(描く) |
HỘI MIÊU | Vẽ tranh |
181 | トッピング | Topping | ||
182 | えらびます(えらぶ) | 選びます(選ぶ) |
TUYỂN | Chọn |
183 | ゆうひ | 夕日 |
TỊCH NHẬT | Hoàng hôn |
184 | かんどうします(する) | 感動します(する) |
CẢM ĐỘNG | Cảm động |
185 | はれます(はれる) | 晴れます(晴れる) |
TÌNH | Nắng |
186 | そらがはれます (はれる) | 空が晴れます (晴れる) |
KHÔNG TÌNH | Trời nắng |