Irodory 2
Từ Vựng
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | こうきょうきかん | 公共機関 |
CÔNG CỘNG CƠ QUAN | Cơ quan công cộng |
2 | でんきをけします (けす) | 電気を消します (消す) |
ĐIỆN KHÍ TIÊU | Tắt (tắt đèn) |
3 | わすれずに | 忘れずに |
VONG | Xin đừng quên ~. |
4 | でんきをけすのをわすれずに | 電気を消すのを忘れずに |
ĐIỆN KHÍ TIÊU VONG | Đừng quên tắt điện |
5 | クールビズ | Cool Biz (từ ghép giữa "cool" - mát mẻ và "business" - thương mại) | ||
6 | じっしちゅう | 実施中 |
THỰC THI TRUNG | Đang có hiệu lực ~ / đang tiến hành ~ |
7 | けいそう | 軽装 |
KHINH TRANG | Quần áo gọn nhẹ |
8 | ノー ~(ノーネクタイ) | Không ~ (không cà vạt) | ||
9 | せっていします(する) | 設定します(する) |
THIẾT ĐỊNH | Cài đặt |
10 | ごりかいとごきょうりょくのほど、よろしくおねがいします | ご理解とご協力のほど、よろしくお願いします |
LÝ GIẢI HIỆP LỰC NGUYỆN | Chúng tôi mong sự hiểu và hợp tác. (cách diễn đạt lịch sự) |
11 | せつでん | 節電 |
TIẾT ĐIỆN | Tiết kiệm điện |
12 | せつでんちゅう、3がいまではかいだんで | 節電中、3階までは階段で |
TIẾT ĐIỆN TRUNG GIAI GIAI ĐOẠN | Trong thời gian tiết kiệm điện, hãy đi bằng thang bộ tới tầng 3 |
13 | りょうめん | 両面 |
LƯỠNG DIỆN | 2 mặt |
14 | いんさつします(する) | 印刷します(する) |
ẤN LOÁT | In, in ấn |
15 | りょうめんいんさつ | 両面印刷 |
LƯỠNG DIỆN ẤN LOÁT | In 2 mặt |
16 | マイバッグ | Túi mua sắm sử dụng nhiều lần | ||
17 | レジぶくろ | レジ袋 |
ĐẠI | Túi nilon mua hàng |
18 | ゆうりょうか | 有料化 |
HỮU LIỆU HÓA | Tính phí ~ |
19 | じさん | 持参 |
TRÌ THAM | Mang theo |
20 | かんきょう | 環境 |
HOÀN CẢNH | Môi trường |
21 | エコ | Thân thiện với môi trường | ||
22 | せつでんします(する) | 節電します(する) |
TIẾT ĐIỆN | Tiết kiệm điện |
23 | せっすいします(する) | 節水します(する) |
TIẾT THỦY | Tiết kiệm nước |
24 | せつやくします(する) | 節約します(する) |
TIẾT ƯỚC | Tiết kiệm |
25 | かみをせつやくします (する) | 紙を節約します (する) |
CHỈ TIẾT ƯỚC | Tiết kiệm giấy |
26 | かみのせつやくのために、こんどからりょうめんコピーでおねがいします | 紙の節約のために、今度から両面コピーでお願いします |
CHỈ TIẾT ƯỚC KIM ĐỘ LƯỠNG DIỆN NGUYỆN | Lần tới hãy photo 2 mặt để tiết kiệm giấy |
27 | リサイクルします(する) | Tái chế | ||
28 | ぶんべつします(する) | 分別します(する) |
PHÂN BIỆT | Phân loại |
29 | ごみをぶんべつします (する) | ごみを分別します (する) |
PHÂN BIỆT | Phân loại rác |
30 | へらします(へらす) | 減らします(減らす) |
GIẢM | Giảm |
31 | ごみをへらします (へらす) | ごみを減らします (減らす) |
GIẢM | Giảm rác |
32 | せっていおんど | 設定温度 |
THIẾT ĐỊNH ÔN ĐỘ | Cài đặt nhiệt độ |
33 | さげます(さげる) | 下げます(下げる) |
HẠ | Hạ thấp |
34 | もったいない | Lãng phí | ||
35 | かいぎしつのでんきがついたままでしたよ | 会議室の電気がついたままでしたよ |
HỘI NGHỊ THẤT ĐIỆN KHÍ | Đèn trong phòng họp vẫn bật đấy |
36 | でんきがもったいないから、つかいおわったら、けしてくださいね | 電気がもったいないから、使い終わったら、消してくださいね |
ĐIỆN KHÍ SỬ CHUNG TIÊU | Vì lãng phí điện, nên sau khi dùng xong hãy tắt nhé |
37 | かん | 缶 |
PHẪU | Vỏ đồ hộp |
38 | まとめます(まとめる) | Gom lại | ||
39 | みずをだします(だす) | 水を出します(出す) |
XUẤT (THUỶ XUẤT) | Cho ra (cho nước chảy) |
40 | みずをとめます (とめる) | 水を止めます (止める) |
THỦY CHỈ | Cắt nước |
41 | せんざい | 洗剤 |
TẨY TỄ | Chất tẩy rửa |
42 | すすぎます(すすぐ) | Súc | ||
43 | ストロー | Ống hút | ||
44 | マイ~ (マイストロー) | ~ của mình (ống hút của mình) | ||
45 | もちあるきます (もちあるく) | 持ち歩きます (持ち歩く) |
TRÌ BỘ | Mang theo |
46 | マイボトル | Chai của mình | ||
47 | ペットボトル | Chai nhựa | ||
48 | のみおわったペットボトル | 飲み終わったペットボトル |
ẨM CHUNG | Chai đã uống hết nước |
49 | ごみのすてかたについてせつめいします(する) | ごみの捨て方について説明します(する) |
XẢ PHƯƠNG THUYẾT MINH | Giải thích về cách vứt rác |
50 | すてたいごみをいつすてればいいですか | 捨てたいごみをいつ捨てればいいですか |
XẢ XẢ | Nên vứt cái rác mà mình muốn vứt khi nào? |
51 | しげん | 資源 |
TƯ NGUYÊN | Tái chế |
52 | わけかた | 分け方 |
PHÂN PHƯƠNG | Cách phân loại |
53 | だしかた | 出し方 |
XUẤT PHƯƠNG | Cách vứt |
54 | しゅうせきじょ | 集積所 |
TẬP TÍCH SỞ | Nơi tập kết |
55 | しゅうしゅうび | 収集日 |
THU TẬP NHẬT | Ngày thu gom |
56 | しげんごみ | 資源ごみ |
TƯ NGUYÊN | Rác tái chế |
57 | ~しゅるい (よんしゅるい) | ~種類 ( 4 種類) |
CHỦNG LOẠI | ~ loại (4 loại) |
58 | わけます (わける) | 分けます (分ける) |
PHÂN | Chia |
59 | ひも | Dây | ||
60 | しばります(しばる) | Buộc | ||
61 | しんぶん | 新聞 |
TÂN VĂN | Báo |
62 | ふるいざっし | 古い雑誌 |
CỔ TẠP CHÍ | Tạp chí cũ |
63 | なかみ | 中身 |
TRUNG THÂN | Bên trong |
64 | びん | Chai thủy tinh | ||
65 | キャップ | Nắp / nút (chai nhựa) | ||
66 | ラベル | Nhãn | ||
67 | つぶします(つぶす) | Làm bẹp | ||
68 | かみパック | 紙パック |
CHỈ | Vỏ hộp giấy |
69 | きりひらきます (きりひらく) | 切り開きます (切り開く) |
THIẾT KHAI | Rạch ra |
70 | しょくひんトレイ | 食品トレイ |
THỰC PHẨM | Khay thức ăn |
71 | かねんごみ | 可燃ごみ 燃えるゴミ |
KHẢ NHIÊN | Rác cháy được |
72 | ふねんごみ | 不燃ごみ 燃えないゴミ |
BẤT NHIÊN | Rác không cháy được |
73 | なまごみ | 生ごみ |
SINH | Rác hữu cơ |
74 | みずをきります(きる) | 水を切ります(切る) |
THỦY THIẾT | Làm ráo nước |
75 | ぬの | 布 |
BỐ | Vải |
76 | しみこませます (しみこませる) | Thấm, làm thấm | ||
77 | かためます (かためる) | 固めます (固める) |
CỐ | Làm đông lại |
78 | プラスチック | Nhựa | ||
79 | さいせいします(する) | 再生します(する) |
TÁI SINH | Tái chế |
80 | しょうりょう | 少量 |
THIỂU LƯỢNG | Lượng nhỏ |
81 | うえき | 植木 |
THỰC MỘC | Cây trồng |
82 | えだ | 枝 |
CHI | Cành cây |
83 | つかいふるし | 使い古し |
SỬ CỔ | Đã qua sử dụng |
84 | ぎょうこざい | 凝固剤 |
NGƯNG CỐ TỄ | Chất làm đông cứng |
85 | ビニール | Nilon | ||
86 | ~るい (ビニールるい) | ~類 (ビニール類) |
LOẠI | Loại ~ (loại nilon) |
87 | ラップ | Giấy bọc thức ăn | ||
88 | ようき | 容器 |
DUNG KHÍ | Đồ đựng |
89 | はっぽうスチロール | 発泡スチロール |
PHÁT PHAO | Xốp |
90 | がわれます (われる) | が割れます (割れる) |
CÁT | Vỡ |
91 | われたコップ | 割れたコップ |
CÁT | Cốc vỡ |
92 | くだもののかわ | 果物の皮 |
QUẢ VẬT BÌ | Vỏ hoa quả |
93 | りょうりにつかったあぶら | 料理に使った油 |
LIỆU LÝ SỬ DU | Dầu đã sử dụng nấu ăn |
94 | つつみます(つつむ) | 包みます(包む) |
BAO | Bọc |
95 | きけん | 危険 |
NGUY HIỂM | Nguy hiểm |
96 | かんでんち | 乾電池 |
CAN ĐIỆN TRÌ | Pin khô, pin cục |
97 | はもの | 刃物 |
NHẬN VẬT | Dao, đồ có lưỡi dao |
98 | ガラス | ガラス |
Thủy tinh | |
99 | でんきゅう | 電球 |
ĐIỆN CẦU | Bóng đèn |
100 | とうじき | 陶磁器 |
ĐÀO TỪ KHÍ | Gốm sứ |
101 | アルミせいひん | アルミ製品 |
CHẾ PHẨM | Đồ nhôm |
102 | きんぞく | 金属 |
KIM CHÚC・THUỘC | Kim loại |
103 | かでんせいひん | 家電製品 |
GIA ĐIỆN CHẾ PHẨM | Đồ điện gia dụng |
104 | そだいごみ | 粗大ごみ |
THÔ ĐẠI | Rác cồng kềnh |
105 | かぐ | 家具 |
GIA CỤ | Đồ nội thất |
106 | しんぐ | 寝具 |
TẨM CỤ | Chăn ga gối đệm |
107 | ぎゅうにゅうパック | 牛乳パック |
NGƯU NHŨ | Vỏ hộp sữa |
108 | のみおわったぎゅうにゅうパック | 飲み終わった牛乳パック |
ẨM CHUNG NGƯU NHŨ | Vỏ hộp sữa đã uống hết |
109 | つかいきります (つかいきる) | 使い切ります (使い切る) |
SỬ THIẾT | Sử dụng hết |
110 | つかいきったかんでんち | 使い切った乾電池 |
SỬ THIẾT CAN ĐIỆN TRÌ | Pin đã sử dụng hết |
111 | もえる (もえるごみ) | 燃える(燃えるごみ) |
NHIÊN | Cháy được (rác cháy được) |
112 | しゅうしゅうじょ | 収集所 |
THU TẬP SỞ | Nơi thu gom rác |
113 | おおやさん | 大家さん |
ĐẠI GIA | Chủ nhà |
114 | だんボール | 段ボール |
ĐOẠN | Bìa carton |
115 | とります(とる) | 取ります(取る) |
THỦ | Tháo / bóc |
116 | ごみをだします (だす) | ごみを出します (出す) |
XUẤT | Bỏ rác, đổ rác |
117 | そだいごみうけつけセンター | 粗大ごみ受付センター |
THÔ ĐẠI THỤ PHÓ | Trung tâm tiếp nhận rác to, rác cồng kềnh |
118 | おおきさ | 大きさ |
ĐẠI | Độ lớn |
119 | シール | Tem dán | ||
120 | はります(はる) | 貼ります(貼る) |
THIẾP | Dán |
121 | まどがあいたままでしたよ | 窓が開いたままでしたよ |
SONG KHAI | Cửa sổ vẫn mở nguyên đấy |
122 | テーブルのうえ、かたづけましょうか? | テーブルの上、片づけましょうか? |
THƯỢNG PHIẾN | Tôi dọn trên bàn nhé? |
123 | そのままでいいです | Cứ để nguyên như thế là được. | ||
124 | エアコンをつけたまま、ねてしまいました | エアコンをつけたまま、寝てしまいました |
TẨM | Tôi đã để điều hòa bật nguyên mà ngủ thiếp đi mất |