Irodory 2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 まじめ(な)

真面目(な)

CHÂN DIỆN MỤC Chăm chỉ
2 まじめそうなひとですね

真面目そうな人ですね

CHÂN DIỆN MỤC NHÂN Người có vẻ chăm chỉ
3 どのひとですか

どの人ですか

NHÂN Người nào
4 さがします(さがす)

探します(探す)

THÁM Tìm kiếm
5 ばめん

場面

TRƯỜNG DIỆN Bối cảnh, tình huống
6 とくちょう

特徴

ĐẶC TRƯNG Đặc trưng
7 とくてい

特定

ĐẶC ĐỊNH Đặc định, chỉ đinh trước, xác định
8 かみ

PHÁT Tóc
9 ながい

長い

TRƯỜNG Dài
10 かみがながい

髪が長い

PHÁT TRƯỜNG Tóc dài
11 みじかい

短い

ĐOẢN Ngắn
12 かみがみじかい

髪が短い

PHÁT ĐOẢN Tóc ngắn
13 せがたかい

背が高い

BỐI CAO Người cao, dáng cao
14 すわります(すわる)

座ります(座る)

TỌA Ngồi
15 すわっています (すわっている)

座っています (座っている)

TỌA Đang ngồi
16 たちます(たつ)

立ちます(立つ)

LẬP Đứng
17 たっています (たっている)

立っています (立っている)

LẬP Đang đứng
18 ぼうし

帽子

MẠO TỬ
19 かぶります(かぶる)

被ります

BỊ Đội
20 ぼうしをかぶります (かぶる)

帽子を被ります      (被る)

MẠO TỬ BỊ Đội mũ
21 ぼうしをかぶっています(かぶっている)

帽子を被っています  (被っている)

MẠO TỬ BỊ Đang đội mũ
22 ピアスをします(する)

Đeo khuyên tai
23 ピアスをしています (している)

Đang đeo khuyên tai
24 ワンピース

Đầm, váy liền thân
25 きます(きる)

着ます

TRƯỚC/TRỨ Mặc
26 ワンピースをきます (きる)

ワンピースを着ます (着る)

TRƯỚC/TRỨ Mặc váy
27 ワンピースをきています(きている)

ワンピースを着ています(着ている)

TRƯỚC/TRỨ Đang mặc váy
28 くつ

NGOA Giày
29 はきます(はく)

履きます(履く)

Đi (giày, tất), mặc quần
30 くつをはきます(はく)

靴を履きます(履く)

NGOA LÝ Đi giày
31 くつをはいています (はいている)

靴を履いています (履いている)

NGOA LÝ Đang đi giày
32 めがね

眼鏡

NHÃN KÍNH Kính
33 かけます(かける)

Đeo
34 めがねをかけます (かける)

眼鏡をかけます (かける)

NHÃN KÍNH Đeo kính
35 めがねをかけています(かけている)

眼鏡をかけています (かけている)

NHÃN KÍNH Đang đeo kính
36 ひげ

Râu
37 はやします(はやす)

生やします(生やす)

SINH Nuôi, để (râu)
38 ひげをはやします (はやす)

ひげを生やします (生やす)

SINH Nuôi râu, để râu
39 ネクタイ

Cà vạt
40 ネクタイをします(する)

Đeo cà vạt
41 ネクタイをしています (している)

Đang đeo cà vạt
42 シャツ

Áo sơ mi
43 シャツをきます(きる)

シャツを着ます (着る)

TRƯỚC/TRỨ Mặc áo sơ mi
44 シャツをきています (きている)

シャツを着ています (着ている)

TRƯỚC/TRỨ Mặc áo sơ mi
45 ズボン

Quần
46 ズボンをはきます (はく)

ズボンを履きます (履く)

Mặc quần
47 ズボンをはいています (はいている)

ズボンを履いています (履いている)

Mặc quần
48 あかい

赤い

XÍCH Đỏ
49 しろい

白い

BẠCH Trắng
50 きいろい

黄色い

HOÀNG SẮC Vàng
51 あおい

青い

THANH Xanh
52 くろい

黒い

HẮC Đen
53 ジャンパー

Áo khoác bo gấu
54 コピーをします(する)

Photo
55 コピーをしているひと

Người đang photo
56 ほんをよんでるひと

本を読んでる人

BẢN ĐỘC NHÂN Người đang đọc sách
57 しゃしん

写真

TẢ CHÂN Ảnh
58 みため

見た目

KIẾN MỤC Vẻ bên ngoài, ngoại hình
59 ようす

様子

DẠNG TỬ Dáng vẻ
60 やさしい

優しい

ƯU Hiền lành, dịu dàng
61 きびしい

厳しい

NGHIÊM Nghiêm khắc
62 こわい

怖い

BỐ Sợ
63 おもしろい

面白い

DIỆN BẠCH Thú vị
64 かわいい

可愛い

KHẢ ÁI Đáng yêu
65 いそがしい

忙しい

MANG Bận
66 げんき(な)

元気(な)

NGUYÊN KHÍ Khỏe, khỏe mạnh
67 このあいだ

この間

GIAN Gần đây, dạo gần đây
68 あかちゃん

赤ちゃん

XÍCH Em bé
69 なきます(なく)

泣きます(泣く)

KHẤP Khóc
70 こんど

今度

KIM ĐỘ Lần tới
71 おそくまで

遅くまで

TRÌ Tới tối muộn
72 しんぱい(な)

心配(な)

TÂM PHỐI Lo lắng
73 しんぱいします(する)

心配します(する)

TÂM PHỐI Lo lắng
74 こいびと

恋人

LUYẾN NHÂN Người yêu
75 うれしい

嬉しい

HI Vui mừng, hạnh phúc
76 まご

TÔN Cháu
77 まごがうまれました (うまれた)

孫が生まれました (生まれた)

TÔN SINH Có cháu (cháu chào đời)
78 むすめのこども

娘の子ども

NƯƠNG TỬ Con của con gái
79 みてください

見てください

KIẾN Hãy nhìn
80 げんきそうなあかちゃん

元気そうな赤ちゃん

NGUYÊN KHÍ XÍCH Em bé có vẻ khỏe mạnh
81 たいへん

大変

ĐẠI BIẾN Vất vả
82 しゅにん

主任

CHỦ NHIỆM Chủ nhiệm, người phụ trách chính
83 さいきん

最近

TỐI CẬN Gần đây
84 とってもいそがしそう

とっても忙しそう

MANG Có vẻ rất bận
85 おそくまでしごとをしています(している)

遅くまで仕事をしています(している)

TRÌ SĨ SỰ Làm việc tới tối muộn
86 ほんとうに

本当に

BẢN ĐƯƠNG Thực sự
87 かっこいい

Đẹp trai, ngầu
88 ほんとうにかっこいい

本当にかっこいい

BẢN ĐƯƠNG Thực sự rất đẹp trai, ngầu
89 ゆうめいじん

有名人

HỮU DANH NHÂN Người nổi tiếng
90 すきなゆうめいじん

好きな有名人

HẢO HỮU DANH NHÂN Người nổi tiếng mà mình thích
91 りゆう

理由

LÝ DO Lý do
92 すきになります(なる)

好きになります(なる)

HẢO Thích, trở nên thích
93 きっかけ

Nguyên cớ
94 ばんぐみ

番組

PHIÊN TỔ Kênh
95 おんがくばんぐみ

音楽番組

ÂM LẠC PHIÊN TỔ Kênh âm nhạc
96 かしゅ

歌手

CA THỦ Ca sĩ
97 すきなかしゅ

好きな歌手

HẢO CA THỦ Ca sĩ mà mình thích
98 はいゆう

俳優

ƯU Diễn viên
99 うた

CA hát
100 じょうず

上手

THƯỢNG THỦ Giỏi
101 うたがじょうず

歌が上手

CA THƯỢNG THỦ Hát hay
102 えんぎ

演技

DIỄN KĨ Diễn xuất
103 えんぎがじょうず

演技が上手

DIỄN KĨ THƯỢNG THỦ Diễn xuất giỏi
104 ダンス

Nhảy, dance
105 ダンスがじょうず

ダンスが上手

THƯỢNG THỦ Nhảy giỏi
106 どんなところがすき

どんな所が好き

SỞ HẢO Thích ở điểm nào
107 すきになったきっかけ

好きになったきっかけ

HẢO Nguyên cớ thích
108 だれか

Ai đó
109 いんたいします(する)

引退します(する)

DẪN THOÁI Giải nghệ
110 いまでも

今でも

KIM Ngay cả bây giờ
111 いまでもすき

今でも好き

KIM HẢO Ngay cả bây giờ vẫn thích
112 アジア

Châu Á
113 ふるい

古い

CỔ Cũ, cổ
114 そんな

Như thế
115 ふるいひと

古い人

CỔ NHÂN Người từ ngày xưa
116 えいがさい

映画祭

ÁNH HỌA TẾ Liên hoan phim
117 せかいじゅう

世界中

THẾ GIỚI TRUNG Khắp thế giới
118 ファン

Người hâm mộ
119 インタビュー

Phỏng vấn
120 きじ

記事

KÍ SỰ Phóng sự
121 インタビューきじ

インタビュー記事

KÍ SỰ phỏng vấn
122 ないよう

内容

NỘI DUNG Nội dung
123 コミュニティし

コミュニティ誌

CHÍ Tạp chí cộng đồng
124 けいさいします(する)

掲載します(する)

YẾT TẢI Đăng tải
125 けいさいされました (された)

掲載されました (された)

YẾT TẢI Được đăng tải
126 じんぶつ

人物

NHÂN VẬT Nhân vật
127 じんぶつしょうかい

人物紹介

NHÂN VẬT THIỆU GIỚI Giới thiệu nhân vật
128 ミャンマー

Myanmar
129 ヤンゴン

Thành phố lớn của Myanmar
130 せんげつ

先月

TIÊN NGUYỆT Tháng trước
131 Vたばかり

Vừa mới làm V
132 にほんにきたばかり

日本に来たばかり

LAI Mới đến Nhật
133 かいご

介護

GIỚI HỘ Điều dưỡng
134 かいごのしごとをしています(している)

介護の仕事をしています(している)

GIỚI HỘ SĨ SỰ Đang làm điều dưỡng
135 パゴダ

Chùa, Pagoda
136 ふえます(ふえる)

増えます(増える)

TĂNG Tăng
137 おどろきます (おどろく)

驚きます (驚く)

KINH Ngạc nhiên
138 あかるい

明るい

MINH Sáng, sáng sủa
139 びっくりします(する)

Ngạc nhiên
140 Vるまえに

Vる前に

TIỀN Trước khi làm V
141 にほんにくるまえに

日本に来る前に

NHẬT BẢN LAI TIỀN Trước khi đến Nhật
142 しゅうに2かい

週に2回

CHU HỒI 1 tuần 2 lần
143 こうりゅうきょうかい

交流協会

GIAO LƯU HIỆP HỘI Hiệp hội giao lưu
144 クラス

Lớp, class
145 あるきます(あるく)

歩きます(歩く)

BỘ Đi bộ
146 しぜん

自然

TỰ NHIÊN Tự nhiên, thiên nhiên
147 キャンプをします (する)

Cắm trại
148 ハイキングをします (する)

Đi bộ đường dài
149 おぼえます(おぼえる)

覚えます(覚える)

GIÁC Nhớ
150 ともだちをつくります (つくる)

友達を作ります (作る)

HỮU ĐẠT TÁC Kết bạn
151 できれば

Nếu có thể
152 のぼります(のぼる)

登ります(登る)

ĐĂNG Leo núi
153 これからもがんばってください

これからも頑張ってください

NGOAN TRƯỚNG Từ bây giờ thì cũng hãy cố gắng nhé