Irodory 2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 ポイントカード

Thẻ tích điểm
2 わすれてしまいました

忘れてしまいました

VONG Đã quên mất rồi
3 こまります(こまる)

困ります(困る)

KHỐN Khó khăn
4 トラブル

Rắc rối, trouble
5 けいけんします(する)

経験します(する)

KINH NGHIỆM Kinh nghiệm
6 きてみてもいいですか

着てみてもいいですか

TRƯỚC/TRỨ Tôi mặc thử có được không ạ?
7 いりょうひんてん

衣料品店

Y LIỆU PHẨM ĐIẾM Cửa hàng quần áo
8 いろ

SẮC Màu
9 サイズ

Size
10 きぼう

希望

HI VỌNG Hi vọng
11 つたえます(つたえる)

伝えます(伝える)

TRUYỀN Truyền đạt
12 こうにゅうします(する)

購入します(する)

CẤU NHẬP Mua
13 あか

XÍCH Màu đỏ
14 あお

THANH Màu xanh da trời
15 みどり

LỤC Màu xanh lá cây
16 きいろ

黄色

HOÀNG SẮC Màu vàng
17 くろ

HẮC Màu đen
18 しろ

BẠCH Màu trắng
19 ベージュ

Màu be
20 ピンク

Màu hồng
21 ちゃいろ

茶色

TRÀ SẮC Màu nâu
22 グレー

Màu ghi, màu xám
23 カーキ

Màu kaki
24 ふくのサイズ

服のサイズ

PHỤC Size quần áo
25 エス・エム・エル

Size S/M/L
26 エックスエル

Size XL
27 フリー

1 cỡ phù hợp với tất cả, Free size
28 くつのサイズ

靴のサイズ

NGOA Size giày
29 24センチ(~センチ)

~センチ

24cm (~cm)
30 ようふくうりば (~うりば)

洋服売り場 (売り場)

DƯƠNG PHỤC MẠI TRƯỜNG Gian hàng quần áo
31 セータ―

Áo len
32 えらびます(えらぶ)

選びます(選ぶ)

TUYỂN Chọn
33 しちゃくします(する)

試着します(する)

THÍ TRƯỚC/TRỨ Mặc thử
34 ごゆっくりごらんください

ごゆっくりご覧ください

LÃM Xin mời quý khách thong thả xem đồ、=ゆっくり見てください
35 ただいま

Hiện tại, =今
36 ぜんぴん

全品

TOÀN PHẨM Tất cả hàng hóa
37 10パーセントオフ (%オフ)

Giảm giá 10% (Giảm giá ~ %)
38 よろしければ

Nếu quý khách muốn、=よければ
39 よろしければ、ごしちゃくもできますよ

よろしければご試着もできますよ

THÍ TRƯỚC/TRỨ Nếu muốn quý khách cũng có thể thử đấy ạ
40 かしこまりました

Tôi hiểu rồi, =分かります
41 しちゃくしつ

試着室

THÍ TRƯỚC/TRỨ THẤT Phòng thử đồ
42 ごあんないいたします

ご案内致します

ÁN NỘI TRÍ Tôi sẽ hướng dẫn ạ、=案内します
43 ほかのいろ

他の色

THA SẮC Màu khác
44 はで(な)

派手(な)

PHÁI THỦ Lòe loẹt
45 おもちします

お持ちします

TRÌ Tôi sẽ mang đến ạ
46 しょうしょうおまちください

少々お待ちください

THIỂU ĐÃI Xin quý khách đợi 1 chút ạ. =ちょっと待ってください
47 いかがでしたか

Như thế nào ạ =どうでしたか
48 ~にします

Chọn ~
49 おかいけい

お会計

HỘI KẾ Tính tiền
50 ~をきめます (きめる)

~を決めます (決める)

QUYẾT Quyết định
51 じてんしゃ

自転車

TỰ CHUYỂN XA Xe đạp
52 ぬすみます(ぬすむ)

盗みます(盗む)

ĐẠO Ăn trộm
53 じてんしゃをぬすまれました

自転車を盗まれました

TỰ CHUYỂN XA ĐẠO Bị lấy trộm xe đạp
54 かいものちゅう

買い物中

MÃI VẬT TRUNG Đang mua đồ
55 まわりのひと

周りの人

CHU NHÂN Người xung quanh
56 ショッピングモール

Trung tâm thương mại
57 ちゅうしゃじょう

駐車場

TRÚ XA TRƯỜNG Chỗ gửi xe
58 ちゅうりんじょう

駐輪場

TRÚ LUÂN TRƯỜNG Bãi đỗ xe đạp
59 いりぐち

入口

NHẬP KHẨU Cửa vào
60 インフォメーション

Thông tin, information
61 ひろば

広場

QUẢNG TRƯỜNG Quảng trường
62 フードコート

Food court ( Khu ăn uống có diện tích rộng, thường nằm trong các trung tâm mua sắm...)
63 さがします(さがす)

探します(探す)

THÁM Tìm kiếm
64 ちゅうしゃじょうにいってさがします(さがす)

駐車場に行って探します(探す)

TRÚ XA TRƯỜNG THÁM Tới chỗ gửi xe tìm
65 レシート

Hóa đơn, biên lai, Receipt
66 つぎ、くるときに、レシートをもってきます(くる)

次、来る時に、レシートを持って来ます(持って来る)

THỨ LAI THỜI TRÌ LAI Lần tới, khi đến hãy mang hóa đơn tới
67 きゅうきゅうしゃ

救急車

CỨU CẤP XA Xe cấp cứu
68 よびます(よぶ)

呼びます(呼ぶ)

Gọi
69 きゅうきゅうしゃをよびます(よぶ)

救急車を呼びます (呼ぶ)

CẤP CỨU XA HÔ Gọi xe cấp cứu
70 インフォメーションにいきます(いく)

インフォメーションに行きます(行く)

HÀNH Đi tới quầy thông tin
71 とめます(とめる)

停めます(停める)

ĐÌNH Đỗ xe
72 いどうします(する)

移動します(する)

DI ĐỘNG Di chuyển
73 きゅうに

急に

CẤP Đột nhiên
74 ソファ

Ghế sofa
75 さっき

Vừa nãy
76 もしかしたら

Không chừng
77 とります(とる)

取ります(取る)

THỦ Lấy
78 スタンプ

Tem/ con dấu
79 スタンプをおします (おす)

スタンプを押します (押す)

ÁP Đóng dấu
80 どうなさいましたか?

Có chuyện gì vậy ạ? =どうしましたか?
81 おもちください

お持ちください

TRÌ Hãy mang
82 なくします(なくす)

無くします(無くす)

Làm mất
83 なくなったもの

無くなった物

VÔ VẬT Đồ làm mất
84 いっしょにいったひとになくなったものをつたえます(つたえる)

一緒に行った人に無くなった物を伝えます(伝える)

NHẤT TỰ HÀNH NHÂN VÔ VẬT TRUYỀN Có thể truyền đạt cho người đi cùng về đồ mình làm mất
85 けいさつ

警察

CẢNH SÁT Cảnh sát
86 れんらくします(する)

連絡します(する)

LIÊN LẠC Liên lạc
87 けいさつにれんらくします(する)

警察に連絡します (する)

CẢNH SÁT LIÊN LẠC Báo cảnh sát
88 きぶんがわるくなります (なる)

気分が悪くなります (なる)

KHÍ PHÂN ÁC Cảm thấy không khỏe trong người
89 かいいんしょう

会員証

HỘI VIÊN CHỨNG Thẻ thành viên
90 さいふ

財布

TÀI BỐ
91 れんらくさき

連絡先

LIÊN LẠC TIÊN Địa chỉ liên lạc
92 なまえとれんらくさきをかきください

名前と連絡先を書きください

DANH TIỀN LIÊN LẠC TIÊN THƯ Hãy viết tên và địa chỉ liên lạc
93 どうしましたか

Bạn bị sao vậy?
94 どこにとめましたか

どこに停めましたか

ĐÌNH Bạn đã đỗ ở đâu?
95 ここはとめちゃだめなんですよ

ここは停めちゃだめなんですよ

ĐÌNH Chỗ này không được đỗ xe đâu
96 いどうされたかもしれません

移動されたかもしれません

DI ĐỘNG Có thể đã bị di chuyển đi
97 いってさがしてみてください

行って探してみてください

HÀNH THÁM Hãy thử đi tìm
98 きゅうにおなかがいたくなって

急にお腹が痛くなって

CẤP PHÚC THỐNG Đột nhiên tôi đau bụng
99 すわります (すわる)

座ります (座る)

TỌA Ngồi
100 こちらのソファにすわってください

こちらのソファに座ってください

TỌA Hãy ngồi xuống ghế sofa ở chỗ này
101 トイレにわすれたとおもいます(おもう)

トイレに忘れたと思います(思う)

VONG TƯ Tôi nghĩ mình để quên ở nhà vệ sinh
102 おとしもの

落とし物

LẠC VẬT Đồ đánh rơi
103 とくちょう

特徴

ĐẶC TRƯNG Đặc trưng, đặc điểm
104 おとしたばしょ

落とした場所

LẠC TRƯỜNG SỞ Chỗ đánh rơi
105 れんらくをまちます (まつ)

連絡を待ちます (待つ)

LIÊN LẠC ĐÃI Đợi liên lạc
106 トイレにいってさがします(さがす)

トイレに行って探します(探す)

HÀNH THÁM Đi vào nhà vệ sinh tìm
107 スマホ

Điện thoại
108 なくしたスマホに、じぶんででんわします(する)

無くしたスマホに、自分で電話します (する)

VÔ TỰ PHÂN ĐIỆN THOẠI Tự mình gọi vào điện thoại bị mất
109 ねだん

値段

TRỊ ĐOẠN Giá
110 きしゅ

機種

CƠ CHỦNG Loại máy
111 いつかったか

いつ買ったか

MÃI Đã mua khi nào?
112 いつなくしたか

いつ無くしたか

Đã làm mất khi nào?
113 どこでなくしたか

どこで無くしたか

Đã làm mất ở đâu?
114 ~がとどきます(とどく)

~が届きます(届く)

GIỚI Được đem tới
115 スタッフ

Nhân viên
116 スマートフォン

Smartphone
117 しらべます(しらべる)

調べます(調べる)

ĐIỀU Tìm hiểu, điều tra
118 カバー

Vỏ bọc
119 ~がついています (ついている)

Có ~, kèm theo~
120 カバーがついています (ついている)

Có vỏ bọc
121 アイフォン(iPhone)

Iphone
122 きづきます (きづく)

気づきます (気づく)

KHÍ Nhận ra
123 そのような

~ Giống như thế
124 そのようなスマホ

Giống như cái điện thoại thông minh ấy
125 つながります (つながる)

Kết nối
126 みつかります (みつかる)

見つかります (見つかる)

KIẾN Được tìm thấy
127 いしつぶつとどけ

遺失物届

DI THẤT VẬT GIỚI Báo cáo tài sản bị mất
128 ひつようじこう

必要事項

TẤT YẾU SỰ HẠNG Hạng mục cần thiết
129 れんらくをとります (とる)

連絡を取ります (取る)

LIÊN LẠC THỦ Liên lạc
130 でんわばんごうをかいてください

電話番号を書いてください

ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU THƯ Hãy viết số điện thoại
131 おきゃくさま

お客様

KHÁCH DẠNG Quý khách, =お客さん
132 よびだし

呼び出し

HÔ XUẤT Gọi
133 てんないほうそう

店内放送

ĐIẾM NỘI PHÓNG TỐNG Thông báo ở cửa hàng
134 イベントのあんない

イベントの案内

ÁN NỘI Hướng dẫn về sự kiện
135 ひとのよびだし

人の呼び出し

NHÂN HÔ XUẤT Gọi người
136 えいぎょうじかん

営業時間

DOANH NGHIÊP THỜI GIAN Giờ mở cửa
137 えんちょうします(する)

延長します(する)

DUYÊN TRƯỜNG Kéo dài
138 レストランがい

レストラン街

NHAI Khu nhà hàng
139 ふじんふくうりば

婦人服売り場

PHỤ NHÂN PHỤC MẠI TRƯỜNG Quầy bán quần áo nữ
140 だんせいよう

男性用

NAM TÍNH DỤNG Dùng cho nam giới
141 カウンター

Quầy
142 ほっかいどうフェア (~フェア)

北海道フェア (~フェア)

BẮC HẢI ĐẠO Hội chợ Hokkaido (hội chợ ~)
143 セール

Giảm giá
144 さきほど

Lúc nãy
145 おかいあげ

お買い上げ

MÃI THƯỢNG Mua hàng
146 かぎ

KIỆN Chìa khóa
147 こころあたり

心当たり

TÂM ĐƯƠNG Có biết đến
148 うみのさち

海の幸

HẢI HẠNH Hải sản
149 スイーツ

Đồ ngọt
150 あきのみかく

秋の味覚

THU VỊ GIÁC Hương vị mùa thu
151 いっしゅうかんかぎり (~かぎり)

一週間限り (~限り)

NHẤT CHU GIAN HẠN Giới hạn trong 1 tuần (Giới hạn trong~)
152 くりかえしごあんないいたします

繰り返しご案内致します

SÀO PHẢN ÁN NỘI TRÍ Tôi sẽ hướng dẫn 1 lần nữa ạ
153 およびだしをもうしあげます

お呼び出しを申し上げます

HÔ XUẤT THÂN THƯỢNG Tôi muốn gọi ~
154 おつたえしたいことがございます

お伝えしたいことがございます

TRUYỀN Tôi muốn có 1 số thông tin muốn truyền đạt
155 へんこうします(する)

変更します(する)

BIẾN CANH Thay đổi
156 かいさいちゅう

開催中

KHAI THÔI TRUNG Đang diễn ra
157 つうじょうどおり

通常どおり

THÔNG THƯỜNG Như thường lệ
158 おそれいりますが

恐れ入りますが

KHỦNG NHẬP Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, nhưng ~
159 おこしください

お越しください

VIỆT Xin hãy đến ~
160 おこころあたりのかた

お心当たりの方

TÂM ĐƯƠNG PHƯƠNG Ai biết đến ~
161 おしらせいたします

お知らせ致します

TRI TRÍ Tôi xin thông báo
162 ほんじつ

本日

BẢN NHẬT Ngày hôm nay
163 きかい

機会

CƠ HỘI Cơ hội
164 あじわってみます

味わってます

VỊ Hãy thưởng thức
165 みなさまのごらいじょうをこころからおまちしております

皆様のご来場を心からお待ちしております

GIAI DẠNG LAI TRƯỜNG TÂM ĐÃI Chúng tôi mong được gặp quý khách
166 このペン、つかってみてもいいですか

このペン、使ってみてもいいですか

SỬ Tôi có thể dùng thử chiếc bút này được không ạ?
167 このいろはちょっとはですぎます

この色はちょっと派手過ぎます

SẮC PHÁI THỦ QUÁ Màu này lòe loẹt quá
168 ジャケット

Áo khoác
169 もうちょっとおおきいの、ありますか

もうちょっと大きいの、ありますか

ĐẠI Có cái to hơn 1 chút không ạ ?
170 バスのなかで、けいたいをとられました

バスの中で、携帯を取られました

TRUNG HUỀ ĐỚI THỦ Tôi đã bị lấy mất điện thoại trên xe buýt
171 よごれます(よごれる)

汚れます(汚れる)

Ô Bẩn
172 あし

TÚC Chân
173 ふみます(ふむ)

踏みます(踏む)

ĐẠP Dẫm, đạp
174 あしをふまれたんです

足を踏まれました

TÚC ĐẠP Tôi đã bị dẫm lên chân
175 そうじき

掃除機

TẢO TRỪ CƠ Máy hút bụi
176 ~がこわれます (こわれる)

~が壊れます (壊れる)

HOẠI Hỏng
177 どうしたんですか

Bị sao vậy?
178 さっきおとしちゃったんです

さっき落としちゃったんです

LẠC Lúc nãy tôi lỡ làm rơi