Irodory 2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 さいがい

災害

TAI HẠI Thảm họa
2 たいふう

台風

ĐÀI PHONG Bão
3 たいふうがきます (くる)

台風が来ます (来る)

ĐÀI PHONG LAI Bão đến
4 じしん

地震

ĐỊA CHẤN Động đất
5 かじ

火事

HỎA SỰ Đám cháy
6 かさい

火災

HỎA TAI Hỏa hoạn
7 おおゆき

大雪

ĐẠI TUYẾT Tuyết lớn
8 つなみ

津波

TÂN BA Sóng thần
9 つなみがきます (くる)

津波が来ます (来る)

TÂN BA LAI Sóng thần đến
10 おこります (おこる)

起こります (起こる)

KHỞI Xảy ra
11 じしんがおこります (おこる)

地震が起こります (起こる)

ĐỊA CHẤN KHỞI Động đất xảy ra
12 ゆれます(ゆれる)

揺れます(揺れる)

DAO Rung lắc
13 かじになります (なる)

火事になります (なる)

HỎA SỰ Dẫn đến hỏa hoạn
14 ひがでます(でる)

火が出ます(出る)

HỎA XUẤT Bắt lửa / bốc cháy
15 つもります (つもる)

積もります (積もる)

TÍCH Đọng, phủ, chất đống
16 ゆきがつもります (つもる)

雪が積もります (積もる)

TUYẾT TÍCH Tuyết đọng, tuyết phủ
17 ニュース

Tin tức, News
18 きんきゅうそくほう

緊急速報

KHẨN CẤP TỐC BÁO Cảnh báo khẩn cấp
19 ひなんします(する)

避難します(する)

TỊ Lánh nạn
20 たおれます (たおれる)

倒れます (倒れる)

ĐẢO Đổ xuống / ngã xuống
21 たおれやすい

倒れやすい

ĐẢO Dễ đổ
22 はなれます (はなれる)

離れます (離れる)

LI Rời xa / cách xa
23 たおれやすいものからはなれます(はなれる)

倒れやすい物から離れます(離れる)

ĐẢO VẬT LI Cách xa các vật dễ đổ
24 ちかづきます (ちかづく)

近づきます (近づく)

CẬN Tiến gần / lại gần
25 かわにちかづかない

川に近づかない

XUYÊN CẬN Không đến gần sông
26 かくれます (かくれる)

隠れます (隠れる)

ẨN Trốn / núp
27 つくえのしたにかくれます(かくれる)

机の下に隠れます (隠れる)

KỶ HẠ ẨN Trốn, núp dưới bàn
28 あわてます (あわてる)

慌てます (慌てる)

HOẢNG Luống cuống / vội vàng
29 おちつきます (おちつく)

落ち着きます (落ち着く)

LẠC TRƯỚC/TRỨ Bình tĩnh
30 こうどうします(する)

行動します(する)

HÀNH ĐỘNG Hành động
31 あわてないでおちついてこうどうします (する)

慌てないで落ち着いて行動します (する)

HOẢNG LẠC TRƯỚC/ TRỨ HÀNH ĐỘNG Không luống cuống, bình tĩnh di chuyển
32 そとにでない

外に出ない

NGOẠI XUẤT Không ra ngoài
33 さいしん

最新

TỐI TÂN Mới nhất
34 かくにんします(する)

確認します(する)

XÁC NHẬN Xác nhận
35 さいしんじょうほうをかくにんします(する)

最新情報を確認します(する)

TỐI TÂN TÌNH BÁO XÁC NHẬN Xác nhận thông tin mới nhất
36 かいがん

海岸

HẢI NGẠN Bờ biển
37 じょうりくします (する)

上陸します (する)

THƯỢNG LỤC Vào đất liền
38 ひじょうに

非常に

PHI THƯỜNG Rất
39 はげしい

激しい

KÍCH Dữ dội
40 ようす

様子

DẠNG TỬ Tình hình
41 ぜったいに

絶対に

TUYỆT ĐỐI Tuyệt đối
42 やめます(やめる)

止めます(止める)

CHỈ Dừng
43 あんぜん(な)

安全(な)

AN TOÀN An toàn
44 ~から~にかけて

Từ ~ đến ~
45 みこみ

見込み

KIẾN NHẬP Dự kiến
46 きょくちてきに

局地的に

CỤC ĐỊA ĐÍCH Mang tính cục bộ
47 かかりいん

係員

HỆ VIÊN Người phụ trách
48 しじ

指示

CHỈ THỊ Chỉ dẫn
49 したがいます (したがう)

従います(従う)

TÙNG Làm theo
50 しじにしたがいます (したがう)

指示に従います (従う)

CHỈ THỊ TÙNG Làm theo chỉ dẫn, chỉ thị
51 (お)としより

(お)年寄り

NIÊN KÍ Người cao tuổi
52 ゆうせん

優先

ƯU TIÊN Ưu tiên
53 ゆれ

揺れ

DAO Sự rung lắc
54 けいかいします (する)

警戒します (する)

CẢNH GIỚI Đề phòng, cảnh giác
55 まもります(まもる)

守ります(守る)

THỦ Bảo vệ
56 みをまもります (まもる)

身を守ります (守る)

THÂN THỦ Bảo vệ mình
57 かぐ

家具

GIA CỤ Đồ nội thất
58 しんげん

震源

CHẤN NGUYÊN Tâm chấn
59 かいてい

海底

HẢI ĐỂ Đáy biển
60 ~のおそれがあります(ある)

~の恐れがあります(ある)

KHỦNG Có nguy cơ ~
61 きんきゅうじしんそくほう

緊急地震速報

KHẨN CẤP ĐỊA CHẤN TỐC BÁO Cảnh báo sớm động đất
62 かんじます (かんじる)

感じます (感じる)

CẢM Cảm thấy
63 ぼうさいくんれん

防災訓練

PHÒNG TAI HUẤN LUYỆN Diễn tập phòng chống thiên tai
64 ひなんくんれん

避難訓練

TỊ HUẤN LUYỆN Diễn tập lánh nạn
65 ぼうさいずきん

防災頭巾

PHÒNG TAI ĐẦU CÂN Mũ trùm đầu phòng chống thiên tai
66 ヘルメット

Mũ bảo hiểm
67 かぶります(かぶる)

Đội
68 ヘルメットをかぶります(かぶる)

Đội mũ bảo hiểm
69 ~をあけます (あける)

~を開けます (開ける)

KHAI Mở
70 ドアをあけます (あける)

ドアを開けます (開ける)

KHAI Mở cửa
71

HỎA Lửa
72 ひをけします (けす)

火を消します (消す)

HOẢ TIÊU Dập tắt đám cháy
73 しょうかします(する)

消火します(する)

TIÊU HỎA Chữa cháy
74 しょうぼうしょ

消防署

TIÊU PHÒNG THỰ Sở cứu hỏa
75 しょうぼうしょにれんらくします(する)

消防署に連絡します(する)

TIÊU PHÒNG THỰ LIÊN LẠC Gọi sở cứu hỏa
76 あつまります (あつまる)

集まります (集まる)

TẬP Tụ tập / tập trung
77 ならびます(ならぶ)

並びます(並ぶ)

TỊNH Xếp hàng
78 てんこします(する)

点呼します(する)

ĐIỂM HÔ Điểm danh
79 ほうこくします(する)

報告します(する)

BÁO CÁO Báo cáo
80 しらせます (しらせる)

知らせます (知らせる)

TRI Thông báo
81 ほかのひとにしらせます(しらせる)

他の人に知らせます(知らせる)

THA NHÂN TRI Thông báo cho người khác
82 しせい

姿勢

TƯ THẾ Tư thế
83 ひくくします(する)

低くします(する)

ĐÊ Hạ thấp
84 しせいをひくくします (する)

姿勢を低くします (する)

ĐẠI THẾ ĐÊ Hạ thấp tư thế người
85 しゃがみます (しゃがむ)

Ngồi xổm
86 ハンカチ

Khăn tay
87 くちにあてます (あてる)

口に当てます (当てる)

KHẨU ĐƯƠNG Đặt trên miệng
88 ハンカチをくちにあてます(あてる)

ハンカチを口に当てます(当てる)

KHẨU ĐƯƠNG Đặt khăn tay lên miệng
89 かさいほうちき

火災報知器

HỎA TAI BÁO TRI KHÍ Thiết bị báo cháy
90 なります(なる)

鳴ります(鳴る)

MINH Kêu
91 かさいほうちきがなります(なる)

火災報知器が鳴ります(鳴る)

HỎA TAI BÁO TRI KHÍ MINH Thiết bị báo cháy kêu
92 しんど

震度

CHẤN ĐỘ Cường độ địa chấn
93 おさまります (おさまる)

Dừng
94 ゆれがおさまります (おさまる)

揺れがおさまります (おさまる)

DAO Dừng rung lắc
95 かいしします(する)

開始します(する)

KHAI THỦY Bắt đầu
96 ひなんくんれんをかいしします(する)

避難訓練を開始します(する)

TỊ HUẤN LUYỆN KHAI THỦY Bắt đầu diễn tập lánh nạn
97 ひなんをかいしします (する)

避難を開始します (する)

TỊ KHAI THỦY Bắt đầu lánh nạn
98 そとにしゅうごうします (する)

外に集合します (する)

NGOẠI TẬP HỢP Tập trung bên ngoài
99 にんずう

人数

NHÂN SỐ Số người
100 にんずうをかくにんします(する)

人数を確認します (する)

NHÂN SỐ XÁC NHẬN Kiểm tra, xác nhận số người
101 なかにわ

中庭

TRUNG ĐÌNH Sân trong
102 はしります(はしる)

走ります(走る)

TẨU Chạy
103 エレベーター

Thang máy
104 エレベーターはつかわないで、かいだんでおりてください

エレベーターは使わないで、階段で下りてください

SỬ GIAI ĐOẠN HẠ Không sử dụng thang máy, hãy xuống bằng thang bộ
105 ~ごと (チームごと)

Từng ~ (từng nhóm)
106 しょきしょうか

初期消火

SƠ KÌ TIÊU HỎA Chữa cháy ban đầu
107 しょうかき

消火器

TIÊU HỎA KHÍ Bình chữa cháy
108 にげます(にげる)

逃げます(逃げる)

ĐÀO Thoát ra
109 にげおくれます (にげおくれる)

逃げ遅れます (逃げ遅れる)

ĐÀO TRÌ Không kịp chạy thoát
110 ひとつひとつ

一つ一つ

NHẤT NHẤT Từng cái một
111 みてまわります (みてまわる)

見て回ります (見て回る)

KIẾN HỒI Nhìn xung quanh
112 けむり

YÊN Khói
113 けむりたいけん

煙体験

YÊN THỂ NGHIỆM Trải nghiệm với khói
114 けむりたいけんをおこないます(おこなう)

煙体験を行います (行う)

YÊN THỂ NGHIỆM HÀNH Tổ chức trải nghiệm với khói
115 テント

Lều
116 じゅうまんします (する)

充満します (する)

SUNG MÃN Tràn đầy
117 すすみます (すすむ)

進みます (進む)

TIẾN Tiến lên, tiến về phía trước
118 ちゅういてん

注意点

CHÚ Ý ĐIỂM Điểm cần chú ý
119 けむりをすいます (すう)

煙を吸います (吸う)

YÊN HẤP Hít khói
120 こえをかけあいます (かけあう)

声を掛け合います (掛け合う)

THANH QUẢI HỢP Nói chuyện với nhau
121 ゆか

SÀNG Sàn
122 あんぜんピン

安全ピン

AN TOÀN Van an toàn
123 レバー

Cái cần
124 ホース

Vòi
125 ホースのもちかた

ホースの持ち方

TRÌ PHƯƠNG Cách cầm vòi ( bình chữa cháy)
126 ひのけしかた

火の消し方

HỎA TIÊU PHƯƠNG Cách dập lửa
127 ぬきます(ぬく)

抜きます(抜く)

BẠT Rút ra
128 さき

TIÊN Đầu
129 むけます(むける)

向けます(向ける)

HƯỚNG Hướng về
130 とちゅう

途中

ĐỒ TRUNG Giữa chừng
131 にぎります(にぎる)

握ります(握る)

ÁC Nắm
132 ふんしゃします(する)

噴射します(する)

PHÚN XẠ Phun
133 さゆう

左右

TẢ HỮU Trái và phải
134 ねらいます(ねらう)

狙います(狙う)

THƯ Nhắm vào
135 ~がきえます (きえる)

~が消える

TIÊU Tắt / dập
136 ~メートル 

~ m (mét)
137 ~びょう 

~秒

MIỂU ~ giây
138 ふつうにあるくことができます(できる)

普通に歩くことができます(できる)

PHỔ THÔNG BỘ Có thể đi bộ bình thường
139 ゆれをかんじます (かんじる)

揺れを感じます (感じる)

DAO CẢM Cảm thấy rung, lắc
140 すぐにひをけしにいきます(いく)

すぐに火を消しに行きます(行く)

HỎA TIÊU HÀNH Đi tắt lửa (bếp ga) ngay lập tức
141 おちます(おちる)

落ちます(落ちる)

LẠC Rơi
142 ゆがみます(ゆがむ)

Méo mó
143 むりをします (する)

無理をします (する)

VÔ LÍ Cố quá sức
144 ガスコンロ

Bếp ga
145 ~ひつようがある/ない

~必要がある/ない

TẤT YẾU Cần ~ / không cần ~
146 てんじょう

天井

THIÊN TỈNH Trần nhà
147 とどきます(とどく)

届きます(届く)

GIỚI Đạt tới
148 あぶない

危ない

NGUY Nguy hiểm
149 まちなか

町中

ĐINH TRUNG Trên phố
150 おくがい

屋外

ỐC NGOẠI Ngoài trời
151 ガラス

Thủy tinh
152 えいきょう

影響

ẢNH HƯỞNG Ảnh hưởng
153 だんすいします(する)

断水します(する)

ĐOẠN THỦY Cắt nước
154 みずがとまります (とまる)

水が止まります (止まる)

THỦY CHỈ Nước bị cắt
155 ていでんします (する)

停電します (する)

ĐÌNH ĐIỆN Mất điện
156 でんきがとまります (とまる)

電気が止まります (止まる)

ĐIỆN KHÍ CHỈ Mất điện
157 ガス

Gas
158 ガスがとまります (とまる)

ガスが止まります (止まる)

CHỈ Mất ga, cắt ga
159 つうこうどめ

通行止め

THÔNG HÀNH CHỈ Cấm đi lại
160 ひなんじょ

避難所

TỊ SỞ Nơi lánh nạn
161 ひなんじょにいきます (いく)

避難所に行きます (行く)

TỊ SỞ HÀNH Đi đến nơi lánh nạn
162 きゅうすいしゃ

給水車

CẤP THỦY XA Xe chở nước / xe cấp nước
163 たきだし

炊き出し

XÚY XUẤT Phát thực phẩm trong trường hợp khẩn cấp
164 たきだしがあります (ある)

炊き出しがあります(ある)

XÚY XUẤT Có phát thực phẩm
165 ひつよう(な)

必要(な)

TẤT YẾU Cần thiết
166 ひじょうしょく

非常食

PHI THƯỜNG THỰC Thực phẩm dùng khi khẩn cấp
167 かいちゅうでんとう

懐中電灯

HOÀI TRUNG ĐIỆN ĐĂNG Đèn pin
168 ろうそく

Nến
169 ラジオ

Đài radio
170 もうふ

毛布

MAO BỐ Chăn
171 ねぶくろ

寝袋

TẨM ĐẠI Túi ngủ
172 ポリタンク

Thùng nhựa
173 じゅうでんします (する)

充電します(する)

SUNG ĐIỆN Sạc
174 スマホのじゅうでん

スマホの充電

SUNG ĐIỆN Sạc điện thoại
175 そうごうふくしセンター

総合福祉センター

TỔNG HỢP PHÚC CHỈ Trung tâm phúc lợi tổng hợp
176 しんぱいしていること

心配していること

TÂM PHỐI Điều đang lo lắng
177 きをつけること

気を付けること

KHÍ PHÓ Điều chú ý
178 レベル

Mức độ
179 ひとりぐらし

一人暮らし

NHẤT NHÂN MỘ Sống một mình
180 はやめ

早め

TẢO Sớm
181 つづきます(つづく)

続きます(続く)

TỤC Tiếp tục
182 ようき

容器

DUNG KHÍ Đồ đựng
183 かせつ

仮設

GIẢ THIẾT Tạm thời
184 こまっていることをそうだんします(する)

困っていることを相談します(する)

KHỐN TƯƠNG ĐÀM Trao đổi, thảo luận điều đang gặp khó khăn
185 ちから

LỰC Sức lực
186 もちだします (もちだす)

持ち出します (持ち出す)

TRÌ XUẤT Mang ra ngoài
187 しょうみきげん

賞味期限

THƯỞNG VỊ KÌ HẠN Hạn dùng tốt nhất, ngon nhất
188 しようきげん

使用期限

SỬ DỤNG KÌ HẠN Hạn dùng
189 きれます(きれる)

切れます(切れる)

THIẾT Hết
190 しょうみきげんがきれます(きれる)

賞味期限が切れます(切れる)

THƯỞNG VỊ KÌ HẠN THIẾT Hết hạn sử dụng
191 でんちがきれます (きれる)

電池が切れます (切れる)

ĐIỆN TRÌ THIẾT Hết pin
192 きちょうひん

貴重品

QUÝ TRỌNG PHẨM Đồ quý giá
193 でんとう

電灯

ĐIỆN ĐĂNG Đèn điện
194 けいたいラジオ

携帯ラジオ

HUỀ ĐỚI Đài radio di động
195 ひじょうもちだしひん

非常持ち出し品

PHI THƯỜNG TRÌ XUẤT PHẨM Vật dụng mang theo trong trường hợp khẩn cấp
196 したぎ

下着

HẠ TRƯỚC/TRỨ Quần áo lót
197 せいりようひん

生理用品

SINH LÝ DỤNG PHẨM Băng vệ sinh
198 ウェットティッシュ

Giấy ướt
199 ライター

Đèn pin
200 つかいすてカイロ

使い捨てカイロ

SỬ XÁ Miếng dán ấm dùng một lần
201 こなミルク

粉ミルク

PHẤN Sữa bột
202 おむつ

Bỉm
203 たくじょうコンロ

卓上コンロ

TRÁC THƯỢNG Bếp để bàn
204 ガスボンベ

Bình ga
205 なべ

OA Nồi
206 アウトドアようひん

アウトドア用品

DỤNG PHẨM Đồ dùng ngoài trời
207 かぜぐすり

かぜ薬

DƯỢC Thuốc cảm
208 ばんそうこう

Băng dán vết thương
209 しょうどくえき

消毒液

TIÊU ĐỘC DỊCH Dung dịch sát trùng
210 モバイルバッテリー

Pin di động
211 げんきん

現金

HIỆN KIM Tiền mặt
212 よきんつうちょう

預金通帳

DỰ KIM THÔNG TRƯỚNG Sổ tiết kiệm
213 パスポート

Hộ chiếu
214 けんこうほけんしょう

健康保険証

KIỆN KHANG BẢO HIỂM CHỨNG Thẻ bảo hiểm y tế
215 がいこくじんとうろくしょう

外国人登録証

NGOẠI QUỐC NHÂN ĐĂNG LỤC CHỨNG Thẻ đăng kí người nước ngoài
216 かんづめ

缶づめ

 PHẪU Đồ hộp
217 インスタントしょくひん

インスタント食品

THỰC PHẨM Đồ ăn liền
218 はやくこい!

早く来い!

TẢO LAI Đến nhanh lên!
219 あぶないから、そっちにいくな!

危ないから、そっちに行くな!

NGUY HÀNH Nguy hiểm, không được đi đến đó!
220 できるだけけむりをすわないようにしてください

できるだけ煙を吸わないようにしてください

YÊN HẤP Hãy cố gắng hết sức để không hít khói
221 ころびます(ころぶ)

転びます(転ぶ)

CHUYỂN Ngã
222 にげるときに、あわててころばないようにしてください

逃げる時に、慌てて転ばないようにしてください

ĐÀO THỜI HOẢNG CHUYỂN Khi sơ tán, hãy chú ý đừng luống cuống để bị ngã
223 よるは、ひとりでそとにでないようにしてください

夜は、一人で外に出ないようにしてください

DẠ NHẤT NHÂN NGOẠI XUẤT Đừng ra ngoài 1 mình vào buổi tối
224 ドアがあかなくなると、そとににげられなくなります

ドアが開かなくなると、外に逃げられなくなります

KHAI NGOẠI ĐÀO Nếu cửa không mở thì sẽ không thể thoát ra ngoài
225 じしんのえいきょうで、スーパーにみずやたべものがとどかなくなりました

地震の影響で、スーパーに水や食べ物が届かなくなりました

ĐỊA CHẤN ẢNH HƯỞNG THỦY THỰC VẬT GIỚI Do ảnh hưởng của động đất, nước và thức ăn đã không được giao đến siêu thị nữa
226 おおきなじしんがきても、あわててうごかないでください

大きな地震が来ても、慌てて動かないでください

ĐẠI ĐỊA CHẤN LAI HOẢNG ĐỘNG Cho dù động đất lớn xảy ra thì cũng đừng di chuyển luống cuống, hoảng loạn
227 みせがあいているかどうか、わからないけど

店が開いているかどうか、分からないけど

ĐIẾM KHAI PHÂN Tôi không biết liệu cửa hàng có mở cửa hay không