Irodory 2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 Vたばかりです

Vừa mới làm V
2 せんしゅう、にほんにきたばかりです

先週、日本に来たばかりです

TIÊN CHU NHẬT BẢN LAI Mới đến nhật tuần trước
3 じこしょうかい (します・する)

自己紹介 (します・する)

TỰ KỶ THIỆU GIỚI Tự giới thiệu bản thân
4 しょくば

職場

CHỨC TRƯỜNG Nơi làm việc
5 スタッフ

Nhân viên
6 やくわり

役割

DỊCH CÁT Vai trò
7 しゃいん

社員

XÃ VIÊN Nhân viên
8 しんにゅうしゃいん

新入社員

TÂN NHẬP XÃ VIÊN Nhân viên mới
9 おなじしょくば

同じ職場

ĐỒNG CHỨC TRƯỜNG Cùng nơi làm việc
10 しゅにん

主任

CHỦ NHIỆM Chủ nhiệm, phụ trách chính
11 パート

Người làm bán thời gian, =Part time
12 かいしゃでいちばんながい

会社で一番長い

HỘI XÃ NHẤT PHIÊN TRƯỜNG Làm ở công ty lâu nhất
13 ちゅうごくしゅっしん

中国出身

TRUNG QUỐC XUẤT THÂN Người Trung Quốc, quê ở Trung Quốc
14 てつづきのこと

手続きのこと

THỦ TỤC Việc liên quan đến thủ tục, quy trình
15 しごとのこと

仕事のこと

SĨ SỰ Về công việc
16 にほんのせいかつのこと

日本の生活のこと

NHẬT BẢN SINH HOẠT Việc liên quan đến cuộc sống ở Nhật
17 かいしゃのいろいろなこと

会社の色々なこと

HỘI XÃ SẮC Các việc liên quan đến công ty
18 たんとう (します・する)

担当(します・する)

ĐẢM ĐƯƠNG Phụ trách
19 いっしょうけんめい

一生懸命

NHẤT SINH HUYỀN MỆNH Hết sức mình
20 がんばります (がんばる)

頑張ります(頑張る)

NGOAN TRƯỚNG Cố gắng
21 いっしょうけんめいがんばります (がんばる)

一生懸命頑張ります (頑張る)

NHẤT SINH HUYỀN MỆNH NGOAN TRƯỚNG Cố gắng hết sức mình
22 やや

Khá là, kha khá
23 くわしい

詳しい

TƯỜNG Tường tận, rõ ràng
24 じゅんばん

順番

THUẬN PHIÊN Thứ tự
25 しゅっしん

出身

XUẤT THÂN Quê, đến từ đâu
26 なまえのいみ

名前の意味

DANH TIỀN Ý VỊ Ý ymi của tên
27 いつきたか

いつ来たか

LAI Đến khi nào
28 しゅみ

趣味

THÚ VỊ Sở thích
29 しごとのけいけん

仕事の経験

SĨ SỰ KINH NGHIỆM Kinh nghiệm làm việc
30 にほんごのがくしゅうけいけん

日本語の学習経験

NHẬT BẢN NGỮ HỌC TẬP KINH NGHIỆM Kinh nghiệm học tiếng Nhật
31 ~ともうします

~と申します

THÂN Tên tôi là ~ (Khiêm nhường ngữ của 言います)
32 Nといういみです

Nという意味です

Ý VỊ N có ymi là ~
33 Vるまえに

Vる前に

TIỀN Trước khi làm V
34 おんがく

音楽

ÂM LẠC Âm nhạc
35 とくに

特に

ĐẶC Đặc biệt là
36 とてもおおきいまちです

とても大きい町です

ĐẠI ĐINH Là thành phố rất lớn
37 しゅっしんち

出身地

XUẤT THÂN ĐỊA Nơi sinh, nguyên quán
38 ほうがく

方角

PHƯƠNG GIÁC Phương hướng
39 きた

BẮC Bắc
40 ひがし

ĐÔNG Đông
41 みなみ

NAM Nam
42 にし

西

TÂY Tây
43 しぜん

自然

TỰ NHIÊN Thiên nhiên, tự nhiên
44 やま

SƠN Núi
45 かわ

XUYÊN Sông
46 うみ

HẢI Biển
47 しま

ĐẢO Đảo
48 もり

SÂM Rừng
49 ジャングル

Rừng nhiệt đới
50 そうげん

草原

THẢO NGUYÊN Thảo nguyên
51 さばく

砂漠

SA MẠC Sa mạc
52 こうげん

高原

CAO NGUYÊN Cao nguyên
53 しゅと

首都

THỦ ĐÔ Thủ đô
54 かんこうち

観光地

QUAN QUANG ĐỊA Địa điểm du lịch
55 セブ

Tên 1 hòn đảo ở Philipin
56 フィリピン

Philipin
57 ウランバートル

Thủ đô của Mông Cổ
58 モンゴル

Mông Cổ
59 ホーチミン

Thành phố Hồ Chí Minh
60 ウォノンボ

Tên 1 thành phố ở Indoneshia
61 にぎやか(な)

賑やか(な)

CHẨN Náo nhiệt
62 のんびりしています (します・する)

Thong thả, thư thái
63 うみがきれい

海が綺麗

HẢI KÌ LỆ Biển đẹp
64 とかい

都会

ĐÔ HỘI Thành phố, đô hội
65 はたけ

Ruộng
66 おちゃのはたけがあります(ある)

お茶の畑があります (ある)

TRÀ Có nhiều vườn trà/ chè
67 やすい

安い

AN Rẻ
68 やすくておいしいレストランがあります (ある)

安くて美味しいレストランがあります (ある)

AN MỸ VỊ Có nhà hàng vừa ngon vừa rẻ
69 たかい

高い

CAO Cao, đắt
70 ビル

Tòa nhà
71 おおい

多い

ĐA Nhiều
72 たかいビルがおおい

高いビルが多い

CAO ĐA Có nhiều tòa nhà cao
73 かんこうきゃく

観光客

QUAN QUANG KHÁCH Khách tham quan
74 かんこうきゃくがおおい

観光客が多い

QUAN QUANG KHÁCH ĐA Có nhiều khách tham quan
75 おおぜい

大勢い

ĐẠI THẾ Đông người
76 テント

Lều
77 ちがいます(ちがう)

違います(違う)

VI Không phải vậy
78 しってます (しっている)

知っています (知っている)

TRI Biết
79 ひこうき

飛行機

PHI HÀNH CƠ Máy bay
80 しろい

白い

BẠCH Trắng
81 まるい

丸い

HOÀN Tròn
82 ~にすんでいます (すんでいる)

~に住んでいます (住んでいる)

TRÚ Sống ở ~
83 コミュニティ

Cộng đồng, community
84 かきこみます (かきこむ)

書き込みます (書き込む)

THƯ NHẬP Viết, bài viết
85 にほんごがくしゅうグループ

日本語学習グループ

NHẬT BẢN NGỮ HỌC TẬP Nhóm học tiếng Nhật
86 さんかします(する)

参加します(する)

THAM GIA Tham gia
87 コミュニケーションします(する)

Giao tiếp, Communication
88 あたらしい

新しい

TÂN Mới
89 ネパール

Nepal
90 たべあるき

食べ歩き

THỰC BỘ Đi để thưởng thức đồ ăn, đi ăn dạo
91 ~にきょうみがあります(ある)

~に興味があります (ある)

HƯNG VỊ Có hứng thú về~
92 ニックネーム

Biệt danh, Nickname
93 アニソン

Ca khúc chèn vào trong phim hoạt hình, Amime Song
94 ねこ

MIÊU Mèo
95 さいきん

最近

TỐI CẬN Gần đây
96 はじめます (はじめる)

始めます(始める)

THỦY Bắt đầu
97 はじめたばかり

始めたばかり

THỦY Mới bắt đầu
98 さっき

Lúc nãy
99 くうこう

空港

KHÔNG CẢNG Sân bay
100 つきます(つく)

着きます(着く)

TRƯỚC/TRỨ Đến
101 さっきくうこうについたばかり

さっき空港に着いたばかり

KHÔNG CẢNG TRƯỚC/TRỨ Tôi vừa mới đến sân bay lúc nãy
102 ツアーガイド

Hướng dẫn viên du lịch
103 まちのちゅうしん

町の中心

ĐINH TRUNG TÂM Trung tâm thành phố
104 やたい

屋台

ỐC ĐÀI/THAI Quán vỉa hè, quầy hàng lưu động, xe bán hàng lưu động
105 くうき

空気

KHÔNG KHÍ Không khí
106 きもちがいい

気持ちがいい

KHÍ TRÌ Cảm giác tốt, thoải mái, dễ chịu