Marugoto A2
Từ Vựng
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | さがす | 探す |
THÁM | Tìm kiếm |
2 | いえをさがす | 家を探す |
GIA THÁM | Tìm nhà |
3 | ~にすんでいる | ~に住んでいる |
TRÚ | Đang sống ở |
4 | わたしがすんでいるところ | 私が住んでいる所 |
TƯ TRÚ SỞ | Nơi tôi đang sống |
5 | アパート | Căn hộ | ||
6 | マンション | Chung cư | ||
7 | いっこだて | 一戸建て |
NHẤT HỘ KIẾN | Nhà riêng |
8 | ちゅうしゃじょう | 駐車場 |
TRÚ XA TRƯỜNG | Chỗ gửi xe |
9 | えき | 駅 |
DỊCH | Nhà ga |
10 | がっこう | 学校 |
HỌC HIỆU | Trường học |
11 | かいしゃ | 会社 |
HỘI XÃ | Công ty |
12 | びょういん | 病院 |
BỆNH VIỆN | Bệnh viện |
13 | スーパー | Siêu thị | ||
14 | みせ | 店 |
ĐIẾM | Cửa hàng |
15 | こうえん | 公園 |
CÔNG VIÊN | Công viên |
16 | しょうがっこう | 小学校 |
TIỂU HỌC HIỆU | Trường tiểu học |
17 | きれい(な) | Đẹp, sạch | ||
18 | かんきょう | 環境 |
HOÀN CẢNH | Môi trường |
19 | こうがい | 郊外 |
GIAO NGOẠI | Ngoại ô |
20 | としん | 都心 |
ĐÔ TÂM | Trung tâm thành phố |
21 | あたり | 辺り |
BIÊN | Khu vực |
22 | でんしゃ | 電車 |
ĐIỆN XA | Xe điện, tàu điện |
23 | つうきん | 通勤 |
THÔNG CẦN | Đi làm |
24 | かいもの | 買い物 |
MÃI VẬT | Mua sắm |
25 | ふべん(な) | 不便(な) |
BẤT TIỆN | Bất tiện |
26 | べんり(な) | 便利(な) |
TIỆN LỢI | Tiện lợi |
27 | くるま | 車 |
XA | Ô tô |
28 | じょうけんする | 条件する |
ĐIỀU KIỆN | Điều kện |
29 | あたらしい | 新しい |
TÂN | Mới |
30 | てんきんする | 転勤する |
CHUYỂN CẦN | Thuyên chuyển công tác |
31 | やちん | 家賃 |
GIA NHẪM | Tiền thuê nhà |
32 | やすい | 安い |
AN | Rẻ |
33 | へや | 部屋 |
BỘ ỐC | Phòng |
34 | せまい | 狭い |
HIỆP | Hẹp |
35 | ひろい | 広い |
QUẢNG | Rộng |
36 | あぶない | 危ない |
NGUY | Nguy hiểm |
37 | あんぜん(な) | 安全(な) |
AN TOÀN | An toàn |
38 | まわり | 周り |
CHU | Xung quanh |
39 | うるさい | Ồn ào | ||
40 | しずか(な) | 静か(な) |
TĨNH | Yên tĩnh |
41 | にわ | 庭 |
ĐÌNH | Vườn |
42 | こうつう | 交通 |
GIAO THÔNG | Giao thông |
43 | とおい | 遠い |
VIỄN | Xa |
44 | つとめる | 勤める |
CẦN | Làm việc |
45 | ~いじょう(2じかんいじょう) | ~以上(2時間以上) |
DĨ THƯỢNG (THỜI GIAN) | Hơn ~ ( hơn 2 tiếng) |
46 | ~いか(6まんえんいか) | ~以下(6万円以下) |
DĨ HẠ (VẠN YÊN) | Dưới ~ (dưới 60.000 yên) |
47 | みつかる | 見つかる |
KIẾN | Tìm thấy |
48 | ポイント | Điểm | ||
49 | だいじ(な) | 大事(な) |
ĐẠI SỰ | Quan trọng |
50 | だいじなポイント | 大事なポイント |
ĐẠI SỰ | Điểm quan trọng |
51 | ペット | Thú cưng, vật nuôi | ||
52 | かえる | 飼える |
TỰ | Có thể nuôi |
53 | しゅうまつ | 週末 |
CHU MẠT | Cuối tuần |
54 | ひっこし | 引っ越し |
DẪN VIỆT | Chuyển nhà |
55 | しる | 知る |
TRI | Biết |
56 | たのしみにする | 楽しみにする |
LẠC | Háo hức, mong chờ |
57 | それはよかった | Thế thì tốt nhỉ | ||
58 | やっと | Cuối cùng | ||
59 | きめる | 決める |
QUYẾT | Quyết định |
60 | おちつく | 落ち着く |
LẠC TRƯỚC/TRỨ | Ổn định, bình tĩnh |
61 | しょうたいする | 招待する |
CHIÊU ĐÃI | Mời |
62 | あそぶ | 遊ぶ |
DU | Chơi |
63 | ふるい | 古い |
CỔ | Cổ, cũ |
64 | きじ | 記事 |
KÍ SỰ | Bài báo, kí sự |
65 | りゆう | 理由 |
LÝ DO | Lý do |
66 | しない | 市内 |
THỊ NỘI | Nội thành |
67 | コスプレ | Cosplay, hóa trang | ||
68 | どんどん | Dần dần (1 cách nhanh chóng, liên tục) | ||
69 | ふえる | 増える |
TĂNG | Tăng |
70 | イベント | Sự kiện | ||
71 | がまんする | 我慢する |
NGÃ MẠN | Chịu đựng, kiềm chế |
72 | しぜん | 自然 |
TỰ NHIÊN | Tự nhiên |
73 | ゆたか | 豊か |
PHONG | Phong phú |
74 | バーベキュー | BBQ | ||
75 | おふろ | お風呂 |
PHONG LỮ | Nhà tắm |
76 | おんせん | 温泉 |
ÔN TUYỀN | Suối nước nóng |
77 | のんびりする | Thong thả, thảnh thơi | ||
78 | へいじつ | 平日 |
BÌNH NHẬT | Ngày thường |
79 | でかける | 出かける |
XUẤT | Đi ra ngoài |
80 | シャワー | Vòi hoa sen | ||
81 | つかう | 使う |
SỬ | Sử dụng |
82 | あかるい | 明るい |
MINH | Sáng |
83 | かりられる | 借りられる |
TÁ | Có thể mượn |
84 | おしゃれ(な) | Sang trọng, ăn diện | ||
85 | いそがしい | 忙しい |
MANG | Bận rộn |
86 | びょうき | 病気 |
BỆNH KHÍ | Bệnh |
87 | せいかつ | 生活 |
SINH HOẠT | Cuộc sống, sinh hoạt |
88 | ふるさと | Quê hương | ||
89 | りょうしん | 両親 |
LƯỠNG THÂN | Bố Mẹ |
90 | てつだう | 手伝う |
THỦ TRUYỀN | Giúp đỡ |
91 | やさい | 野菜 |
DÃ THÁI | Rau |
92 | つくる | 作る |
TÁC | Làm, tạo ra, trồng |
93 | インターネット | Internet | ||
94 | コンピューター | Máy tính | ||
95 | ストレス | Stress | ||
96 | ITのしごとをする | ITの仕事をする |
SĨ SỰ | Làm việc về IT |