It 1800 Tango
Từ Vựng
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | いいまわし | 言い 回し |
NGÔN HỒI | Cách nói, cách diễn đạt |
2 | いちぶ | 一部 |
NHẤT BỘ | Một phần |
3 | いっぱんてき | 一般的 |
NHẤT BÀN ĐÍCH | Nói chung |
4 | インターネット | インターネット |
Internet, mạng | |
5 | おきゃくさま | お客様 |
KHÁCH DẠNG | Khách hàng, customer |
6 | かいぎ | 会議 |
HỘI NGHỊ | Cuộc họp, meeting |
7 | かいさい | 開催 |
KHAI THÔI | Thực hiện, tổ chức |
8 | かいぜん | 改善 |
CẢI THIỆN | Cải thiện, cải tiến |
9 | かいはつ | 開発 |
KHAI PHÁT | Phát triển, develop |
10 | かいはつしゃ | 開発者 |
KHAI PHÁT GIẢ | Lập trình viên, nhà phát triển |
11 | かくにん | 確認 |
XÁC NHẬN | Xác nhận, xem, kiểm tra, confirm, check |
12 | かだい | 課題 |
KHÓA ĐỀ | Vấn đề, issue |
13 | かのう | 可能 |
KHẢ NĂNG | Có thể |
14 | がめん | 画面 |
HỌA DIỆN | Màn hình |
15 | かんたん | 簡単 |
ĐƠN GIẢN | Đơn giản |
16 | かんり | 管理 |
QUẢN LÍ | Quản lý |
17 | きさい | 記載 |
KÍ TÁI | Ghi, mô tả |
18 | きのう | 機能 |
CƠ NĂNG | Chức năng |
19 | きほんてき | 基本的 |
CƠ BẢN ĐÍCH | Cơ bản, nền tảng |
20 | きょうゆう | 共有 |
CỘNG HỮU | Chia sẻ, share |
21 | ぐたいてき | 具体的 |
CỤ THỂ ĐÍCH | Cụ thể |
22 | グループとうろん | グループ討論 |
THẢO LUẬN | Thảo luận nhóm |
23 | くろだ | 黒田 |
HẮC ĐIỀN | Kuroda (tên người) |
24 | けっか | 結果 |
KẾT QUẢ | Kết quả |
25 | げんいん | 原因 |
NGUYÊN NHÂN | Nguyên nhân |
26 | げんざい | 現在 |
HIỆN TẠI | Hiện tại |
27 | けんとう | 検討 |
KIỂM THẢO | Cân nhắc, xem xét |
28 | ごい | 語彙 |
NGỮ VỰNG/VỊ | Từ vựng |
29 | こうせい | 構成 |
CẤU THÀNH | Cấu hình, cấu thành, tạo nên |
30 | こうてい | 工程 |
CÔNG TRÌNH | Công đoạn |
31 | コーディング | コーディング |
Coding, lập trình | |
32 | こきゃく | 顧客 |
CỐ KHÁCH | Khách hàng, customer |
33 | ことば | 言葉 |
NGÔN DIỆP | Từ (ngữ), lời, word |
34 | コミュニケーション | コミュニケーション |
Giao tiếp, communication | |
35 | こんかい | 今回 |
KIM HỒI | Lần này |
36 | さいとう | 斎藤 |
TRAI ĐẰNG | Saito (tên người) |
37 | さぎょう | 作業 |
TÁC NGHIỆP | Công việc |
38 | さくせい | 作成 |
TÁC THÀNH | Tạo, create |
39 | さんかしゃ | 参加者 |
THAM GIA GIẢ | Người tham gia |
40 | じこう | 次項 |
THỨ HẠNG | Tiếp theo, sau đây |
41 | システム | システム |
System, hệ thống | |
42 | じつげん | 実現 |
THỰC HIỆN | Thực hiện, hiện thực hoá, realize |
43 | じっし | 実施 |
THỰC THI | Thực hiện, perform, carry out |
44 | しゅうせい | 修正 |
TU CHÍNH | Chỉnh sửa |
45 | じゅうよう | 重要 |
TRỌNG YẾU | Quan trọng |
46 | じゅたく | 受託 |
THỤ THÁC | Nhận uỷ thác |
47 | しゅるい | 種類 |
CHỦNG LOẠI | (Chủng)loại, type |
48 | しよう | 仕様 |
SĨ DẠNG | Đặc tả, specification, spec |
49 | しよう | 使用 |
SỬ DỤNG | Sử dụng |
50 | しょうかい | 紹介 |
THIỆU GIỚI | Giới thiệu |
51 | じょうきょう | 状況 |
TRẠNG HUỐNG | Tình hình |
52 | しょうさい | 詳細 |
TƯỜNG TẾ | Chi tiết |
53 | しょうち | 承知 |
THỪA TRI | Hiểu (khiêm nhường ngữ) |
54 | じょうほう | 情報 |
TÌNH BÁO | Thông tin |
55 | しょり | 処理 |
XỬ LÍ | Xử lý |
56 | しりょう | 資料 |
TƯ LIỆU | Tài liệu |
57 | すずき | 鈴木 |
LINH MỘC | Suzuki (tên người) |
58 | せいかぶつ | 成果物 |
THÀNH QUẢ VẬT | Sản phẩm bàn giao |
59 | せいひん | 製品 |
CHẾ PHẨM | Sản phẩm |
60 | せきにんしゃ | 責任者 |
TRÁCH NHIỆM GIẢ | Người chịu trách nhiệm |
61 | せっけい | 設計 |
THIẾT KẾ | Thiết kế, design |
62 | せつめい | 説明 |
THUYẾT MINH | Giải thích |
63 | そうだん | 相談 |
TƯƠNG ĐÀM | Thảo luận |
64 | そうてい | 想定 |
TƯỞNG ĐỊNH | Giả định, assume |
65 | そうふ | 送付 |
TỐNG PHÓ | Gửi |
66 | ソフト | ソフト |
Phần mềm | |
67 | たいおう | 対応 |
ĐỐI ỨNG | Xử lý, ứng phó |
68 | たいさく | 対策 |
ĐỐI SÁCH | Đối sách, giải pháp |
69 | ちょうさ | 調査 |
ĐIỀU TRA | Điều tra |
70 | つうじょう | 通常 |
THÔNG THƯỜNG | Thông thường |
71 | ツール | ツール |
Tool, công cụ | |
72 | ていぎ | 定義 |
ĐỊNH NGHĨA | Định nghĩa |
73 | データ | データ |
Data, dữ liệu | |
74 | テスター | テスター |
Tester, người kiểm thử | |
75 | テスト | テスト |
Test, kiểm thử | |
76 | どっかい | 読解 |
ĐỘC GIẢI | Đọc hiểu |
77 | ないよう | 内容 |
NỘI DUNG | Nội dung |
78 | にんしき | 認識 |
NHẬN THỨC | Nhận thức, hiểu |
79 | ばあい | 場合 |
TRƯỜNG HỢP | Trường hợp |
80 | はあく | 把握 |
BẢ ÁC | Nắm bắt, hiểu |
81 | はいけい | 背景 |
BỐI CẢNH | Bối cảnh |
82 | はっせい | 発生 |
PHÁT SINH | Phát sinh |
83 | はんだん | 判断 |
PHÁN ĐOÁN | Phán đoán |
84 | ひつよう | 必要 |
TẤT YẾU | Cần thiết |
85 | ひょうげん | 表現 |
BIỂU HIỆN | Cách diễn đạt |
86 | ひんしつ | 品質 |
PHẨM CHẤT | Chất lượng |
87 | プログラム | プログラム |
Chương trình, program | |
88 | プロジェクト | プロジェクト |
Project, dự án | |
89 | プロジェクトマネージャー | プロジェクトマネージャー |
Project manager, (người) quản lí dự án | |
90 | プロジェクトリーダー | プロジェクトリーダー |
Project leader, trưởng nhóm dự án | |
91 | ぶんしょ | 文書 |
VĂN THƯ | Tài liệu, văn bản |
92 | ポイント | ポイント |
Point, điểm chính (giải thích/ nghĩa) | |
93 | ほうほう | 方法 |
PHƯƠNG PHÁP | Cách, phương pháp |
94 | まちがい | 間違い |
GIAN VI | Sai sót |
95 | メール | メール |
Mail, thư điện tử | |
96 | もくてき | 目的 |
MỤC ĐÍCH | Mục đích |
97 | もくひょう | 目標 |
MỤC TIÊU | Mục tiêu |
98 | モデルかいわ | モデル会話 |
HỘI THOẠI | Hội thoại mẫu |
99 | もんだい | 問題 |
VẤN ĐỀ | Vấn đề, problem |
100 | やくわり | 役割 |
DỊCH CÁT | Vai trò |
101 | やまと | 大和 |
ĐẠI HÒA | Yamato (tên người) |
102 | ユーザ | ユーザ |
User, người dùng | |
103 | ようきゅう | 要求 |
YÊU CẦU | Yêu cầu |
104 | ようけん | 要件 |
YÊU KIỆN | Yêu cầu (mang tính kỹ thuật) |
105 | ようけんていぎ | 要件定義 |
YÊU KIỆN ĐỊNH NGHĨA | Định nghĩa yêu cầu |
106 | りかい | 理解 |
LÍ GIẢI | Hiểu |
107 | りょうしゃ | 両社 |
LƯỠNG XÃ | Hai công ty |
108 | れんしゅう | 練習 |
LUYỆN TẬP | Luyện tập |
109 | れんしゅうないよう | 練習内容 |
LUYỆN TẬP NỘI DUNG | Nội dung luyện tập |
110 | ||||
111 | ||||
112 | アクセスけん | アクセス権 |
QUYỀN | Quyền truy cập |
113 | いか | 以下 |
DĨ HẠ | Bên dưới, dưới đây,dưới |
114 | (~めい)いじょう | (~名)以上 |
DANH DĨ THƯỢNG | Trên … (người) |
115 | ウェブベース | ウェブベース |
Web-based, nền (tảng) Web | |
116 | がいよう | 概要 |
KHÁI YẾU | Khái quát, tổng quan |
117 | かくだい | 拡大 |
KHUẾCH ĐẠI | Mở rộng |
118 | かんりきのう | 管理機能 |
QUẢN LÍ CƠ NĂNG | Chức năng quản lý |
119 | かんりしゃ | 管理者 |
QUẢN LÍ GIẢ | Người quản trị, người quản lý, admin |
120 | かんりしゃむけ | 管理者向け |
QUẢN LÍ GIẢ HƯỚNG | Dành cho người quản lý, dành cho admin |
121 | きかいほんやく | 機械翻訳 |
CƠ GIỚI PHIÊN DỊCH | Dịch máy, machine translation |
122 | きかん | 期間 |
KÌ GIAN | (Khoảng) thời gian |
123 | きぎょう | 企業 |
XÍ NGHIỆP | Doanh nghiệp, công ty |
124 | こうじょう | 向上 |
HƯỚNG THƯỢNG | Nâng cao |
125 | こうせい | 校正 |
HIỆU CHÍNH | Hiệu đính, chỉnh sửa |
126 | コストさくげん | コスト削減 |
TƯỚC GIẢM | Giảm chi phí |
127 | コマキたげんごサービスかぶしきがいしゃ | コマキ多言語サービス株式会社 |
ĐA NGÔN NGỮ CHU THỨC HỘI XÃ | Công ty cổ phần dịch vụ đa ngôn ngữ Komaki |
128 | しょぞく | 所属 |
SỞ THUỘC | Trực thuộc |
129 | スマート | スマート |
Smart, thông minh | |
130 | せいさんせい | 生産性 |
SINH SẢN TÍNH | Năng suất |
131 | せってい | 設定 |
THIẾT ĐỊNH | Thiết lập, setting, config |
132 | ソリューションズ | ソリューションズ |
Solutions, giải pháp | |
133 | たげんごサービス | 多言語サービス |
ĐA NGÔN NGỮ | Dịch vụ đa ngôn ngữ |
134 | つうやく | 通訳 |
THÔNG DỊCH | Phiên dịch |
135 | つうやくしゃ | 通訳者 |
THÔNG DỊCH GIẢ | Người phiên dịch, thông dịch viên, interpreter |
136 | つながる | つながる |
Góp phần, gắn với, dẫn đến | |
137 | ていきょう | 提供 |
ĐỀ CUNG | Cung cấp |
138 | とうごう | 統合 |
THỐNG HỢP | Tích hợp |
139 | どうにゅう | 導入 |
ĐẠO NHẬP | Đưa vào sử dụng, cài đặt |
140 | ドキュメントかんり | ドキュメント管理 |
QUẢN LÍ | Quản lý tài liệu |
141 | ニーズ | ニーズ |
needs, nhu cầu | |
142 | はっちゅう | 発注 |
PHÁT CHÚ | Đặt hàng |
143 | ひにひに | 日に日に |
NHẬT | Ngày càng, mỗi ngày, ngày một |
144 | ひんしつひょうか | 品質評価 |
PHẨM CHẤT BÌNH GIÁ | Đánh giá chất lượng |
145 | フェーズ | フェーズ |
Giai đoạn, phase | |
146 | プロジェクトがいよう | プロジェクト概要 |
KHÁI YẾU | Khái quát dự án, project overview |
147 | プロジェクトかんり | プロジェクト管理 |
QUẢN LÍ | Quản lý dự án |
148 | プロフェッショナル | プロフェッショナル |
Professional, chuyên nghiệp | |
149 | ほんやく | 翻訳 |
PHIÊN DỊCH | Biên dịch |
150 | ほんやくしえんシステム | 翻訳支援システム |
PHIÊN DỊCH CHI VIỆN | Hệ thống hỗ trợ biên dịch |
151 | ほんやくしゃ | 翻訳者 |
PHIÊN DỊCH GIẢ | Người biên dịch, biên dịch viên, translator |
152 | ほんやくプロセス | 翻訳プロセス |
PHIÊN DỊCH | Quy trình biên dịch |
153 | ほんやくメモリ | 翻訳メモリ |
PHIÊN DỊCH | Bộ nhớ dịch, translation mermory |
154 | ほんやくメモリかんり | 翻訳メモリ管理 |
PHIÊN DỊCH QUẢN LÍ | Quản lý bộ nhớ dịch |
155 | もとめる | 求める |
CẦU | Yêu cầu, đòi hỏi |
156 | ユーザかんり | ユーザ管理 |
QUẢN LÍ | Quản lý người dùng |
157 | ようごしゅう | 用語集 |
DỤNG NGỮ TẬP | Bảng thuật ngữ, glossary |
158 | ようごしゅうかんり | 用語集管理 |
DỤNG NGỮ TẬP QUẢN LÍ | Quản lý bảng thuật ngữ |
159 | ||||
160 | オフショアかいはつせきにんしゃ | オフショア開発責任者 |
KHAI PHÁT TRÁCH NHIỆM GIẢ | Người chịu trách nhiệm phát triển phía offshore |
161 | かんきょう | 環境 |
HOÀN CẢNH | Môi trường |
162 | ぎょうむ | 業務 |
NGHIỆP VỤ | Công việc, nghiệp vụ |
163 | ぎょうむぶんせきしゃ | 業務分析者 |
NGHIỆP VỤ PHÂN TÍCH GIẢ | Phân tích nghiệp vụ |
164 | くわえる | 加える |
GIA | Thêm vào |
165 | スピーディ | スピーディ |
Nhanh chóng, speed | |
166 | そうさ | 操作 |
THAO TÁC | Thao tác |
167 | ターゲットユーザ | ターゲットユーザ |
Đối tượng người dùng, target user | |
168 | たいせい | 体制 |
THỂ CHẾ | Tổ chức (dự án) |
169 | ダッシュボード | ダッシュボード |
Dashboard, bảng tổng hợp thông tin | |
170 | こじんユーザー | 個人ユーザー |
CÁ NHÂN | Người dùng cá nhân |
171 | こじんユーザーむけ | 個人ユーザー向け |
CÁ NHÂN HƯỚNG | Dành cho người dùng cá nhân |
172 | コミュニケーター | コミュニケーター |
Communicator, người chuyển dổi ngôn ngữ | |
173 | じゅうじつ | 充実 |
SUNG THỰC | Đầy đủ |
174 | しんちょく | 進捗 |
TIẾN DUỆ | Tiến độ |
175 | しんちょくかんり | 進捗管理 |
TIẾN DUỆ QUẢN LÍ | Quản lý tiến độ |
176 | テクニカルリーダー | テクニカルリーダー |
Technical leader, trưởng nhóm kỹ thuật | |
177 | ひんしつかんり | 品質管理 |
PHẨM CHẤT QUẢN LÍ | Quản lý chất lượng |
178 | ひんしつほしょうたんとうしゃ | 品質保証担当者 |
PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ | Người phụ trách đảm bảo chất lượng |
179 | フリーランス | フリーランス |
(Nghề) làm tự do, freelance | |
180 | みつもりさくせい | 見積作成 |
KIẾN TÍCH TÁC THÀNH | Tạo báo giá |
181 | ようい | 用意 |
DỤNG Ý | Chuẩn bị |
182 | ||||
183 | いたく | 委託 |
ỦY THÁC | Ủy thác |
184 | うけいれけんしゅう | 受入検収 |
THỤ NHẬP KIẾM THU | (Đánh giá) nghiệm thu |
185 | えいきょう | 影響 |
ẢNH HƯỞNG | Ảnh hưởng |
186 | えいぎょう | 営業 |
DOANH NGHIỆP | Sales, kinh doanh, bán hàng |
187 | えいぎょうをあたえる | 影響を与える |
ẢNH HƯỞNG DỰ | Gây ảnh hưởng |
188 | かいし | 開始 |
KHAI THỦY | Bắt đầu |
189 | かいひ | 回避 |
HỒI TỊ | Tránh |
190 | キックオフミーティング | キックオフミーティング |
Họp khởi động dự án, kickoff meeting | |
191 | きてい | 規定 |
QUY ĐỊNH | Quy định |
192 | げつじ | 月次 |
NGUYỆT THỨ | Hằng tháng |
193 | こうりつか | 効率化 |
HIỆU SUẤT HÓA | Làm cho hiệu quả |
194 | コミュニケーション プラン | コミュニケーション プラン |
Cơ chế giao tiếp, communication plan | |
195 | こんなん | 困難 |
KHỐN NAN | Khó khăn |
196 | しゅだん | 手段 |
THỦ ĐOẠN | Phương tiện |
197 | じゅんしゅ | 順守 |
THUẬN THỦ | Tuân thủ |
198 | スケジュール | スケジュール |
Schedule, lịch | |
199 | タイミング | タイミング |
Timing, thời điểm, thời gian | |
200 | ていれいかい | 定例会 |
ĐỊNH LỆ HỘI | Cuộc họp định kỳ |
201 | でんたつもれ | 伝達漏れ |
TRUYỀN ĐẠT LẬU | truyền đạt thiếu |
202 | にんしきのそご | 認識の齟齬 |
NHẬN THỨC TRỞ NGỮ | Sự hiểu khác nhau |
203 | びこう | 備考 |
BỊ KHẢO | Chú thích |
204 | ひんしつほうこくかいぎ | 品質報告会議 |
PHẨM CHẤT BÁO CÁO HỘI NGHỊ | Cuộc họp báo cáo chất lượng |
205 | ふりかえりかいぎ | 振り返り会議 |
CHẤN PHẢN HỘI NGHỊ | Họp tổng kết dự án, postmortem meeting |
206 | プロジェクトかいし | プロジェクト開始 |
KHAI THỦY | Bắt đầu dự án |
207 | プロジェクトチーム | プロジェクトチーム |
Project team, đội dự án | |
208 | プロジェクトとうかつ | プロジェクト統括 |
THỐNG QUÁT | Tổng phụ trách dự án |
209 | ぶんるい | 分類 |
PHÂN LOẠI | Phân loại |
210 | まもる | 守る |
THỦ | Tuân theo |
211 | メンバー | メンバー |
Member, thành viên | |
212 | ルールか | ルール化 |
HÓA | Đưa ra quy tắc |
213 | ||||
214 | あげる | 挙げる |
CỬ | Nêu, kể đến, đưa ra (ví dụ) |
215 | ぎゃくに | 逆に |
NGHỊCH | Ngược lại |
216 | さだめる | 定める |
ĐỊNH | Xác định |
217 | しょうじる | 生じる |
SINH | Phát sinh |
218 | デメリット | デメリット |
Nhược điểm | |
219 | メリット | メリット |
Ưu điểm | |
220 | ゆうこう | 有効 |
HỮU HIỆU | Có hiệu quả, hiệu lực |
221 | リスク | リスク |
Rủi ro, risk | |
222 | ||||
223 | あつまる | 集まる |
TẬP | Tập hợp |
224 | いたくさき | 委託先 |
ỦY THÁC TIÊN | Bên nhận uỷ thác |
225 | いたくもと | 委託元 |
ỦY THÁC NGUYÊN | Bên uỷ thác |
226 | おねがい | お願い |
NGUYỆN | Yêu cầu, mong muốn, nhờ vả |
227 | ステークホルダー | ステークホルダー |
Stakeholder | |
228 | たしゃ | 他社 |
THA XÃ | Công ty khác |
229 | つきあう | 付き合う |
PHÓ HỢP | Hợp tác |
230 | はんばい | 販売 |
PHIẾN/PHÁN MẠI | Bán hàng |
231 | おんしゃ | 御社 |
NGỰ XÃ | Công ty các bạn, quý công ty |
232 | かいぜんをかさねる | 改善を重ねる |
CẢI TIẾN TRỌNG | Liên tục cải thiện |
233 | きげんきれ | 期限切れ |
KÌ HẠN THIẾT | Hết hạn, expired |
234 | キックオフかいぎ | キックオフ会議 |
HỘI NGHỊ | Họp khởi động dự án, kickoff meeting |
235 | しょうらい | 将来 |
TƯƠNG LAI | Tương lai |
236 | すえながく | 末永く |
MẠT VĨNH | Lâu dài |
237 | ひきうける | 引き受ける |
DẪN THỤ | Nhận, tiếp nhận |
238 | へいしゃ | 弊社 |
TỆ XÃ | Công ty chúng tôi |
239 | へいしゃどくじ | 弊社独自 |
TỆ XÃ ĐỘC TỰ | Của riêng công ty chúng tôi |
240 | まもなく | 間もなく |
GIAN | Không lâu nữa |
241 | ようきゅうがあがる | 要求が上がる |
YÊU CẦU THƯỢNG | Yêu cầu được đưa ra |
242 | ライセンス | ライセンス |
License, giấy phép | |
243 | ||||
244 | いじょう | 以上 |
DĨ THƯỢNG | Trên đây |
245 | エスカレーションする | エスカレーションする |
Escalate, báo cáo lên cấp trên | |
246 | かくにんじこう | 確認事項 |
XÁC NHẬN SỰ HẠNG | Nội dung hỏi đáp, nội dung (cần) hỏi, hạng mục xác nhận |
247 | ぎょうむぶんせき | 業務分析 |
NGHIỆP VỤ PHÂN TÍCH | Người phân tích nghiệp vụ (BA) |
248 | けいやく | 契約 |
KHẾ ƯỚC | Hợp đồng |
249 | じこう | 事項 |
SỰ HẠNG | Mục, hạng mục |
250 | そちをとる | 措置をとる |
THỐ TRÍ | Thực hiện giải/biện pháp |
251 | ていあん | 提案 |
ĐỀ ÁN | Đề xuất |
252 | てきせつ | 適切 |
THÍCH THIẾT | Thích hợp |
253 | とくべつ | 特別 |
ĐẶC BIỆT | Đặc biệt |
254 | なんらか | 何らか |
HÀ | (Theo cách/kiểu) nào đó |
255 | ひごろ | 日頃 |
NHẬT KHOẢNH | Hằng ngày |
256 | プロジェクトせきにん しゃ | プロジェクト責任者 |
TRÁCH NHIỆM GIẢ | Người chịu trách nhiệm dự án |
257 | まとめる | まとめる |
Tập hợp, tổ hợp | |
258 | もうける | 設ける |
THIẾT | Sắp xếp, tổ chức |
259 | やりとり | やり取り |
THỦ | Trao đổi |
260 | れんらくしゅだん | 連絡手段 |
LIÊN LẠC THỦ ĐOẠN | Phương tiện liên lạc |
261 | ||||
262 | かふか | 過負荷 |
QUÁ PHỤ HÀ | Quá tải |
263 | さいきどう | 再起動 |
TÁI KHỞI ĐỘNG | Restart, khởi động lại, reboot |
264 | じつげんふかのう | 実現不可能 |
THỰC HIỆN BẤT KHẢ NĂNG | Không thể thực hiện |
265 | とくてい | 特定 |
ĐẶC ĐỊNH | Xác định |
266 | フィルター | フィルター |
Filter, lọc | |
267 | フォーマット | フォーマット |
Format, định dạng | |
268 | へんしゅう | 編集 |
BIÊN TẬP | Edit, biên tập, chỉnh sửa |
269 | ||||
270 | アクセスかのう | アクセス可能 |
KHẢ NĂNG | Có thể truy cập |
271 | いけん | 意見 |
Ý KIẾN | Ý kiến |
272 | いぞん | 依存 |
Y TỒN | Phụ thuộc |
273 | いたくがわ | 委託側 |
ỦY THÁC TRẮC | Phía ủy thác |
274 | えんかつ | 円滑 |
VIÊN HOẠT(CỐT) | Suôn sẻ |
275 | おおはば | 大幅 |
ĐẠI PHÚC | Đáng kể, tương đối |
276 | かいけいシステム | 会計システム |
HỘI KẾ | Hệ thống kế toán |
277 | かしょ | 箇所 |
CÁ SỞ | Chỗ, nơi, địa điểm |
278 | けいじばん | 掲示板 |
YẾT THỊ BẢN | Bảng thông báo, notice board |
279 | じゅたくがわ | 受託側 |
THỤ THÁC TRẮC | Bên nhận ủy thác |
280 | ステップ | ステップ |
Step, bước | |
281 | せいこう | 成功 |
THÀNH CÔNG | Thành công |
282 | せいのう | 性能 |
TÍNH NĂNG | Tính năng |
283 | たんまつ | 端末 |
ĐOAN MẠT | Máy tính, thiết bị, terminal |
284 | つかいつづける | 使い続ける |
SỬ TỤC | Tiếp tục sử dụng |
285 | とりいれる | 取り入れる |
THỦ NHẬP | Áp dụng (phương pháp, công cụ) |
286 | ひじょう | 非常 |
PHI THƯỜNG | Rất |
287 | ひっす | 必須 |
TẤT TU | Bắt buộc |
288 | じしゃせいひん | 自社製品 |
TỰ XÃ CHẾ PHẨM | Sản phẩm của công ti riêng |
289 | じどうかツール | 自動化ツール |
TỰ ĐỘNG HÓA | Công cụ tự động hóa |
290 | しゃない | 社内 |
XÃ NỘI | Trong công ti, nội bộ công ti |
291 | プロダクト | プロダクト |
Product, sản phẩm | |
292 | むすびつく | 結びつく |
KẾT | Dẫn đến, gắn với, đi đôi với |
293 | ||||
294 | ||||
295 | あきらか | 明らか |
MINH | Rõ ràng |
296 | あんけん | 案件 |
ÁN KIỆN | Dự án |
297 | いたる | 至る |
CHÍ | Đến |
298 | いちらんか | 一覧化 |
NHẤT LÃM HÓA | Lên danh sách |
299 | うけおう | 請け負う |
THỈNH PHỤ | Nhận ủy thác |
300 | える | 得る |
ĐẮC | Đạt được, có được |
301 | かこ | 過去 |
QUÁ KHỨ | Quá khứ |
302 | きぼ | 規模 |
QUY MÔ | Quy mô |
303 | きょうぎ | 協議 |
HIỆP NGHỊ | Đàm phán, trao đổi, thảo luận |
304 | けんしゅう | 検収 |
KIẾM THU | Nghiệm thu |
305 | けんしゅうじょうけん | 検収条件 |
KIẾM THU ĐIỀU KIỆN | Điều kiện nghiệm thu |
306 | こうすう | 工数 |
CÔNG SỐ | Effort, số nhân công |
307 | こんきょ | 根拠 |
CĂN CỨ | Căn cứ |
308 | さがす | 探す |
THÁM | Tìm kiếm |
309 | さぎょうはんい | 作業範囲 |
TÁC NGHIỆP PHẠM VI | Phạm vi công việc |
310 | さぎょうぶんかいこうせいず | 作業分解構成図 |
TÁC NGHIỆP PHÂN GIẢI CẤU THÀNH ĐỒ | Cấu trúc phân chia công việc, WBS, work breakdown structure |
311 | ざんてい | 暫定 |
TẠM ĐỊNH | Tạm thời |
312 | しっかり | しっかり |
Chắc, chắc chắn | |
313 | じっせきデータ | 実績データ |
THỰC TÍCH | Dữ liệu thực tế |
314 | せいど | 精度 |
TINH ĐỘ | Độ chính xác |
315 | ぜんていじょうけん | 前提条件 |
TIỀN ĐỀ ĐIỀU KIỆN | Điều kiện tiền đề, precondition |
316 | ソフトウェアかいはつ | ソフトウェア開発 |
KHAI PHÁT | Phát triển phần mềm |
317 | たいしょう | 対象 |
ĐỐI TƯỢNG | Đối tượng |
318 | ちょうせい | 調整 |
ĐIỀU CHỈNH | Điều chỉnh |
319 | ドキュメント | ドキュメント |
Document, tài liệu | |
320 | にってい | 日程 |
NHẬT TRÌNH | Lịch trình |
321 | のうひん | 納品 |
NẠP PHẨM | Bàn giao |
322 | のうひんぶつ | 納品物 |
NẠP PHẨM VẬT | Sản phẩm bàn giao |
323 | はっちゅうがわ | 発注側 |
PHÁT CHÚ TRẮC | Bên đặt hàng |
324 | ひよう | 費用 |
PHÍ DỤNG | Chi phí |
325 | まれ | まれ |
Hiếm | |
326 | みつもりこうもく | 見積項目 |
KIẾN TÍCH HẠNG MỤC | Hạng mục báo giá |
327 | みつもり | 見積り |
KIẾN TÍCH | Báo giá, estimate, định giá |
328 | みつもりきんがく | 見積金額 |
KIẾN TÍCH KIM NGẠCH | Số tiền báo giá |
329 | みつもりしょ | 見積書 |
KIẾN TÍCH THƯ | Bản báo giá |
330 | みつもりほうほう | 見積方法 |
KIẾN TÍCH PHƯƠNG PHÁP | Phương pháp báo giá |
331 | めいかく | 明確 |
MINH XÁC | Rõ ràng |
332 | めいき | 明記 |
MINH KÍ | Ghi rõ (ràng) |
333 | もちいる | 用いる |
DỤNG | Sử dụng, dùng |
334 | るいじ | 類似 |
LOẠI TỰ | Tương tự |
335 | れっきょ | 列挙 |
LIỆT CỬ | Liệt kê |
336 | ||||
337 | えいぎょうび | 営業日 |
DOANH NGHIỆP NHẬT | Ngày làm việc |
338 | オンサイト | オンサイト |
Onsite | |
339 | がいさんみつもり | 概算見積り |
KHÁI TOÁN KIẾN TÍCH | Báo giá sơ bộ |
340 | かんりょう | 完了 |
HOÀN LIỄU | Hoàn thành, xong |
341 | そうごうテスト | 総合テスト |
TỔNG HỢP | System test(ST), kiểm thử hệ thống |
342 | そのつど | その都度 |
ĐÔ ĐỘ | Khi đó, trường hợp đó |
343 | ダミーデータ | ダミーデータ |
Dữ liệu giả, dữ liệu kiểm thử, dummy data | |
344 | ついか | 追加 |
TRUY GIA | Thêm, bổ sung |
345 | こうばん | 項番 |
HẠNG PHIÊN | Số thứ tự |
346 | してき | 指摘 |
CHỈ TRÍCH | Chỉ thị, góp ý, comment |
347 | ずいじ | 随時 |
TÙY THỜI | Bất cứ lúc nào, khi cần |
348 | せいきゅう | 請求 |
THỈNH CẦU | Yêu cầu thanh toán, hóa đơn, billing |
349 | そうこうすう | 総工数 |
TỔNG CÔNG SỐ | Tổng effort, tổng số nhân công |
350 | ていじ | 提示 |
ĐỀ THỊ | Cung cấp, đưa ra |
351 | パフォーマンス | パフォーマンス |
Tính năng, hiệu suất | |
352 | パフォーマンスしひょう | パフォーマンス指標 |
CHỈ TIÊU | Chỉ số hiệu suất/ perforance |
353 | へんこう | 変更 |
BIẾN CANH | Thay đổi |
354 | マスタースケジュール | マスタースケジュール |
Master schedule, kế hoạch tổng thể | |
355 | ||||
356 | アーキテクチャ | アーキテクチャ |
Kiến trúc, architecture | |
357 | アプリケーション | アプリケーション |
Application, ứng dụng | |
358 | がめんレイアウト | 画面レイアウト |
HỌA DIỆN | Bố cục màn hình, screen layout |
359 | きほんせっけい | 基本設計 |
CƠ BẢN THIẾT KẾ | Basic design, thiết kế cơ bản |
360 | けんしょう | 検証 |
KIỂM CHỨNG | Kiểm chứng, kiểm tra, test |
361 | こうすうみつもり | 工数見積り |
CÔNG SỐ KIẾN TÍCH | Báo giá effort |
362 | コンポーネット | コンポーネット |
Component, thành phần,linh kiện | |
363 | シーケンスず | シーケンス図 |
ĐỒ | Biểu đồ tuần tự, sequence diagram |
364 | しえん | 支援 |
CHI VIỆN | Hỗ trợ |
365 | システムこうせい | システム構成 |
CẤU THÀNH | Cấu trúc hệ thống |
366 | しょうさいせっけい | 詳細設計 |
TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ | Thiết kế chi tiết, detailed design |
367 | せいぞう | 製造 |
CHẾ TẠO | (Giai đoạn) lập trình, coding |
368 | ソフトウェアクラス せっけい | ソフトウェアクラス設計 |
THIẾT KẾ | Thiết kế lớp phần mềm |
369 | ソリューション | ソリューション |
Solution, giải pháp | |
370 | データベース | データベース |
Database, cơ sơ dữ liệu | |
371 | テストケース | テストケース |
Test case, trường hợp kiểm thử | |
372 | てんかいてじゅんしょ | 展開手順書 |
TRIỂN KHAI THỦ THUẬN THƯ | Tài liệu hướng dẫn triển khai |
373 | にんにち | 人日 |
NHÂN NHẬT | Ngày công, công nhật |
374 | ハードウェア | ハードウェア |
Hardware, phần cứng | |
375 | ひきのうようけん | 非機能要件 |
PHI CƠ NĂNG YÊU KIỆN | Non-functional requirement, yêu cầu phi chức năng |
376 | ユーザマニュアル | ユーザマニュアル |
Tài liệu hướng dẫn người dùng, user manual | |
377 | リソースファイル | リソースファイル |
File tài nguyên, resource file | |
378 | れいがい | 例外 |
LỆ NGOẠI | Ngoại lệ |
379 | れいがいしょり | 例外処理 |
LỆ NGOẠI XỬ LÍ | Xử lí ngoại lệ |
380 | ||||
381 | とくちょう | 特徴 |
ĐẶC TRƯNG | Đặc trưng |
382 | ||||
383 | きりかえ | 切替 |
THIẾT THẾ | Chuyển đổi |
384 | けいかく | 計画 |
KẾ HỌA (HOẠCH) | Kế hoạch |
385 | けつごうテスト | 結合テスト |
KẾT HỢP | Integration test(IT), kiểm thử tích hợp |
386 | さいしゅうリリースび | 最終リリース日 |
TỐI CHUNG NHẬT | Ngày bàn giao sản phẩm cuối cùng |
387 | システムテスト | システムテスト |
System test(ST), kiểm thử hệ thống | |
388 | スコープ | スコープ |
Phạm vi, scope | |
389 | ぜんしゃ | 全社 |
TOÀN XÃ | Toàn bộ công ty |
390 | ぜんてい | 前提 |
TIỀN ĐỀ | Tiền đề |
391 | だんかいてき | 段階的 |
ĐOẠN GIAI ĐÍCH | Từng bước một, theo giai đoạn |
392 | たんたいテスト | 単体テスト |
ĐƠN THỂ | Unit test(UT), kiểm thử đơn vị |
393 | にんげつ | 人月 |
NHÂN NGUYỆT | Tháng công |
394 | (ようけんを)ヒアリングする | (要件を)ヒアリン グする |
YẾU KIỆN | Nghe (yêu cầu) |
395 | フルライフサイクル | フルライフサイクル |
Toàn bộ vòng đời, full life cycle | |
396 | へる | 経る |
KINH | Trải qua |
397 | ほんかくどうにゅう | 本格導入 |
BẢN CÁCH ĐẠO NHẬP | Vận hành chính thức |
398 | マイルストーン | マイルストーン |
Mốc dự án, milestone | |
399 | めざす | 目指す |
MỤC CHỈ | Hướng đến, nhắm tới (mục tiêu) |
400 | ようぼう | 要望 |
YÊU VỌNG | Yêu cầu, nguyện vọng |
401 | よくねん | 翌年 |
DỰC NIÊN | Năm tiếp theo |
402 | ||||
403 | うかがう | 伺う |
TỨ | Hỏi (khiêm tốn ngữ) |
404 | かんせいど | 完成度 |
HOÀN THÀNH ĐỘ | Mức độ hoàn thành |
405 | じてん | 時点 |
THỜI ĐIỂM | Thời điểm |
406 | じょうたい | 状態 |
TRẠNG THÁI | Trạng thái |
407 | どうさ | 動作 |
ĐỘNG TÁC | Hoạt động |
408 | ぶんせき | 分析 |
PHÂN TÍCH | Phân tích |
409 | ||||
410 | さいしょうげん | 最小限 |
TỐI TIỂU HẠN | Mức tối thiểu |
411 | さいよう | 採用 |
THÁI DỤNG | Lựa chọn, tuyển dụng |
412 | しょうだん | 商談 |
THƯƠNG ĐÀM | Đàm phán kinh doanh |
413 | ふにん | 赴任 |
PHÓ NHIỆM | Chuyển công tác, nhận việc (ở nơi khác) |
414 | ||||
415 | うけいれテストきかん | 受入テスト期間 |
THỤ NHẬP KÌ GIAN | (Khoảng) thời gian kiểm thử nghiệm thu, Thời gian test UAT |
416 | けいぞく | 継続 |
KẾ TỤC | Tiếp tục |
417 | こうりょ | 考慮 |
KHẢO LỰ | Xem xét, cân nhắc |
418 | さぎょうかんりょう | 作業完了 |
TÁC NGHIỆP HOÀN LIỄU | Hoàn thành công việc |
419 | さんしゅつ | 算出 |
TOÁN XUẤT | Tính toán |
420 | じっこう | 実行 |
THỰC HÀNH | Chạy, thực hiện (chương trình) |
421 | じゅちゅうよてい | 受注予定 |
THỤ CHÚ DỰ ĐỊNH | Dự định nhận đặt hàng |
422 | ジョブ | ジョブ |
Công việc, job | |
423 | しんちょくりつ | 進捗率 |
TIẾN DUỆ SUẤT | Tỉ lệ tiến độ |
424 | たっせい | 達成 |
ĐẠT THÀNH | Đạt được |
425 | てきぎ | 適宜 |
THÍCH NGHI | Thích hợp, hợp lí |
426 | みこみ | 見込み |
KIẾN NHẬP | Dự tính |
427 | ||||
428 | ||||
429 | Git | Git |
Hệ thống quản lý phiên bản phân tán | |
430 | かくしゅ | 各種 |
CÁC CHỦNG | Các loại |
431 | きたい | 期待 |
KÌ ĐÃI | Kỳ vọng, mong đợi |
432 | きんねん | 近年 |
CẬN NIÊN | Những năm vừa qua, những năm gần đây |
433 | グループ | グループ |
Group, nhóm | |
434 | こうせいかんり | 構成管理 |
CẤU THÀNH QUẢN LÍ | Quản lí cấu hình, configuration mângement (CM) |
435 | コレクション | コレクション |
Collection, tập hợp | |
436 | じょうほうきょうゆう かんきょう | 情報共有環境 |
TÌNH BÁO CỘNG HỮU HOÀN CẢNH | Môi trường chia sẻ thông tin |
437 | せっけいしょ | 設計書 |
THIẾT KẾ THƯ | Tài liệu thiết kế |
438 | せんようかいはつツール | 専用開発ツール |
CHUYÊN DỤNG KHAI PHÁT | Công cụ phát triển chuyên dụng |
439 | そうごうかいはつかんきょう | 総合開発環境 |
TỔNG HỢP KHAI PHÁT HOÀN CẢNH | Môi trường phát triển tích hợp |
440 | ソフトウェアシステムこうちく | ソフトウェアシステム構築 |
CẤU TRÚC | Xây dựng hệ thống phần mềm |
441 | ツールキット | ツールキット |
Toolkit, bộ công cụ | |
442 | テクノロジー | テクノロジー |
Technology, công nghệ | |
443 | とうごうきょうゆうかんり | 統合共有管理 |
THỐNG HỢP CỘNG HỮU QUẢN LÍ | Quản lí chia sẻ tích hợp |
444 | とげる | 遂げる |
TOẠI | Tạo ra, đạt được |
445 | バージョンかんり | バージョン管理 |
QUẢN LÍ | Quản lý phiên bản, version management |
446 | (テクノロジーが) はってん | (テクノロジーが)発展 |
PHÁT TRIỂN | (công nghệ) phát triển |
447 | プログラミング かんきょう | プログラミング環境 |
HOÀN CẢNH | Môi trường lập trình |
448 | プログラミングげんご | プログラミング言語 |
NGÔN NGỮ | Ngôn ngữ lập trình |
449 | へんせん | 変遷 |
BIẾN THIÊN | Thay đổi |
450 | ほどこす | 施す |
THI | Thực hiện |
451 | ようと | 用途 |
DỤNG ĐỒ | Mục đích sử dụng |
452 | りようしゃ | 利用者 |
LỢI DỤNG GIẢ | Người sử dụng |
453 | ||||
454 | アクセスけんげん | アクセス権限 |
QUYỀN HẠN | Quyền truy cập |
455 | インストーラー | インストーラー |
Bộ cài, installer | |
456 | じょうき | 上記 |
THƯỢNG KÍ | Như (đã viết ở) trên |
457 | ソースコード | ソースコード |
Source code, mã nguồn | |
458 | インストーラー さくせいツール | インストーラー作成ツール |
TÁC THÀNH | Công cụ tạo bộ cài |
459 | インフラ | インフラ |
Infrastructure, hạ tầng | |
460 | かくのう | 格納 |
CÁCH NẠP | Lưu, chứa |
461 | かんけいしゃ | 関係者 |
QUAN HỆ GIẢ | Người liên quan |
462 | かんれん | 関連 |
QUAN LIÊN | Liên quan |
463 | きろく | 記録 |
KÍ LỤC | Ghi lại |
464 | クラウドコンピューティング | クラウドコンピューティング |
Cloud computing, điện toán đám mây | |
465 | クラウドサーバ | クラウドサーバ |
Cloud server, máy chủ đám mây | |
466 | けいかくしょ | 計画書 |
KẾ HOẠCH THƯ | Bản kế hoạch |
467 | けいぞくてきインテグレーション | 継続的インテグレーション |
KẾ TỤC ĐÍCH | Continuous integration (CI), tích hợp liên tục |
468 | ごうい | 合意 |
HỢP Ý | Đồng ý, thống nhất |
469 | じどうか | 自動化 |
TỰ ĐỘNG HÓA | Tự động hóa |
470 | じどうかサーバ | 自動化サーバ |
TỰ ĐỘNG HÓA | Máy chủ tự động hóa |
471 | しゅうやく | 集約 |
TẬP ƯỚC | Tổng hợp |
472 | ソフトウェアせいひん | ソフトウェア製品 |
CHẾ PHẨM | Sản phẩm phần mềm |
473 | つうち | 通知 |
THÔNG TRI | Thông báo |
474 | デプロイ | デプロイ |
Triển khai, deploy | |
475 | てんかい | 展開 |
TRIỂN KHAI THỦ THUẬN THƯ | Triển khai |
476 | ひょうかほうほう | 評価方法 |
BÌNH GIÁ PHƯƠNG PHÁP | Phương pháp đánh giá |
477 | ビルド | ビルド |
Build | |
478 | フォルダこうぞう | フォルダ構造 |
CẤU TẠO | Cấu trúc thư mục |
479 | プロジェクトない | プロジェクト内 |
NỘI | Trong dự án |
480 | ようやく | 要約 |
YẾU ƯỚC | Tóm lược |
481 | リストアップする | リストアップする |
List up, liệt kê | |
482 | リポジトリ | リポジトリ |
Kho lưu trữ, repository | |
483 | リリース | リリース |
Bàn giao, release | |
484 | ルール | ルール |
Rule, quy tắc | |
485 | ローカルかんきょう | ローカル環境 |
HOÀN CẢNH | Môi trường local |
486 | ||||
487 | えつらん | 閲覧 |
DUYỆT LÃM | Duyệt, xem, view |
488 | エンジン | エンジン |
Engine, máy | |
489 | エンドポイント | エンドポイント |
Endpoint, điểm cuối | |
490 | かいはつしゃむけ | 開発者向け |
KHAI PHÁT GIẢ HƯỚNG | Dành cho lập trình viên/nhà phát triển |
491 | けんげん | 権限 |
QUYỀN HẠN | Quyền |
492 | こうかい | 公開 |
CÔNG KHAI | Public, công khai |
493 | サーバ | サーバ |
Server, máy chủ | |
494 | さいしゅうけんしゃ | 最終検査 |
TỐI CHUNG KIỂM TRA | Final inspection (FI), bước kiểm tra cuối cùng |
495 | さいしん | 最新 |
TỐI TÂN | Mới nhất |
496 | せっち | 設置 |
THIẾT TRÍ | Đặt, lắp đặt |
497 | タスク | タスク |
Task, công việc | |
498 | タスクいちらん | タスク一覧 |
NHẤT LÃM | Danh sách task, công việc |
499 | たんとうしゃ | 担当者 |
ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ | Người phụ trách |
500 | ていあんしょ | 提案書 |
ĐỀ ÁN THƯ | Proposal, bản đề án |
501 | ディレクトリこうぞう | ディレクトリ構造 |
CẤU TẠO | Cấu trúc thư mục, directory structure |
502 | とうごうかいはつかん きょう | 統合開発環境 |
THỐNG HỢP KHAI PHÁT HOÀN CẢNH | Integrated development environment (IDE), môi trường phát triển tích hợp |
503 | バックエンド | バックエンド |
Backend | |
504 | ひづけ | 日付 |
NHẬT PHÓ | Ngày tháng, date |
505 | プロジェクトインフラ | プロジェクトインフラ |
Project infrastructure, hạ tầng dự án | |
506 | プロジェクトディレクトリ | プロジェクトディレクトリ |
Project directory, thư mục dự án | |
507 | ほうこくしょ | 報告書 |
BÁO CÁO THƯ | Bản báo cáo |
508 | マージ | マージ |
Merge, hợp nhất | |
509 | メインディレクトリ | メインディレクトリ |
Main directory, thư mục chính | |
510 | モデルトレーニング | モデルトレーニング |
Model training, dạy cho máy (AI) học | |
511 | ゆうこうきげん | 有効期限 |
HỮU HIỆU KÌ HẠN | Thời hạn hiệu lực |
512 | ローカル | ローカル |
Local, cục bộ | |
513 | ロードバランサ | ロードバランサ |
Load balancer (LB), công cụ cân bằng tải | |
514 | ||||
515 | ほぞん | 保存 |
BẢO TỒN | Lưu, save |
516 | ||||
517 | いちげんかんり | 一元管理 |
NHẤT NGUYÊN QUẢN LÍ | Quản lý tập trung, unified manageement |
518 | コミットする | コミットする |
Commit, đưa vào, đẩy lên | |
519 | ながれ | 流れ |
LƯU | Luồng ( xử lý) |
520 | プラスする | プラスする |
Plus, thêm | |
521 | マシン | マシン |
Machine, máy | |
522 | ~をめぐる | ~をめぐる |
Xoay quanh (vấn đề) | |
523 | ||||
524 | いくつか | いくつか |
Một vài, một số | |
525 | えいきょうはんい | 影響範囲 |
ẢNH HƯỞNG PHẠM VI | Phạm vi ảnh hưởng, extent of impact |
526 | かいしゅう | 改修 |
CẢI TU | Sửa |
527 | けんしゅつ | 検出 |
KIỂM XUẤT | Tìm ra |
528 | じゅんび | 準備 |
CHUẨN BỊ | Chuẩn bị |
529 | じんてきミス | 人的ミス |
NHÂN ĐÍCH | Lỗi/sai sót do con người |
530 | バグ | バグ |
Lỗi, bug | |
531 | フィードバックする | フィードバックする |
Feedback, phản hồi | |
532 | ふせぐ | 防ぐ |
PHÒNG | Phòng, phòng trừ |
533 | ||||
534 | しぼりこむ | 絞り込む |
GIẢO NHẬP | Filter, thu hẹp lại, lọc |
535 | せっていち | 設定値 |
THIẾT ĐỊNH TRỊ | Giá trị thiết lập, setting value |
536 | プライバシーマーク | プライバシーマーク |
Privacy mark | |
537 | ローカルへんすう | ローカル変数 |
BIẾN SỐ | Biến cục bộ, biến local, local variable |
538 | ||||
539 | しようぎじゅつ | 使用技術 |
SỬ DỤNG KĨ THUẬT | Công nghệ sử dụng |
540 | ハードディスク | ハードディスク |
Ổ cứng, đĩa cứng, hard disk | |
541 | ハイブリッドクラウド | ハイブリッドクラウド |
Hybrid cloud | |
542 | パブリッククラウド | パブリッククラウド |
Public cloud | |
543 | プライベートクラウド | プライベートクラウド |
Private cloud | |
544 | ||||
545 | ||||
546 | うちあわせ | 打ち合わせ |
ĐẢ HỢP | Cuộc họp |
547 | かいぎめい | 会議名 |
HỘI NGHỊ DANH | Tên cuộc họp |
548 | ぎじろく | 議事録 |
NGHỊ SỰ LỤC | Biên bản cuộc họp |
549 | ぎだい | 議題 |
NGHỊ ĐỀ | Chủ đề cuộc họp |
550 | けっていじこう | 決定事項 |
QUYẾT ĐỊNH SỰ HẠNG | Mục/nội dung (đã) quyết định |
551 | コミュニケーションミス | コミュニケーションミス |
Communication mistake, lỗi trao đổi thông tin | |
552 | しゅうじかいぎ | 週次会議 |
CHU THỨ HỘI NGHỊ | Cuộc họp hằng tuần |
553 | しゅっけつ | 出欠 |
XUẤT KHIẾM | Tham gia hoặc vắng mặt |
554 | しゅっせきしゃ | 出席者 |
XUẤT TỊCH GIẢ | Người tham dự |
555 | しょき | 書記 |
THƯ KÝ | Thư ký |
556 | しんちょくじょうきょう | 進捗状況 |
TIẾN DUỆ TRẠNG HUỐNG | Tình hình tiến độ |
557 | テレビかいぎ | テレビ会議 |
HỘI NGHỊ | Họp qua TV, TV meeting |
558 | なかみ | 中身 |
TRUNG THÂN | Nội dung |
559 | にちじ | 日時 |
NHẬT THỜI | Ngày giờ |
560 | ばしょ | 場所 |
TRƯỜNG SỞ | Nơi, địa điểm |
561 | はんだんをくだす | 判断を下す |
PHÁN ĐOÁN HẠ | Đưa ra (phán đoán) |
562 | びぼうろく | 備忘録 |
BỊ VONG LỤC | Bản ghi nhớ |
563 | プロジェクトめい | プロジェクト名 |
DANH | Tên dự án |
564 | みずかけろん | 水掛け論 |
THỦY QUẢI LUẬN | Tranh cãi không hồi kết |
565 | ||||
566 | インターフェース | インターフェース |
Interface, giao diện | |
567 | インターフェースせっけいしょ | インターフェース設計書 |
THIẾT KẾ THƯ | Tài liệu thiết kế giao diện |
568 | インビテーションレター | インビテーションレター |
Invitation letter, thư mời | |
569 | おくれをとりもどす | 遅れを取り戻す |
TRÌ THỦ LỆ | Làm bù phần việc bị chậm |
570 | かいがいオフショアかいはつ | 海外オフショア開発 |
HẢI NGOẠI KHAI PHÁT | Gia công (phát triển) ở nước ngoài |
571 | かんけいせい | 関係性 |
QUAN HỆ TÍNH | Mối quan hệ |
572 | きょうぎこうもく | 協議項目 |
HIỆP NGHỊ HẠNG MỤC | Hạng mục trao đổi |
573 | けいい | 経緯 |
KINH VĨ | Hoàn cảnh, diễn biến, quá trình |
574 | けいしき | 形式 |
HÌNH THỨC | Định dạng, dạng, format |
575 | こうしん | 更新 |
CANH TÂN | Cập nhật, update |
576 | こきゃくさき | 顧客先 |
CỐ KHÁCH TIÊN | Trụ sở khách hàng, văn phòng của khách hàng |
577 | サンプル | サンプル |
Sample, bản mẫu | |
578 | じっそうこうてい | 実装工程 |
THỰC TRANG CÔNG TRÌNH | Công đoạn phát triển |
579 | しょうへいじょう | 招聘状 |
CHIÊU SÍNH TRẠNG | Giấy mời |
580 | しょうようビザ | 商用ビザ |
THƯƠNG DỤNG | Business visa, thị thực doanh nghiệp, thị thực công tác |
581 | しょるい | 書類 |
THƯ LOẠI | Tài liệu |
582 | じんざい | 人材 |
NHÂN TÀI | Nhân sự |
583 | そうりょうじかん | 総領事館 |
TỔNG LĨNH SỰ QUÁN | Tổng lãnh sự quán |
584 | たいしかん | 大使館 |
ĐẠI SỨ QUÁN | Đại sứ quán |
585 | ただし | ただし |
Tuy nhiên | |
586 | ちえん | 遅延 |
TRÌ DUYÊN | Chậm chễ |
587 | ていけつ | 締結 |
ĐẾ KẾT | Ký kết (hợp đồng) |
588 | ていしゅつ | 提出 |
ĐỀ XUẤT | Gửi, nộp |
589 | テンプレート | テンプレート |
Template, mẫu | |
590 | はけん | 派遣 |
PHÁI KHIỂN | Phái cử |
591 | ビザしゅとく | ビザ取得 |
THỦ ĐẮC | Xin được thị thực, lấy visa |
592 | ビザしんせいさき | ビザ申請先 |
THÂN THỈNH TIÊN | Nơi xin thị thực |
593 | ひみつほじけいやく | 秘密保持契約 |
BÍ MẬT BẢO TRÌ KẾ ƯỚC | Non Disclosure Agreement (NDA), cam kết bảo mật thông tin |
594 | ふめいてん | 不明点 |
BẤT MINH ĐIỂM | Điểm chưa rõ |
595 | ほりゅうじょうたい | 保留状態 |
BẢO LƯU TRẠNG THÁI | Trạng thái bảo lưu, trạng thái tạm ngưng |
596 | むかう | 向かう |
HƯỚNG | Đi sang, Đi tới |
597 | りっしょう | 立証 |
LẬP CHỨNG | Chứng minh |
598 | りゆう | 理由 |
LÍ DO | Lý do |
599 | レビューけっか | レビュー結果 |
KẾT QUẢ | Kết quả review |
600 | ||||
601 | おうか | 押下 |
ÁP HẠ | Ấn, Press |
602 | おおてきぎょう | 大手企業 |
ĐẠI THỦ XÍ NGHIỆP | Doanh nghiệp lớn |
603 | きにゅう | 記入 |
KÍ NHẬP | Nhập, điền |
604 | こくせき | 国籍 |
QUỐC TỊCH | Quốc tịch |
605 | さしつかえない | 差し支えない |
SAI CHI | Không sao, không có vấn đề |
606 | しめい | 氏名 |
THỊ DANH | Họ tên |
607 | しゃかいしゅぎきょうわこく | 社会主義共和国 |
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA CỘNG HÒA QUỐC | Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa |
608 | しょうへい | 招へい |
CHIÊU | Mời |
609 | しょうへいにん | 招へい人 |
CHIÊU NHÂN | Người mời |
610 | しょうりゃく | 省略 |
TỈNH LƯỢC | Giản lược, Lược bỏ |
611 | しょくぎょう | 職業 |
CHỨC NGHIỆP | Nghề nghiệp |
612 | せいねんがっぴ | 生年月日 |
SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT | Ngày tháng năm sinh |
613 | せいべつ | 性別 |
TÍNH BIỆT | Giới tính |
614 | せいれき | 西暦 |
TÂY LỊCH | Dương lịch |
615 | だんたい | 団体 |
ĐOÀN THỂ | Hiệp hội, đoàn thể |
616 | てんぷ | 添付 |
THIÊM PHÓ | Đính kèm, attach |
617 | どういつ | 同一 |
ĐỒNG NHẤT | Cùng, giống |
618 | どの | 殿 |
ĐIỆN | Ông/bà/ngài |
619 | ないせん | 内線 |
NỘI TUYẾN | Số điện thoại nội bộ |
620 | ビザしんせいにん | ビザ申請人 |
THÂN THỈNH NHÂN | Người xin thị thực |
621 | ぼうあんけん | 某案件 |
MỖ ÁN KIỆN | Dự án abc (không ghi rõ tên) |
622 | ぼうシステム | 某システム |
MỖ | Hệ thống abc (không ghi rõ tên) |
623 | ほんらん | 本欄 |
BẢN LAN | Mục/ cột này |
624 | みもとほしょうにん | 身元保証人 |
THÂN NGUYÊN BẢO CHỨNG NHÂN | Người bảo lãnh |
625 | めいぼ | 名簿 |
DANH BỘ | Danh sách tên |
626 | やくしょく | 役職 |
DỊCH CHỨC | Vị trí, chức vụ |
627 | ようせい | 要請 |
YẾU THỈNH | Yêu cầu |
628 | りょけん | 旅券 |
LỮ KHOÁN | Hộ chiếu |
629 | れいわ | 令和 |
LÃNH HÒA | Lệnh Hòa (niên hiệu) |
630 | ||||
631 | こうじる | 講じる |
GIẢNG | Đưa ra (giải pháp…) |
632 | はたす | 果たす |
QUẢ | Đóng (vai trò) |
633 | ||||
634 | アクセスカード | アクセスカード |
Thẻ ra vào, access card | |
635 | ~がうまくいく | ~がうまくいく |
Một cách thuận lợi, diễn ra suôn sẻ | |
636 | うまる | 埋まる |
MAI | Lấp kín, lấp đầy |
637 | おんどけんち | 温度検知 |
ÔN ĐỘ KIỂM TRI | Kiểm tra nhiệt độ |
638 | かおにんしょう | 顔認証 |
NHAN NHẬN CHỨNG | Nhận dạng khuôn mặt |
639 | ぎょうむぶんせきたんとう | 業務分析担当 |
NGHIỆP VỤ PHÂN TÍCH ĐẢM ĐƯƠNG | Người phụ trách nghiệp vụ |
640 | くみあわせ | 組み合わせ |
TỔ HỢP | Kết hợp, tổ hợp |
641 | さしょうてつづき | 査証手続き |
TRA CHỨNG THỦ TỤC | Thủ tục cấp thị thực |
642 | デジタルか | デジタル化 |
HÓA | Số hóa, digitization/ digitalization |
643 | てつづき | 手続き |
THỦ TỤC | Thủ tục |
644 | てはい | 手配 |
THỦ PHỐI | Sắp xếp |
645 | ビザをはっきゅうする | ビザを発給する |
PHÁT CẤP | Cấp thị thực |
646 | ||||
647 | アンインストールする | アンインストールする |
Gỡ cài đặt | |
648 | じさん | 持参 |
TRÌ THAM | Đem theo, mang theo |
649 | しゅうぎょうじかん | 就業時間 |
TỰU NGHIỆP THỜI GIAN | Thời gian làm việc |
650 | しょめい | 署名 |
THỰ DANH | Ký tên |
651 | セキュリティきじゅん | セキュリティ基準 |
CƠ CHUẨN | Tiêu chuẩn bảo mật |
652 | セキュリティソフト | セキュリティソフト |
Phần mềm bảo mật | |
653 | つく | 着く |
TRƯỚC | Đến nơi |
654 | ねんのため | 念のため |
NIỆM | Để chắc chắn thì.. |
655 | もしかすると | もしかすると |
Có khả năng, có lẽ, không chừng | |
656 | ややこしい | ややこしい |
Phức tạp, khó khăn | |
657 | よびだす | 呼び出す |
HẤP XUẤT | Gọi ra |
658 | れんらくさき | 連絡先 |
LIÊN LẠC TIÊN | Địa chỉ liên lạc |
659 | P.58 |
|||
660 | エビデンス | エビデンス |
Bằng chứng, evidence | |
661 | くにぐに | 国々 |
QUỐC | Các nước |
662 | こわれる | 壊れる |
HOẠI | Hư, hỏng |
663 | さいせんたんぎじゅつ | 最先端技術 |
TỐI TIÊN ĐOAN KĨ THUẬT | Công nghệ tiên tiến nhất |
664 | しさんはき | 資産破棄 |
TƯ SẢN PHÁ KHÍ | (Tiêu) hủy tài sản |
665 | せんぱい | 先輩 |
TIÊN BỐI | Tiền bối, người đi trước |
666 | とどく | 届く |
GIỚI | (Chuyển/gửi) Đến nơi |
667 | ゆうきゅうきゅうか | 有給休暇 |
HỮU CẤP HƯU HẠ | Nghỉ có lương, nghỉ phép |
668 | P.59 |
|||
669 | いらい | 依頼 |
Y LẠI | Nhờ, yêu cầu |
670 | きかん | 機関 |
CƠ QUAN | Cơ quan, tổ chức |
671 | ぎじゅつしゃ | 技術者 |
KĨ THUẬT GIẢ | Kỹ sư |
672 | きぞんシステム | 既存システム |
KÍ TỒN | Hệ thống hiện/sẵn có |
673 | ぎんこうかんりシステム | 銀行管理システム |
NGÂN HÀNH QUẢN LÍ | Hệ thống quản lý ngân hàng |
674 | こしょう | 故障 |
CỐ CHƯỚNG | Hỏng hóc |
675 | コントロールパネルがめん | コントロールパネル画面 |
HOẠCH DIỆN | Màn hình control panel |
676 | さぎょうないよう | 作業内容 |
TÁC NGHIỆP NỘI DUNG | Nội dung công việc |
677 | しゅっしゃじかん | 出社時間 |
XUẤT XÃ THỜI GIAN | Thời gian đi làm |
678 | しょうへいもくてき | 招聘目的 |
CHIÊU SÍNH MỤC ĐÍCH | Mục đích mời |
679 | とこう | 渡航 |
ĐỘ HÀNG | Xuất ngoại, đi nước ngoài |
680 | どりょく | 努力 |
NỖ LỰC | Nỗ lực, cố gắng |
681 | バグかいしゅう | バグ改修 |
CẢI TU | Sửa lỗi/bug |
682 | パスポート | パスポート |
Passport, hộ chiếu | |
683 | ふよう | 不要 |
BẤT YÊU | Không cần thiết |
684 | まちあわせじかん | 待ち合わせ時間 |
ĐÃI HỢP THỜI GIAN | Thời gian hẹn gặp |
685 | みきわめる | 見極める |
KIẾN CỰC | Xác định, làm rõ |
686 | ||||
687 | ||||
688 | みずから | 自ら |
TỰ | Bản thân |
689 | ||||
690 | うけいれきじゅん | 受け入れ基準 |
THỤ NHẬP CƠ CHUẨN | Tiêu chí nghiệm thu |
691 | うごかす | 動かす |
ĐỘNG | Vận hành, chạy |
692 | かいはつチーム | 開発チーム |
KHAI PHÁT | Nhóm phát triển |
693 | がめんせっけい | 画面設計 |
HOẠCH DIỆN THIẾT KẾ | Thiết kế màn hình |
694 | きじゅつ | 記述 |
KÍ THUẬT | Mô tả |
695 | きそ | 基礎 |
CƠ SỞ | Cơ sở, nền tảng |
696 | きのうきょうか | 機能強化 |
CƠ NĂNG CƯỜNG HÓA | Mở rộng chức năng |
697 | コスト | コスト |
Chi phí | |
698 | こんきょ | 根拠 |
CĂN CỨ | Căn cứ |
699 | システムかいはつけいやくしょ | システム開発契約書 |
KHAI PHÁT KHIẾT ƯỚC THƯ | Hợp đồng phát triển hệ thống |
700 | じゅちゅうがわ | 受注側 |
THỤ CHÚ TRẮC | Bên nhận đặt hàng |
701 | しようしょ | 仕様書 |
SĨ DẠNG THƯ | Tài liệu đặc tả |
702 | とりあげる | 取り上げる |
THỦ THƯỢNG | Đưa ra, đề ra (làm ví dụ) |
703 | ひかく | 比較 |
TỶ GIẢO | So sánh |
704 | ひぎじゅつしゃ | 非技術者 |
PHI KĨ THUẬT GIẢ | Người không có chuyên môn về kỹ thuật |
705 | プロジェクトしゅうりょう | プロジェクト終了 |
CHUNG LIỄU | Kết thúc dự án |
706 | ぶんしょか | 文書化 |
VĂN THƯ HÓA | Viết thành tài liệu |
707 | ほしゅ | 保守 |
BẢO THỦ | Bảo trì |
708 | めいりょう | 明瞭 |
MINH LIỆU | Rõ ràng |
709 | やくだつ | 役立つ |
DỊCH LẬP | Có ích, giúp ích |
710 | ユーザかんりきのう | ユーザ管理機能 |
QUẢN LÍ CƠ NĂNG | Chức năng quản lí người dùng |
711 | コースケース | ユースケース |
Use case, trường hợp sử dụng | |
712 | ようきゅうしようしょ | 要求仕様書 |
YÊU CẦU SĨ DẠNG THƯ | Tài liệu đặc tả yêu cầu |
713 | ようきゅうていぎ | 要求定義 |
YÊU CẦU ĐỊNH NGHĨA | Định nghĩa yêu cầu |
714 | ようけんていぎしょ | 要件定義書 |
YÊU KIỆN ĐỊNH NGHĨA THƯ | Tài liệu định nghĩa yêu cầu |
715 | ||||
716 | いっぱんユーザ | 一般ユーザ |
NHẤT BÀN | Người dùng thông thường, general user |
717 | かくほ | 確保 |
XÁC BẢO | Bảo đảm |
718 | ことなる | 異なる |
DỊ | Khác (với) |
719 | サブきのう | サブ機能 |
CƠ NĂNG | Chức năng phụ, chức năng con |
720 | システムかんりしゃ | システム管理者 |
QUẢN LÍ GIẢ | Người quản trị hệ thống, system admin |
721 | してい | 指定 |
CHỈ ĐỊNH | Chỉ định |
722 | じょうけんをみたす | 条件を満たす |
ĐIỀU KIỆN MÃN | Thỏa mãn điều kiện |
723 | じょうほうセキュリティ | 情報セキュリティ |
TÌNH BÁO | Bảo mật thông tin, information security |
724 | しょぞく | 所属 |
SỞ THUỘC | Trực thuộc |
725 | しんき | 新規 |
TÂN QUY | Mới |
726 | そうさけんげん | 操作権限 |
THAO TÁC QUYỀN HẠN | Quyền thao tác |
727 | テーブル | テーブル |
Bảng (dữ liệu) | |
728 | とうろく | 登録 |
ĐĂNG LỤC | Đăng ký |
729 | はんえい | 反映 |
PHẢN ÁNH | Phản ánh |
730 | フィールド | フィールド |
field, trường | |
731 | ぶしょ | 部署 |
BỘ THỰ | Phòng ban |
732 | ふよ | 付与 |
PHÓ DỰ | Cấp, gán |
733 | マスタ | マスタ |
(bảng) master | |
734 | みつかる | 見つかる |
KIẾN | Được tìm thấy |
735 | むこう | 無効 |
VÔ HIỆU | Không cho phép, không hiệu lực, disable, invalid |
736 | むこうか | 無効化 |
VÔ HIỆU HÓA | Vô hiệu hóa, disable |
737 | ゆうこう | 有効 |
HỮU HIỆU | Cho phép, có hiệu lực, enable, valid |
738 | ユーザけんさく | ユーザ検索 |
KIỂM TÁC | Tìm kiếm người dùng |
739 | ユーザこうしん | ユーザ更新 |
CANH TÂN | Cập nhật người dùng |
740 | ユーザじょうほうこうしん | ユーザ情報更新 |
TÌNH BÁO CANH TÂN | Cập nhật thông tin người dùng |
741 | ユーザしんきとうろく | ユーザ新規登録 |
TÂN QUY ĐĂNG LỤC | Đăng ký mới người dùng |
742 | ||||
743 | さくじょ | 削除 |
TƯỚC TRỪ | Xóa |
744 | ||||
745 | けんさくをかける | 検索をかける |
KIỂM TÁC | Thực hiện tìm kiếm |
746 | じゅうようし | 重要視 |
TRỌNG YẾU THỊ | Chú trọng |
747 | スムーズに | スムーズに |
Một cách trôi chảy, suôn sẻ | |
748 | セキュリティたいさく | セキュリティ対策 |
ĐỐI SÁCH | Giải pháp bảo mật, security solution |
749 | ~をてっていする | ~を徹底する |
TRIỆT ĐỂ | Thực hiện một cách triệt để |
750 | とうしょ | 当初 |
ĐƯƠNG SƠ | Ban đầu |
751 | はいりょ | 配慮 |
PHỐI LỰ | Cân nhắc |
752 | ほりさげる | 掘り下げる |
QUẬT HẠ | Đào sâu, điều tra suy nghĩ kĩ |
753 | ほんかくてきにとりくむ | 本格的に取り組む |
BẢN CÁCH ĐÍCH THỦ TỔ | Chính thức thực hiện |
754 | みすえる | 見据える |
KIẾN CƯ | Nhìn về phía trước, hướng đến tương lai |
755 | もしくは | もしくは |
Hoặc là | |
756 | ||||
757 | くみこむ | 組み込む |
TỔ NHẬP | Đưa vào, nhúng |
758 | さいりよう | 再利用 |
TÁI LỢI DỤNG | Sử dụng lại |
759 | しゅつりょく | 出力 |
XUẤT LỰC | Đầu ra, xuất ra, output |
760 | しゅつりょくけいしき | 出力形式 |
XUẤT LỰC HÌNH THỨC | Định dạng đầu ra |
761 | ちなみに | ちなみに |
Nhân tiện đây | |
762 | はなしがそれる | 話がそれる |
THOẠI | Lạc đề, đi xa câu chuyện |
763 | ひもづく | 紐づく |
NỮU | Gắn (với), liên quan (đến) |
764 | マスト | マスト |
Bắt buộc phải có, must | |
765 | みこむ | 見込む |
KIẾN NHẬP | Dự kiến, dự tính |
766 | りゅうよう | 流用 |
LƯU DỤNG | Tận dụng lại, reuse |
767 | ||||
768 | しゅキー | 主キー |
CHỦ | Primary key, khóa chính |
769 | ||||
770 | インターネットバンキング | インターネットバンキング |
Internet banking, ngân hàng trực tuyến | |
771 | きちょう | 記帳 |
KÍ TRƯỚNG | Vào sổ kế toán |
772 | ぎんこうこうざ | 銀行口座 |
NGÂN HÀNH KHẨU TỌA | Tài khoản ngân hàng |
773 | げつまつ | 月末 |
NGUYỆT MẠT | Cuối tháng |
774 | さつえい | 撮影 |
TOÁT ẢNH | Chụp (ảnh) |
775 | じどうしわけ | 自動仕訳 |
TỰ ĐỘNG SĨ DỊCH | Tự động phân loại, hạch toán |
776 | じどうとりこみ | 自動取り込み |
TỰ ĐỘNG THỦ NHẬP | Import tự động |
777 | しょうごう | 照合 |
CHIẾU HỢP | Đối chiếu |
778 | しわけ | 仕訳 |
SĨ DỊCH | Phân loại, hạch toán |
779 | スマホ | スマホ |
Smart phone, điện thoại thông minh | |
780 | つうちょう | 通帳 |
THÔNG TRƯỚNG | Sổ sách kế toán |
781 | てにゅうりょく | 手入力 |
THỦ NHẬP LỰC | Nhập tay, nhập thủ công |
782 | てま | 手間 |
THỦ GIAN | Thời gian, công sức |
783 | 取引データ | 取引データ |
THỦ DẪN | Dữ liệu giao dịch |
784 | にゅうしゅつりょく | 入出力 |
NHẬP XUẤT LỰC | Đầu vào và đầu ra, input và output, i/o |
785 | にゅうりょく | 入力 |
NHẬP LỰC | Điền, nhập, input |
786 | (てまを)へらす | (手間を)減らす |
THỦ GIAN | Giảm (thời gian, công sức) |
787 | めいさい | 明細 |
MINH TẾ | Chi tiết |
788 | りょうしゅうしょ | 領収書 |
LĨNH THU THƯ | Hóa đơn, biên lai |
789 | レシート | レシート |
Receipt, hóa đơn | |
790 | ||||
791 | いたくぎょうむ | 委託業務 |
ỦY THÁC NGHIỆP VỤ | Công việc ủy thác |
792 | キーワードけんさく | キーワード検索 |
KIỂM TÁC | Tìm kiếm từ khóa |
793 | しゅうしゅう | 収集 |
THU TẬP | Tập hợp, thu nhập |
794 | チェックボックス | チェックボックス |
Checkbox, hộp kiểm | |
795 | にほんしゅっちょう | 日本出張 |
NHẬT BẢN XUẤT TRƯỚNG | Đi công tác ở Nhật |
796 | のぞましい | 望ましい |
VỌNG | Mong muốn |
797 | はいけいしょく | 背景色 |
BỐI CẢNH SẮC | Màu nền, Background color |
798 | ひょうじゅんたいさく | 標準対策 |
TIÊU CHUẨN ĐỐI SÁCH | Đối sách (tiêu) chuẩn |
799 | ログファイル | ログファイル |
file log | |
800 | ||||
801 | ||||
802 | あらいだす | 洗い出す |
TẨY XUẤT | Lọc ra |
803 | インターフェースぶぶん | インターフェース部分 |
BỘ PHÂN | Phần giao diện |
804 | うんようきてい | 運用規程 |
VẬN DỤNG QUY TRÌNH | Quy định vận hành |
805 | がいぶせっけい | 外部設計 |
NGOẠI BỘ THIẾT KẾ | External design, thiết kế bên ngoài |
806 | きほんせっけい | 基本設計 |
CƠ BẢN THIẾT KẾ | Basic design, thiết kế cơ sở |
807 | きょうつうきのう | 共通機能 |
CỘNG THÔNG CƠ NĂNG | Chức năng dùng chung |
808 | きょうつうレイアウト | 共通レイアウト |
CỘNG THÔNG | Bố cục chung, common layout |
809 | こうせいず | 構成図 |
CẤU THÀNH ĐỒ | Biểu đồ cấu trúc |
810 | システムこうせいず | システム構成図 |
CẤU THÀNH ĐỒ | Biểu đồ cấu trúc hệ thống |
811 | システムせっけい | システム設計 |
THIẾT KẾ | Thiết kế hệ thống |
812 | じっそうほうほう | 実装方法 |
THỰC TRANG PHƯƠNG PHÁP | Phương pháp phát triển |
813 | じょうたいせんいず | 状態遷移図 |
TRẠNG THÁI THIÊN DI ĐỒ | Sơ đồ di chuyển trạng thái |
814 | しょりこうぞう | 処理構造 |
XỬ LÍ CẤU TẠO | Cấu trúc xử lí |
815 | せんてい | 選定 |
TUYỂN ĐỊNH | Chọn |
816 | そうさほうほう | 操作方法 |
THAO TÁC PHƯƠNG PHÁP | Phương pháp thao tác |
817 | データにゅうしゅつりょく | データ入出力 |
NHẬP XUẤT LỰC | Xuất nhập dữ liệu |
818 | データベースせっけい | データベース設計 |
THIẾT KẾ | Thiết kế (về) cơ sở dữ liệu, database design |
819 | データモデル | データモデル |
Data model, mô hình dữ liệu | |
820 | ないぶせっけい | 内部設計 |
NỘI BỘ THIẾT KẾ | Internal, design, thiết kế bên trong |
821 | ネットワークこうせいず | ネットワーク構成図 |
CẤU THÀNH ĐỒ | Biểu đồ cấu trúc mạng |
822 | バッチしょり | バッチ処理 |
XỬ LÍ | Xử lý hàng loạt, xử lý batch |
823 | プッシュつうち | プッシュ通知 |
THÔNG TRI | Thông báo đẩy/push |
824 | フッター | フッター |
Footer, chân trang | |
825 | フレームワーク | フレームワーク |
Framework, nền tảng | |
826 | ヘッダー | ヘッダー |
Header, đầu ngang, tiêu đề trang | |
827 | ミドルウェア | ミドルウェア |
Middleware, phần mềm trung gian | |
828 | ユーザけんげん | ユーザ権限 |
QUYỀN HẠN | Quyền người dùng |
829 | ログアウト | ログアウト |
logout, đăng xuất | |
830 | ログイン | ログイン |
login, đăng nhập | |
831 | ||||
832 | あんごうか | 暗号化 |
ÁM HIỆU HÓA | Mã hóa |
833 | かんれんづける | 関連付ける |
QUAN LIÊN PHÓ | Gán |
834 | こうもくせつめい | 項目説明 |
HẠNG MỤC THUYẾT MINH | Giải thích (các) item/mục |
835 | こうもくめい | 項目名 |
HẠNG MỤC DANH | Tên mục |
836 | タイプ | タイプ |
Type, loại | |
837 | チェック | チェック |
Check, kiểm tra | |
838 | デフォルト | デフォルト |
Mặc định | |
839 | ハイパーリンク | ハイパーリンク |
hyperlink, siêu liên kết | |
840 | ひっす | 必須 |
TẤT TU | Bắt buộc |
841 | ブラウザ | ブラウザ |
Browser, trình duyệt | |
842 | ログインがめん | ログイン画面 |
HOẠCH DIỆN | Màn hình đăng nhập |
843 | ||||
844 | イベントせつめい | イベント説明 |
THUYẾT MINH | Giải thích sự kiện, giải thích event |
845 | エラーメッセージ | エラーメッセージ |
Thông báo lỗi | |
846 | かつ | 且つ |
THẢ | và, AND |
847 | くうはく | 空白 |
KHÔNG BẠCH | Trống, blank |
848 | ケース | ケース |
Case, trường hợp | |
849 | じっそう | 実装 |
THỰC TRANG | Phát triển, thực hiện, thực thi, implement |
850 | しょりフロー | 処理フロー |
XỬ LÍ | Workflow, luồng công việc |
851 | せいかく | 正確 |
CHÍNH XÁC | Chính xác |
852 | せんい | 遷移 |
THIÊN DI | Di chuyển |
853 | トリガー | トリガー |
Trình kích hoạt, Trigger | |
854 | ロジック | ロジック |
Logic | |
855 | ||||
856 | エンドユーザ | エンドユーザ |
Người dùng cuối, end user | |
857 | ||||
858 | うけとる | 受け取る |
THỤ THỦ | Tiếp nhận |
859 | そのあたり | そのあたり |
Chỗ đó, nơi đó | |
860 | わりあてる | 割り当てる |
CÁT ĐƯƠNG | Giao, assign |
861 | ||||
862 | きりかえ | 切り替え |
THIẾT THẾ | Sự chuyển đổi |
863 | しくみ | 仕組み |
SĨ TỔ | Cơ chế |
864 | しっぱい | 失敗 |
THẤT BẠI | Thất bại |
865 | セッション | セッション |
Section, vùng, mục, phần | |
866 | だしわける | 出し分ける |
XUẤT PHÂN | Phân chia |
867 | はき | 破棄 |
PHÁ KHÍ | Hủy bỏ, loại bỏ |
868 | (~を)ひひょうじにする | (~を)非表示にする |
PHI BIỂU THỊ | Xử lý không cho hiển thị |
869 | (~を)ひょうじする | (~を)表示する |
BIỂU THỊ | Xử lý cho hiển thị |
870 | ほじ | 保持 |
BẢO TRÌ | Lưu, keep |
871 | ログインせいこう | ログイン成功 |
THÀNH CÔNG | Đăng nhập thành công |
872 | ||||
873 | かいぎしつ | 会議室 |
HỘI NGHỊ THẤT | Phòng họp |
874 | かいぎしつよやくシステム | 会議室予約システム |
HỘI NGHỊ THẤT DỰ ƯỚC | Hệ thống đặt phòng họp |
875 | (がめん)せんいず | (画面)遷移図 |
HOẠCH DIỆN THIÊN DI ĐỒ | Sơ đồ di chuyển (màn hình) |
876 | そうだんないよう | 相談内容 |
TƯƠNG ĐÀM NỘI DUNG | Nội dung thảo luận |
877 | たりる | 足りる |
TÚC | Đủ |
878 | ひょうじがめん | 表示画面 |
BIỂU THỊ HOẠCH DIỆN | Màn hình hiển thị |
879 | よやくきぼうしゃ | 予約希望者 |
DỰ ƯỚC HI VỌNG GIẢ | Người muốn đặt chỗ |
880 | ログインご | ログイン後 |
HẬU | Sau khi đăng nhập |
881 | ||||
882 | ||||
883 | かんりプロセス | 管理プロセス |
QUẢN LÍ | Quy trình quản lý |
884 | フロー | フロー |
Flow, luồng | |
885 | ||||
886 | あげる | 挙げる |
CỬ | Nêu, kể đến, đưa ra (ví dụ) |
887 | あらた | 新た |
TÂN | Mới |
888 | うむ | 有無 |
HỮU VÔ | Có hay không |
889 | えんき | 延期 |
DUYÊN KÌ | Hoãn, trì hoãn |
890 | おとしこむ | 落とし込む |
LẠC NHẬP | Phản ánh, mô tả chi tiết |
891 | かいはつようきゅう | 開発要求 |
KHAI PHÁT YÊU CẦU | Yêu cầu phát triển |
892 | かきもらし | 書き漏らし |
THƯ LẬU | Viết thiếu, bỏ sót |
893 | かてい | 過程 |
QUÁ TRÌNH | Quá trình |
894 | かんりかつどう | 管理活動 |
QUẢN LÍ HOẠT ĐỘNG | Hoạt động quản lí |
895 | かんりだいちょう | 管理台帳 |
QUẢN LÍ ĐÀI TRƯỚNG | Sổ quản lý, Management ledger |
896 | ぐあい | 具合 |
CỤ HỢP | (ở)trạng thái |
897 | ごく | ごく |
rất, vô cùng | |
898 | さいしょ | 最初 |
TỐI SƠ | Ban đầu |
899 | ざるを得ない | ざるを得ない |
ĐẮC | Đành phải, buộc lòng phải |
900 | しようへんこう | 仕様変更 |
SĨ DẠNG BIẾN CANH | Thay đổi đặc tả, thay đổi yêu cầu |
901 | しょきだんかい | 初期段階 |
SƠ KÌ ĐOẠN GIAI | Giai đoạn đầu |
902 | シンプル | シンプル |
Simple, đơn giản | |
903 | そしきてき | 組織的 |
TỔ CHỨC ĐÍCH | Về mặt tổ chức, mang tính hệ thống |
904 | ちゅうし | 中止 |
TRUNG CHỈ | Dừng, hoãn lại |
905 | バージョンべつかんり | バージョン別管理 |
BIỆT QUẢN LÍ | Quản lý theo phiên bản |
906 | フォルダべつかんり | フォルダ別管理 |
BIỆT QUẢN LÍ | Quản lý theo thư mục |
907 | ふめいかく | 不明確 |
BẤT MINH XÁC | Không rõ ràng |
908 | へんこうようきゅう | 変更要求 |
BIẾN CANH YÊU CẦU | Yêu cầu thay đổi |
909 | ほんやくたいしょう | 翻訳対象 |
PHIÊN DỊCH ĐỐI TƯỢNG | Đối tượng dịch |
910 | みおとし | 見落とし |
KIẾN LẠC | Sót, quên |
911 | みかくてい | 未確定 |
VỊ XÁC ĐỊNH | Chưa xác định |
912 | めずらしい | 珍しい |
TRÂN | Hiếm |
913 | もともと | 元々 |
NGUYÊN | Vốn dĩ, ban đầu |
914 | ようきゅうへんこう | 要求変更 |
YÊU CẦU BIẾN CANH | Thay đổi yêu cầu |
915 | ようひ | 要否 |
YÊU PHỦ | Có cần hay không |
916 | ||||
917 | いぞん | 依存 |
Ỷ TỒN | Phụ thuộc |
918 | うけつけ | 受付 |
THỤ PHÓ | Tiếp nhận, tiếp thu |
919 | かいはつたんとう | 開発担当 |
KHAI PHÁT ĐẢM ĐƯƠNG | Người phụ trách phát triển |
920 | ききゃく | 棄却 |
KHÍ KHƯỚC | Bác bỏ |
921 | けいやくじょうけん | 契約条件 |
KHẾ ƯỚC ĐIỀU KIỆN | Điều kiện hợp đồng |
922 | げんごペア | 言語ペア |
NGÔN NGỮ | Cặp ngôn ngữ |
923 | じつげんかのう | 実現可能 |
THỰC HIỆN KHẢ NĂNG | Có thể làm được |
924 | しゅべつ | 種別 |
CHỦNG BIỆT | Phân loại |
925 | たいおうはんだん | 対応判断 |
ĐỐI ỨNG PHÁN ĐOÁN | Phán đoán xử lý |
926 | たいおうほうほう | 対応方法 |
ĐỐI ỨNG PHƯƠNG PHÁP | Phương pháp xử lý |
927 | できあがる | 出来上がる |
XUẤT LAI THƯỢNG | Xong, hoàn thành |
928 | べつべつ | 別々 |
BIỆT | Riêng rẽ, tách biệt |
929 | へんこうてん | 変更点 |
BIẾN CANH ĐIỂM | Điểm thay đổi |
930 | みつもりしょ | 見積書 |
KIẾN TÍCH THƯ | Bản báo giá |
931 | みなす | 見なす |
KIẾN | Coi như, xem như |
932 | ||||
933 | ついき | 追記 |
TRUY KÍ | Ghi thêm |
934 | ディレクトリツリー | ディレクトリツリー |
Cây thư mục | |
935 | ほりゅう | 保留 |
BẢO LƯU | Tạm ngưng |
936 | ゆうせんど | 優先度 |
ƯU TIÊN ĐỘ | Độ ưu tiên |
937 | ||||
938 | のべる | 述べる |
THUẬT | Trình bày (tóm tắt), tường thuật |
939 | ||||
940 | かんがえがおよばない | 考えが及ばない |
KHẢO CẬP | Không thể nghĩ ra |
941 | ぎもんてん | 疑問点 |
NGHI VẤN ĐIỂM | Điểm nghi ngờ, điểm nghi vấn |
942 | じゆう | 自由 |
TỰ DO | Tự do, tùy ý |
943 | たんご | kanji |
ĐƠN NGỮ | Từ đơn |
944 | ふくすう | 複数 |
PHỨC SỐ | Nhiều |
945 | ほんやくさき(のげんご) | 翻訳先(の言語) |
BIÊN DỊCH TIÊN NGÔN NGỮ | Ngôn ngữ đích |
946 | ほんやくもと(のげんご) | 翻訳元(の言語) |
BIÊN DỊCH NGUYÊN NGÔN NGỮ | Ngôn ngữ nguồn |
947 | めをとおす | 目を通す |
MỤC THÔNG | Nhìn qua, xem qua |
948 | ||||
949 | おくまで | おくまで |
Suy/ nói cho cùng thì… | |
950 | あとまわし | 後回し |
HẬU HỒI | Hoãn lại, lùi lại làm sau |
951 | カバーする | カバーする |
Bao phủ, cover | |
952 | きょうつうか | 共通化 |
CỘNG THÔNG HÓA | Thống nhất, dùng chung |
953 | ごかんせい | 互換性 |
HỖ HOÁN TÍNH | Tính tương thích, compatibility |
954 | そもそも | そもそも |
Ngay từ ban đầu, vốn dĩ | |
955 | つかいわける | 使い分ける |
SỬ PHÂN | Chọn dùng, phân biệt để sử dụng |
956 | ひつぜんてき | 必然的 |
TẤT NHIÊN ĐÍCH | Có tính tất nhiên |
957 | もちかえる | 持ち帰る |
TRÌ QUY | Mang về |
958 | リサーチ | リサーチ |
Điều tra, research | |
959 | ||||
960 | ぎゃくに | 逆に |
NGHỊCH | Ngược lại |
961 | はんてい | 判定 |
PHÁN ĐỊNH | Phán đoán |
962 | ||||
963 | かきもれ | 書き漏れ |
THƯ LẬU | Viết sót, viết thiếu |
964 | きんたいかんりシステム | 勤怠管理システム |
CẦN ĐÃI QUẢN LÍ | Hệ thống quản lỳ giờ làm |
965 | タブレット | タブレット |
Máy tính bảng, tablet | |
966 | ちゃくしゅ | 着手 |
TRƯỚC THỦ | Bắt đầu |
967 | でさき | 出先 |
XUẤT TIÊN | Bên ngoài công ty |
968 | デスクトップ | デスクトップ |
Desktop, màn hình | |
969 | ベンダー | ベンダー |
vendor, nhà cung cấp | |
970 | ||||
971 | ||||
972 | がめんしょうさいせっけい | 画面詳細設計 |
HOẠCH DIỆN TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ | Thiết kế chi tiết màn hình |
973 | こまか | 細か |
TẾ | Chi tiết |
974 | さだめる | 定める |
ĐỊNH | Quyết định |
975 | じょうけんぶんき | 条件分岐 |
ĐIỀU KIỆN PHÂN KÌ | Nhánh điều kiện |
976 | しょうさいせっけい | 詳細設計 |
TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ | Thiết kế chi tiết, detailed design |
977 | しりょういっしき | 資料一式 |
TƯ LIỆU NHẤT THỨC | Bộ tài liệu |
978 | せいさんせい | 生産性 |
SINH SẢN TÍNH | Năng suất |
979 | せいり | 整理 |
CHỈNH LÍ | Sắp xếp |
980 | ぜんこうてい | 前工程 |
TIỀN CÔNG TRÌNH | Công đoạn trước |
981 | ちょうひょう | 帳票 |
TRƯỚNG PHIẾU | Báo cáo |
982 | ないぶこうぞう | 内部構造 |
NỘI BỘ CẤU TẠO | Cấu trúc bên trong |
983 | はかる | 図る |
ĐỒ | Lâp/ lên kế hoạch |
984 | ひょうじほうほう | 表示方法 |
BIỂU THỊ PHƯƠNG PHÁP | Cách hiển thị |
985 | ふりわける | 振り分ける |
CHẤN PHÂN | Phân chia |
986 | ほしゅせい | 保守性 |
BẢO THỦ TÍNH | Tính bảo trì |
987 | ほんこうてい | 本工程 |
BẢN CÔNG TRÌNH | Công đoạn này |
988 | ||||
989 | アイコン | アイコン |
Icon, biểu tượng | |
990 | きぞん | 既存 |
KÍ TỒN | Hiện có, sẵn có |
991 | コントロールめい | コントロール名 |
DANH | Tên control |
992 | コンボボックス | コンボボックス |
Combobox, hộp tổ hợp | |
993 | さいだいちょう | 最大長 |
TỐI ĐẠI TRƯỜNG | Độ dài tối đa, max length |
994 | しょうにん | 承認 |
THỪA NHẬN | Đồng ý, approve |
995 | しょきち | 初期値 |
SƠ KÌ TRỊ | Giá trị khởi tạo |
996 | しんきグループ | 新規グループ |
TÂN QUY | Nhóm mới |
997 | しんきユーザついか | 新規ユーザ追加 |
TÂN QUY TRUY GIA | Thêm người dùng mới |
998 | せんいさきがめん | 遷移先画面 |
THIÊN DI TIÊN HOẠCH DIỆN | Màn hình đích di chuyển |
999 | せんたく | 選択 |
TUYỂN TRẠCH | Chọn |
1000 | ついかくぶん | 追加区分 |
TRUY GIA KHU PHÂN | Phân loại bổ sung |
1001 | データがた | データ型 |
HÌNH | Kiểu dữ liệu, data type |
1002 | テキストボックス | テキストボックス |
BIÊN TẬP KHẢ NĂNG | Textbox, hộp văn bản |
1003 | ドロップダウンリスト | ドロップダウンリスト |
Drop- down list, danh sách thả xuống | |
1004 | へんしゅうかのう | 編集可能 |
BIÊN TẬP KHẢ NĂNG | Có thể chỉnh sửa |
1005 | ゆうこうきかんかいしび | 有効期間開始日 |
HỮU HIỆU KÌ GIAN KHAI THỦY NHẬT | Ngày bắt đầu (khoảng) thời gian có hiệu lực |
1006 | ゆうこうきかんしゅうりょうび | 有効期間終了日 |
HỮU HIỆU KÌ GIAN CHUNG LIỄU NHẬT | Ngày kết thúc (khoảng) thời gian có hiệu lực |
1007 | ユーザグループせっていかくにんがめん | ユーザグループ設定確認画面 |
THIẾT ĐỊNH XÁC NHẬN HOẠCH DIỆN | Màn hình xác nhận việc thiết lập nhóm người dùng |
1008 | ラジオボタン | ラジオボタン |
Radio button, nút radio, nút chọn một | |
1009 | ラベル | ラベル |
Label, nhãn | |
1010 | ||||
1011 | がっせいにする | 活性にする |
HOẠT TÍNH | Xử lí cho thao tác được (active) |
1012 | くうはくいがい | 空白以外 |
KHÔNG BẠCH DĨ NGOẠI | Không (trống/blank) |
1013 | さくせいしゃ | 作成者 |
TÁC THÀNH GIẢ | Người tạo |
1014 | しょきか | 初期化 |
SƠ KÌ HÓA | Khởi tạo |
1015 | しょきひょうじ | 初期表示 |
SƠ KÌ BIỂU THỊ | Hiện thị khởi tạo |
1016 | ぜんていじょうけん | 前提条件 |
TIỀN ĐỀ ĐIỀU KIỆN | Điều kiện tiền đề, precondition |
1017 | せんとう | 先頭 |
TIÊU ĐẦU | Đầu (dòng,trang) |
1018 | ちゅうりゃく | 中略 |
TRUNG LƯỢC | Lược bỏ, tóm lược |
1019 | ひかっせいにする | 非活性にする |
PHI HOẠT TÍNH | Xử lí cho không thao tác được (inactive) |
1020 | りようかのうもじすう | 利用可能文字数 |
LỢI DỤNG KHẢ NĂNG VĂN TỰ SỐ | Số kí tự có thể sử dụng |
1021 | ||||
1022 | なんけた | 何桁 |
HÀ HÀNH | Mấy ký tự, bao nhiêu ký tự |
1023 | ループしょり | ループ処理 |
XỬ LÍ | Xử lý lặp, xử lý loop |
1024 | ループをぬける | ループを抜ける |
BẠT | Thoát khỏi vòng lặp, thoát khỏi loop |
1025 | ||||
1026 | オンスケジュール | オンスケジュール |
On schedule, đúng tiến độ | |
1027 | ぎだいにあげる | 議題に上げる |
NGHỊ ĐỀ THƯỢNG | Đưa vào nội dung họp |
1028 | こうりつてき | 効率的 |
HIỆU XUẤT ĐÍCH | Có hiệu quả |
1029 | じっさい | 実際 |
THỰC TẾ | Thực tế |
1030 | しょうさいせっけいこうてい | 詳細設計工程 |
TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH | Công đoạn thiết kế chi tiết |
1031 | すすめかた | 進め方 |
TIẾN PHƯƠNG | Cách thức tiến hành |
1032 | せんこう~ | 先行~ |
TIẾN HÀNH | Thực hiện … trước |
1033 | せんこうレビュー | 先行レビュー |
TIẾN HÀNH | Review trước, kiểm tra trước |
1034 | ちょうし | 調子 |
ĐIỀU TỬ | Tình trạng, trạng thái |
1035 | てもどり | 手戻り |
THỦ LỆ | Làm lại |
1036 | とどこおりなくすすめる | 滞りなく進める |
TRỆ TIẾN | Suôn sẻ |
1037 | にっていちょうせい | 日程調整 |
NHẬT TRÌNH ĐIỀU CHỈNH | Điều chỉnh lịch |
1038 | りゅうど | 粒度 |
LẠP ĐỘ | Độ chi tiết |
1039 | レビューいらい | レビュー依頼 |
Ỷ LẠI | Nhờ review, nhờ kiểm tra |
1040 | ||||
1041 | いつごろ | いつ頃 |
KHOẢNH | Vào khoảng thời gian nào |
1042 | えいきょうがでる | 影響が出る |
ẢNH HƯỞNG XUẤT | Phát sinh ảnh hưởng |
1043 | ぎじゅつめん | 技術面 |
KĨ THUẬT DIỆN | (về) Mặt kĩ thuật |
1044 | ぎだいにいれる | 議題に入れる |
NGHỊ ĐỀ NHẬP | Đưa vào nội dung họp |
1045 | げんこうサンプル | 現行サンプル |
HIỆN HÀNH | Sample/bản mẫu hiện tại |
1046 | げんば | 現場 |
HIỆN TRƯỜNG | Tại chỗ, tại nơi làm việc |
1047 | さいご | 最後 |
TỐI HẬU | Cuối cùng |
1048 | さみだれしき | 五月雨式 |
NGŨ NGUYỆT VŨ THỨC | Từng phần |
1049 | じゅんじ | 順次 |
THUẬN THỨ | Thứ tự |
1050 | だいぶぶん | 大部分 |
ĐẠI BỘ PHẬN | Phần lớn |
1051 | ていきょう | 提供 |
ĐỀ CUNG | Cung cấp |
1052 | てがあく | 手が空く |
THỦ KHÔNG | Rảnh tay, rảnh rỗi |
1053 | どうじしんこう | 同時進行 |
ĐỒNG THỜI TIẾN HÀNH | Thực hiện cùng lúc, tiến hành đồng thời |
1054 | どくりつ | 独立 |
ĐỘC LẬP | Độc lập |
1055 | ネイティブレビュー | ネイティブレビュー |
Native review, người bản ngữ kiểm tra | |
1056 | ひながた | 雛形 |
SỒ HÌNH | Bản mẫu |
1057 | メッセージいちらん | メッセージ一覧 |
NHẤT LÃM | Danh sách tin nhắn, message list |
1058 | もんごん | 文言 |
VĂN NGÔN | Câu chữ |
1059 | れんけい | 連携 |
LIÊN HUỀ | Liên kết |
1060 | ||||
1061 | かかくひょう | 価格表 |
GIÁ CÁCH BIỂU | Bảng giá |
1062 | じしゃかいはつ | 自社開発 |
TỰ XÃ KHAI PHÁT | Phát triển nội bộ, in-house development |
1063 | しょきひよう | 初期費用 |
SƠ KÌ PHÍ DỤNG | Chi phí ban đầu |
1064 | ながびく | 長引く |
TRƯỜNG DẪN | Kéo dài |
1065 | プロトタイプ | プロトタイプ |
Prototype, bản mẫu thử nghiệm | |
1066 | ||||
1067 | あらさ | 粗さ |
THÔ | Độ thô, độ nhám |
1068 | きだいがあがる | 議題が上がる |
NGHỊ ĐỀ | Nội dung cuộc họp đưa ra |
1069 | ぎょうむようけん | 業務要件 |
NGHIỆP VỤ YÊU KIỆN | Yêu cầu nghiệp vụ |
1070 | こうせいたんい | 構成単位 |
CẤU THÀNH ĐƠN VỊ | Đơn vị cấu trúc |
1071 | さいたんフロー | 最短フロー |
TỐI ĐOẢN | Luồng ngắn nhất |
1072 | さいようかんりシステム | 採用管理システム |
THẢI DỤNG QUẢN LÍ | Hệ thống quản lý tuyển dụng |
1073 | さまざま | 様々 |
DẠNG | Nhiều, đa dạng |
1074 | じったい | 実態 |
THỰC THÁI | Thực trạng, tình trạng thực tế |
1075 | しょうにんボタン | 承認ボタン |
THỪA NHẬN | Nút Approve, nút đồng ý (tên button) |
1076 | せっけいないよう | 設計内容 |
THIẾT KẾ NỘI DUNG | Nội dung thiết kế |
1077 | せっけいほうしん | 設計方針 |
THIẾT KẾ PHƯƠNG CHÂM | Phương châm thiết kế |
1078 | デフォルトち | デフォルト値 |
TRỊ | Giá trị mặc định |
1079 | にゅうりょくち | 入力値 |
NHẬP LỰC TRỊ | Giá trị điền/nhập/input |
1080 | ひにん | 否認 |
PHỦ NHẬN | Từ chối, reject |
1081 | プロセスひょうか | プロセス評価 |
BÌNH GIÁ | Đánh giá quy trình |
1082 | プロダクトひょうか | プロダクト評価 |
BÌNH GIÁ | Đánh giá sản phẩm |
1083 | ぶんや | 分野 |
PHÂN DÃ | Lĩnh vực |
1084 | ランダムレビュー | ランダムレビュー |
Random review, kiểm tra ngẫu nhiên | |
1085 | ||||
1086 | ||||
1087 | しゅうじほうこく | 週次報告 |
CHU THỨ BÁO CÁO | Báo cáo hàng tuần |
1088 | せんもんようご | 専門用語 |
CHUYÊN MÔN DỤNG NGỮ | Thuật ngữ chuyên môn |
1089 | ||||
1090 | アクション | アクション |
Hành động, action | |
1091 | えいきょうど | 影響度 |
ẢNH HƯỞNG ĐỘ | Mức độ ảnh hưởng |
1092 | かかせいない | 欠かせない |
KHIẾM | Không thể thiếu |
1093 | キーマイルストーン | キーマイルストーン |
Key milestone, cột mốc chính | |
1094 | ぐたいか | 具体化 |
CỤ THỂ HÓA | Cụ thể hóa |
1095 | こうかてき | 効果的 |
KIỆU QUẢ ĐÍCH | Hiệu quả |
1096 | こうりつ | 効率 |
HIỆU XUẤT | Hiệu quả |
1097 | さぎょうじっせき | 作業実績 |
TÁC NGHIỆP THỰC TÍCH | Kết quả công việc |
1098 | さぎょうしんちょく | 作業進捗 |
TÁC NGHIỆP TIẾN DUỆ | Tiến độ công việc |
1099 | さぎょうよてい | 作業予定 |
TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH | Kế hoạch công việc |
1100 | さくてい | 策定 |
SÁCH ĐỊNH | Lập/đề ra |
1101 | じゅうようかだい | 重要課題 |
TRỌNG YẾU KHÓA ĐỀ | Vấn đề quan trọng |
1102 | じょうほうきょうゆう | 情報共有 |
TÌNH BÁO CỘNG HỮU | Chia sẻ thông tin |
1103 | たいおうそち | 対応措置 |
ĐỐI ỨNG THỐ TRÍ | Biện pháp xử lý |
1104 | タイムリー | タイムリー |
Kịp thời, timely | |
1105 | てきかく | 的確 |
ĐÍCH XÁC | Chính xác |
1106 | はかどる | はかどる |
Tiến triển | |
1107 | はっせいちゅう | 発生中 |
PHÁT SINH TRUNG | Đang phát sinh |
1108 | フォローアップ | フォローアップ |
Follow-up, theo dõi tiếp | |
1109 | プロジェクトぜんたい | プロジェクト全体 |
TOÀN THỂ | Tổng thể dự án |
1110 | ゆうせんどをつける | 優先度を付ける |
ƯU TIÊN ĐỘ PHÓ | Đặt độ ưu tiên |
1111 | よくしゅう | 翌週 |
DỰC CHU | Tuần tiếp theo |
1112 | りつあん | 立案 |
LẬP ÁN | Lập (kế hoạch) |
1113 | ||||
1114 | ゴールデンウイーク | ゴールデンウィーク |
Tuần lễ vàng của Nhật (đầu tháng 5) | |
1115 | サポートする | サポートする |
Hộ trợ, support | |
1116 | しゅうじ | 週次 |
CHU THỨ | Hằng tuần |
1117 | しゅうほう | 週報 |
CHU BÁO | Báo cáo tuần, weekly report |
1118 | しょうごう | 照合 |
CHIẾU HỢP | Đối chiếu |
1119 | しんこうちゅう | 進行中 |
TIẾN HÀNH TRUNG | Đang làm, đang thực hiện |
1120 | データマッピング | データマッピング |
Ánh xạ dữ liệu, data mapping | |
1121 | みちゃくしゅ | 未着手 |
VỊ TRƯỚC THỦ | Chưa thực hiện, chưa bắt đầu |
1122 | ||||
1123 | しんちょくよじつさ | 進捗予実差 |
TIẾN DUỆ DƯ THỰC SA | Chênh lệch/ khác biệt về tiến độ kế hoạch và thực tế |
1124 | ||||
1125 | さぎょうぶんるい | 作業分類 |
TÁC NGHIỆP PHÂN LOẠI | Phân loại công việc |
1126 | れっきょ | 列挙 |
LIỆT CỬ | Liệt kê |
1127 | ||||
1128 | かいけつさく | 解決策 |
GIẢI QUYẾT SÁCH | Giải pháp, đối sách giải quyết |
1129 | (を)へいこうしてじっしする | (を)並行して実施する |
TỊNH HÀNH THỰC THI | Thực hiện song song |
1130 | ||||
1131 | (おくれを)かいしょうする | (遅れを)解消する |
TRÌ GIẢI TIÊU | Khắc phục/giải quyết (phần chậm trễ) |
1132 | きづく | 気づく |
KHÍ | Nhận ra |
1133 | けっきん | 欠勤 |
KHIẾM CẦN | Nghỉ làm |
1134 | こまる | 困る |
KHỐN | Khó khăn |
1135 | しゅうまつにしゅっきんする | 週末に出勤する |
CHU MẠT XUẤT CẦN | Đi làm cuối tuần |
1136 | ちえんぶん | 遅延分 |
TRÌ DUYÊN PHÂN | Phẫn chậm trễ |
1137 | ちゅうい | 注意 |
CHÚ Ý | Chú ý |
1138 | テストケースさくせい | テストケース作成 |
TÁC THÀNH | Tạo trường hợp kiểm thử, tạo test case |
1139 | (おくれを)ばんかいする | (遅れを)挽回する |
TRÌ VÃN HỒI | Khắc phục/giải quyết (phần chậm trễ) |
1140 | ||||
1141 | いんぺい | 隠ぺい |
ẨN | Che giấu, giấu diếm |
1142 | じかんをようする | 時間を要する |
THỜI GIAN YẾU | Cần thời gian |
1143 | じこはんだん | 自己判断 |
TỰ KỈ PHÁN ĐOÁN | Tự đánh giá, tự phán đoán |
1144 | セキュリティたいさくをこう じる | セキュリティ対策を講じる |
ĐỐI SÁCH GIẢNG | Xây đựng đối sách bảo mật |
1145 | ||||
1146 | しんせいしょ | 申請書 |
THÂN THỈNH THƯ | Bản đăng kí, đơn xin |
1147 | でんししょうめいしょ | 電子証明書 |
ĐIỆN TỬ CHỨNG MINH THƯ | Giấy chứng nhận điện tử, eletronic certificate |
1148 | にようそにんしょう | 二要素認証 |
NHỊ YÊU TỐ NHẬN CHỨNG | Xác thực hai yếu tố |
1149 | ほうこくかい | 報告会 |
BÁO CÁO HỘI | Cuộc họp báo cáo |
1150 | ||||
1151 | ||||
1152 | アンチウイルスソフト | アンチウイルスソフト |
Phần mềm diệt virus | |
1153 | いじ | 維持 |
DUY TRÌ | Duy trì |
1154 | うしなう | 失う |
THẤT | Đánh mất |
1155 | うんよう | 運用 |
VẬN DỤNG | Vận hành |
1156 | えいぎょうひみつ | 営業秘密 |
DOANH NGHIỆP BÍ MẬT | Bí mật kinh doanh |
1157 | かいざん | 改ざん |
CẢI | Giả mạo, làm giả |
1158 | かくほ | 確保 |
XÁC BẢO | Bảo đảm |
1159 | かようせい | 可用性 |
KHẢ DỤNG TÍNH | Tính sẵn sàng |
1160 | かんぜんせい | 完全性 |
HOÀN TOÀN TÍNH | Tính toàn vẹn |
1161 | かんれんしさん | 関連資産 |
QUAN LIÊN TƯ SẢN | Tài sản liên quan |
1162 | きかく | 企画 |
XÍ HOẠCH/HOẠ | Kế hoạch, quy hoạch |
1163 | きみつせい | 機密性 |
KI/CƠ MẬT TÍNH | Tính bảo mật |
1164 | けんげんふよ | 権限付与 |
QUYỀN HẠN PHÓ DỰ | Cấp/ gán quyền |
1165 | こきゃくじょうほう | 顧客情報 |
CỐ KHÁCH TÌNH BÁO | Thông tin khách hàng |
1166 | こじんじょうほう | 個人情報 |
CÁ NHÂN TÌNH BÁO | Thông tin cá nhân |
1167 | じょうほうセキュリティ | 情報セキュリティ |
TÌNH BÁO | Bảo mật thông tin, information security |
1168 | じょうほうセキュリティたいさく | 情報セキュリティ対策 |
TÌNH BÁO ĐỐI SÁCH | Đối sách bảo mật thông tin |
1169 | じょうほうセキュリティマネジメント | 情報セキュリティマネジメント |
TÌNH BÁO | Quản lí bảo mật thông tin |
1170 | しんさ | 審査 |
THẨM TRA | Kiểm soát |
1171 | しんらい | 信頼 |
TÍN LẠI | Tin tưởng |
1172 | そしき | 組織 |
TỔ CHỨC | Tổ chức |
1173 | そんがいばいしょう | 損害賠償 |
TỔN HẠI BỒI THƯỜNG | Bồi thường thiệt hại |
1174 | ちゅうだん | 中断 |
TRUNG ĐOẠN | Gián đoạn |
1175 | とうさんにおちいる | 倒産に陥る |
ĐẢO SẢN HÃM | Rơi/ lâm vào cảnh phá sản |
1176 | どうにゅう | 導入 |
ĐẠO NHẬP | Đưa vào sử dụng, cài đặt |
1177 | にだんかいにんしょう | 2段階認証 |
ĐOẠN GIAI NHẬN CHỨNG | Xác thực hai bước |
1178 | はかい | 破壊 |
PHÁ HOẠI | Huỷ |
1179 | はなれる | 離れる |
LI | Rời bỏ, rời xa |
1180 | もとめる | 求める |
CẦU | Yêu cầu, đòi hỏi |
1181 | ようそ | 要素 |
YẾU TỐ | Yếu tố |
1182 | ろうえい | 漏洩 |
LẬU DUỆ/ TIẾT | Rò, rỉ, lack |
1183 | ||||
1184 | ウェブサイト | ウェブサイト |
Website | |
1185 | オンプレミスがた | オンプレミス型 |
HÌNH | Hình thức on - premises/ tại chỗ |
1186 | キーワード | キーワード |
Keyword, từ khoá | |
1187 | きてい | 規定 |
QUY ĐỊNH | Quy định |
1188 | グーグルけんさく | グーグル検索 |
KIẾM TÁC/SÁCH | Tìm kiếm (bằng/ trên) Google |
1189 | クラウド | クラウド |
Cloud, đám mây | |
1190 | けいさい | 掲載 |
YẾT TẢI | Đăng tải |
1191 | こうかいじょうほう | 公開情報 |
CÔNG KHAI TÌNH BÁO | Thông tin công khai |
1192 | こうげき | 攻撃 |
CÔNG KÍCH | Tấn công |
1193 | こうげきしゃ | 攻撃者 |
CÔNG KÍCH GIẢ | Tin tặc (kẻ tấn công) |
1194 | こうちく | 構築 |
CẤU TRÚC | Xây dựng |
1195 | しさんじょうほう | 資産情報 |
TƯ SẢN TÌNH BÁO | Thông tin tài sản |
1196 | しゃないじょうほう | 社内情報 |
XÃ NỘI TÌNH BÁO | Thông tin nội bộ |
1197 | しゃないネットワーク | 社内ネットワーク |
XÃ NỘI | Mạng nội bộ |
1198 | じゅうようど | 重要度 |
TRỌNG YẾU ĐỘ | Độ quan trọng |
1199 | ぜいじゃくせい | 脆弱性 |
THUÝ NHƯỢC TÍNH | Lỗ hổng bảo mật vulnerability |
1200 | セキュアな (アプリケーション) | セキュアな (アプリケーション) |
(Ứng dụng) an toàn, secure (application) | |
1201 | セキュリティじこう | セキュリティ事故 |
SỰ CỐ | Sự cố bảo mật |
1202 | たいさくをうつ | 対策を打つ |
ĐỐI SÁCH ĐẢ | Thực hiện giải pháp |
1203 | ていきてき | 定期的 |
ĐỊNH KÌ ĐÍCH | Định kỳ |
1204 | てじゅん | 手順 |
THỦ THUẬN | Bước, trình tự |
1205 | はっけん | 発見 |
PHÁT HIỆN | Phát hiện |
1206 | ぺネトレーションテスト | ぺネトレーションテスト |
Kiểm thử xâm nhập, pentest | |
1207 | ユーザインタフェース | ユーザインターフェース |
User interface, giao diện người dùng | |
1208 | リスクがうまれる | リスクが生まれる |
SINH | Phát sinh rủi ro, có nguy cơ |
1209 | リモートワーク | リモートワーク |
Làm việc từ xa, remote work | |
1210 | ||||
1211 | アクセスふか | アクセス不可 |
BẤT KHẢ | Không thể truy cập |
1212 | アプリかいはつ | アプリ開発 |
KHAI PHÁT | Phát triển ứng dụng |
1213 | かんさ | 監査 |
GIÁM TRA | Kiểm tra |
1214 | きょか | 許可 |
HỨA KHẢ | Cho phép |
1215 | げんじゅうちゅういしょぶん | 厳重注意処分 |
NGHIÊM TRỌNG CHÚ Ý XỨ PHÂN | Phạt cảnh cáo |
1216 | こうせいかんりしゃ | 構成管理者 |
CẤU THÀNH QUẢN LÍ GIẢ | Người quản lý cấu hình |
1217 | こうせいへんこうかんり | 構成変更管理 |
CẤU THÀNH BIẾN CANH/CÁNH QUẢN LÍ | Quản lý thay đổi cấu hình |
1218 | こんせき | 痕跡 |
NGÂN TÍCH | Dấu vết |
1219 | さいはつぼうしさく | 再発防止策 |
TÁI PHÁT PHÒNG CHỈ SÁCH | Biện pháp phòng tránh tái diễn |
1220 | システムログ | システムログ |
System log, nhật ký hệ thống | |
1221 | じゅこう | 受講 |
THỤ GIẢNG | Tham gia học |
1222 | じゅんしゅ | 遵守 |
TUÂN THỦ | Tuân thủ |
1223 | じょうほうセキュリティコース | 情報セキュリティコース |
TÌNH BÁO | Khoá học bảo mật thông tin |
1224 | セキュリティきせい | セキュリティ規制 |
QUY CHẾ | Quy chế bảo mật |
1225 | セキュリティプロセス | セキュリティプロセス |
Quy trình bảo mật, security process | |
1226 | せんもんじんざい | 専門人材 |
CHUYÊN MÔN NHÂN TÀI | Nhân sự chuyên môn |
1227 | ためす | 試す |
THÍ | Thử |
1228 | ていし | 停止 |
ĐÌNH CHỈ | Ngưng, dừng |
1229 | とうにゅう | 投入 |
ĐẦU NHẬP | Đưa vào |
1230 | ドメイン | ドメイン |
Domain, miền | |
1231 | はっかく | 発覚 |
PHÁT GIÁC | Được phát hiện |
1232 | バックエンドしょり | バックエンド処理 |
XỨ LÍ | Xử lý backend |
1233 | ポート | ポート |
Port, cổng | |
1234 | メンバーぜんいん | メンバー全員 |
TOÀN VIÊN | Toàn bộ thành viên |
1235 | ||||
1236 | あくよう | 悪用 |
ÁC DỤNG | Dùng với mục đích xấu, lạm dụng |
1237 | いこう | 移行 |
DI HÀNH | Chuyển đổi, chuyển sang, migrate |
1238 | たはつ | 多発 |
ĐA PHÁT | Phát sinh nhiều, hay xảy ra |
1239 | ||||
1240 | アクセスけんをふよする | アクセス権を付与する |
QUYỀN PHÓ DỰ | Cấp/ gán quyền truy cập |
1241 | アクセスせいげん | アクセス制限 |
CHẾ HẠN | Giới hạn truy cập |
1242 | いってい | 一定 |
NHẤT ĐỊNH | Nhất định, cố định |
1243 | インシデント | インシデント |
Sự cố, incident | |
1244 | インシデントさいはつ ぼうし | インシデント再発防止 |
TÁI PHÁT PHÒNG CHỈ | Ngăn chặn tái diễn sự cố |
1245 | オフショアかいはつせきにんしゃ | オフショア開発責任者 |
KHAI PHÁT TRÁCH NHIỆM GIẢ | Người chịu trách nhiệm phát triển phía offshore |
1246 | がいぶれんけいきのう | 外部連携機能 |
NGOẠI BỘ LIÊN HUỀ CƠ NĂNG | Chức năng liên kết bên ngoài |
1247 | げんいんきゅうめい | 原因究明 |
NGUYÊN NHÂN CỨU MINH | Điều tra rõ nguyên nhân |
1248 | げんいんぶんせき | 原因分析 |
NGUYÊN NHÂN PHÂN TÍCH | Phân tích nguyên nhân |
1249 | けんさくエンジン | 検索エンジン |
KIỂM TÁC | Máy tìm kiếm, search engine |
1250 | こんぽんげんいん | 根本原因 |
CĂN BẢN NGUYÊN NHÂN | Nguyên nhân gốc rễ, root cause |
1251 | じたい | 事態 |
SỰ THÁI | Tình trạng |
1252 | せいやく | 制約 |
CHẾ ƯỚC | Ràng buộc |
1253 | セキュリティインシデント | セキュリティインシデント |
Sự cố bảo mật security incident | |
1254 | セキュリティきやく | セキュリティ規約 |
QUY ƯỚC | Quy định bảo mật |
1255 | セキュリティきょういく | セキュリティ教育 |
GIÁO DỤC | Đào tạo về bảo mật |
1256 | チームいちどう | チーム一同 |
NHẤT ĐỒNG | Tất cả nhóm |
1257 | チームぜんいん | チーム全員 |
TOÀN VIÊN | Toàn bộ thành viên trong nhóm |
1258 | デバッグする | デバッグする |
Gỡ lỗi, debug | |
1259 | はっせいけいい | 発生経緯 |
PHÁT SINH KINH VĨ | Lịch sử/ quá trình phát sinh |
1260 | はんせい | 反省 |
PHẢN TỈNH | Kiểm điểm, xem lại, rút kinh nghiệm |
1261 | ひきおこす | 引き起こす |
DẪN KHỞI | Kéo theo, dẫn tới |
1262 | ほじゅう | 補充 |
BỔ SUNG | Bổ sung |
1263 | ひっかかる | 引っかかる |
DẪN KHỞI | Bị mắc/ vướng vào |
1264 | ||||
1265 | インデックス | インデックス |
Index, chỉ mục, chỉ số | |
1266 | えいきょうをおよぼす | 影響を及ぼす |
ẢNH HƯỞNG CẬP | Gây ảnh hưởng |
1267 | きょうい | 脅威 |
HIẾP UY | Mối đe doạ |
1268 | くわわる | 加わる |
GIA | Tham gia |
1269 | じこをまねく | 事故を招く |
SỰ CỐ CHIÊU | Gây ra sự cố, dẫn đến sự cố |
1270 | ちょくせつ | 直接 |
TRỰC TIẾP | Trực tiếp |
1271 | ばいしょうせいきゅう | 賠償請求 |
BỒI THƯỜNG THỈNH CẦU | Yêu cầu bồi thường |
1272 | ふしんなログイン | 不審なログイン |
BẤT THẨM | Đăng nhập đáng ngờ |
1273 | ふせいアクセス | 不正アクセス |
BẤT CHÍNH | Truy cập trái phép, unauthorized access |
1274 | ログかいせき | ログ解析 |
GIẢI TÍCH | Phân tích log |
1275 | おわび | (お)詫び |
SÁ | Lời xin lỗi |
1276 | ||||
1277 | アドミン | アドミン |
Người quản trị, admin | |
1278 | いはん | 違反 |
VI PHẢN | Vi phạm |
1279 | かどう | 稼働 |
GIÁ ĐỘNG | Hoạt động |
1280 | かんし | 監視 |
GIÁM THỊ | Giám sát |
1281 | きてい | 規程 |
QUY TRÌNH | Quy định |
1282 | しょうがい | 障害 |
CHƯỚNG HẠI | Lỗi |
1283 | ||||
1284 | アップロードする | アップロードする |
Upload, tải lên | |
1285 | オンラインソースコードかんりシステム | オンラインソースコード管理システム |
QUẢN LÍ | Hệ thống quản lý mã nguồn trực tuyến |
1286 | がいぶにもれる | 外部に漏れる |
NGOẠI BỘ LẬU | Rỏ rỉ ra bên ngoài |
1287 | コピーする | コピーする |
Copy, sao chép | |
1288 | さいかくにん | 再確認 |
TÁI XÁC NHẬN | Xác nhận lại, reconfirm |
1289 | さんかく | 参画 |
THAM HOẠ | Tham gia |
1290 | じょうほうセキュリテイトレーニング | 情報セキュリテイトレーニング |
TÌNH BÁO | Đào tạo về bảo mật thông tin |
1291 | しんにゅうしゃいん | 新入社員 |
TÂN NHẬP XÃ VIÊN | Nhân viên mới |
1292 | つく | 突く |
ĐỘT | Chọc/ đâm thủng |
1293 | ないぶにとめる | 内部に留める |
NỘI BỘ LƯU | Giữ lại trong nội bộ |
1294 | プロジェクトせんよう | プロジェクト専用 |
CHUYÊN DỤNG | Dành riêng cho dự án |
1295 | リポジトリ | リポジトリ |
Kho lưu trữ, repository | |
1296 | ||||
1297 | ||||
1298 | じゅうようせい | 重要性 |
TRỌNG YẾU TÍNH | Tầm quan trọng, tính quan trọng |
1299 | やりとり | やり取り |
THỦ | Trao đổi |
1300 | ||||
1301 | インターフェースめい | インターフェース名 |
DANH | Tên giao diện, interface name |
1302 | インデント | インデント |
Thụt lề, lùi đầu dòng | |
1303 | うんようほしゅ | 運用保守 |
VẬN DỤNG BẢO THỦ | Vận hành và bảo trì |
1304 | オフショアチーム | オフショアチーム |
Offshore team, đội offshore | |
1305 | かくにんじこう | 確認事項 |
XÁC NHẬN SỰ HẠNG | Nội dung hỏi đáp, confirmation items |
1306 | かどくせい | 可読性 |
KHẢ ĐỘC TÍNH | Tính dễ đọc |
1307 | かんりひょう | 管理表 |
QUẢN LÍ BIỂU | Tài liệu quản lý, bảng quản lý |
1308 | きさいないよう | 記載内容 |
KÍ TÁI NỘI DUNG | Nội dung mô tả |
1309 | きじゅん | 基準 |
CƠ CHUẨN | Tiêu chuẩn, tiêu chí |
1310 | きやく | 規約 |
QUY ƯỚC | Quy ước, quy tắc, convention |
1311 | きわめてまれ | 極めてまれ |
CỰC | Rất hiếm |
1312 | クラス | クラス |
Lớp, class | |
1313 | クラスめい | クラス名 |
DANH | Tên lớp, class name |
1314 | コーディングきやく | コーディング規約 |
QUY ƯỚC | Quy ước lập trình, coding convention |
1315 | コーディングきやくしゅう | コーディング規約集 |
QUY ƯỚC TẬP | Bộ quy ước lập trình |
1316 | コメントきやく | コメント規約 |
QUY ƯỚC | Quy ước về comment/ ghi chú |
1317 | さいりよう | 再利用 |
TÁI LỢI DỤNG | Sử dụng lại |
1318 | じっそうこうてい | 実装工程 |
THỰC TRANG CÔNG TRÌNH | Công đoạn phát triển |
1319 | じゅんび | 準備 |
CHUẨN BỊ | Chuẩn bị |
1320 | しょりロジック | 処理ロジック |
XỬ LÍ | Logic xử lý |
1321 | すばやい | 素早い |
TỐ TẢO | Nhanh chóng |
1322 | ソースコードレビュー | ソースコードレビュー |
Review mã nguồn, soure code review | |
1323 | たずさわる | 携わる |
HUỀ | Tham gia |
1324 | ちょうさけっか | 調査結果 |
ĐIỀU TRA KẾT QUẢ | Kết quả điều tra |
1325 | ていしゅつ | 提出 |
ĐỀ XUẤT | Gửi, nộp |
1326 | とうしょ | 当初 |
ĐƯƠNG SƠ | Ban đầu |
1327 | どくじ | 独自 |
ĐỘC TỰ | Riêng |
1328 | パッケージめい | パッケージ名 |
DANH | Tên gói, tên package |
1329 | ファイルこうせい | ファイル構成 |
CẤU THÀNH | Cấu trúc tệp/ file |
1330 | ふび | 不備 |
BẤT BỊ | Chưa hoàn chỉnh |
1331 | ふびけんしゅつ | 不備検出 |
BẤT BỊ KIỂM XUẤT | Tìm kiếm lỗi chưa hoàn chỉnh |
1332 | ヘッダーけいしき | ヘッダー形式 |
HÌNH THỨC | Định dạng của header/ đầu trang |
1333 | へんすう | 変数 |
BIẾN SỐ | Biến, variable |
1334 | へんすうめい | 変数名 |
BIẾN SỐ DANH | Tên biến |
1335 | めいめいきやく | 命名規約 |
MỆNH DANH QUY ƯỚC | Quy ước đặt tên |
1336 | メソッドめい | メソッド名 |
DANH | Tên phương thức |
1337 | もうける | 設ける |
THIẾT | Thiết lập |
1338 | もともと | 元々 |
NGUYÊN | Ban đầu, vốn dĩ |
1339 | ライフサイクルコスト | ライフサイクルコスト |
Chi phí vòng đời (sản phẩm, phầm mềm) | |
1340 | レイアウトきやく | レイアウト規約 |
QUY ƯỚC | Quy ước bố cục |
1341 | れいがいしょりきやく | 例外処理規約 |
LỆ NGOẠI XỬ LÍ QUY ƯỚC | Quy ước xử lý ngoại lệ |
1342 | ||||
1343 | こうしんばん | 更新版 |
CANH TÂN BẢN | (Phiên) bản cập nhật |
1344 | ほうこう | 方向 |
PHƯƠNG HƯỚNG | Phương hướng |
1345 | ||||
1346 | 〜ぎょうめい | 〜行目 |
HÀNH MỤC | Dòng thứ ~ |
1347 | くぎり | 区切り |
KHU THIẾT | Ngăn cách, phân cách |
1348 | げんそく | 原則 |
NGUYÊN TẮC | Nguyên tắc |
1349 | コメント | コメント |
Ghi chú, comment | |
1350 | せんげん | 宣言 |
TUYÊN NGÔN | Khai báo, declare |
1351 | はんかく | 半角 |
BÁN GIÁC | (Kí tự) 1byte, half-size |
1352 | はんかく | 半角スペース |
BÁN GIÁC | Dấu cách 1 byte/ half- size |
1353 | へんすうせんげん | 変数宣言 |
BIẾN SỐ TUYÊN NGÔN | Khai báo biến |
1354 | メソッド | メソッド |
Phương thức, method | |
1355 | よこてんかい | 横展開 |
HOÀNH TRIỂN KHAI | Triển khai đồng bộ, triển khai ngang, horizontal expansion |
1356 | ||||
1357 | おこりうる | 起こり得る |
KHỞI ĐẮC | Có khả năng xảy ra, có thể xảy ra |
1358 | すいへいてんかい | 水平展開 |
THỦY BÌNH TRIỂN KHAI | Triển khai ngang, triển khai đồng bộ |
1359 | ||||
1360 | あきらか | 明らか |
MINH | Rõ ràng |
1361 | (リソースを)かいほうする | (リソースを)解放する |
GIẢI PHÓNG | Giải phóng (tài nguyên) |
1362 | きになる | 気になる |
KHÍ | Nhận thấy, để ý thấy, lo lắng |
1363 | さんけん | 散見 |
TÁN KIẾN | Rải rác, thấy có một vài chỗ |
1364 | しょほてき | 初歩的 |
SƠ BỘ ĐÍCH | Cơ bản, sơ đẳng |
1365 | のっとる | 則る |
TẮC | Tuân theo |
1366 | ピックアップする | ピックアップする |
Pick up, lấy ra | |
1367 | みうけられる | 見受けられる |
KIẾN THỤ | Thấy, cảm nhận, nhận thấy |
1368 | みなおす | 見直す |
KIẾN TRỰC | Xem lại |
1369 | ||||
1370 | うけとる | 受け取る |
THỤ THỦ | Tiếp nhận |
1371 | かくちょう for ぶんのループ | 拡張 for 文のループ |
KHUẾCH TRƯƠNG VĂN | Vòng lặp for- each |
1372 | コンパイラ | コンパイラ |
Trình biên dịch, compiler | |
1373 | だいにゅう | 代入 |
ĐẠI NHẬP | Gán, thay thế |
1374 | ぱっとみる | ぱっと見る |
KIẾN | Thoạt nhìn qua, nhìn thoáng qua |
1375 | ふなれ | 不慣れ |
BẤT QUÁN | Chưa làm quen, chưa thành thạo |
1376 | ||||
1377 | しはらいてつづきをおこなう | 支払い手続きを行う |
CHI PHẤT THỦ TỤC HÀNH | Tiến hành thủ tục chi trả |
1378 | せんざいてきなじゃくてん | 潜在的な弱点 |
TIỀM TẠI ĐÍCH NHƯỢC ĐIỂM | Điểm yếu tiềm tàng |
1379 | ちょうふく | 重複 |
TRỌNG PHỨC | Trùng lặp, duplicate |
1380 | デグレート | デグレート |
(Lỗi) phát sinh, degrade (bug) | |
1381 | メールじゅしん | メール受信 |
THỤ TÍN | Nhận thư, nhận mail |
1382 | ||||
1383 | サービスうんようぼうがい | サービス運用妨害 |
VẬN DỤNG PHƯƠNG HẠI | Gây cản trở (việc) vận hành dịch vụ |
1384 | しゅうりょう | 終了 |
CHUNG LIỄU | Kết thúc |
1385 | しょりもれ | 処理漏れ |
XỬ LÍ LẬU | Xử lý sót, xử lý thiếu |
1386 | とりさげ | 取り下げ |
THỦ HẠ | Huỷ bỏ, gỡ bỏ, rút |
1387 | にゅうりょくひきすう | 入力引数 |
NHẬP LỰC DẪN SỐ | Tham số đầu vào, input parameter |
1388 | ろうえい | 漏えい |
LẬU | Rò rỉ, lack |
1389 | ||||
1390 | おおむね | 概ね |
KHÁI | Phần lớn |
1391 | オプティマイザ | オプティマイザ |
Bộ tối ưu hoá, optimizer | |
1392 | かいそう | 階層 |
GIAI TẰNG | Tầng, layer |
1393 | そのむね | その旨 |
CHỈ | Việc đó, ý (nghĩa) đó |
1394 | へんかん | 変換 |
BIẾN HOÁN | Convert, chuyển đổi |
1395 | はんかくもじ | 半角文字 |
BÁN GIÁC VĂN TỰ | Kí tự 1 byte/ half- size |
1396 | ||||
1397 | テストタイプ | テストタイプ |
Loại kiểm thử, loại test, test type | |
1398 | ||||
1399 | かいにゅう | 介入 |
GIỚI NHẬP | Sự can thiệp |
1400 | かてい | 過程 |
QUÁ TRÌNH | Quá trình |
1401 | から〜いたるまで | から〜至るまで |
CHÍ | Từ … đến |
1402 | きたいけっか | 期待結果 |
KÌ ĐÃI KẾT QUẢ | Kết quả mong đợi, kết quả mong muốn |
1403 | くりかえす | 繰り返す |
SÀO PHẢN | Lặp đi lặp lại |
1404 | じどうテスト | 自動テスト |
TỰ ĐỘNG | Kiểm thử tự động, automation testing |
1405 | しゅどうテスト | 手動テスト |
THỦ ĐỘNG | Kiểm thử thủ công, manual testing |
1406 | ソフトウェアかいはつプロセス | ソフトウェア開発プロセス |
KHAI PHÁT | Quy trình phát triển phần mềm |
1407 | ソフトウェアテスト | ソフトウェアテスト |
Kiểm thử phần mềm, softwave testing | |
1408 | たんじゅん | 単純 |
ĐƠN THUẦN | Đơn giản |
1409 | つかいかって(がわるい) | 使い勝手(が悪い) |
SỬ THẮNG THỦ ÁC | (Khó) sử dụng |
1410 | てきよう | 適用 |
THÍCH DỤNG | Áp dụng |
1411 | テストけっか | テスト結果 |
KẾT QUẢ | Kết quả kiểm thử, kết quả test |
1412 | テストじどうか | テスト自動化 |
TỰ ĐỘNG HÓA | Tự động hoá kiểm thử, test automation |
1413 | ひかく | 比較 |
TỈ GIẢO | So sánh |
1414 | ヒューマンエラー | ヒューマンエラー |
Lỗi bởi con người | |
1415 | ふかけつ | 不可欠 |
BẤT KHẢ KHIẾM | Không thể thiếu |
1416 | みつけだす | 見つけ出す |
KIẾN XUẤT | Tìm ra |
1417 | ユーザのてにわたる | ユーザの手にわたる |
THỦ | Đến tay người dùng |
1418 | レポートさくせい | レポート作成 |
TÁC THÀNH | Tạo báo cáo |
1419 | p.135 |
|||
1420 | うけいれテスト | 受け入れテスト |
THỤ NHẬP | Acceptance test (AT), kiểm thử chấp nhận |
1421 | かいふくせいテスト | 回復性テスト |
HỒI PHỤC TÍNH | Kiểm thử phục hồi |
1422 | かくちょうせいテスト | 拡張性テスト |
KHUẾCH TRƯƠNG TÍNH | Kiểm thử tính mở rộng, scalability testing |
1423 | きのうくみあわせテスト | 機能組み合わせテスト |
CƠ NĂNG TỔ HỢP | Kiểm thử kết hợp chức năng |
1424 | きのうテスト | 機能テスト |
CƠ NĂNG | Kiểm thử chức năng, functional testing |
1425 | ケアレスミス | ケアレスミス |
Lỗi bất cẩn, careless mistake | |
1426 | けつごう テスト | 結合テスト |
KẾT HỢP | Integration test (IT), kiểm thử tích hợp |
1427 | こうせいテスト | 構成テスト |
CẤU THÀNH | Kiểm thử cấu hình, configuration testing |
1428 | こうぞうテスト | 構造テスト |
CẤU TẠO | Kiểm thử cấu trúc, structural testing |
1429 | こうりつせい | 効率性 |
HIỆU XUẤT TÍNH | Tính hiệu quả |
1430 | さくげんにとどまらない | 削減に留まらない |
TƯỚC GIẢM LƯU | Không dừng lại ở việc giảm (thời gian, số nhân công) |
1431 | システムテスト | システムテスト |
System test (ST), kiểm thử hệ thống | |
1432 | シナリオテスト | シナリオテスト |
Kiểm thử theo kịch bản, scenario testing | |
1433 | しんらいせい | 信頼性 |
TÍN LẠI TÍNH | Tính tin cậy |
1434 | しんらいせいテスト | 信頼性テスト |
TÍN LẠI TÍNH | Kiểm thử tính tin cậy, reliability testing |
1435 | ストレステスト | ストレステスト |
Stress testing | |
1436 | セキュリティテスト | セキュリティテスト |
Kiểm thử bảo mật, security testing | |
1437 | そうごうテスト | 総合テスト |
TỔNG HỢP | System test (ST), kiểm thử hệ thống |
1438 | たんたいテスト | 単体テスト |
ĐƠN THỂ | Unit test (UT), kiểm thử đơn vị |
1439 | データごかんせいテスト | データ互換性テスト |
HỖ HOÁN TÍNH | Kiểm thử tính tương thích dữ liệu, data compatibility testing |
1440 | とうごうテスト | 統合テスト |
THỐNG HỢP | Integration test (IT), kiểm thử tích hợp |
1441 | はんぷくさぎょう | 反復作業 |
PHẢN PHỤC TÁC NGHIỆP | Công việc lặp lại |
1442 | ふかテスト | 負荷テスト |
PHỤ HÀ | Kiểm thử tải, load testing |
1443 | ぼうし | 防止 |
PHÒNG CHỈ | Phòng chống, ngăn chặn |
1444 | ユーザビリティテスト | ユーザビリティテスト |
Kiểm thử tính khả dụng, usability testing | |
1445 | ユニットテスト | ユニットテスト |
Unit test (UT), kiểm thử đơn vị | |
1446 | りょうりつせいテスト | 両立性テスト |
LƯỠNG LẬP TÍNH | Kiểm thử tính song lập, compatibility testing |
1447 | ロバストネステスト | ロバストネステスト |
Kiểm thử biên mạnh, robustness testing | |
1448 | ||||
1449 | おこりうる | 起こりうる |
KHỞI | Có khả năng xảy ra, có thể xảy ra |
1450 | くみいれる | 組み入れる |
TỔ NHẬP | Đưa vào |
1451 | コードかいせき | コード解析 |
GIẢI TÍCH | Phân tích code, phân tích mã |
1452 | さいしゅうてき | 最終的 |
TỐI CHUNG ĐÍCH | Cuối cùng |
1453 | しけんこうもく | 試験項目 |
THÍ NGHIỆM HẠNG MỤC | Test case, trường hợp kiểm thử |
1454 | じっこうじょうたい | 実行状態 |
THỰC HÀNH TRẠNG THÁI | Trạng thái thực hiện |
1455 | じゅんばん | 順番 |
THUẬN PHIÊN | Thứ tự |
1456 | ソフトウェアせいひん | ソフトウェア製品 |
CHẾ PHẨM | Sản phẩm phần mềm |
1457 | たんてきにいう | 端的に言う |
ĐOAN ĐÍCH NGÔN | Nói ngắn gọn (là..) |
1458 | ていじ | 提示 |
ĐỀ THỊ | Cung cấp, đưa ra |
1459 | テストかんきょうせってい | テスト環境設定 |
HOÀN CẢNH THIẾT ĐỊNH | Thiết lập môi trường kiểm thử |
1460 | テストかんてん | テスト観点 |
QUAN ĐIỂM | Quan điểm kiểm thử, quan điểm test |
1461 | テストかんり | テスト管理 |
QUẢN LÝ | Quản lý kiểm thử, quản lý test |
1462 | テストけいかく | テスト計画 |
KẾ HOẠCH | Kế hoạch kiểm thử, kế hoạch test |
1463 | テストこうてい | テスト工程 |
CÔNG TRÌNH | Công đoạn kiểm thử, công đoạn test |
1464 | テストじっこう | テスト実行 |
THỰC HÀNH | Thực hiện kiểm thử, thực hiện test |
1465 | テストじっそう | テスト実装 |
THỰC TRANG | Chuẩn bị (môi trường, dữ liệu..) kiểm thử |
1466 | テストしようしょ | テスト仕様書 |
SĨ DẠNG THƯ | Tài liệu đặc tả kiểm thử, tài liệu test specs |
1467 | テストせっけい | テスト設計 |
THIẾT KẾ | Thiết kế kiểm thử, thiết kế test |
1468 | テストたいしょう | テスト対象 |
ĐỐI TƯỢNG | Thiết kế kiểm thử, thiết kế test |
1469 | テストプロセス | テストプロセス |
Quy trình kiểm thử, quy trình test, test process | |
1470 | テストぶんせき | テスト分析 |
PHÂN TÍCH | Phân tích kiểm thử, phân tích test |
1471 | ドキュメントか | ドキュメント化 |
HÓA | Làm tài liệu, viết tài liệu, chuyển thành tài liệu |
1472 | はんてい | 判定 |
PHÁN ĐỊNH | Phán đoán, đánh giá |
1473 | ひんしつかんり | 品質管理 |
PHẨM CHẤT QUẢN LÍ | Quản lý chất lượng |
1474 | ほしょう | 保証 |
BẢO CHỨNG | Đảm bảo |
1475 | もうら | 網羅 |
VÕNG LA | Bao phủ |
1476 | モニタリング | モニタリング |
Monitoring, giám sát | |
1477 | ||||
1478 | クライアント | クライアント |
Máy khách, client | |
1479 | じどうそうにゅう | 自動挿入 |
TỰ ĐỘNG SÁP NHẬP | Insert tự động, chèn tự đông |
1480 | しょうかい | 照会 |
CHIẾU HỘI | Tham chiếu |
1481 | ぜんていじょうけん | 前提条件 |
TIỀN ĐỀ ĐIỀU KIỆN | Điều kiện tiền đề, precondition |
1482 | そうにゅう | 挿入 |
SÁP NHẬP | Chèn, đưa vào, insert |
1483 | ドキュメントいちらん | ドキュメント一覧 |
NHẤT LÃM | Danh sách tài liệu |
1484 | みたす | 満たす |
MÃN | Thoả mãn |
1485 | めいりょう | 明瞭 |
MINH LIỆU | Rõ ràng |
1486 | ||||
1487 | けつごうしけん | 結合試験 |
KẾT HỢP THÍ NGHIỆM | Kiểm thử tích hợp |
1488 | けんすう | 件数 |
KIỆN SỐ | Số lượng (bug, test case…) |
1489 | たんたいしけん | 単体試験 |
ĐƠN THỂ THÍ NGHIỆM | Unit test (UT), kiểm thử đơn vị |
1490 | ふやす | 増やす |
TĂNG | Làm tăng (thêm) |
1491 | ||||
1492 | うちあわせ | 打ち合わせ |
ĐẢ HỢP | Cuộc họp |
1493 | けいぞくてきなかいぜん | 継続的な改善 |
KẾ TỤC ĐÍCH CẢI THIỆN | Cải tiến liên tục |
1494 | さくげん | 削減 |
TƯỚC GIẢM | Giảm |
1495 | 〜にしぼって | 〜に絞って |
GIẢO | Tập trung vào .. |
1496 | そなえる | 備える |
BỊ | Chuẩn bị |
1497 | ていりょうてき | 定量的 |
ĐỊNH LƯỢNG ĐÍCH | Một cách định lượng |
1498 | テストシナリオ | テストシナリオ |
Kịch bản kiểm thử, test scenario | |
1499 | とりいれる | 取り入れる |
THỦ NHẬP | Áp dụng (phương pháp, công cụ) |
1500 | にんてい | 認定 |
NHẬN ĐỊNH | Chứng nhận |
1501 | マトリックス | マトリックス |
Ma trận, matrix | |
1502 | みぜんにふせぐ | 未然に防ぐ |
VỊ NHIÊN PHÒNG | Phòng chống, ngăn chặn trước |
1503 | p.140 |
|||
1504 | いちわり | 1割 |
CÁT | 10% |
1505 | オープンソース | オープンソース |
Mã nguồn mở, open source | |
1506 | じしゃかいはつ | 自社開発 |
TỰ XÃ KHAI PHÁT | Phát triển nội bộ, in - house development |
1507 | スクリプト | スクリプト |
Script, tập lệnh | |
1508 | せつげん | 節減 |
TIẾT GIẢM | Giảm |
1509 | テストこうすう | テスト工数 |
CÔNG SỰ | Số nhân công kiểm thử, test effort |
1510 | テストこうもく | テスト項目 |
HẠNG MỤC | Mục kiểm thử, test item |
1511 | デモばん | デモ版 |
BẢN | Bản thử nghiệm, demo version |
1512 | ライセンスひ | ライセンス費 |
PHÍ | Phí license, license fee |
1513 | ||||
1514 | のうりょくせいじゅくどモデルとうごう | 能力成熟度モデル統合 |
NĂNG LỰC THÀNH THỤC ĐỘ THỐNG HỢP | Mô hình năng lực trưởng thành tích hợp |
1515 | ||||
1516 | ゴーライブ | ゴーライブ |
Go -live, đi vào hoạt động chính thức, triển khai lên môi trường thật | |
1517 | シミュレーター | シミュレーター |
Simulator, thiết bị mô phỏng, máy giả lập | |
1518 | テレワーク | テレワーク |
Làm việc từ xa | |
1519 | ひといちばいのどりょく | 人一倍の努力 |
NHÂN NHẤT BỘI NỖ LỰC | Nỗ lực gấp đôi |
1520 | ||||
1521 | カーソル | カーソル |
Con trỏ | |
1522 | せつげんこうすう | 節減工数 |
TIẾT GIẢM CÔNG SỐ | Số nhân công cắt giảm được |
1523 | たえる | 耐える |
NẠI | Đáp ứng, chịu |
1524 | データじどうさくせいツール | データ自動作成ツール |
TỰ ĐỘNG TÁC THÀNH | Công cụ tạo tự động dữ liệu |
1525 | テストパターン | テストパターン |
Test pattern, kiểu/ mẫu kiểm thử | |
1526 | のうりょくをたかめる | 能力を高める |
NĂNG LỰC CAO | Nâng cao năng lực |
1527 | ||||
1528 | あいまい | あいまい |
Mơ hồ, không rõ ràng | |
1529 | あらかじめ | あらかじめ |
Trước | |
1530 | かんけいしゃぜんいん | 関係者全員 |
QUAN HỆ GIẢ TOÀN VIÊN | Toàn bộ người liên quan |
1531 | きじゅんち | 基準値 |
CƠ CHUẨN TRỊ | Giá trị chuẩn, norm value |
1532 | きゃっかんてき | 客観的 |
KHÁCH QUAN ĐÍCH | Một cách khách quan |
1533 | コードぎょうすう | コード行数 |
HÀNH SỐ | Số dòng code |
1534 | じっせきち | 実績値 |
THỰC TÍCH TRỊ | Giá trị thực tế |
1535 | すうち | 数値 |
SỐ TRỊ | Giá trị số |
1536 | すうちデータ | 数値データ |
SỐ TRỊ | Dữ liệu (dạng) số |
1537 | ずれ | ずれ |
Lệch | |
1538 | せっとくりょく | 説得力 |
THUYẾT ĐẮC LỰC | Sức thuyết phục |
1539 | つながる | つながる |
Góp phần, đưa tới, dẫn tới | |
1540 | ていせいてき | 定性的 |
THÍCH TÍNH ĐÍCH | Một cách định tính |
1541 | ていせいぶんせき | 定性分析 |
ĐỊNH TÍNH PHÂN TÍCH | Phân tích định tính |
1542 | ていりょうぶんせき | 定量分析 |
ĐỊNH LƯƠNG PHÂN TÍCH | Phân tích định lượng |
1543 | とうけい | 統計 |
THỐNG KÊ | Thống kê |
1544 | なかみ | 中身 |
TRUNG THÂN | Nội dung, bên trong |
1545 | にんしきのずれがしょうじる | 認識のずれが生じる |
NHẬN THỨC SINH | Nảy sinh sai lệch ý hiểu |
1546 | バグみつど | バグ密度 |
MẬT ĐỘ | Mật độ lỗi, defect density |
1547 | ひょうかきじゅん | 評価基準 |
BÌNH GIÁ CƠ CHUẨN | Tiêu chí đánh giá |
1548 | ひんしつしひょう | 品質指標 |
PHẨM CHẤT CHỈ TIÊU | Chỉ số chất lượng, quality indicator |
1549 | ひんしつほうこくしょ | 品質報告書 |
PHẨM CHẤT BÁO CÁO THƯ | Bản báo cáo chất lượng |
1550 | ひんしつほしょうたん とうしゃ | 品質保証担当者 |
PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ | Người phụ trách đảm bảo chất lượng |
1551 | プロジェクトかいはつきかん | プロジェクト開発期間 |
KHAI PHÁT KÌ GIAN | (Khoảng) thời gian phát triển dự án |
1552 | ようい | 容易 |
DUNG DỊCH | Dễ dàng |
1553 | ||||
1554 | かいぜんさく | 改善策 |
CẢI THIỆN SÁCH | Giải pháp cải thiện |
1555 | きょうかいち | 境界値 |
CẢNH GIỚI TRỊ | Giá trị biên |
1556 | ごうかく | 合格 |
HỢP CÁCH | Đạt, passed |
1557 | しきいち | 閾値 |
VỰC TRỊ | Giá trị ngưỡng |
1558 | ていせいぶんせきひょう | 定性分析表 |
ĐỊNH TÍNH PHÂN TÍCH BIỂU | Bảng phân tích định tính |
1559 | ていりょうぶんせきひょう | 定量分析表 |
ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH BIỂU | Bảng phân tích định lượng |
1560 | ふごうかく | 不合格 |
BẤT HỢP CÁCH | Không đạt, failed |
1561 | ぶんせきけっか | 分析結果 |
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ | Kết quả phân tích |
1562 | わずかに | わずかに |
Một chút, vỏn vẹn | |
1563 | ||||
1564 | けいけんをもつ | 経験をもつ |
KINH NGHIỆM | Có kinh nghiệm |
1565 | コピペ | コピペ |
Copy and paste, sao chép và dán | |
1566 | はんえい | 反映 |
PHẢN ÁNH | Phản ánh |
1567 | ふじゅうぶん | 不十分 |
BẤT THẬP PHÂN | Không đầy đủ |
1568 | ||||
1569 | こうぞうかしょうかい げんご | 構造化照会言語 |
CẤU TẠO HÓA CHIẾU HỘI NGÔN NGỮ | Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) |
1570 | プログラムチェックリスト | プログラムチェックリスト |
Program checklist, danh sách kiểm thử chương trình | |
1571 | ||||
1572 | きゅうきょ | 急遽 |
CẤP CỰ | Gấp, khẩn cấp |
1573 | きりわけ | 切り分け |
THIẾT PHÂN | Phân loại |
1574 | げんしょう | 現象 |
HIỆN TƯỢNG | Hiện tượng |
1575 | じしょう | 事象 |
SỰ TƯỢNG | Hiện tượng, sự việc |
1576 | しょはん | 初版 |
SƠ BẢN | (Phiên) bản đầu tiêu |
1577 | チャット | チャット |
Chat, tán gẫu | |
1578 | デグレードバグ | デグレードバグ |
Lỗi phát sinh, degrade bug | |
1579 | とうろく | 登録 |
ĐĂNG LỤC | Đăng ký |
1580 | にんしきあわ | 認識合わせ |
NHẬN THỨC HỢP | Thống nhất ý hiểu/ cách hiểu |
1581 | バグかんりシステム | バグ管理システム |
QUẢN LÍ | Hệ thống quản lý lỗi/ bug |
1582 | はっせいひんど | 発生頻度 |
PHÁT SINH TẦN ĐỘ | Tần suất phát sinh |
1583 | ひんど | 頻度 |
TẦN ĐỘ | Tần suất phát sinh |
1584 | ユーザうけいれテスト | ユーザ受け入れテスト |
THỤ NHẬP | Kiểm tra thử chấp nhận (của) người dùng, UAT |
1585 | ||||
1586 | オンラインストレージ | オンラインストレージ |
Lưu trữ trực tuyến, online storage | |
1587 | かいきテスト | 回帰テスト |
HỒI QUY | Kiểm thử hồi quy, regression testing |
1588 | きちんと | きちんと |
Cẩn thận, chính xác | |
1589 | こえがあがる | 声が上がる |
THANH THƯỢNG | Có ý kiến |
1590 | さいげん | 再現 |
TÁI HIỆN | Tái hiện |
1591 | しゅんじ | 瞬時 |
THUẤN THỜI | Ngay lập tức |
1592 | チケット | チケット |
Ticket, đơn, phiếu (quản lý yêu cầu/lỗi) | |
1593 | ちめいてき | 致命的 |
TRÍ MỆNH ĐÍCH | Rất nghiêm trọng |
1594 | にほんごばん | 日本語版 |
NHẬT BẢN NGỮ BẢN | Bản tiếng Nhật |
1595 | ユーザビリティ | ユーザビリティ |
Tính khả dụng, usability | |
1596 | ローカライゼーション | ローカライゼーション |
Bản địa hoá, localization | |
1597 | ||||
1598 | エクスポートさき | エクスポート先 |
TIÊN | Đích xuất, nơi xuất ra |
1599 | エクスポートボタン | エクスポートボタン |
Nút Export, nút Xuất (tên button) | |
1600 | おす | 押す |
ÁP | Ấn, nhấn, press |
1601 | オンラインじしょれんけいきのう | オンライン辞書連携機能 |
TỪ THƯ LIÊN HUỀ CƠ NĂNG | Chức năng liên kết (với) từ điển trực tuyến |
1602 | けいい | 経緯 |
KINH VĨ | Hoàn cảnh, diễn biến, quá trình |
1603 | しようへんこうたいおう | 仕様変更対応 |
SĨ DẠNG BIẾN CANH ĐỐI ỨNG | Đối ứng/ xử lý các thay đổi đặc tả |
1604 | ディレクトリツリーけいしき | ディレクトリツリー形式 |
HÌNH THỨC | Dạng cây thư mục |
1605 | ファイルパス | ファイルパス |
Đường dẫn tệp, file path | |
1606 | もじすう | 文字数 |
VĂN TỰ SỐ | Số ký tự |
1607 | ようごしゅうかんりがめん | 用語集管理画面 |
DỤNG NGỮ TẬP QUẢN LÍ HOẠCH DIỆN | Màn hình quản lý bảng thuật ngữ |
1608 | ||||
1609 | インストールガイド | インストールガイド |
Hướng dẫn cài đặt | |
1610 | インストールてじゅん | インストール手順 |
THỦ THUẬN | Trình tự cài đặt, bước cài đặt |
1611 | うき | 右記 |
HỮU KÍ | Ghi bên phải |
1612 | がいぶむけ | 外部向け |
NGOẠI BỘ HƯỚNG | Dành cho bên ngoài |
1613 | かんきょうこうちく | 環境構築 |
HOÀN CẢNH CẤU TRÚC | Xây dựng môi trường |
1614 | きち | 既知 |
KÍ TRI | Đã biết |
1615 | きのうきょうか | 機能強化 |
CƠ NĂNG CƯỜNG HÓA | Mở rộng chức năng |
1616 | こうかいたいしょう | 公開対象 |
CÔNG KHAI ĐỐI TƯỢNG | Đối tượng công khai |
1617 | さいしゅうけんさ | 最終検査 |
TỐI CHUNG KIỂM TRA | Final inspection (FI) bước kiểm tra cuối cùng |
1618 | しじょう | 市場 |
THỊ TRƯỜNG | Thị trường |
1619 | システムとうごう | システム統合 |
THỐNG HỢP | Tích hợp hệ thống, kết hợp hệ thống |
1620 | しょうにん | 承認 |
THỪA NHẬN | Đồng ý, approve |
1621 | しようほうほう | 使用方法 |
SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP | Phương pháp sử dụng, cách dùng |
1622 | しんきのう | 新機能 |
TÂN CƠ NĂNG | Chức năng mới |
1623 | せいげんじこう | 制限事項 |
CHẾ HẠN SỰ HẠNG | Mục hạn chế |
1624 | テクニカルぶんしょ | テクニカル文書 |
VĂN THƯ | Tài liệu kĩ thuật |
1625 | しじょうにでまわる | (市場に)出回る |
THỊ TRƯỜNG XUẤT HỒI | Lưu hành (trên thị trường) |
1626 | とくちょう | 特徴 |
ĐẶC TRƯNG | Đặc trưng |
1627 | ないぶむけ | 内部向け |
NỘI BỘ HƯỚNG | Dành cho nội bộ |
1628 | のうひんぶつ | 納品物 |
NẠP PHẨM VẬT | Sản phẩm bàn giao |
1629 | ふぐあいしゅうせい | 不具合修正 |
BẤT CỤ HỢP TU CHÍNH | Sửa lỗi, fix bug |
1630 | プログラムビルドてじゅん | プログラムビルド手順 |
THỦ THUẬN | Bước/ trình tự build chương tình |
1631 | めいき | 明記 |
MINH KÍ | Ghi rõ (ràng) |
1632 | めんみつ | 綿密 |
MIÊN MẬT | Kĩ lưỡng |
1633 | やくだつ | 役立つ |
DỊCH LẬP | Có ích, giúp ích |
1634 | リリースないよう | リリース内容 |
NỘI DUNG | Nội dung phát hành, nội dung bàn giao |
1635 | リリースノート | リリースノート |
Release note, ghi chú phát hành | |
1636 | ローンチ | ローンチ |
Launch, phát hành, tung ra | |
1637 | ||||
1638 | ウインドウ | ウインドウ |
Window, cửa sổ | |
1639 | かくしゅドキュメント | 各種ドキュメント |
CÁC CHỦNG | Các loại tài liệu |
1640 | くずれる | 崩れる |
BĂNG | Lệch, vỡ, hỏng (giao diện/ hiển thị) |
1641 | たいきじかん | 待機時間 |
ĐÃI CƠ THỜI GIAN | Thời gian chờ |
1642 | データたいひ | データ退避 |
THOÁI TỊ | Sao lưu dữ liệu |
1643 | とうらん | 当欄 |
ĐƯƠNG LAN | Mục/ cột đó |
1644 | とりこみ | 取り込み |
THỦ NHẬP | Import, tải (thông tin, dữ liệu) |
1645 | はいか | 配下 |
PHỐI HẠ | Bên dưới, nằm trong |
1646 | モジュール | モジュール |
Module, mô đun | |
1647 | ||||
1648 | せいげん | 制限 |
CHẾ HẠN | Hạn chế, limitation |
1649 | ||||
1650 | おさえる | 抑える |
ỨC | Kìm/ giữ/ ép ở mức |
1651 | かいひ | 回避 |
HỒI TỊ | Tránh |
1652 | かんきょういぞん | 環境依存 |
HOÀN CẢNH Ỷ TỒN | Phụ thuộc (vào) môi trường |
1653 | きょうぎ | 協議 |
HIỆP NGHỊ | Đàm phán, trao đổi, thảo luận |
1654 | こうりょ | 考慮 |
KHẢO LỰ | Xem xét, cân nhắc |
1655 | でそろう | 出揃う |
XUẤT TIỄN | Có đầy đủ |
1656 | ぬけ | 抜け |
BẠT | Thiếu |
1657 | ふぐあいりゅうしゅつ | 不具合流出 |
BẤT CỤ HỢP LƯU XUẤT | Lọt lỗi, defect leakage |
1658 | ユーザフレンドリ | ユーザフレンドリ |
Thân thiện với người dùng, user friendly | |
1659 | ユーザめせん | ユーザ目線 |
MỤC TUYẾN | Quan điểm người dùng |
1660 | ||||
1661 | オンラインセミナー | オンラインセミナー |
Online seminar, hội thảo trực tuyến | |
1662 | かいぎシステムたんまつれんけい | 会議システム端末連携 |
HỘI NGHỊ ĐOAN MẠT LIÊN HUỀ | Liên kết (với) thiết bị của hệ thống meeting/ họp |
1663 | かいはつよていきのう | 開発予定機能 |
KHAI PHÁT DỰ ĐỊNH CƠ NĂNG | Chức năng dự định phát triển |
1664 | がめんきょうゆう | 画面共有 |
HOẠCH DIỆN CỘNG HỮU | Chia sẻ màn hình |
1665 | さいせいふかのう | 再生不可能 |
TÁI SINH BẤT KHẢ NĂNG | Không thể mở, không thể phát (nhạc, video) |
1666 | スクリーンショット | スクリーンショット |
Ảnh chụp màn hình, screenshot | |
1667 | ちえん | 遅延 |
TRÌ DUYÊN | Chậm trễ |
1668 | チャットきのう | チャット機能 |
CƠ NĂNG | Chức năng chat/ nhắn tin |
1669 | デバイス | デバイス |
Device, thiết bị | |
1670 | どうじちゅうしゃく | 同時注釈 |
ĐỒNG THỜI CHÚ THÍCH | Ghi chú cùng lúc |
1671 | とくてい | 特定 |
ĐẶC ĐỊNH | Xác định |
1672 | ビデオ | ビデオ |
Video | |
1673 | ファイルきょうゆう | ファイル共有 |
CỘNG HỮU | Chia sẻ file |
1674 | モバイルたんまつれんけい | モバイル端末連携 |
ĐOAN MẠT LIÊN HUỀ | Liên kết (với) thiết bị di động |
1675 | リアルタイム | リアルタイム |
Thời gian thực, trực tiếp real-time | |
1676 | ろくがきのう | 録画機能 |
LỤC HOẠCH CƠ NĂNG | Chức năng ghi hình/video |
1677 | ろくがファイル | 録画ファイル |
LỤC HỌA/HOẠCH | File/ tệp ghi hình |
1678 | ||||
1679 | えいきょうをおさえる | 影響を抑える |
ẢNH HƯỞNG ỨC | Hạn chế (sự) ảnh hưởng |
1680 | スレッド | スレッド |
Luồng, mạch, thread | |
1681 | ||||
1682 | アイデア | アイデア |
Ý tưởng, idea | |
1683 | いちづけられる | 位置づけられる |
VỊ TRÍ | Được coi, có vị trí |
1684 | いちれん | 一連 |
NHẤT LIÊN | Một loạt, một chuỗi |
1685 | うけいれけんしゅう | 受け入れ検収 |
THỤ NHẬP KIỂM THU | (Đánh giá) nghiệm thu |
1686 | おきゃくさまアンケート | お客様アンケート |
KHÁCH DẠNG | Khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
1687 | おきゃくさまめせん | お客様目線 |
KHÁCH DẠNG MỤC TUYẾN | Quan điểm của khách hàng |
1688 | かいはつぎょうむかんりょう | 開発業務完了 |
KHAI PHÁT NGHIỆP VỤ HOÀN LIỄU | Hoàn thành công việc phát triển |
1689 | コーディングのうりょく | コーディング能力 |
NĂNG LỰC | Năng lực lập trình |
1690 | コミュニケーションのうりょく | コミュニケーション能力 |
NĂNG LỰC | Năng lực giao tiếp |
1691 | コメント | コメント |
Góp ý, comment | |
1692 | せいひ | 成否 |
THÀNH PHỦ | Thành bại |
1693 | ぜんたいひょうか | 全体評価 |
TOÀN THỂ BÌNH GIÁ | Đánh giá tổng thể |
1694 | つうやくひんしつ | 通訳品質 |
THÔNG DỊCH CHẤT LƯỢNG | Chất lượng phiên dịch |
1695 | テクニカルスキル | テクニカルスキル |
Technical skill, năng lực kĩ thuật | |
1696 | てつづき | 手続き |
THỦ TỤC | Thủ tục |
1697 | てんすうをつける | 点数をつける |
ĐIỂM SỐ | Chấm điểm |
1698 | けいしきをとる | (形式を)とる |
HÌNH THỨC | Dùng/ áp dụng (kiểu) |
1699 | にほんごのうりょく | 日本語能力 |
NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC | Năng lực tiếng Nhật |
1700 | はんてい | 判定 |
PHÁN ĐỊNH | Đánh giá tổng thể |
1701 | ひょうかいらい | 評価依頼 |
BÌNH GIÁ Ỷ LẠI | Yêu cầu đánh giá, nhờ đánh giá |
1702 | ひょうかたいしょう | 評価対象 |
BÌNH GIÁ ĐỐI TƯỢNG | Đối tượng đánh giá |
1703 | ブリッジSE | ブリッジSE |
Bridge SE, kĩ sư cầu nối | |
1704 | プロジェクトサポートのう りょく | プロジェクトサポート能力 |
NĂNG LỰC | Năng lực hỗ trợ dự án |
1705 | フロントSE | フロントSE |
Front SE | |
1706 | ほんやくひんしつ | 翻訳品質 |
PHIÊN DỊCH CHẤT LƯỢNG | Chất lượng dịch |
1707 | まんぞくど | 満足度 |
MÃN TÚC ĐỘ | Mức độ hài lòng |
1708 | もんだいかいけつのうりょく | 問題解決能力 |
VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT NĂNG LỰC | Năng lực giải quyết vấn đề |
1709 | ようきゅうへんこうかんり | 要求変更管理 |
YÊU CẦU BIẾN CANH QUẢN LÍ | Quản lý thay đổi yêu cầu |
1710 | ようそ | 要素 |
YẾU TỐ | Yếu tố |
1711 | らん | 欄 |
LAN | Mục/ cột |
1712 | ランクづけをする | ランク付けをする |
PHÓ | Xếp loại |
1713 | りかいど | 理解度 |
LÍ GIẢI ĐỘ | Mức độ hiểu |
1714 | りかいりょく | 理解力 |
LÍ GIẢI LỰC | Năng lực hiểu |
1715 | ||||
1716 | がいとうなし | 該当なし |
CAI ĐƯƠNG | Không tương ứng, non - applicable N/A |
1717 | かんしん | 関心 |
QUAN TÂM | Quan tâm |
1718 | きしゃ | 貴社 |
QUÝ XÃ | Công ty các bạn, quý công ty |
1719 | こうじょう | 向上 |
HƯỚNG THƯỢNG | Nâng cao |
1720 | しせい | 姿勢 |
TƯ THẾ | Tác phong |
1721 | じゅんしゅ | 遵守 |
TUÂN THỦ | Tuân thủ |
1722 | せいごうせい | 整合性 |
CHỈNH HỢP TÍNH | Tính thống nhất, tính nhất quán |
1723 | ちけん | 知見 |
TRI KIẾN | Hiểu biết |
1724 | ていあん | 提案 |
ĐỀ ÁN | Đề xuất |
1725 | ときおり | 時折 |
THỜI CHIẾT | Có lúc, thi thoảng |
1726 | ねつい | 熱意 |
NHIỆT Ý | Nhiệt tình |
1727 | のうき | 納期 |
NẠP KÌ | Thời hạn bàn giao |
1728 | ノウハウ | ノウハウ |
Kiến thức tích luỹ, know - how | |
1729 | ふつう | 普通 |
PHỔ THÔNG | Bình thường |
1730 | ふまん | 不満 |
BẤT MÃN | Bất mãn, không hài lòng |
1731 | プロジェクトはんいがい | プロジェクト範囲外 |
PHẠM VI NGOẠI | Ngoài phạm vi dự án |
1732 | ほうこくをあげる | 報告をあげる |
BÁO CÁO | (Làm/ viết) báo cáo |
1733 | まじめ | 真面目 |
CHÂN DIỆN MỤC | Chăm chỉ, đàng hoàng |
1734 | まんぞく | 満足 |
MÃN TÚC | Hài lòng |
1735 | もちよる | 持ち寄る |
TRÌ KÍ | Tập hợp |
1736 | やや | やや |
Hơi, có phần | |
1737 | リスクかんりのうりょく | リスク管理能力 |
QUẢN LÍ NĂNG LỰC | Năng lực quản lý rủi ro |
1738 | ||||
1739 | いしそつう | 意思疎通 |
Ý TƯ SƠ THÔNG | Hiếu ý nhau |
1740 | かいぎのこうそくじかん | (会議の)拘束時間 |
HỘI NGHỊ CÂU THÚC THỜI GIAN | Thời gian dành cho (cuộc họp) |
1741 | スキームこうちく | スキーム構築 |
CẤU TRÚC | Xây dựng cơ chế/ phương án |
1742 | すりあわせ | すり合わせ |
HỢP | Trao đổi để thống nhất |
1743 | たしょうなりとも | 多少なりとも |
ĐA THIỂU | Cũng có lúc |
1744 | ||||
1745 | かなう | かなう |
Đạt được, thực hiện được | |
1746 | たいめん | 対面 |
ĐỐI DIỆN | (Gặp) trực tiếp |
1747 | ディスカション | ディスカション |
Thảo luận, discussion | |
1748 | はっぴょう | 発表 |
PHÁT BIỂU | Phát biểu |
1749 | ぶちょう | 部長 |
BỘ TRƯỞNG | Trưởng phòng |
1750 | ||||
1751 | インタビュー | インタビュー |
Phỏng vấn | |
1752 | かいぜんてん | 改善点 |
CẢI THIỆN ĐIỂM | Điểm cần cải thiện |
1753 | くみとる | 汲み取る |
CẤP THỦ | Nắm bắt được, hiểu được |
1754 | こころがける | 心がける |
TÂM | Chú ý, lưu ý |
1755 | ごじだつじ | 誤字脱字 |
NGỘ TỰ THOÁT TỰ | Nhầm chữ thiếu chữ |
1756 | こなす | こなす |
Tiến hành, thành thạo | |
1757 | しゅほう | 手法 |
THỦ PHÁP | Phương pháp, phương thức |
1758 | しんし | 真摯 |
CHÂN CHÍ | Nghiêm túc, đàng hoàng |
1759 | セッティング | セッティング |
Sắp xếp | |
1760 | もりこむ | 盛り込む |
THỊNH NHẬP | Đưa vào, áp dụng |
1761 | やはり | やはり |
Quả là | |
1762 | リグレッションテスト | リグレッションテスト |
Regression test, kiểm thử hồi quy | |
1763 | ||||
1764 | きかいがくしゅう | 機械学習 |
CƠ GIỚI HỌC TẬP | Học máy, machine learning |
1765 | しんか | 進化 |
TIẾN HOÁ | Tiến bộ |
1766 | じんこうちのう | 人口知能 |
NHÂN KHẨU TRI NĂNG | Artificial Intelligence, trí tuệ nhân tạo |
1767 | つかみとる | つかみ取る |
THỦ PHÁP | Nắm được |
1768 | ディープラーニング | ディープラーニング |
Học sâu, deep learning | |
1769 | どんどん | どんどん |
Nhanh chóng, dần dần, đều đặn | |
1770 | ビッグデータ | ビッグデータ |
Dữ liệu lớn, big data | |
1771 | ||||
1772 | しこう | 嗜好 |
THỊ HIẾU | Sở thích, thị hiếu |
1773 | ||||
1774 | ぎじゅつりょく | 技術力 |
KĨ THUẬT LỰC | Năng lực kĩ thuật |
1775 | こんざい | 混在 |
HỖN TẠI | Có lẫn cả (cái gì đó) |
1776 | チェックリスト | チェックリスト |
Checklist , danh sách kiểm tra | |
1777 | テストエビデンスしゅとく | テストエビデンス取得 |
THỦ ĐẮC | Lấy bằng chứng kiểm thử, lấy test evidence |
1778 | ふとういつ | 不統一 |
BẤT THỐNG NHẤT | Không thống nhất |
1779 | へんこうりれきもれ | 変更履歴漏れ |
BIẾN CANH LÍ LỊCH LẬU | Thiếu lịch sử thay đổi |
1780 | よこてんかい | 横展開 |
HOÀNH TRIỂN KHAI | Triển khai đồng bộ, triển khai ngang |
1781 | ||||
1782 | じんこうちのう | 人工知能 |
NHÂN CÔNG TRÍ NĂNG | AI, Artificial Intenlligence, Trí tuệ nhân tạo |
1783 | アプリケーションプログラミングインターフェース | アプリケーションプログラミングインターフェース |
API, Application Programming Interface, Giao diện lập trình | |
1784 | うけいれテスト | 受け入れテスト |
THỤ NHẬP | AT, Acceptance, Kiểm thử chấp nhận |
1785 | ぎょうむぶんせきたんとうしゃ | 業務分析担当者 |
NGHIỆP VỤ PHÂN TÍCH ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ | BA, Busines Analyst, Người phân tích nghiệp vụ |
1786 | きほんせっけい | 基本設計 |
CƠ BẢN THIẾT KẾ | BD, Basic Design, Thiết kế cơ bản, |
1787 | ブリッジシステムエンジニア、ブリッジSE | ブリッジシステムエンジニア、ブリッジSE |
Bridge System Engineer, Kỹ sư cầu nối | |
1788 | コーティング | コーティング |
CD, Coding, Lập trình | |
1789 | けいぞくてきインテグレーション | 継続的インテグレーション |
KẾ TỤC ĐÍCH | CI, Continouous Integration, Tích hợp liên tục |
1790 | こうせいかんり | 構成管理 |
CẤU THÀNH QUẢN LÝ | CM, Configuration Management, Quản lý cấu hình |
1791 | のうりょくせいじゅくどモデルとうごう | 能力成熟度モデル統合 |
NĂNG LỰC THÀNH THỤC ĐỘ THỐNG HỢP | CMMI, Capability Maturity Model Integration, Mô hình năng lực trưởng thành tích hợp |
1792 | こきゃくさまアンケート | お客様アンケート |
KHÁCH DẠNG | CSS, Customer Satisfaction Survey, Bản khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
1793 | データベース | データベース |
DB, Database, Cơ sở dữ liệu | |
1794 | しょうさいせっけい | 詳細設計 |
TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ | DD, Detailed Design, Thiết kế chi tiết |
1795 | エンティティかんれん(ず) | エンティティ関連(図) |
QUAN LIÊN ĐỒ | ER, Entity Relationship (Diagram) (Sơ đồ) quan hệ thực thể |
1796 | さいしゅうけんさ | 最終検査 |
TỐI CHUNG KIỂM TRA | FI, Final Inspection, (Bước) Kiểm tra cuối cùng |
1797 | ハイパーテキストマークアップランゲージ | ハイパーテキストマークアップランゲージ |
HTML, Hypertext Markup Language, Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản | |
1798 | にゅうしゅつりょく | 入出力 |
NHẬP XUẤT LỰC | I/O, Input/Output, Đầu vào/đầu ra |
1799 | しきべつ | 識別 |
THỨC BIỆT | ID, Identification, Identity, Nhận dạng, định danh |
1800 | とうごうかいはつかんきょう | 統合開発環境 |
THỐNG HỢP KHAI PHÁT HOÀN CẢNH | IDE, Integrated Development Environment, Môi trường phát triển tích hợp |
1801 | インタネットプロトコル(アドレス) | インタネットプロトコル (アドレス) |
IP, Internet Protocol (Address) (Địa chỉ) Giao thức Internet | |
1802 | じょうほうセキュリティマネジメント | 情報セキュリティマネジメント |
TÌNH BÁO | ISM, Infomation Security Management, Quản lý an toàn thông tin |
1803 | けつごうテスト | 結合テスト |
KẾT HỢP | IT, Integration Test, Kiểm thử tích hợp |
1804 | にほんじかん、にほんひょうじゅんじ | 日本時間、日本標準時 |
NHẬT BẢN THỜI GIAN NHẬT BẢN CHUẨN BỊ THỜI | JST, Japan Standard Time, Giờ Nhật Bản |
1805 | キロステップ、キロライン、ソースコード1000ぎょう | キロステップ、キロライン、ソースコード1000行 |
HÀNH | KLOC, Kilo (Thousand) Lines of Code, Nghìn dòng mã nguồn |
1806 | ロードバランサー | ロードバランサー |
LB, Load Balancer, Công cụ cân bằng tải | |
1807 | マイクロソフト | マイクロソフト |
MS, Microsoft, Microsoft | |
1808 | ひみつほじけいやく | 秘密保持契約 |
BÍ MẬT BẢO TRÌ KHẾ ƯỚC | NDA, Non Disclosure Agreement, Cam kết bảo mật thông tin |
1809 | オペレーティングシステム | オペレーティングシステム |
OS, Operating System, Hệ điều hành | |
1810 | パーソナルコンピュータ | パーソナルコンピュータ |
PC, Personal Computer, Máy tính cá nhận | |
1811 | プロセスケイパビリティベースライン、プロセスのうりょくベースライン | プロセスケイパビリティベースライン、プロセス能力ベースライン |
NĂNG LỰC | PCB, Process Capability Baseline, Bộ dữ liệu thống kê đo năng lực phát triển |
1812 | プログラムチェックリスト | プログラムチェックリスト |
PCL, Program Check List, Danh sách kiểm tra chương trình | |
1813 | プロジェクトマネージャー | プロジェクトマネージャー |
PM, Project Manager, Người quản lý dự án | |
1814 | しつもんひょう、かくにんじこうかんりいちらん、といあわせひょう | 質問票、確認事項管理一覧、問い合わせ表 |
CHẤT VẤN PHIẾU XÁC NHẬN SỰ HẠNG QUẢN LÝ NHẤT LÃM VẤN HỢP BIỂU | Q&A, Question & Answers, Hỏi đáp |
1815 | ひんしつほしょう | 品質保証 |
PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG | QA, Quality Assurance, Bả đảm chất lượng |
1816 | システムエンジニア/ソフトウェアインジニア | システムエンジニア/ソフトウェアインジニア |
SE, System Engineer/Software Engineer, Kỹ sư phần mềm, kỹ sư hệ thống | |
1817 | こうぞうかしょうかいげんご | 構造化照会言語 |
CẤU TẠO HOÁ CHIẾU HỘI NGÔN NGỮ | SQL, Structured Query Language, Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc |
1818 | ソフトウェアようけんしよう | ソフトウェア要件使用 |
YẾU KIỆN SỬ DỤNG | SRS, Software Requirement Specifications, Tài liệu đặc tả yêu cầu phần mềm |
1819 | システムテスト | システムテスト |
ST, System Test, Kiểm thử hệ thống | |
1820 | サブバージョン | サブバージョン |
SVN, Subversion, Hệ thống quản lý phiên bản | |
1821 | ユーザうけいれテスト | ユーザ受け入れテスト |
THU NHẬP | UAT, User Acceptance Test, Kiểm thử chấp nhận của người dùng |
1822 | ユーザインタフェース | ユーザインタフェース |
UI, User Interface, Giao diện người dùng | |
1823 | たんたいテスト | 単体テスト |
ĐƠN THỂ | UT, Unit Test, Kiểm thử đơn vị |
1824 | たんたいテストケース | 単体テストケース |
ĐƠN THỂ | UTC, Unit Test Case, Trường hợp (kịch bản) kiểm thử đơn vị |
1825 | ユーザエクスペリエンス | ユーザエクスペリエンス |
UX, User Experience, Trải nghiệm người dùng | |
1826 | かそうデスクトップきばん、デスクトップかそうか | 仮想デスクトップ基盤、デスクトップ仮想化 |
GIẢ TƯỞNG CƠ BÀN GIẢ TƯỞNG HOÁ | VDI, Virtual Destop Infrastructure, Hạ tầng máy tính ảo |
1827 | さぎょうこうせいめいさい、さぎょうぶんかいこうぞうず | 作業構成明細、作業分解構造図 |
TÁC NGHIỆP CẤU THÀNH MINH TẾ, TÁC NGHIỆP PHÂN GIẢI CẤU TẠO | WBS, Work Breakdown Structure, Cấu trúc phân chia công việc |
1828 | しんこうちゅう、さぎょうちゅう、ワークインプログレス | 進行中、作業中、ワークインプログレス |
TIẾN HÀNH TRUNG, TÁC NGHIỆP TRUNG | WIP, Work in Progress, Công việc đang thực hiện |
1829 | ||||
1830 | アクセシビリティ | アクセシビリティ |
Accesiblity, Tính tiện dụng, khả năng tiếp cận | |
1831 | アジャイル | アジャイル |
(mô hình) Agile | |
1832 | あっしゅく | 圧縮 |
ÁP SÚC | Nén, Compress |
1833 | アドホックかいぎ | アドホック会議 |
HỘI THOẠI | Họp đột xuất, ad-hoc meeting |
1834 | アルゴリズム | アルゴリズム |
Algorithm, thuật toán, giải thuật | |
1835 | あんごうつうか | 暗号通貨 |
ÁM HIỆU THÔNG HOÁ | Tiền mã hoá, cryptocurrency |
1836 | イーサネット | イーサネット |
mạng ethernet | |
1837 | インタリックたい | インタリック体 |
THỂ | Kiểu in nghiêng |
1838 | いんさつ | 印刷 |
ẤN XOÁT | In (ấn), print |
1839 | インスタンス | インスタンス |
Instance | |
1840 | インタフェース | インタフェース |
Interface, giao diện | |
1841 | ウィジェット | ウィジェット |
Widget, tiện ích | |
1842 | ウイルスかんせん | ウイルス感染 |
CẢM NHIỄM | Nhiễm virus |
1843 | ウイルスたいさくソフト | ウイルス対策ソフト |
ĐỐI SÁCH | Phần mềm diệt virus |
1844 | ウォーターフォール | ウォーターフォール |
(mô hình) Waterfall/thác nước | |
1845 | うわがきほぞん | 上書き保存 |
THƯỢNG THƯ BẢO TỒN | Lưu đè, overwrite save |
1846 | エクスプロイト | エクスプロイト |
Khai thác, lợi dụng, exploit | |
1847 | えんざんし | 演算子 |
DIỄN TOÁN TỬ | Toán tử, operator |
1848 | エンティティ | エンティティ |
Entity, thực tể | |
1849 | おうとうなし | 応答なし |
ỨNG ĐÁP | (Trạng thái) không phản hồi, not responding |
1850 | おきかえる | 置き換える |
TRÍ HOÁN | Thay thế, replace |
1851 | おきにいり | お気に入り |
KHÍ NHẬP | (Trang, mục) yêu thích, favorite |
1852 | オブジェクトしこう | オブジェクト指向 |
CHỈ HƯỚNG | Hướng đối tượng, object-oriented |
1853 | オンショア | オンショア |
Onshore | |
1854 | かいぎょう | 改行 |
CẢI HÀNH | Xuống dòng |
1855 | かいぞうど | 解像度 |
GIẢI TƯỢNG ĐỘ | Độ phân giải, resolution |
1856 | かいとう | 解凍 |
GIẢI ĐỐNG | Giải nén, decompress |
1857 | カウンター | カウンター |
Bộ đếm, counter | |
1858 | かおもじ | 顔文字 |
NHAN VĂN TỰ | Biểu tượng cảm xúc, emoji, emoticon |
1859 | かくしファイル | 隠しファイル |
ẨN | File ẩn, hidden file |
1860 | かくちょうげんじつ | 拡張現実 |
KHUẾCH TRƯƠNG HIỆN THỰC | Augmented reality (AR), thực tế tăng cường |
1861 | かくちょうし | 拡張子 |
KHUẾCH TRƯƠNG TỬ | Phần mở rộng, extension |
1862 | がそ | 画素 |
HOẠ TỐ | Pixel, điểm ảnh |
1863 | かそうつうか | 仮想通貨 |
GIẢ TƯỞNG THÔNG HOÁ | Tiền ảo, Virtual money |
1864 | かそうマジン | 仮想マジン |
GIẢ TƯỞNG | Máy ảo, virtual machine |
1865 | かへんちょう | 可変長 |
KHẢ BIẾN TRƯỜNG | Độ dài có thể thay đổi |
1866 | かんきょうセットアップ | 環境セットアップ |
HOÀN CẢNH | Cài đặt môi trường |
1867 | かんすう | 関数 |
QUAN SỐ | Hàm số, hàm |
1868 | かんぜんいっち | 完全一致 |
HOÀN TOÀN NHẤT TRÍ | Giống hoàn toàn, exact match |
1869 | きおくばいたい | 記憶媒体 |
KÍ ỨC MÔI THỂ | Phương tiện lưu trữ, storage media |
1870 | きかいご | 機械語 |
CƠ GIỚI NGỮ | Ngôn ngữ máy |
1871 | きすう | 基数 |
CƠ SỐ | Cơ số |
1872 | きそく | 規則 |
QUY TẮC | Quy tắc |
1873 | きてい | 規定 |
QUY ĐỊNH | Mặc định, default |
1874 | きどう | 起動 |
KHỞI ĐỘNG | Start, boot, khởi động |
1875 | キャスト | キャスト |
Cast, ép kiểu | |
1876 | キャッシュ | キャッシュ |
Bộ nhớ đệm, cache | |
1877 | きょうせいしゅうりょう | 強制終了 |
CƯỠNG CHẾ CHUNG LIỄU | Force quit, kết thúc cưỡng chế |
1878 | クエリ | クエリ |
Query, truy vấn | |
1879 | グローバルへんすう | グローバル変数 |
BIẾN SỐ | Biến toàn cục, biến global, global variable |
1880 | クロール | クロール |
Cào/crawl (dữ liệu) | |
1881 | クロスレビュー | クロスレビュー |
Cross review, kiểm tra chéo | |
1882 | けいしょう | 継承 |
KẾ THỪA | Kế thừa, inherit |
1883 | ゲートウェイ | ゲートウェイ |
Gateway | |
1884 | けたあふれ | 桁あふれ |
HÀNH | Tràn kí tự, overflow |
1885 | けっかん | 欠陥 |
KHIẾM HÃM | Lỗi, defect |
1886 | こうがくもじにんしき | 光学文字認識 |
QUANG HỌC VĂN TỰ NHẬN THỨC | Nhận dạng kí tự quang học, optical character recognition (ORC) |
1887 | こうじゅん | 降順 |
GIÁNG THUẬN | Thứ tự giảm dần, descending order |
1888 | こうぶん | 構文 |
CẤU VĂN | Cú pháp, syntax |
1889 | こきゃくまんぞくどちょうさ | 顧客満足度調査 |
CỐ KHÁCH MÃN TÚC ĐỘ ĐIỀU TRA | Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
1890 | こていちょう | 固定長 |
CỐ ĐỊNH TRƯỜNG | Độ dài cố định |
1891 | コンソール | コンソール |
Console, bảng điều khiển | |
1892 | コンピュータビジョン | コンピュータビジョン |
Computer vision, thị giác máy tính | |
1893 | サービスきょひこうげき | サービス拒否攻撃 |
CỰ PHỦ CÔNG KÍCH | Tấn công từ chối dịch vụ, tấn công DoS |
1894 | さいしょうか | 最小化 |
TỐI TIỂU HOÁ | Thu nhỏ tối đa, minimize |
1895 | さいだいか | 最大化 |
TỐI ĐẠI HOÁ | Phóng đại tối đa, maximize |
1896 | さいばん | 採番 |
THẢI PHIÊN | Đánh số |
1897 | さしいれる | 差し入れる |
SOA NHẬP | Chèn vào, đưa vào, insert |
1898 | サブスクリプション | サブスクリプション |
Đăng ký, thuê bao định kỳ, subscription | |
1899 | さんじげん | 三次元 |
TAM THỨ NGUYÊN | (Không gian) 3 chiều |
1900 | じぎょうひょうかかいぎ | 事業評価会議 |
SỰ NGHIỆP BÌNH GIÁ HỘI NGHỊ | Họp tổng kết dự án |
1901 | じさげ | 字下げ |
TỰ HẠ | Thụt lề, lùi đầu dòng, indent |
1902 | ししゃごにゅう | 四捨五入 |
TỨ XÁ NGŨ NHẬP | Làm tròn, round |
1903 | しぜんげんごしょり | 自然言語処理 |
TỰ NHIÊN NGÔN NGỮ XỬ LÝ | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, natural language processing (NLP) |
1904 | しめきり | 締め切り |
ĐẾ THIẾT | Hạn cuối, deadline |
1905 | しゅうけい | 集計 |
TẬP KẾ | Tổng hợp, thu thập (số liệu) |
1906 | しゅくしょう | 縮小 |
SÚC TIỂU | Thu nhỏ, thu hẹp, zoom out |
1907 | しょうじゅん | 昇順 |
THĂNG THUẬN | Thứ tự tăng dần, ascending order |
1908 | しょうすう | 小数 |
TIỂU SỐ | Số thập phân |
1909 | しょうすうてん | 小数点 |
TIỂU SỐ | Dấu (chấm/phẩy) thập phân |
1910 | しょうすうぶ | 小数部 |
TIỂU SỐ ĐIỂM | Phần thập phân |
1911 | しようばん | 試用版 |
THÍ DỤNG BẢN | Bản dùng thử, bản trial |
1912 | じょうりゅう | 上流 |
THƯỢNG LƯU | Công đoạn sớm (high level) |
1913 | じれい | 事例 |
SỰ LỆ | Ví dụ thực tế, case study |
1914 | シンクライアント | シンクライアント |
Thin client | |
1915 | しんそうがくしゅう | 深層学習 |
THÂM TẰNG HỌC TẬP | Deep learning, học sâu |
1916 | スクラム | スクラム |
(Mô hình) Scrum (một phương pháp phát triển theo mô hình Agile) | |
1917 | スクラムマスター | スクラムマスター |
Scrum master, người quản trị (dự án) Scrum | |
1918 | スタック | スタック |
Stack | |
1919 | ストアドプロシージャ | ストアドプロシージャ |
Stored procedure | |
1920 | スパイウェア | スパイウェア |
Phần mềm gián điệp, spyware | |
1921 | スプラッシュスクリーン | スプラッシュスクリーン |
Màn hình khởi động ứng dụng, splash screen | |
1922 | スプリント | スプリント |
Sprint (đơn vị thời gian trong dự án Agile) | |
1923 | スプリントレトロスペクティブ | スプリントレトロスペクティブ |
Sprint retrospective, cuộc họp kết thúc sprint | |
1924 | せいきひょうげん | 正規表現 |
CHÁNH QUY BIỂU HIỆN | Biểu thức chính quy, regular expression |
1925 | せいきゅうしょ | 請求書 |
THỈNH CẦU THƯ | Giấy yêu cầu thanh toán, invoice |
1926 | せいすう | 整数 |
CHỈNH SỔ | Số nguyên, integer |
1927 | せいせい | 生成 |
SINH THÀNH | Tạo ra, sinh ra, Generate |
1928 | 接続 | 接続 |
TIẾP TỤC | Kết nối, connect |
1929 | ぜったいパス | 絶対パス |
TUYỆT ĐỐI | Đường dẫn tuyệt đối, absolute path |
1930 | せつだん | 切断 |
THIẾT ĐOẠN | Ngắt kết nối, disconnect |
1931 | ぜんかく | 全角 |
TOÀN GIÁC | (Kí tự) 2 byte, full-size |
1932 | ぜんがめんひょうじ | 全画面表示 |
TOÀN HOẠ DIỆN BIỂU THỊ | Hiển thị toàn màn hình, full screen display |
1933 | そうしん | 送信 |
TỐNG TÍN | Gửi (thông tin, tín hiệu, dữ liệu) |
1934 | そうたいパス | 相対パス |
TƯƠNG ĐỐI | Đường dẫn tương đối, relative path |
1935 | ソート | ソート |
Sắp xết theo thứ tự, sorting | |
1936 | ぞくせい | 属性 |
CHÚC TÍNH | Thuộc tính, attribute, property |
1937 | そくど | 速度 |
TỐC ĐỘ | Tốc độ |
1938 | ソケット | ソケット |
Socket | |
1939 | ダイアログボックス | ダイアログボックス |
Hộp thoại, dialog box | |
1940 | たいいきはば | 帯域幅 |
ĐỚI VỰC PHÚC | Băng thông, bandwidth |
1941 | タイムアウト | タイムアウト |
Timeout, hết thời gian chờ | |
1942 | ダウンロード | ダウンロード |
Tải xuống, download | |
1943 | だけん | 打鍵 |
ĐẢ KIỆN | Gõ phím, nhấn phím |
1944 | だとうせいかくにん | 妥当性確認 |
THOẢ ĐÁNG TÍNH XÁC NHẬN | Xác thực, validation, kiểm tra tính hợp lệ |
1945 | ちゅうおうしょりそうち | 中央処理装置 |
TRUNG ƯƠNG XỬ LÝ TRANG TRÍ | Bộ xử lý trung tâm, central processing unit (CPU) |
1946 | ちゅうおうぞろえ | 中央揃え |
TRUNG ƯƠNG TIỄN | Căn giữa |
1947 | チールチップ | チールチップ |
Tooltip | |
1948 | ていすう | 定数 |
ĐỊNH SỐ | Hằng số, constant |
1949 | デジタルつうか | デジタル通貨 |
THÔNG HOÁ | Tiền số, digital currency |
1950 | デジタルへんかく | デジタル変革 |
BIẾN CÁCH | Chuyển đổi số, digital transformation (DX) |
1951 | デッドロック | デッドロック |
(Trạng thái) khoá chết, deadlock | |
1952 | でんししょめい | 電子署名 |
ĐIỆN TỬ THỰ DANH | Chữ ký điện tử, e-signature |
1953 | でんぴょう | 伝票 |
TRUYỀN PHIẾU | Hoá đơn |
1954 | どうき | 同期 |
ĐỒNG KÌ | Đồng bộ |
1955 | ドラッグアンドドロップ | ドラッグアンドドロップ |
Drag and drop, kéo và thả | |
1956 | トランザクションしょり | トランザクション処理 |
XỬ LÍ | Xử lý transaction |
1957 | トロイのもくば | トロイの木馬 |
MỘC MÃ | Mã độc trojan |
1958 | なぜなぜぶんせき | なぜなぜ分析 |
PHÂN TÍCH | Phân tích 5 whys |
1959 | なまえをつけてほぞん | なまえを付けて保存 |
BẢO TỒN | Save as, lưu (file) với tên khác |
1960 | ならびかえ | 並び替え |
TỊNH THẾ | Sắp xết, sort |
1961 | ニアショア | ニアショア |
Nearshore | |
1962 | にしんすう | 2進数 |
TIẾN SỐ | Số nhị phân |
1963 | パーサー | パーサー |
Parser, Trình phân tích cú pháp | |
1964 | バージョンアップ | バージョンアップ |
Version up, nâng cấp phiên bản | |
1965 | ハードコード | ハードコード |
Hard code, code cứng | |
1966 | はいれつ | 配列 |
PHỐI LIỆT | Mảng, array |
1967 | パイロット | パイロット |
Pilot, thử nghiệm | |
1968 | ハッシュち | ハッシュ値 |
TRỊ | Hash value |
1969 | パッチ | パッチ |
Bản vá (lỗi), patch | |
1970 | パラメータ | パラメータ |
Parameter, tham số | |
1971 | はりつける | 貼り付ける |
THIẾP PHÓ | Paste, dán vào |
1972 | バリデーション | バリデーション |
Validation, kiểm tra tính hợp lệ | |
1973 | はんせいかい | 反省会 |
PHẢN TỈNH HỘI | Họp tổng kết dự án, postmortem meeting |
1974 | はんどうたい | 半導体 |
BÁN ĐẠO THỂ | Bán dẫn, semiconductor |
1975 | ひかりかいせん | 光回線 |
QUANG HỒI TUYẾN | Đường truyền quang |
1976 | ひかりファイバー | 光ファイバー |
QUANG | Sợi quang, cáp quang, optical fiber |
1977 | ひきすう | 引数 |
DẪN SỐ | Tham số, parameter |
1978 | ひどうき | 非同期 |
PHI ĐỒNG KÌ | Bất đồng bộ |
1979 | ひれい | 比例 |
BỈ LỆ | Tỉ lệ |
1980 | ファームウェア | ファームウェア |
Firmware | |
1981 | フィシング | フィッシング |
Phishing, giả mạo | |
1982 | フィンテック | フィンテック |
Fintech, Công nghệ tài chính | |
1983 | ふくげん | 復元 |
PHỤC NGUYÊN | Khôi phục, phục hồi, restore |
1984 | ふくごう | 復号 |
PHỤC HIỆU | Giải mã, decode |
1985 | ぶぶんいっち | 部分一致 |
BỘ PHÂN NHẤT TRÍ | Giống mỗi phần, partial match |
1986 | フラグ | フラグ |
flag, cờ | |
1987 | プラットフォーム | プラットフォーム |
Platform, nền tảng | |
1988 | プレースホルダ | プレースホルダ |
Placeholder, giữ chỗ | |
1989 | プローチャート | プローチャート |
Flow chart, lưu đồ | |
1990 | プロキシ | プロキシ |
Proxy | |
1991 | プロダクトオーナー | プロダクトオーナー |
Product owner (chủ sở hữu sản phẩm) | |
1992 | プロダクトバックログ | プロダクトバックログ |
Product backlog (danh sách tính năng mong muốn) | |
1993 | プロックチェーン | プロックチェーン |
Blockchain, chuỗi khối | |
1994 | プロパティ | プロパティ |
Thuộc tính, property | |
1995 | ぶんさんしょり | 分散処理 |
PHÂN TÁN XỬ LÍ | Xử lý phân tán |
1996 | ペイン | ペイン |
Pane, ô (cửa sổ) | |
1997 | ページング | ページング |
Phân trang, paging | |
1998 | ベクトル | ベクトル |
Vec-tơ, vector | |
1999 | ポインター | ポインター |
Con trỏ, pointer | |
2000 | こうほうキー | 方向キー |
PHƯƠNG HƯỚNG | Phím mũi tên, phím con trỏ |
2001 | ポートばんごう | ポート番号 |
PHIÊN HIỆU | Port number |
2002 | ボールドたい | ボールド体 |
THỂ | Kiểu in đậm |
2003 | ポップアップ | ポップアップ |
Pop-up | |
2004 | ほんばんかんきょう | 本番環境 |
BỔN PHIÊN HOÀN CẢNH | Môi trường thật, môi trường production |
2005 | マネージドサービス | マネージドサービス |
managed service, dịch vụ (được) quản lý | |
2006 | マルウェア | マルウェア |
Mã độc, malware, phần mềm độc hại | |
2007 | マルチタッチ | マルチタッチ |
(Cảm ứng) đa điểm multi-touch | |
2008 | むげんループ | 無限ループ |
VÔ HẠN | Vòng lặp vô tận |
2009 | めいわくメール | 迷惑メール |
MÊ HOẶC | Thư rác, junk mail |
2010 | メモリぶそく | メモリ不足 |
BẤT TÚC | (Lỗi) thiếu bộ nhớ, out of memory |
2011 | メモリリーク | メモリリーク |
Rò rỉ bộ nhớ, memory leak | |
2012 | モーダルウィンドウ | モーダルウィンドウ |
Cửa sổ dạng modal | |
2013 | もじコード | 文字コード |
VĂN TỰ | Mã ký tự, encoding |
2014 | もじばけ | 文字化け |
VĂN TỰ HÓA | Lỗi phông chữ |
2015 | もじれつ | 文字列 |
VĂN TỰ LIỆT | Chuỗi ký tự, string |
2016 | もどりち | 戻り値 |
LỆ TRỊ | Giá trị trả về |
2017 | モンキーテスト | モンキーテスト |
Test ngẫu nhiên, monkey testing | |
2018 | やじるしキー | 矢印キー |
THỈ ẤN | Phím mũi tên, phím con trỏ |
2019 | ユーザストーリー | ユーザストーリー |
User story (nội dung mô tả yêu cầu của người dùng) | |
2020 | ようりょう | 容量 |
DUNG LƯỢNG | Dung lượng |
2021 | よみとりせんよう | 読み取り専用 |
ĐỘC THỦ CHUYÊN DỤNG | (Trạng thái) chỉ đọc, read-only |
2022 | ランサムウェア | ランサムウェア |
ransomware, mã độc tống tiền | |
2023 | らんすう | 乱数 |
LOẠN SỐ | Số ngẫu nhiên, random number |
2024 | リスケ | リスケ |
Thay đổi kế hoạch/lịch trình, reschedule | |
2025 | リスナー | リスナー |
Listener, trình nghe | |
2026 | りょうしコンピュータ | 量子コンピュータ |
LƯỢNG TỬ | Máy tính lượng tử, quantum computer |
2027 | りょうたんぞろえ | 両端揃え |
LƯỠNG ĐOAN TIỄN | Căn (chỉnh) hai đầu |
2028 | りんじかいぎ | 臨時会議 |
LÂM THỜI HỘI NGHỊ | Họp bất thường, ad-hoc meeting |
2029 | ルータ | ルータ |
Router, bộ định tuyến | |
2030 | レイヤー | レイヤー |
Layer, tầng | |
2031 | レガシーシステム | レガシーシステム |
Hệ thống kế thừa, legacy system | |
2032 | ロードテスト | ロードテスト |
Kiểm thử tải, load testing | |
2033 | ローミング | ローミング |
Chuyển vùng, roaming | |
2034 | ロールバック | ロールバック |
Roll back, quay về, phục hồi, quay lại | |
2035 | ワーム | ワーム |
Worm, sâu (máy tính) | |
2036 | ワンアイムパスワード | ワンアイムパスワード |
Mật khẩu dùng một lần, one-time password (OTP) |