It 1800 Tango

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 いいまわし

言い 回し

NGÔN HỒI Cách nói, cách diễn đạt
2 いちぶ

一部

NHẤT BỘ Một phần
3 いっぱんてき

一般的

NHẤT BÀN ĐÍCH Nói chung
4 インターネット

インターネット

Internet, mạng
5 おきゃくさま

お客様

KHÁCH DẠNG Khách hàng, customer
6 かいぎ

会議

HỘI NGHỊ Cuộc họp, meeting
7 かいさい

開催

KHAI THÔI Thực hiện, tổ chức
8 かいぜん

改善

CẢI THIỆN Cải thiện, cải tiến
9 かいはつ

開発

KHAI PHÁT Phát triển, develop
10 かいはつしゃ

開発者

KHAI PHÁT GIẢ Lập trình viên, nhà phát triển
11 かくにん

確認

XÁC NHẬN Xác nhận, xem, kiểm tra, confirm, check
12 かだい

課題

KHÓA ĐỀ Vấn đề, issue
13 かのう

可能

KHẢ NĂNG Có thể
14 がめん

画面

HỌA DIỆN Màn hình
15 かんたん

簡単

ĐƠN GIẢN Đơn giản
16 かんり

管理

QUẢN LÍ Quản lý
17 きさい

記載

KÍ TÁI Ghi, mô tả
18 きのう

機能

CƠ NĂNG Chức năng
19 きほんてき

基本的

CƠ BẢN ĐÍCH Cơ bản, nền tảng
20 きょうゆう

共有

CỘNG HỮU Chia sẻ, share
21 ぐたいてき

具体的

CỤ THỂ ĐÍCH Cụ thể
22 グループとうろん

グループ討論

THẢO LUẬN Thảo luận nhóm
23 くろだ

黒田

HẮC ĐIỀN Kuroda (tên người)
24 けっか

結果

KẾT QUẢ Kết quả
25 げんいん

原因

NGUYÊN NHÂN Nguyên nhân
26 げんざい

現在

HIỆN TẠI Hiện tại
27 けんとう

検討

KIỂM THẢO Cân nhắc, xem xét
28 ごい

語彙

NGỮ VỰNG/VỊ Từ vựng
29 こうせい

構成

CẤU THÀNH Cấu hình, cấu thành, tạo nên
30 こうてい

工程

CÔNG TRÌNH Công đoạn
31 コーディング

コーディング

Coding, lập trình
32 こきゃく

顧客

CỐ KHÁCH Khách hàng, customer
33 ことば

言葉

NGÔN DIỆP Từ (ngữ), lời, word
34 コミュニケーション

コミュニケーション

Giao tiếp, communication
35 こんかい

今回

KIM HỒI Lần này
36 さいとう

斎藤

TRAI ĐẰNG Saito (tên người)
37 さぎょう

作業

TÁC NGHIỆP Công việc
38 さくせい

作成

TÁC THÀNH Tạo, create
39 さんかしゃ

参加者

THAM GIA GIẢ Người tham gia
40 じこう

次項

THỨ HẠNG Tiếp theo, sau đây
41 システム

システム

System, hệ thống
42 じつげん

実現

THỰC HIỆN Thực hiện, hiện thực hoá, realize
43 じっし

実施

THỰC THI Thực hiện, perform, carry out
44 しゅうせい

修正

TU CHÍNH Chỉnh sửa
45 じゅうよう

重要

TRỌNG YẾU Quan trọng
46 じゅたく

受託

THỤ THÁC Nhận uỷ thác
47 しゅるい

種類

CHỦNG LOẠI (Chủng)loại, type
48 しよう

仕様

SĨ DẠNG Đặc tả, specification, spec
49 しよう

使用

SỬ DỤNG Sử dụng
50 しょうかい

紹介

THIỆU GIỚI Giới thiệu
51 じょうきょう

状況

TRẠNG HUỐNG Tình hình
52 しょうさい

詳細

TƯỜNG TẾ Chi tiết
53 しょうち

承知

THỪA TRI Hiểu (khiêm nhường ngữ)
54 じょうほう

情報

TÌNH BÁO Thông tin
55 しょり

処理

XỬ LÍ Xử lý
56 しりょう

資料

TƯ LIỆU Tài liệu
57 すずき

鈴木

LINH MỘC Suzuki (tên người)
58 せいかぶつ

成果物

THÀNH QUẢ VẬT Sản phẩm bàn giao
59 せいひん

製品

CHẾ PHẨM Sản phẩm
60 せきにんしゃ

責任者

TRÁCH NHIỆM GIẢ Người chịu trách nhiệm
61 せっけい

設計

THIẾT KẾ Thiết kế, design
62 せつめい

説明

THUYẾT MINH Giải thích
63 そうだん

相談

TƯƠNG ĐÀM Thảo luận
64 そうてい

想定

TƯỞNG ĐỊNH Giả định, assume
65 そうふ

送付

TỐNG PHÓ Gửi
66 ソフト

ソフト

Phần mềm
67 たいおう

対応

ĐỐI ỨNG Xử lý, ứng phó
68 たいさく

対策

ĐỐI SÁCH Đối sách, giải pháp
69 ちょうさ

調査

ĐIỀU TRA Điều tra
70 つうじょう

通常

THÔNG THƯỜNG Thông thường
71 ツール

ツール

Tool, công cụ
72 ていぎ

定義

ĐỊNH NGHĨA Định nghĩa
73 データ

データ

Data, dữ liệu
74 テスター

テスター

Tester, người kiểm thử
75 テスト

テスト

Test, kiểm thử
76 どっかい

読解

ĐỘC GIẢI Đọc hiểu
77 ないよう

内容

NỘI DUNG Nội dung
78 にんしき

認識

NHẬN THỨC Nhận thức, hiểu
79 ばあい

場合

TRƯỜNG HỢP Trường hợp
80 はあく

把握

BẢ ÁC Nắm bắt, hiểu
81 はいけい

背景

BỐI CẢNH Bối cảnh
82 はっせい

発生

PHÁT SINH Phát sinh
83 はんだん

判断

PHÁN ĐOÁN Phán đoán
84 ひつよう

必要

TẤT YẾU Cần thiết
85 ひょうげん

表現

BIỂU HIỆN Cách diễn đạt
86 ひんしつ

品質

PHẨM CHẤT Chất lượng
87 プログラム

プログラム

Chương trình, program
88 プロジェクト

プロジェクト

Project, dự án
89 プロジェクトマネージャー

プロジェクトマネージャー

Project manager, (người) quản lí dự án
90 プロジェクトリーダー

プロジェクトリーダー

Project leader, trưởng nhóm dự án
91 ぶんしょ

文書

VĂN THƯ Tài liệu, văn bản
92 ポイント

ポイント

Point, điểm chính (giải thích/ nghĩa)
93 ほうほう

方法

PHƯƠNG PHÁP Cách, phương pháp
94 まちがい

間違い

GIAN VI Sai sót
95 メール

メール

Mail, thư điện tử
96 もくてき

目的

MỤC ĐÍCH Mục đích
97 もくひょう

目標

MỤC TIÊU Mục tiêu
98 モデルかいわ

モデル会話

HỘI THOẠI Hội thoại mẫu
99 もんだい

問題

VẤN ĐỀ Vấn đề, problem
100 やくわり

役割

DỊCH CÁT Vai trò
101 やまと

大和

ĐẠI HÒA Yamato (tên người)
102 ユーザ

ユーザ

User, người dùng
103 ようきゅう

要求

YÊU CẦU Yêu cầu
104 ようけん

要件

YÊU KIỆN Yêu cầu (mang tính kỹ thuật)
105 ようけんていぎ

要件定義

YÊU KIỆN ĐỊNH NGHĨA Định nghĩa yêu cầu
106 りかい

理解

LÍ GIẢI Hiểu
107 りょうしゃ

両社

LƯỠNG XÃ Hai công ty
108 れんしゅう

練習

LUYỆN TẬP Luyện tập
109 れんしゅうないよう

練習内容

LUYỆN TẬP NỘI DUNG Nội dung luyện tập
110

111

112 アクセスけん

アクセス権

QUYỀN Quyền truy cập
113 いか

以下

DĨ HẠ Bên dưới, dưới đây,dưới
114 (~めい)いじょう

(~名)以上

DANH DĨ THƯỢNG Trên … (người)
115 ウェブベース

ウェブベース

Web-based, nền (tảng) Web
116 がいよう

概要

KHÁI YẾU Khái quát, tổng quan
117 かくだい

拡大

KHUẾCH ĐẠI Mở rộng
118 かんりきのう

管理機能

QUẢN LÍ CƠ NĂNG Chức năng quản lý
119 かんりしゃ

管理者

QUẢN LÍ GIẢ Người quản trị, người quản lý, admin
120 かんりしゃむけ

管理者向け

QUẢN LÍ GIẢ HƯỚNG Dành cho người quản lý, dành cho admin
121 きかいほんやく

機械翻訳

CƠ GIỚI PHIÊN DỊCH Dịch máy, machine translation
122 きかん

期間

KÌ GIAN (Khoảng) thời gian
123 きぎょう

企業

XÍ NGHIỆP Doanh nghiệp, công ty
124 こうじょう

向上

HƯỚNG THƯỢNG Nâng cao
125 こうせい

校正

HIỆU CHÍNH Hiệu đính, chỉnh sửa
126 コストさくげん

コスト削減

TƯỚC GIẢM Giảm chi phí
127 コマキたげんごサービスかぶしきがいしゃ

コマキ多言語サービス株式会社

ĐA NGÔN NGỮ CHU THỨC HỘI XÃ Công ty cổ phần dịch vụ đa ngôn ngữ Komaki
128 しょぞく

所属

SỞ THUỘC Trực thuộc
129 スマート

スマート

Smart, thông minh
130 せいさんせい

生産性

SINH SẢN TÍNH Năng suất
131 せってい

設定

THIẾT ĐỊNH Thiết lập, setting, config
132 ソリューションズ

ソリューションズ

Solutions, giải pháp
133 たげんごサービス

多言語サービス

ĐA NGÔN NGỮ Dịch vụ đa ngôn ngữ
134 つうやく

通訳

THÔNG DỊCH Phiên dịch
135 つうやくしゃ

通訳者

THÔNG DỊCH GIẢ Người phiên dịch, thông dịch viên, interpreter
136 つながる

つながる

Góp phần, gắn với, dẫn đến
137 ていきょう

提供 

ĐỀ CUNG Cung cấp
138 とうごう

統合 

THỐNG HỢP Tích hợp
139 どうにゅう

導入 

ĐẠO NHẬP Đưa vào sử dụng, cài đặt
140 ドキュメントかんり

ドキュメント管理

QUẢN LÍ Quản lý tài liệu
141 ニーズ

ニーズ

needs, nhu cầu
142 はっちゅう

発注

PHÁT CHÚ Đặt hàng
143 ひにひに

日に日に

NHẬT Ngày càng, mỗi ngày, ngày một
144 ひんしつひょうか

品質評価

PHẨM CHẤT BÌNH GIÁ Đánh giá chất lượng
145 フェーズ

フェーズ

Giai đoạn, phase
146 プロジェクトがいよう

プロジェクト概要

KHÁI YẾU Khái quát dự án, project overview
147 プロジェクトかんり

プロジェクト管理

QUẢN LÍ Quản lý dự án
148 プロフェッショナル

プロフェッショナル

Professional, chuyên nghiệp
149 ほんやく

翻訳

PHIÊN DỊCH Biên dịch
150 ほんやくしえんシステム

翻訳支援システム

PHIÊN DỊCH CHI VIỆN Hệ thống hỗ trợ biên dịch
151 ほんやくしゃ

翻訳者

PHIÊN DỊCH GIẢ Người biên dịch, biên dịch viên, translator
152 ほんやくプロセス

翻訳プロセス

PHIÊN DỊCH Quy trình biên dịch
153 ほんやくメモリ

翻訳メモリ

PHIÊN DỊCH Bộ nhớ dịch, translation mermory
154 ほんやくメモリかんり

翻訳メモリ管理

PHIÊN DỊCH QUẢN LÍ Quản lý bộ nhớ dịch
155 もとめる

求める

CẦU Yêu cầu, đòi hỏi
156 ユーザかんり

ユーザ管理

QUẢN LÍ Quản lý người dùng
157 ようごしゅう

用語集 

DỤNG NGỮ TẬP Bảng thuật ngữ, glossary
158 ようごしゅうかんり

用語集管理

DỤNG NGỮ TẬP QUẢN LÍ Quản lý bảng thuật ngữ
159

160 オフショアかいはつせきにんしゃ

オフショア開発責任者

KHAI PHÁT TRÁCH NHIỆM GIẢ Người chịu trách nhiệm phát triển phía offshore
161 かんきょう

環境

HOÀN CẢNH Môi trường
162 ぎょうむ

業務

NGHIỆP VỤ Công việc, nghiệp vụ
163 ぎょうむぶんせきしゃ

業務分析者

NGHIỆP VỤ PHÂN TÍCH GIẢ Phân tích nghiệp vụ
164 くわえる

加える

GIA Thêm vào
165 スピーディ

スピーディ

Nhanh chóng, speed
166 そうさ

操作

THAO TÁC Thao tác
167 ターゲットユーザ

ターゲットユーザ

Đối tượng người dùng, target user
168 たいせい

体制

THỂ CHẾ Tổ chức (dự án)
169 ダッシュボード

ダッシュボード

Dashboard, bảng tổng hợp thông tin
170 こじんユーザー

個人ユーザー

CÁ NHÂN Người dùng cá nhân
171 こじんユーザーむけ

個人ユーザー向け

CÁ NHÂN HƯỚNG Dành cho người dùng cá nhân
172 コミュニケーター

コミュニケーター

Communicator, người chuyển dổi ngôn ngữ
173 じゅうじつ

充実

SUNG THỰC Đầy đủ
174 しんちょく

進捗

TIẾN DUỆ Tiến độ
175 しんちょくかんり

進捗管理

TIẾN DUỆ QUẢN LÍ Quản lý tiến độ
176 テクニカルリーダー

テクニカルリーダー

Technical leader, trưởng nhóm kỹ thuật
177 ひんしつかんり

品質管理

PHẨM CHẤT QUẢN LÍ Quản lý chất lượng
178 ひんしつほしょうたんとうしゃ

品質保証担当者

PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ Người phụ trách đảm bảo chất lượng
179 フリーランス

フリーランス

(Nghề) làm tự do, freelance
180 みつもりさくせい

見積作成

KIẾN TÍCH TÁC THÀNH Tạo báo giá
181 ようい

用意

DỤNG Ý Chuẩn bị
182

183 いたく

委託

ỦY THÁC Ủy thác
184 うけいれけんしゅう

受入検収

THỤ NHẬP KIẾM THU (Đánh giá) nghiệm thu
185 えいきょう

影響

ẢNH HƯỞNG Ảnh hưởng
186 えいぎょう

営業

DOANH NGHIỆP Sales, kinh doanh, bán hàng
187 えいぎょうをあたえる

影響を与える

ẢNH HƯỞNG DỰ Gây ảnh hưởng
188 かいし

開始

KHAI THỦY Bắt đầu
189 かいひ

回避

HỒI TỊ Tránh
190 キックオフミーティング

キックオフミーティング

Họp khởi động dự án, kickoff meeting
191 きてい

規定

QUY ĐỊNH Quy định
192 げつじ

月次

NGUYỆT THỨ Hằng tháng
193 こうりつか

効率化

HIỆU SUẤT HÓA Làm cho hiệu quả
194 コミュニケーション プラン

コミュニケーション プラン

Cơ chế giao tiếp, communication plan
195 こんなん

困難

KHỐN NAN Khó khăn
196 しゅだん

手段

THỦ ĐOẠN Phương tiện
197 じゅんしゅ

順守

THUẬN THỦ Tuân thủ
198 スケジュール

スケジュール

Schedule, lịch
199 タイミング

タイミング

Timing, thời điểm, thời gian
200 ていれいかい

定例会

ĐỊNH LỆ HỘI Cuộc họp định kỳ
201 でんたつもれ

伝達漏れ

TRUYỀN ĐẠT LẬU truyền đạt thiếu
202 にんしきのそご

認識の齟齬

NHẬN THỨC TRỞ NGỮ Sự hiểu khác nhau
203 びこう

備考

BỊ KHẢO Chú thích
204 ひんしつほうこくかいぎ

品質報告会議

PHẨM CHẤT BÁO CÁO HỘI NGHỊ Cuộc họp báo cáo chất lượng
205 ふりかえりかいぎ

振り返り会議

CHẤN PHẢN HỘI NGHỊ Họp tổng kết dự án, postmortem meeting
206 プロジェクトかいし

プロジェクト開始

KHAI THỦY Bắt đầu dự án
207 プロジェクトチーム

プロジェクトチーム

Project team, đội dự án
208 プロジェクトとうかつ

プロジェクト統括

THỐNG QUÁT Tổng phụ trách dự án
209 ぶんるい

分類

PHÂN LOẠI Phân loại
210 まもる

守る

THỦ Tuân theo
211 メンバー

メンバー

Member, thành viên
212 ルールか

ルール化

HÓA Đưa ra quy tắc
213

214 あげる

挙げる

CỬ Nêu, kể đến, đưa ra (ví dụ)
215 ぎゃくに

逆に

NGHỊCH Ngược lại
216 さだめる

定める

ĐỊNH Xác định
217 しょうじる

生じる

SINH Phát sinh
218 デメリット

デメリット

Nhược điểm
219 メリット

メリット

Ưu điểm
220 ゆうこう

有効

HỮU HIỆU Có hiệu quả, hiệu lực
221 リスク

リスク

Rủi ro, risk
222

223 あつまる

集まる

TẬP Tập hợp
224 いたくさき

委託先

ỦY THÁC TIÊN Bên nhận uỷ thác
225 いたくもと

委託元

ỦY THÁC NGUYÊN Bên uỷ thác
226 おねがい

お願い

NGUYỆN Yêu cầu, mong muốn, nhờ vả
227 ステークホルダー

ステークホルダー

Stakeholder
228 たしゃ

他社

THA XÃ Công ty khác
229 つきあう

付き合う

PHÓ HỢP Hợp tác
230 はんばい

販売

PHIẾN/PHÁN MẠI Bán hàng
231 おんしゃ

御社

NGỰ XÃ Công ty các bạn, quý công ty
232 かいぜんをかさねる

改善を重ねる

CẢI TIẾN TRỌNG Liên tục cải thiện
233 きげんきれ

期限切れ

KÌ HẠN THIẾT Hết hạn, expired
234 キックオフかいぎ

キックオフ会議

HỘI NGHỊ Họp khởi động dự án, kickoff meeting
235 しょうらい

将来

TƯƠNG LAI Tương lai
236 すえながく

末永く

MẠT VĨNH Lâu dài
237 ひきうける

引き受ける

DẪN THỤ Nhận, tiếp nhận
238 へいしゃ

弊社

TỆ XÃ Công ty chúng tôi
239 へいしゃどくじ

弊社独自

TỆ XÃ ĐỘC TỰ Của riêng công ty chúng tôi
240 まもなく

間もなく

GIAN Không lâu nữa
241 ようきゅうがあがる

要求が上がる

YÊU CẦU THƯỢNG Yêu cầu được đưa ra
242 ライセンス

ライセンス

License, giấy phép
243

244 いじょう

以上

DĨ THƯỢNG Trên đây
245 エスカレーションする

エスカレーションする

Escalate, báo cáo lên cấp trên
246 かくにんじこう

確認事項

XÁC NHẬN SỰ HẠNG Nội dung hỏi đáp, nội dung (cần) hỏi, hạng mục xác nhận
247 ぎょうむぶんせき

業務分析

NGHIỆP VỤ PHÂN TÍCH Người phân tích nghiệp vụ (BA)
248 けいやく

契約

KHẾ ƯỚC Hợp đồng
249 じこう

事項

SỰ HẠNG Mục, hạng mục
250 そちをとる

措置をとる

THỐ TRÍ Thực hiện giải/biện pháp
251 ていあん

提案

ĐỀ ÁN Đề xuất
252 てきせつ

適切

THÍCH THIẾT Thích hợp
253 とくべつ

特別

ĐẶC BIỆT Đặc biệt
254 なんらか

何らか

(Theo cách/kiểu) nào đó
255 ひごろ

日頃

NHẬT KHOẢNH Hằng ngày
256 プロジェクトせきにん しゃ

プロジェクト責任者

TRÁCH NHIỆM GIẢ Người chịu trách nhiệm dự án
257 まとめる

まとめる

Tập hợp, tổ hợp
258 もうける

設ける

THIẾT Sắp xếp, tổ chức
259 やりとり

やり取り

THỦ Trao đổi
260 れんらくしゅだん

連絡手段

LIÊN LẠC THỦ ĐOẠN Phương tiện liên lạc
261

262 かふか

過負荷

QUÁ PHỤ HÀ Quá tải
263 さいきどう

再起動

TÁI KHỞI ĐỘNG Restart, khởi động lại, reboot
264 じつげんふかのう

実現不可能

THỰC HIỆN BẤT KHẢ NĂNG Không thể thực hiện
265 とくてい

特定

ĐẶC ĐỊNH Xác định
266 フィルター

フィルター

Filter, lọc
267 フォーマット

フォーマット

Format, định dạng
268 へんしゅう

編集

BIÊN TẬP Edit, biên tập, chỉnh sửa
269

270 アクセスかのう

アクセス可能

KHẢ NĂNG Có thể truy cập
271 いけん

意見

Ý KIẾN Ý kiến
272 いぞん

依存

Y TỒN Phụ thuộc
273 いたくがわ

委託側

ỦY THÁC TRẮC Phía ủy thác
274 えんかつ

円滑

VIÊN HOẠT(CỐT) Suôn sẻ
275 おおはば

大幅

ĐẠI PHÚC Đáng kể, tương đối
276 かいけいシステム

会計システム

HỘI KẾ Hệ thống kế toán
277 かしょ

箇所

CÁ SỞ Chỗ, nơi, địa điểm
278 けいじばん

掲示板

YẾT THỊ BẢN Bảng thông báo, notice board
279 じゅたくがわ

受託側

THỤ THÁC TRẮC Bên nhận ủy thác
280 ステップ

ステップ

Step, bước
281 せいこう

成功

THÀNH CÔNG Thành công
282 せいのう

性能

TÍNH NĂNG Tính năng
283 たんまつ

端末

ĐOAN MẠT Máy tính, thiết bị, terminal
284 つかいつづける

使い続ける

SỬ TỤC Tiếp tục sử dụng
285 とりいれる

取り入れる

THỦ NHẬP Áp dụng (phương pháp, công cụ)
286 ひじょう

非常

PHI THƯỜNG Rất
287 ひっす

必須

TẤT TU Bắt buộc
288 じしゃせいひん

自社製品

TỰ XÃ CHẾ PHẨM Sản phẩm của công ti riêng
289 じどうかツール

自動化ツール

TỰ ĐỘNG HÓA Công cụ tự động hóa
290 しゃない

社内

XÃ NỘI Trong công ti, nội bộ công ti
291 プロダクト

プロダクト

Product, sản phẩm
292 むすびつく

結びつく

KẾT Dẫn đến, gắn với, đi đôi với
293

294

295 あきらか

明らか

MINH Rõ ràng
296 あんけん

案件

ÁN KIỆN Dự án
297 いたる

至る

CHÍ Đến
298 いちらんか

一覧化

NHẤT LÃM HÓA Lên danh sách
299 うけおう

請け負う

THỈNH PHỤ Nhận ủy thác
300 える

得る

ĐẮC Đạt được, có được
301 かこ

過去

QUÁ KHỨ Quá khứ
302 きぼ

規模

QUY MÔ Quy mô
303 きょうぎ

協議

HIỆP NGHỊ Đàm phán, trao đổi, thảo luận
304 けんしゅう

検収

KIẾM THU Nghiệm thu
305 けんしゅうじょうけん

検収条件

KIẾM THU ĐIỀU KIỆN Điều kiện nghiệm thu
306 こうすう

工数

CÔNG SỐ Effort, số nhân công
307 こんきょ

根拠

CĂN CỨ Căn cứ
308 さがす

探す

THÁM Tìm kiếm
309 さぎょうはんい

作業範囲

TÁC NGHIỆP PHẠM VI Phạm vi công việc
310 さぎょうぶんかいこうせいず

作業分解構成図

TÁC NGHIỆP PHÂN GIẢI CẤU THÀNH ĐỒ Cấu trúc phân chia công việc, WBS, work breakdown structure
311 ざんてい

暫定

TẠM ĐỊNH Tạm thời
312 しっかり

しっかり

Chắc, chắc chắn
313 じっせきデータ

実績データ

THỰC TÍCH Dữ liệu thực tế
314 せいど

精度

TINH ĐỘ Độ chính xác
315 ぜんていじょうけん

前提条件

TIỀN ĐỀ ĐIỀU KIỆN Điều kiện tiền đề, precondition
316 ソフトウェアかいはつ

ソフトウェア開発

KHAI PHÁT Phát triển phần mềm
317 たいしょう

対象

ĐỐI TƯỢNG Đối tượng
318 ちょうせい

調整

ĐIỀU CHỈNH Điều chỉnh
319 ドキュメント

ドキュメント

Document, tài liệu
320 にってい

日程

NHẬT TRÌNH Lịch trình
321 のうひん

納品

NẠP PHẨM Bàn giao
322 のうひんぶつ

納品物

NẠP PHẨM VẬT Sản phẩm bàn giao
323 はっちゅうがわ

発注側

PHÁT CHÚ TRẮC Bên đặt hàng
324 ひよう

費用

PHÍ DỤNG Chi phí
325 まれ

まれ

Hiếm
326 みつもりこうもく

見積項目

KIẾN TÍCH HẠNG MỤC Hạng mục báo giá
327 みつもり

見積り

KIẾN TÍCH Báo giá, estimate, định giá
328 みつもりきんがく

見積金額

KIẾN TÍCH KIM NGẠCH Số tiền báo giá
329 みつもりしょ

見積書

KIẾN TÍCH THƯ Bản báo giá
330 みつもりほうほう

見積方法

KIẾN TÍCH PHƯƠNG PHÁP Phương pháp báo giá
331 めいかく

明確

MINH XÁC Rõ ràng
332 めいき

明記

MINH KÍ Ghi rõ (ràng)
333 もちいる

用いる

DỤNG Sử dụng, dùng
334 るいじ

類似

LOẠI TỰ Tương tự
335 れっきょ

列挙

LIỆT CỬ Liệt kê
336

337 えいぎょうび

営業日

DOANH NGHIỆP NHẬT Ngày làm việc
338 オンサイト

オンサイト

Onsite
339 がいさんみつもり

概算見積り

KHÁI TOÁN KIẾN TÍCH Báo giá sơ bộ
340 かんりょう

完了

HOÀN LIỄU Hoàn thành, xong
341 そうごうテスト

総合テスト

TỔNG HỢP System test(ST), kiểm thử hệ thống
342 そのつど

その都度

ĐÔ ĐỘ Khi đó, trường hợp đó
343 ダミーデータ

ダミーデータ

Dữ liệu giả, dữ liệu kiểm thử, dummy data
344 ついか

追加

TRUY GIA Thêm, bổ sung
345 こうばん

項番

HẠNG PHIÊN Số thứ tự
346 してき

指摘

CHỈ TRÍCH Chỉ thị, góp ý, comment
347 ずいじ

随時

TÙY THỜI Bất cứ lúc nào, khi cần
348 せいきゅう

請求

THỈNH CẦU Yêu cầu thanh toán, hóa đơn, billing
349 そうこうすう

総工数

TỔNG CÔNG SỐ Tổng effort, tổng số nhân công
350 ていじ

提示

ĐỀ THỊ Cung cấp, đưa ra
351 パフォーマンス

パフォーマンス

Tính năng, hiệu suất
352 パフォーマンスしひょう

パフォーマンス指標

CHỈ TIÊU Chỉ số hiệu suất/ perforance
353 へんこう

変更

BIẾN CANH Thay đổi
354 マスタースケジュール

マスタースケジュール

Master schedule, kế hoạch tổng thể
355

356 アーキテクチャ

アーキテクチャ

Kiến trúc, architecture
357 アプリケーション

アプリケーション

Application, ứng dụng
358 がめんレイアウト

画面レイアウト

HỌA DIỆN Bố cục màn hình, screen layout
359 きほんせっけい

基本設計

CƠ BẢN THIẾT KẾ Basic design, thiết kế cơ bản
360 けんしょう

検証

KIỂM CHỨNG Kiểm chứng, kiểm tra, test
361 こうすうみつもり

工数見積り

CÔNG SỐ KIẾN TÍCH Báo giá effort
362 コンポーネット

コンポーネット

Component, thành phần,linh kiện
363 シーケンスず

シーケンス図

ĐỒ Biểu đồ tuần tự, sequence diagram
364 しえん

支援

CHI VIỆN Hỗ trợ
365 システムこうせい

システム構成

CẤU THÀNH Cấu trúc hệ thống
366 しょうさいせっけい

詳細設計

TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ Thiết kế chi tiết, detailed design
367 せいぞう

製造

CHẾ TẠO (Giai đoạn) lập trình, coding
368 ソフトウェアクラス せっけい

ソフトウェアクラス設計

THIẾT KẾ Thiết kế lớp phần mềm
369 ソリューション

ソリューション

Solution, giải pháp
370 データベース

データベース

Database, cơ sơ dữ liệu
371 テストケース

テストケース

Test case, trường hợp kiểm thử
372 てんかいてじゅんしょ

展開手順書

TRIỂN KHAI THỦ THUẬN THƯ Tài liệu hướng dẫn triển khai
373 にんにち

人日

NHÂN NHẬT Ngày công, công nhật
374 ハードウェア

ハードウェア

Hardware, phần cứng
375 ひきのうようけん

非機能要件

PHI CƠ NĂNG YÊU KIỆN Non-functional requirement, yêu cầu phi chức năng
376 ユーザマニュアル

ユーザマニュアル

Tài liệu hướng dẫn người dùng, user manual
377 リソースファイル

リソースファイル

File tài nguyên, resource file
378 れいがい

例外

LỆ NGOẠI Ngoại lệ
379 れいがいしょり

例外処理

LỆ NGOẠI XỬ LÍ Xử lí ngoại lệ
380

381 とくちょう

特徴

ĐẶC TRƯNG Đặc trưng
382

383 きりかえ

切替

THIẾT THẾ Chuyển đổi
384 けいかく

計画

KẾ HỌA (HOẠCH) Kế hoạch
385 けつごうテスト

結合テスト

KẾT HỢP Integration test(IT), kiểm thử tích hợp
386 さいしゅうリリースび

最終リリース日

TỐI CHUNG NHẬT Ngày bàn giao sản phẩm cuối cùng
387 システムテスト

システムテスト

System test(ST), kiểm thử hệ thống
388 スコープ

スコープ

Phạm vi, scope
389 ぜんしゃ

全社

TOÀN XÃ Toàn bộ công ty
390 ぜんてい

前提

TIỀN ĐỀ Tiền đề
391 だんかいてき

段階的

ĐOẠN GIAI ĐÍCH Từng bước một, theo giai đoạn
392 たんたいテスト

単体テスト

ĐƠN THỂ Unit test(UT), kiểm thử đơn vị
393 にんげつ

人月

NHÂN NGUYỆT Tháng công
394 (ようけんを)ヒアリングする

(要件を)ヒアリン グする

YẾU KIỆN Nghe (yêu cầu)
395 フルライフサイクル

フルライフサイクル

Toàn bộ vòng đời, full life cycle
396 へる

経る

KINH Trải qua
397 ほんかくどうにゅう

本格導入

BẢN CÁCH ĐẠO NHẬP Vận hành chính thức
398 マイルストーン

マイルストーン

Mốc dự án, milestone
399 めざす

目指す

MỤC CHỈ Hướng đến, nhắm tới (mục tiêu)
400 ようぼう

要望

YÊU VỌNG Yêu cầu, nguyện vọng
401 よくねん

翌年

DỰC NIÊN Năm tiếp theo
402

403 うかがう

伺う

TỨ Hỏi (khiêm tốn ngữ)
404 かんせいど

完成度

HOÀN THÀNH ĐỘ Mức độ hoàn thành
405 じてん

時点

THỜI ĐIỂM Thời điểm
406 じょうたい

状態

TRẠNG THÁI Trạng thái
407 どうさ

動作

ĐỘNG TÁC Hoạt động
408 ぶんせき

分析

PHÂN TÍCH Phân tích
409

410 さいしょうげん

最小限

TỐI TIỂU HẠN Mức tối thiểu
411 さいよう

採用

THÁI DỤNG Lựa chọn, tuyển dụng
412 しょうだん

商談

THƯƠNG ĐÀM Đàm phán kinh doanh
413 ふにん

赴任

PHÓ NHIỆM Chuyển công tác, nhận việc (ở nơi khác)
414

415 うけいれテストきかん

受入テスト期間

THỤ NHẬP KÌ GIAN (Khoảng) thời gian kiểm thử nghiệm thu, Thời gian test UAT
416 けいぞく

継続

KẾ TỤC Tiếp tục
417 こうりょ

考慮

KHẢO LỰ Xem xét, cân nhắc
418 さぎょうかんりょう

作業完了

TÁC NGHIỆP HOÀN LIỄU Hoàn thành công việc
419 さんしゅつ

算出

TOÁN XUẤT Tính toán
420 じっこう

実行

THỰC HÀNH Chạy, thực hiện (chương trình)
421 じゅちゅうよてい

受注予定

THỤ CHÚ DỰ ĐỊNH Dự định nhận đặt hàng
422 ジョブ

ジョブ

Công việc, job
423 しんちょくりつ

進捗率

TIẾN DUỆ SUẤT Tỉ lệ tiến độ
424 たっせい

達成

ĐẠT THÀNH Đạt được
425 てきぎ

適宜

THÍCH NGHI Thích hợp, hợp lí
426 みこみ

見込み

KIẾN NHẬP Dự tính
427

428

429 Git

Git

Hệ thống quản lý phiên bản phân tán
430 かくしゅ

各種

CÁC CHỦNG Các loại
431 きたい

期待 

KÌ ĐÃI Kỳ vọng, mong đợi
432 きんねん

近年

CẬN NIÊN Những năm vừa qua, những năm gần đây
433 グループ

グループ

Group, nhóm
434 こうせいかんり

構成管理

CẤU THÀNH QUẢN LÍ Quản lí cấu hình, configuration mângement (CM)
435 コレクション

コレクション

Collection, tập hợp
436 じょうほうきょうゆう かんきょう

情報共有環境

TÌNH BÁO CỘNG HỮU HOÀN CẢNH Môi trường chia sẻ thông tin
437 せっけいしょ

設計書

THIẾT KẾ THƯ Tài liệu thiết kế
438 せんようかいはつツール

専用開発ツール

CHUYÊN DỤNG KHAI PHÁT Công cụ phát triển chuyên dụng
439 そうごうかいはつかんきょう

総合開発環境

TỔNG HỢP KHAI PHÁT HOÀN CẢNH Môi trường phát triển tích hợp
440 ソフトウェアシステムこうちく

ソフトウェアシステム構築

CẤU TRÚC Xây dựng hệ thống phần mềm
441 ツールキット

ツールキット

Toolkit, bộ công cụ
442 テクノロジー

テクノロジー

Technology, công nghệ
443 とうごうきょうゆうかんり

統合共有管理

THỐNG HỢP CỘNG HỮU QUẢN LÍ Quản lí chia sẻ tích hợp
444 とげる

遂げる

TOẠI Tạo ra, đạt được
445 バージョンかんり

バージョン管理

QUẢN LÍ Quản lý phiên bản, version management
446 (テクノロジーが) はってん

(テクノロジーが)発展

PHÁT TRIỂN (công nghệ) phát triển
447 プログラミング かんきょう

プログラミング環境

HOÀN CẢNH Môi trường lập trình
448 プログラミングげんご

プログラミング言語

NGÔN NGỮ Ngôn ngữ lập trình
449 へんせん

変遷

BIẾN THIÊN Thay đổi
450 ほどこす

施す

THI Thực hiện
451 ようと

用途

DỤNG ĐỒ Mục đích sử dụng
452 りようしゃ

利用者

LỢI DỤNG GIẢ Người sử dụng
453

454 アクセスけんげん

アクセス権限

QUYỀN HẠN Quyền truy cập
455 インストーラー

インストーラー

Bộ cài, installer
456 じょうき

上記

THƯỢNG KÍ Như (đã viết ở) trên
457 ソースコード

ソースコード

Source code, mã nguồn
458 インストーラー さくせいツール

インストーラー作成ツール

TÁC THÀNH Công cụ tạo bộ cài
459 インフラ

インフラ

Infrastructure, hạ tầng
460 かくのう

格納

CÁCH NẠP Lưu, chứa
461 かんけいしゃ

関係者

QUAN HỆ GIẢ Người liên quan
462 かんれん

関連

QUAN LIÊN Liên quan
463 きろく

記録

KÍ LỤC Ghi lại
464 クラウドコンピューティング

クラウドコンピューティング

Cloud computing, điện toán đám mây
465 クラウドサーバ

クラウドサーバ

Cloud server, máy chủ đám mây
466 けいかくしょ

計画書

KẾ HOẠCH THƯ Bản kế hoạch
467 けいぞくてきインテグレーション

継続的インテグレーション

KẾ TỤC ĐÍCH Continuous integration (CI), tích hợp liên tục
468 ごうい

合意

HỢP Ý Đồng ý, thống nhất
469 じどうか

自動化

TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hóa
470 じどうかサーバ

自動化サーバ

TỰ ĐỘNG HÓA Máy chủ tự động hóa
471 しゅうやく

集約

TẬP ƯỚC Tổng hợp
472 ソフトウェアせいひん

ソフトウェア製品

CHẾ PHẨM Sản phẩm phần mềm
473 つうち

通知

THÔNG TRI Thông báo
474 デプロイ

デプロイ

Triển khai, deploy
475 てんかい

展開

TRIỂN KHAI THỦ THUẬN THƯ Triển khai
476 ひょうかほうほう

評価方法

BÌNH GIÁ PHƯƠNG PHÁP Phương pháp đánh giá
477 ビルド

ビルド

Build
478 フォルダこうぞう

フォルダ構造

CẤU TẠO Cấu trúc thư mục
479 プロジェクトない

プロジェクト内

NỘI Trong dự án
480 ようやく

要約

YẾU ƯỚC Tóm lược
481 リストアップする

リストアップする

List up, liệt kê
482 リポジトリ

リポジトリ

Kho lưu trữ, repository
483 リリース

リリース

Bàn giao, release
484 ルール

ルール

Rule, quy tắc
485 ローカルかんきょう

ローカル環境

HOÀN CẢNH Môi trường local
486

487 えつらん

閲覧

DUYỆT LÃM Duyệt, xem, view
488 エンジン

エンジン

Engine, máy
489 エンドポイント

エンドポイント

Endpoint, điểm cuối
490 かいはつしゃむけ

開発者向け

KHAI PHÁT GIẢ HƯỚNG Dành cho lập trình viên/nhà phát triển
491 けんげん

権限

QUYỀN HẠN Quyền
492 こうかい

公開

CÔNG KHAI Public, công khai
493 サーバ

サーバ

Server, máy chủ
494 さいしゅうけんしゃ

最終検査

TỐI CHUNG KIỂM TRA Final inspection (FI), bước kiểm tra cuối cùng
495 さいしん

最新

TỐI TÂN Mới nhất
496 せっち

設置

THIẾT TRÍ Đặt, lắp đặt
497 タスク

タスク

Task, công việc
498 タスクいちらん

タスク一覧

NHẤT LÃM Danh sách task, công việc
499 たんとうしゃ

担当者

ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ Người phụ trách
500 ていあんしょ

提案書

ĐỀ ÁN THƯ Proposal, bản đề án
501 ディレクトリこうぞう

ディレクトリ構造

CẤU TẠO Cấu trúc thư mục, directory structure
502 とうごうかいはつかん きょう

統合開発環境

THỐNG HỢP KHAI PHÁT HOÀN CẢNH Integrated development environment (IDE), môi trường phát triển tích hợp
503 バックエンド

バックエンド

Backend
504 ひづけ

日付

NHẬT PHÓ Ngày tháng, date
505 プロジェクトインフラ

プロジェクトインフラ

Project infrastructure, hạ tầng dự án
506 プロジェクトディレクトリ

プロジェクトディレクトリ

Project directory, thư mục dự án
507 ほうこくしょ

報告書

BÁO CÁO THƯ Bản báo cáo
508 マージ

マージ

Merge, hợp nhất
509 メインディレクトリ

メインディレクトリ

Main directory, thư mục chính
510 モデルトレーニング

モデルトレーニング

Model training, dạy cho máy (AI) học
511 ゆうこうきげん

有効期限

HỮU HIỆU KÌ HẠN Thời hạn hiệu lực
512 ローカル

ローカル

Local, cục bộ
513 ロードバランサ

ロードバランサ

Load balancer (LB), công cụ cân bằng tải
514

515 ほぞん

保存

BẢO TỒN Lưu, save
516

517 いちげんかんり

一元管理

NHẤT NGUYÊN QUẢN LÍ Quản lý tập trung, unified manageement
518 コミットする

コミットする

Commit, đưa vào, đẩy lên
519 ながれ

流れ

LƯU Luồng ( xử lý)
520 プラスする

プラスする

Plus, thêm
521 マシン

マシン

Machine, máy
522  ~をめぐる

~をめぐる

Xoay quanh (vấn đề)
523

524 いくつか

いくつか

Một vài, một số
525 えいきょうはんい

影響範囲

ẢNH HƯỞNG PHẠM VI Phạm vi ảnh hưởng, extent of impact
526 かいしゅう

改修

CẢI TU Sửa
527 けんしゅつ

検出

KIỂM XUẤT Tìm ra
528 じゅんび

準備

CHUẨN BỊ Chuẩn bị
529 じんてきミス

人的ミス

NHÂN ĐÍCH Lỗi/sai sót do con người
530 バグ

バグ

Lỗi, bug
531 フィードバックする

フィードバックする

Feedback, phản hồi
532 ふせぐ

防ぐ

PHÒNG Phòng, phòng trừ
533

534 しぼりこむ

絞り込む

GIẢO NHẬP Filter, thu hẹp lại, lọc
535 せっていち

設定値

THIẾT ĐỊNH TRỊ Giá trị thiết lập, setting value
536 プライバシーマーク

プライバシーマーク

Privacy mark
537 ローカルへんすう

ローカル変数

BIẾN SỐ Biến cục bộ, biến local, local variable
538

539 しようぎじゅつ

使用技術

SỬ DỤNG KĨ THUẬT Công nghệ sử dụng
540 ハードディスク

ハードディスク

Ổ cứng, đĩa cứng, hard disk
541 ハイブリッドクラウド

ハイブリッドクラウド

Hybrid cloud
542 パブリッククラウド

パブリッククラウド

Public cloud
543 プライベートクラウド

プライベートクラウド

Private cloud
544

545

546 うちあわせ

打ち合わせ

ĐẢ HỢP Cuộc họp
547 かいぎめい

会議名

HỘI NGHỊ DANH Tên cuộc họp
548 ぎじろく

議事録

NGHỊ SỰ LỤC Biên bản cuộc họp
549 ぎだい

議題

NGHỊ ĐỀ Chủ đề cuộc họp
550 けっていじこう

決定事項

QUYẾT ĐỊNH SỰ HẠNG Mục/nội dung (đã) quyết định
551 コミュニケーションミス

コミュニケーションミス

Communication mistake, lỗi trao đổi thông tin
552 しゅうじかいぎ

週次会議

CHU THỨ HỘI NGHỊ Cuộc họp hằng tuần
553 しゅっけつ

出欠

XUẤT KHIẾM Tham gia hoặc vắng mặt
554 しゅっせきしゃ

出席者

XUẤT TỊCH GIẢ Người tham dự
555 しょき

書記

THƯ KÝ Thư ký
556 しんちょくじょうきょう

進捗状況

TIẾN DUỆ TRẠNG HUỐNG Tình hình tiến độ
557 テレビかいぎ

テレビ会議

HỘI NGHỊ Họp qua TV, TV meeting
558 なかみ

中身

TRUNG THÂN Nội dung
559 にちじ

日時

NHẬT THỜI Ngày giờ
560 ばしょ

場所

TRƯỜNG SỞ Nơi, địa điểm
561 はんだんをくだす

判断を下す

PHÁN ĐOÁN HẠ Đưa ra (phán đoán)
562 びぼうろく

備忘録

BỊ VONG LỤC Bản ghi nhớ
563 プロジェクトめい

プロジェクト名

DANH Tên dự án
564 みずかけろん

水掛け論

THỦY QUẢI LUẬN Tranh cãi không hồi kết
565

566 インターフェース

インターフェース

Interface, giao diện
567 インターフェースせっけいしょ

インターフェース設計書

THIẾT KẾ THƯ Tài liệu thiết kế giao diện
568 インビテーションレター

インビテーションレター

Invitation letter, thư mời
569 おくれをとりもどす

遅れを取り戻す

TRÌ THỦ LỆ Làm bù phần việc bị chậm
570 かいがいオフショアかいはつ

海外オフショア開発

HẢI NGOẠI KHAI PHÁT Gia công (phát triển) ở nước ngoài
571 かんけいせい

関係性

QUAN HỆ TÍNH Mối quan hệ
572 きょうぎこうもく

協議項目

HIỆP NGHỊ HẠNG MỤC Hạng mục trao đổi
573 けいい

経緯

KINH VĨ Hoàn cảnh, diễn biến, quá trình
574 けいしき

形式

HÌNH THỨC Định dạng, dạng, format
575 こうしん

更新

CANH TÂN Cập nhật, update
576 こきゃくさき

顧客先

CỐ KHÁCH TIÊN Trụ sở khách hàng, văn phòng của khách hàng
577 サンプル

サンプル

Sample, bản mẫu
578 じっそうこうてい

実装工程

THỰC TRANG CÔNG TRÌNH Công đoạn phát triển
579 しょうへいじょう

招聘状

CHIÊU SÍNH TRẠNG Giấy mời
580 しょうようビザ

商用ビザ

THƯƠNG DỤNG Business visa, thị thực doanh nghiệp, thị thực công tác
581 しょるい

書類

THƯ LOẠI Tài liệu
582 じんざい

人材

NHÂN TÀI Nhân sự
583 そうりょうじかん

総領事館

TỔNG LĨNH SỰ QUÁN Tổng lãnh sự quán
584 たいしかん

大使館

ĐẠI SỨ QUÁN Đại sứ quán
585 ただし

ただし

Tuy nhiên
586 ちえん

遅延

TRÌ DUYÊN Chậm chễ
587 ていけつ

締結

ĐẾ KẾT Ký kết (hợp đồng)
588 ていしゅつ

提出

ĐỀ XUẤT Gửi, nộp
589 テンプレート

テンプレート

Template, mẫu
590 はけん

派遣

PHÁI KHIỂN Phái cử
591 ビザしゅとく

ビザ取得

THỦ ĐẮC Xin được thị thực, lấy visa
592 ビザしんせいさき

ビザ申請先

THÂN THỈNH TIÊN Nơi xin thị thực
593 ひみつほじけいやく

秘密保持契約

BÍ MẬT BẢO TRÌ KẾ ƯỚC Non Disclosure Agreement (NDA), cam kết bảo mật thông tin
594 ふめいてん

不明点

BẤT MINH ĐIỂM Điểm chưa rõ
595 ほりゅうじょうたい

保留状態

BẢO LƯU TRẠNG THÁI Trạng thái bảo lưu, trạng thái tạm ngưng
596 むかう

向かう

HƯỚNG Đi sang, Đi tới
597 りっしょう

立証

LẬP CHỨNG Chứng minh
598 りゆう

理由

LÍ DO Lý do
599 レビューけっか

レビュー結果

KẾT QUẢ Kết quả review
600

601 おうか

押下

ÁP HẠ Ấn, Press
602 おおてきぎょう

大手企業

ĐẠI THỦ XÍ NGHIỆP Doanh nghiệp lớn
603 きにゅう

記入

KÍ NHẬP Nhập, điền
604 こくせき

国籍

QUỐC TỊCH Quốc tịch
605 さしつかえない

差し支えない

SAI CHI Không sao, không có vấn đề
606 しめい

氏名

THỊ DANH Họ tên
607 しゃかいしゅぎきょうわこく

社会主義共和国

XÃ HỘI CHỦ NGHĨA CỘNG HÒA QUỐC Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
608 しょうへい

招へい

CHIÊU Mời
609 しょうへいにん

招へい人

CHIÊU NHÂN Người mời
610 しょうりゃく

省略

TỈNH LƯỢC Giản lược, Lược bỏ
611 しょくぎょう

職業

CHỨC NGHIỆP Nghề nghiệp
612 せいねんがっぴ

生年月日

SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT Ngày tháng năm sinh
613 せいべつ

性別

TÍNH BIỆT Giới tính
614 せいれき

西暦

TÂY LỊCH Dương lịch
615 だんたい

団体

ĐOÀN THỂ Hiệp hội, đoàn thể
616 てんぷ

添付

THIÊM PHÓ Đính kèm, attach
617 どういつ

同一

ĐỒNG NHẤT Cùng, giống
618 どの

殿

ĐIỆN Ông/bà/ngài
619 ないせん

内線

NỘI TUYẾN Số điện thoại nội bộ
620 ビザしんせいにん

ビザ申請人

THÂN THỈNH NHÂN Người xin thị thực
621 ぼうあんけん

某案件

MỖ ÁN KIỆN Dự án abc (không ghi rõ tên)
622 ぼうシステム

某システム

MỖ Hệ thống abc (không ghi rõ tên)
623 ほんらん

本欄

BẢN LAN Mục/ cột này
624 みもとほしょうにん

身元保証人

THÂN NGUYÊN BẢO CHỨNG NHÂN Người bảo lãnh
625 めいぼ

名簿

DANH BỘ Danh sách tên
626 やくしょく

役職

DỊCH CHỨC Vị trí, chức vụ
627 ようせい

要請

YẾU THỈNH Yêu cầu
628 りょけん

旅券

LỮ KHOÁN Hộ chiếu
629 れいわ

令和

LÃNH HÒA Lệnh Hòa (niên hiệu)
630

631 こうじる

講じる

GIẢNG Đưa ra (giải pháp…)
632 はたす

果たす

QUẢ Đóng (vai trò)
633

634 アクセスカード

アクセスカード

Thẻ ra vào, access card
635 ~がうまくいく

~がうまくいく

Một cách thuận lợi, diễn ra suôn sẻ
636 うまる

埋まる

MAI Lấp kín, lấp đầy
637 おんどけんち

温度検知

ÔN ĐỘ KIỂM TRI Kiểm tra nhiệt độ
638 かおにんしょう

顔認証

NHAN NHẬN CHỨNG Nhận dạng khuôn mặt
639 ぎょうむぶんせきたんとう

業務分析担当

NGHIỆP VỤ PHÂN TÍCH ĐẢM ĐƯƠNG Người phụ trách nghiệp vụ
640 くみあわせ

組み合わせ

TỔ HỢP Kết hợp, tổ hợp
641 さしょうてつづき

査証手続き

TRA CHỨNG THỦ TỤC Thủ tục cấp thị thực
642 デジタルか

デジタル化

HÓA Số hóa, digitization/ digitalization
643 てつづき

手続き

THỦ TỤC Thủ tục
644 てはい

手配

THỦ PHỐI Sắp xếp
645 ビザをはっきゅうする

ビザを発給する

PHÁT CẤP Cấp thị thực
646

647 アンインストールする

アンインストールする

Gỡ cài đặt
648 じさん

持参

TRÌ THAM Đem theo, mang theo
649 しゅうぎょうじかん

就業時間

TỰU NGHIỆP THỜI GIAN Thời gian làm việc
650 しょめい

署名

THỰ DANH Ký tên
651 セキュリティきじゅん

セキュリティ基準

CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn bảo mật
652 セキュリティソフト

セキュリティソフト

Phần mềm bảo mật
653 つく

着く

TRƯỚC Đến nơi
654 ねんのため

念のため

NIỆM Để chắc chắn thì..
655 もしかすると

もしかすると

Có khả năng, có lẽ, không chừng
656 ややこしい

ややこしい

Phức tạp, khó khăn
657 よびだす

呼び出す

HẤP XUẤT Gọi ra
658 れんらくさき

連絡先

LIÊN LẠC TIÊN Địa chỉ liên lạc
659

P.58

660 エビデンス

エビデンス

Bằng chứng, evidence
661 くにぐに

国々

QUỐC Các nước
662 こわれる

壊れる

HOẠI Hư, hỏng
663 さいせんたんぎじゅつ

最先端技術

TỐI TIÊN ĐOAN KĨ THUẬT Công nghệ tiên tiến nhất
664 しさんはき

資産破棄

TƯ SẢN PHÁ KHÍ (Tiêu) hủy tài sản
665 せんぱい

先輩

TIÊN BỐI Tiền bối, người đi trước
666 とどく

届く

GIỚI (Chuyển/gửi) Đến nơi
667 ゆうきゅうきゅうか

有給休暇

HỮU CẤP HƯU HẠ Nghỉ có lương, nghỉ phép
668

P.59

669 いらい

依頼

Y LẠI Nhờ, yêu cầu
670 きかん

機関

CƠ QUAN Cơ quan, tổ chức
671 ぎじゅつしゃ

技術者

KĨ THUẬT GIẢ Kỹ sư
672 きぞんシステム

既存システム

KÍ TỒN Hệ thống hiện/sẵn có
673 ぎんこうかんりシステム

銀行管理システム

NGÂN HÀNH QUẢN LÍ Hệ thống quản lý ngân hàng
674 こしょう

故障

CỐ CHƯỚNG Hỏng hóc
675 コントロールパネルがめん

コントロールパネル画面

HOẠCH DIỆN Màn hình control panel
676 さぎょうないよう

作業内容

TÁC NGHIỆP NỘI DUNG Nội dung công việc
677 しゅっしゃじかん

出社時間

XUẤT XÃ THỜI GIAN Thời gian đi làm
678 しょうへいもくてき

招聘目的

CHIÊU SÍNH MỤC ĐÍCH Mục đích mời
679 とこう

渡航

ĐỘ HÀNG Xuất ngoại, đi nước ngoài
680 どりょく

努力

NỖ LỰC Nỗ lực, cố gắng
681 バグかいしゅう

バグ改修

CẢI TU Sửa lỗi/bug
682 パスポート

パスポート

Passport, hộ chiếu
683 ふよう

不要

BẤT YÊU Không cần thiết
684 まちあわせじかん

待ち合わせ時間

ĐÃI HỢP THỜI GIAN Thời gian hẹn gặp
685 みきわめる

見極める

KIẾN CỰC Xác định, làm rõ
686

687

688 みずから

自ら

TỰ Bản thân
689

690 うけいれきじゅん

受け入れ基準

THỤ NHẬP CƠ CHUẨN Tiêu chí nghiệm thu
691 うごかす

動かす

ĐỘNG Vận hành, chạy
692 かいはつチーム

開発チーム

KHAI PHÁT Nhóm phát triển
693 がめんせっけい

画面設計

HOẠCH DIỆN THIẾT KẾ Thiết kế màn hình
694 きじゅつ

記述

KÍ THUẬT Mô tả
695 きそ

基礎

CƠ SỞ Cơ sở, nền tảng
696 きのうきょうか

機能強化

CƠ NĂNG CƯỜNG HÓA Mở rộng chức năng
697 コスト

コスト

Chi phí
698 こんきょ

根拠

CĂN CỨ Căn cứ
699 システムかいはつけいやくしょ

システム開発契約書

KHAI PHÁT KHIẾT ƯỚC THƯ Hợp đồng phát triển hệ thống
700 じゅちゅうがわ

受注側

THỤ CHÚ TRẮC Bên nhận đặt hàng
701 しようしょ

仕様書

SĨ DẠNG THƯ Tài liệu đặc tả
702 とりあげる

取り上げる

THỦ THƯỢNG Đưa ra, đề ra (làm ví dụ)
703 ひかく

比較

TỶ GIẢO So sánh
704 ひぎじゅつしゃ

非技術者

PHI KĨ THUẬT GIẢ Người không có chuyên môn về kỹ thuật
705 プロジェクトしゅうりょう

プロジェクト終了

CHUNG LIỄU Kết thúc dự án
706 ぶんしょか

文書化

VĂN THƯ HÓA Viết thành tài liệu
707 ほしゅ

保守

BẢO THỦ Bảo trì
708 めいりょう

明瞭

MINH LIỆU Rõ ràng
709 やくだつ

役立つ

DỊCH LẬP Có ích, giúp ích
710 ユーザかんりきのう

ユーザ管理機能

QUẢN LÍ CƠ NĂNG Chức năng quản lí người dùng
711 コースケース

ユースケース

Use case, trường hợp sử dụng
712 ようきゅうしようしょ

要求仕様書

YÊU CẦU SĨ DẠNG THƯ Tài liệu đặc tả yêu cầu
713 ようきゅうていぎ

要求定義

YÊU CẦU ĐỊNH NGHĨA Định nghĩa yêu cầu
714 ようけんていぎしょ

要件定義書

YÊU KIỆN ĐỊNH NGHĨA THƯ Tài liệu định nghĩa yêu cầu
715

716 いっぱんユーザ

一般ユーザ

NHẤT BÀN Người dùng thông thường, general user
717 かくほ

確保

XÁC BẢO Bảo đảm
718 ことなる

異なる

DỊ Khác (với)
719 サブきのう

サブ機能

CƠ NĂNG Chức năng phụ, chức năng con
720 システムかんりしゃ

システム管理者

QUẢN LÍ GIẢ Người quản trị hệ thống, system admin
721 してい

指定

CHỈ ĐỊNH Chỉ định
722 じょうけんをみたす

条件を満たす

ĐIỀU KIỆN MÃN Thỏa mãn điều kiện
723 じょうほうセキュリティ

情報セキュリティ

TÌNH BÁO Bảo mật thông tin, information security
724 しょぞく

所属

SỞ THUỘC Trực thuộc
725 しんき

新規

TÂN QUY Mới
726 そうさけんげん

操作権限

THAO TÁC QUYỀN HẠN Quyền thao tác
727 テーブル

テーブル

Bảng (dữ liệu)
728 とうろく

登録

ĐĂNG LỤC Đăng ký
729 はんえい

反映

PHẢN ÁNH Phản ánh
730 フィールド

フィールド

field, trường
731 ぶしょ

部署

BỘ THỰ Phòng ban
732 ふよ

付与

PHÓ DỰ Cấp, gán
733 マスタ

マスタ

(bảng) master
734 みつかる

見つかる

KIẾN Được tìm thấy
735 むこう

無効

VÔ HIỆU Không cho phép, không hiệu lực, disable, invalid
736 むこうか

無効化

VÔ HIỆU HÓA Vô hiệu hóa, disable
737 ゆうこう

有効

HỮU HIỆU Cho phép, có hiệu lực, enable, valid
738 ユーザけんさく

ユーザ検索

KIỂM TÁC Tìm kiếm người dùng
739 ユーザこうしん

ユーザ更新

CANH TÂN Cập nhật người dùng
740 ユーザじょうほうこうしん

ユーザ情報更新

TÌNH BÁO CANH TÂN Cập nhật thông tin người dùng
741 ユーザしんきとうろく

ユーザ新規登録

TÂN QUY ĐĂNG LỤC Đăng ký mới người dùng
742

743 さくじょ

削除

TƯỚC TRỪ Xóa
744

745 けんさくをかける

検索をかける

KIỂM TÁC Thực hiện tìm kiếm
746 じゅうようし

重要視

TRỌNG YẾU THỊ Chú trọng
747 スムーズに

スムーズに

Một cách trôi chảy, suôn sẻ
748 セキュリティたいさく

セキュリティ対策

ĐỐI SÁCH Giải pháp bảo mật, security solution
749 ~をてっていする

~を徹底する

TRIỆT ĐỂ Thực hiện một cách triệt để
750 とうしょ

当初

ĐƯƠNG SƠ Ban đầu
751 はいりょ

配慮

PHỐI LỰ Cân nhắc
752 ほりさげる

掘り下げる

QUẬT HẠ Đào sâu, điều tra suy nghĩ kĩ
753 ほんかくてきにとりくむ

本格的に取り組む

BẢN CÁCH ĐÍCH THỦ TỔ Chính thức thực hiện
754 みすえる

見据える

KIẾN CƯ Nhìn về phía trước, hướng đến tương lai
755 もしくは

もしくは

Hoặc là
756

757 くみこむ

組み込む

TỔ NHẬP Đưa vào, nhúng
758 さいりよう

再利用

TÁI LỢI DỤNG Sử dụng lại
759 しゅつりょく

出力

XUẤT LỰC Đầu ra, xuất ra, output
760 しゅつりょくけいしき

出力形式

XUẤT LỰC HÌNH THỨC Định dạng đầu ra
761 ちなみに

ちなみに

Nhân tiện đây
762 はなしがそれる

話がそれる

THOẠI Lạc đề, đi xa câu chuyện
763 ひもづく

紐づく

NỮU Gắn (với), liên quan (đến)
764 マスト

マスト

Bắt buộc phải có, must
765 みこむ

見込む

KIẾN NHẬP Dự kiến, dự tính
766 りゅうよう

流用

LƯU DỤNG Tận dụng lại, reuse
767

768 しゅキー

主キー

CHỦ Primary key, khóa chính
769

770 インターネットバンキング

インターネットバンキング

Internet banking, ngân hàng trực tuyến
771 きちょう

記帳

KÍ TRƯỚNG Vào sổ kế toán
772 ぎんこうこうざ

銀行口座

NGÂN HÀNH KHẨU TỌA Tài khoản ngân hàng
773 げつまつ

月末

NGUYỆT MẠT Cuối tháng
774 さつえい

撮影

TOÁT ẢNH Chụp (ảnh)
775 じどうしわけ

自動仕訳

TỰ ĐỘNG SĨ DỊCH Tự động phân loại, hạch toán
776 じどうとりこみ

自動取り込み

TỰ ĐỘNG THỦ NHẬP Import tự động
777 しょうごう

照合

CHIẾU HỢP Đối chiếu
778 しわけ

仕訳

SĨ DỊCH Phân loại, hạch toán
779 スマホ

スマホ

Smart phone, điện thoại thông minh
780 つうちょう

通帳

THÔNG TRƯỚNG Sổ sách kế toán
781 てにゅうりょく

手入力

THỦ NHẬP LỰC Nhập tay, nhập thủ công
782 てま

手間

THỦ GIAN Thời gian, công sức
783 取引データ

取引データ

THỦ DẪN Dữ liệu giao dịch
784 にゅうしゅつりょく

入出力

NHẬP XUẤT LỰC Đầu vào và đầu ra, input và output, i/o
785 にゅうりょく

入力

NHẬP LỰC Điền, nhập, input
786 (てまを)へらす

(手間を)減らす

THỦ GIAN Giảm (thời gian, công sức)
787 めいさい

明細

MINH TẾ Chi tiết
788 りょうしゅうしょ

領収書

LĨNH THU THƯ Hóa đơn, biên lai
789 レシート

レシート

Receipt, hóa đơn
790

791 いたくぎょうむ

委託業務

ỦY THÁC NGHIỆP VỤ Công việc ủy thác
792 キーワードけんさく

キーワード検索

KIỂM TÁC Tìm kiếm từ khóa
793 しゅうしゅう

収集

THU TẬP Tập hợp, thu nhập
794 チェックボックス

チェックボックス

Checkbox, hộp kiểm
795 にほんしゅっちょう

日本出張

NHẬT BẢN XUẤT TRƯỚNG Đi công tác ở Nhật
796 のぞましい

望ましい

VỌNG Mong muốn
797 はいけいしょく

背景色

BỐI CẢNH SẮC Màu nền, Background color
798 ひょうじゅんたいさく

標準対策

TIÊU CHUẨN ĐỐI SÁCH Đối sách (tiêu) chuẩn
799 ログファイル

ログファイル

file log
800

801

802 あらいだす

洗い出す

TẨY XUẤT Lọc ra
803 インターフェースぶぶん

インターフェース部分

BỘ PHÂN Phần giao diện
804 うんようきてい

運用規程

VẬN DỤNG QUY TRÌNH Quy định vận hành
805 がいぶせっけい

外部設計

NGOẠI BỘ THIẾT KẾ External design, thiết kế bên ngoài
806 きほんせっけい

基本設計

CƠ BẢN THIẾT KẾ Basic design, thiết kế cơ sở
807 きょうつうきのう

共通機能

CỘNG THÔNG CƠ NĂNG Chức năng dùng chung
808 きょうつうレイアウト

共通レイアウト

CỘNG THÔNG Bố cục chung, common layout
809 こうせいず

構成図

CẤU THÀNH ĐỒ Biểu đồ cấu trúc
810 システムこうせいず

システム構成図

CẤU THÀNH ĐỒ Biểu đồ cấu trúc hệ thống
811 システムせっけい

システム設計

THIẾT KẾ Thiết kế hệ thống
812 じっそうほうほう

実装方法

THỰC TRANG PHƯƠNG PHÁP Phương pháp phát triển
813 じょうたいせんいず

状態遷移図

TRẠNG THÁI THIÊN DI ĐỒ Sơ đồ di chuyển trạng thái
814 しょりこうぞう

処理構造

XỬ LÍ CẤU TẠO Cấu trúc xử lí
815 せんてい

選定

TUYỂN ĐỊNH Chọn
816 そうさほうほう

操作方法

THAO TÁC PHƯƠNG PHÁP Phương pháp thao tác
817 データにゅうしゅつりょく

データ入出力

NHẬP XUẤT LỰC Xuất nhập dữ liệu
818 データベースせっけい

データベース設計

THIẾT KẾ Thiết kế (về) cơ sở dữ liệu, database design
819 データモデル

データモデル

Data model, mô hình dữ liệu
820 ないぶせっけい

内部設計

NỘI BỘ THIẾT KẾ Internal, design, thiết kế bên trong
821 ネットワークこうせいず

ネットワーク構成図

CẤU THÀNH ĐỒ Biểu đồ cấu trúc mạng
822 バッチしょり

バッチ処理

XỬ LÍ Xử lý hàng loạt, xử lý batch
823 プッシュつうち

プッシュ通知

THÔNG TRI Thông báo đẩy/push
824 フッター

フッター

Footer, chân trang
825 フレームワーク

フレームワーク

Framework, nền tảng
826 ヘッダー

ヘッダー

Header, đầu ngang, tiêu đề trang
827 ミドルウェア

ミドルウェア

Middleware, phần mềm trung gian
828 ユーザけんげん

ユーザ権限

QUYỀN HẠN Quyền người dùng
829 ログアウト

ログアウト

logout, đăng xuất
830 ログイン

ログイン

login, đăng nhập
831

832 あんごうか

暗号化

ÁM HIỆU HÓA Mã hóa
833 かんれんづける

関連付ける

QUAN LIÊN PHÓ Gán
834 こうもくせつめい

項目説明

HẠNG MỤC THUYẾT MINH Giải thích (các) item/mục
835 こうもくめい

項目名

HẠNG MỤC DANH Tên mục
836 タイプ

タイプ

Type, loại
837 チェック

チェック

Check, kiểm tra
838 デフォルト

デフォルト

Mặc định
839 ハイパーリンク

ハイパーリンク

hyperlink, siêu liên kết
840 ひっす

必須

TẤT TU Bắt buộc
841 ブラウザ

ブラウザ

Browser, trình duyệt
842 ログインがめん

ログイン画面

HOẠCH DIỆN Màn hình đăng nhập
843

844 イベントせつめい

イベント説明

THUYẾT MINH Giải thích sự kiện, giải thích event
845 エラーメッセージ

エラーメッセージ

Thông báo lỗi
846 かつ

且つ

THẢ và, AND
847 くうはく

空白

KHÔNG BẠCH Trống, blank
848 ケース

ケース

Case, trường hợp
849 じっそう

実装

THỰC TRANG Phát triển, thực hiện, thực thi, implement
850 しょりフロー

処理フロー

XỬ LÍ Workflow, luồng công việc
851 せいかく

正確

CHÍNH XÁC Chính xác
852 せんい

遷移

THIÊN DI Di chuyển
853 トリガー

トリガー

Trình kích hoạt, Trigger
854 ロジック

ロジック

Logic
855

856 エンドユーザ

エンドユーザ

Người dùng cuối, end user
857

858 うけとる

受け取る

THỤ THỦ Tiếp nhận
859 そのあたり

そのあたり

Chỗ đó, nơi đó
860 わりあてる

割り当てる

CÁT ĐƯƠNG Giao, assign
861

862 きりかえ

切り替え

THIẾT THẾ Sự chuyển đổi
863 しくみ

仕組み

SĨ TỔ Cơ chế
864 しっぱい

失敗

THẤT BẠI Thất bại
865 セッション

セッション

Section, vùng, mục, phần
866 だしわける

出し分ける

XUẤT PHÂN Phân chia
867 はき

破棄

PHÁ KHÍ Hủy bỏ, loại bỏ
868 (~を)ひひょうじにする

(~を)非表示にする

PHI BIỂU THỊ Xử lý không cho hiển thị
869 (~を)ひょうじする

(~を)表示する

BIỂU THỊ Xử lý cho hiển thị
870 ほじ

保持

BẢO TRÌ Lưu, keep
871 ログインせいこう

ログイン成功

THÀNH CÔNG Đăng nhập thành công
872

873 かいぎしつ

会議室

HỘI NGHỊ THẤT Phòng họp
874 かいぎしつよやくシステム

会議室予約システム

HỘI NGHỊ THẤT DỰ ƯỚC Hệ thống đặt phòng họp
875 (がめん)せんいず

(画面)遷移図

HOẠCH DIỆN THIÊN DI ĐỒ Sơ đồ di chuyển (màn hình)
876 そうだんないよう

相談内容

TƯƠNG ĐÀM NỘI DUNG Nội dung thảo luận
877 たりる

足りる

TÚC Đủ
878 ひょうじがめん

表示画面

BIỂU THỊ HOẠCH DIỆN Màn hình hiển thị
879 よやくきぼうしゃ

予約希望者

DỰ ƯỚC HI VỌNG GIẢ Người muốn đặt chỗ
880 ログインご

ログイン後

HẬU Sau khi đăng nhập
881

882

883 かんりプロセス

管理プロセス

QUẢN LÍ Quy trình quản lý
884 フロー

フロー

Flow, luồng
885

886 あげる

挙げる

CỬ Nêu, kể đến, đưa ra (ví dụ)
887 あらた

新た

TÂN Mới
888 うむ

有無

HỮU VÔ Có hay không
889 えんき

延期

DUYÊN KÌ Hoãn, trì hoãn
890 おとしこむ

落とし込む

LẠC NHẬP Phản ánh, mô tả chi tiết
891 かいはつようきゅう

開発要求

KHAI PHÁT YÊU CẦU Yêu cầu phát triển
892 かきもらし

書き漏らし

THƯ LẬU Viết thiếu, bỏ sót
893 かてい

過程

QUÁ TRÌNH Quá trình
894 かんりかつどう

管理活動

QUẢN LÍ HOẠT ĐỘNG Hoạt động quản lí
895 かんりだいちょう

管理台帳

QUẢN LÍ ĐÀI TRƯỚNG Sổ quản lý, Management ledger
896 ぐあい

具合

CỤ HỢP (ở)trạng thái
897 ごく

ごく

rất, vô cùng
898 さいしょ

最初

TỐI SƠ Ban đầu
899 ざるを得ない

ざるを得ない

ĐẮC Đành phải, buộc lòng phải
900 しようへんこう

仕様変更

SĨ DẠNG BIẾN CANH Thay đổi đặc tả, thay đổi yêu cầu
901 しょきだんかい

初期段階

SƠ KÌ ĐOẠN GIAI Giai đoạn đầu
902 シンプル

シンプル

Simple, đơn giản
903 そしきてき

組織的

TỔ CHỨC ĐÍCH Về mặt tổ chức, mang tính hệ thống
904 ちゅうし

中止

TRUNG CHỈ Dừng, hoãn lại
905 バージョンべつかんり

バージョン別管理

BIỆT QUẢN LÍ Quản lý theo phiên bản
906 フォルダべつかんり

フォルダ別管理

BIỆT QUẢN LÍ Quản lý theo thư mục
907 ふめいかく

不明確

BẤT MINH XÁC Không rõ ràng
908 へんこうようきゅう

変更要求

BIẾN CANH YÊU CẦU Yêu cầu thay đổi
909 ほんやくたいしょう

翻訳対象

PHIÊN DỊCH ĐỐI TƯỢNG Đối tượng dịch
910 みおとし

見落とし

KIẾN LẠC Sót, quên
911 みかくてい

未確定

VỊ XÁC ĐỊNH Chưa xác định
912 めずらしい

珍しい

TRÂN Hiếm
913 もともと

元々

NGUYÊN Vốn dĩ, ban đầu
914 ようきゅうへんこう

要求変更

YÊU CẦU BIẾN CANH Thay đổi yêu cầu
915 ようひ

要否

YÊU PHỦ Có cần hay không
916

917 いぞん

依存

Ỷ TỒN Phụ thuộc
918 うけつけ

受付

THỤ PHÓ Tiếp nhận, tiếp thu
919 かいはつたんとう

開発担当

KHAI PHÁT ĐẢM ĐƯƠNG Người phụ trách phát triển
920 ききゃく

棄却

KHÍ KHƯỚC Bác bỏ
921 けいやくじょうけん

契約条件

KHẾ ƯỚC ĐIỀU KIỆN Điều kiện hợp đồng
922 げんごペア

言語ペア

NGÔN NGỮ Cặp ngôn ngữ
923 じつげんかのう

実現可能

THỰC HIỆN KHẢ NĂNG Có thể làm được
924 しゅべつ

種別

CHỦNG BIỆT Phân loại
925 たいおうはんだん

対応判断

ĐỐI ỨNG PHÁN ĐOÁN Phán đoán xử lý
926 たいおうほうほう

対応方法

ĐỐI ỨNG PHƯƠNG PHÁP Phương pháp xử lý
927 できあがる

出来上がる

XUẤT LAI THƯỢNG Xong, hoàn thành
928 べつべつ

別々

BIỆT Riêng rẽ, tách biệt
929 へんこうてん

変更点

BIẾN CANH ĐIỂM Điểm thay đổi
930 みつもりしょ

見積書

KIẾN TÍCH THƯ Bản báo giá
931 みなす

見なす

KIẾN Coi như, xem như
932

933 ついき

追記

TRUY KÍ Ghi thêm
934 ディレクトリツリー

ディレクトリツリー

Cây thư mục
935 ほりゅう

保留

BẢO LƯU Tạm ngưng
936 ゆうせんど

優先度

ƯU TIÊN ĐỘ Độ ưu tiên
937

938 のべる

述べる

THUẬT Trình bày (tóm tắt), tường thuật
939

940 かんがえがおよばない

考えが及ばない

KHẢO CẬP Không thể nghĩ ra
941 ぎもんてん

疑問点

NGHI VẤN ĐIỂM Điểm nghi ngờ, điểm nghi vấn
942 じゆう

自由

TỰ DO Tự do, tùy ý
943 たんご

kanji

ĐƠN NGỮ Từ đơn
944 ふくすう

複数

PHỨC SỐ Nhiều
945 ほんやくさき(のげんご)

翻訳先(の言語)

BIÊN DỊCH TIÊN NGÔN NGỮ Ngôn ngữ đích
946 ほんやくもと(のげんご)

翻訳元(の言語)

BIÊN DỊCH NGUYÊN NGÔN NGỮ Ngôn ngữ nguồn
947 めをとおす

目を通す

MỤC THÔNG Nhìn qua, xem qua
948

949 おくまで

おくまで

Suy/ nói cho cùng thì…
950 あとまわし

後回し

HẬU HỒI Hoãn lại, lùi lại làm sau
951 カバーする

カバーする

Bao phủ, cover
952 きょうつうか

共通化

CỘNG THÔNG HÓA Thống nhất, dùng chung
953 ごかんせい

互換性

HỖ HOÁN TÍNH Tính tương thích, compatibility
954 そもそも

そもそも

Ngay từ ban đầu, vốn dĩ
955 つかいわける

使い分ける

SỬ PHÂN Chọn dùng, phân biệt để sử dụng
956 ひつぜんてき

必然的

TẤT NHIÊN ĐÍCH Có tính tất nhiên
957 もちかえる

持ち帰る

TRÌ QUY Mang về
958 リサーチ

リサーチ

Điều tra, research
959

960 ぎゃくに

逆に

NGHỊCH Ngược lại
961 はんてい

判定

PHÁN ĐỊNH Phán đoán
962

963 かきもれ

書き漏れ

THƯ LẬU Viết sót, viết thiếu
964 きんたいかんりシステム

勤怠管理システム

CẦN ĐÃI QUẢN LÍ Hệ thống quản lỳ giờ làm
965 タブレット

タブレット

Máy tính bảng, tablet
966 ちゃくしゅ

着手

TRƯỚC THỦ Bắt đầu
967 でさき

出先

XUẤT TIÊN Bên ngoài công ty
968 デスクトップ

デスクトップ

Desktop, màn hình
969 ベンダー

ベンダー

vendor, nhà cung cấp
970

971

972 がめんしょうさいせっけい

画面詳細設計

HOẠCH DIỆN TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ Thiết kế chi tiết màn hình
973 こまか

細か

TẾ Chi tiết
974 さだめる

定める

ĐỊNH Quyết định
975 じょうけんぶんき

条件分岐

ĐIỀU KIỆN PHÂN KÌ Nhánh điều kiện
976 しょうさいせっけい

詳細設計

TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ Thiết kế chi tiết, detailed design
977 しりょういっしき

資料一式

TƯ LIỆU NHẤT THỨC Bộ tài liệu
978 せいさんせい

生産性

SINH SẢN TÍNH Năng suất
979 せいり

整理

CHỈNH LÍ Sắp xếp
980 ぜんこうてい

前工程

TIỀN CÔNG TRÌNH Công đoạn trước
981 ちょうひょう

帳票

TRƯỚNG PHIẾU Báo cáo
982 ないぶこうぞう

内部構造

NỘI BỘ CẤU TẠO Cấu trúc bên trong
983 はかる

図る

ĐỒ Lâp/ lên kế hoạch
984 ひょうじほうほう

表示方法

BIỂU THỊ PHƯƠNG PHÁP Cách hiển thị
985 ふりわける

振り分ける

CHẤN PHÂN Phân chia
986 ほしゅせい

保守性

BẢO THỦ TÍNH Tính bảo trì
987 ほんこうてい

本工程

BẢN CÔNG TRÌNH Công đoạn này
988

989 アイコン

アイコン

Icon, biểu tượng
990 きぞん

既存

KÍ TỒN Hiện có, sẵn có
991 コントロールめい

コントロール名

DANH Tên control
992 コンボボックス

コンボボックス

Combobox, hộp tổ hợp
993 さいだいちょう

最大長

TỐI ĐẠI TRƯỜNG Độ dài tối đa, max length
994 しょうにん

承認

THỪA NHẬN Đồng ý, approve
995 しょきち

初期値

SƠ KÌ TRỊ Giá trị khởi tạo
996 しんきグループ

新規グループ

TÂN QUY Nhóm mới
997 しんきユーザついか

新規ユーザ追加

TÂN QUY TRUY GIA Thêm người dùng mới
998 せんいさきがめん

遷移先画面

THIÊN DI TIÊN HOẠCH DIỆN Màn hình đích di chuyển
999 せんたく

選択

TUYỂN TRẠCH Chọn
1000 ついかくぶん

追加区分

TRUY GIA KHU PHÂN Phân loại bổ sung
1001 データがた

データ型

HÌNH Kiểu dữ liệu, data type
1002 テキストボックス

テキストボックス

BIÊN TẬP KHẢ NĂNG Textbox, hộp văn bản
1003 ドロップダウンリスト

ドロップダウンリスト

Drop- down list, danh sách thả xuống
1004 へんしゅうかのう

編集可能

BIÊN TẬP KHẢ NĂNG Có thể chỉnh sửa
1005 ゆうこうきかんかいしび

有効期間開始日

HỮU HIỆU KÌ GIAN KHAI THỦY NHẬT Ngày bắt đầu (khoảng) thời gian có hiệu lực
1006 ゆうこうきかんしゅうりょうび

有効期間終了日

HỮU HIỆU KÌ GIAN CHUNG LIỄU NHẬT Ngày kết thúc (khoảng) thời gian có hiệu lực
1007 ユーザグループせっていかくにんがめん

ユーザグループ設定確認画面

THIẾT ĐỊNH XÁC NHẬN HOẠCH DIỆN Màn hình xác nhận việc thiết lập nhóm người dùng
1008 ラジオボタン

ラジオボタン

Radio button, nút radio, nút chọn một
1009 ラベル

ラベル

Label, nhãn
1010

1011 がっせいにする

活性にする

HOẠT TÍNH Xử lí cho thao tác được (active)
1012 くうはくいがい

空白以外

KHÔNG BẠCH DĨ NGOẠI Không (trống/blank)
1013 さくせいしゃ

作成者

TÁC THÀNH GIẢ Người tạo
1014 しょきか

初期化

SƠ KÌ HÓA Khởi tạo
1015 しょきひょうじ

初期表示

SƠ KÌ BIỂU THỊ Hiện thị khởi tạo
1016 ぜんていじょうけん

前提条件

TIỀN ĐỀ ĐIỀU KIỆN Điều kiện tiền đề, precondition
1017 せんとう

先頭

TIÊU ĐẦU Đầu (dòng,trang)
1018 ちゅうりゃく

中略

TRUNG LƯỢC Lược bỏ, tóm lược
1019 ひかっせいにする

非活性にする

PHI HOẠT TÍNH Xử lí cho không thao tác được (inactive)
1020 りようかのうもじすう

利用可能文字数

LỢI DỤNG KHẢ NĂNG VĂN TỰ SỐ Số kí tự có thể sử dụng
1021

1022 なんけた

何桁

HÀ HÀNH Mấy ký tự, bao nhiêu ký tự
1023 ループしょり

ループ処理

XỬ LÍ Xử lý lặp, xử lý loop
1024 ループをぬける

ループを抜ける

BẠT Thoát khỏi vòng lặp, thoát khỏi loop
1025

1026 オンスケジュール

オンスケジュール

On schedule, đúng tiến độ
1027 ぎだいにあげる

議題に上げる

NGHỊ ĐỀ THƯỢNG Đưa vào nội dung họp
1028 こうりつてき

効率的

HIỆU XUẤT ĐÍCH Có hiệu quả
1029 じっさい

実際

THỰC TẾ Thực tế
1030 しょうさいせっけいこうてい

詳細設計工程

TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH Công đoạn thiết kế chi tiết
1031 すすめかた

進め方

TIẾN PHƯƠNG Cách thức tiến hành
1032 せんこう~

先行~

TIẾN HÀNH Thực hiện … trước
1033 せんこうレビュー

先行レビュー

TIẾN HÀNH Review trước, kiểm tra trước
1034 ちょうし

調子

ĐIỀU TỬ Tình trạng, trạng thái
1035 てもどり

手戻り

THỦ LỆ Làm lại
1036 とどこおりなくすすめる

滞りなく進める

TRỆ TIẾN Suôn sẻ
1037 にっていちょうせい

日程調整

NHẬT TRÌNH ĐIỀU CHỈNH Điều chỉnh lịch
1038 りゅうど

粒度

LẠP ĐỘ Độ chi tiết
1039 レビューいらい

レビュー依頼

Ỷ LẠI Nhờ review, nhờ kiểm tra
1040

1041 いつごろ

いつ頃

KHOẢNH Vào khoảng thời gian nào
1042 えいきょうがでる

影響が出る

ẢNH HƯỞNG XUẤT Phát sinh ảnh hưởng
1043 ぎじゅつめん

技術面

KĨ THUẬT DIỆN (về) Mặt kĩ thuật
1044 ぎだいにいれる

議題に入れる

NGHỊ ĐỀ NHẬP Đưa vào nội dung họp
1045 げんこうサンプル

現行サンプル

HIỆN HÀNH Sample/bản mẫu hiện tại
1046 げんば

現場

HIỆN TRƯỜNG Tại chỗ, tại nơi làm việc
1047 さいご

最後

TỐI HẬU Cuối cùng
1048 さみだれしき

五月雨式

NGŨ NGUYỆT VŨ THỨC Từng phần
1049 じゅんじ

順次

THUẬN THỨ Thứ tự
1050 だいぶぶん

大部分

ĐẠI BỘ PHẬN Phần lớn
1051 ていきょう

提供

ĐỀ CUNG Cung cấp
1052 てがあく

手が空く

THỦ KHÔNG Rảnh tay, rảnh rỗi
1053 どうじしんこう

同時進行

ĐỒNG THỜI TIẾN HÀNH Thực hiện cùng lúc, tiến hành đồng thời
1054 どくりつ

独立

ĐỘC LẬP Độc lập
1055 ネイティブレビュー

ネイティブレビュー

Native review, người bản ngữ kiểm tra
1056 ひながた

雛形

SỒ HÌNH Bản mẫu
1057 メッセージいちらん

メッセージ一覧

NHẤT LÃM Danh sách tin nhắn, message list
1058 もんごん

文言

VĂN NGÔN Câu chữ
1059 れんけい

連携

LIÊN HUỀ Liên kết
1060

1061 かかくひょう

価格表

GIÁ CÁCH BIỂU Bảng giá
1062 じしゃかいはつ

自社開発

TỰ XÃ KHAI PHÁT Phát triển nội bộ, in-house development
1063 しょきひよう

初期費用

SƠ KÌ PHÍ DỤNG Chi phí ban đầu
1064 ながびく

長引く

TRƯỜNG DẪN Kéo dài
1065 プロトタイプ

プロトタイプ

Prototype, bản mẫu thử nghiệm
1066

1067 あらさ

粗さ

THÔ Độ thô, độ nhám
1068 きだいがあがる

議題が上がる

NGHỊ ĐỀ Nội dung cuộc họp đưa ra
1069 ぎょうむようけん

業務要件

NGHIỆP VỤ YÊU KIỆN Yêu cầu nghiệp vụ
1070 こうせいたんい

構成単位

CẤU THÀNH ĐƠN VỊ Đơn vị cấu trúc
1071 さいたんフロー

最短フロー

TỐI ĐOẢN Luồng ngắn nhất
1072 さいようかんりシステム

採用管理システム

THẢI DỤNG QUẢN LÍ Hệ thống quản lý tuyển dụng
1073 さまざま

様々

DẠNG Nhiều, đa dạng
1074 じったい

実態

THỰC THÁI Thực trạng, tình trạng thực tế
1075 しょうにんボタン

承認ボタン

THỪA NHẬN Nút Approve, nút đồng ý (tên button)
1076 せっけいないよう

設計内容

THIẾT KẾ NỘI DUNG Nội dung thiết kế
1077 せっけいほうしん

設計方針

THIẾT KẾ PHƯƠNG CHÂM Phương châm thiết kế
1078 デフォルトち

デフォルト値

TRỊ Giá trị mặc định
1079 にゅうりょくち

入力値

NHẬP LỰC TRỊ Giá trị điền/nhập/input
1080 ひにん

否認

PHỦ NHẬN Từ chối, reject
1081 プロセスひょうか

プロセス評価

BÌNH GIÁ Đánh giá quy trình
1082 プロダクトひょうか

プロダクト評価

BÌNH GIÁ Đánh giá sản phẩm
1083 ぶんや

分野

PHÂN DÃ Lĩnh vực
1084 ランダムレビュー

ランダムレビュー

Random review, kiểm tra ngẫu nhiên
1085

1086

1087 しゅうじほうこく

週次報告

CHU THỨ BÁO CÁO Báo cáo hàng tuần
1088 せんもんようご

専門用語

CHUYÊN MÔN DỤNG NGỮ Thuật ngữ chuyên môn
1089

1090 アクション

アクション

Hành động, action
1091 えいきょうど

影響度

ẢNH HƯỞNG ĐỘ Mức độ ảnh hưởng
1092 かかせいない

欠かせない

KHIẾM Không thể thiếu
1093 キーマイルストーン

キーマイルストーン

Key milestone, cột mốc chính
1094 ぐたいか

具体化

CỤ THỂ HÓA Cụ thể hóa
1095 こうかてき

効果的

KIỆU QUẢ ĐÍCH Hiệu quả
1096 こうりつ

効率

HIỆU XUẤT Hiệu quả
1097 さぎょうじっせき

作業実績

TÁC NGHIỆP THỰC TÍCH Kết quả công việc
1098 さぎょうしんちょく

作業進捗

TÁC NGHIỆP TIẾN DUỆ Tiến độ công việc
1099 さぎょうよてい

作業予定

TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH Kế hoạch công việc
1100 さくてい

策定

SÁCH ĐỊNH Lập/đề ra
1101 じゅうようかだい

重要課題

TRỌNG YẾU KHÓA ĐỀ Vấn đề quan trọng
1102 じょうほうきょうゆう

情報共有

TÌNH BÁO CỘNG HỮU Chia sẻ thông tin
1103 たいおうそち

対応措置

ĐỐI ỨNG THỐ TRÍ Biện pháp xử lý
1104 タイムリー

タイムリー

Kịp thời, timely
1105 てきかく

的確

ĐÍCH XÁC Chính xác
1106 はかどる

はかどる

Tiến triển
1107 はっせいちゅう

発生中

PHÁT SINH TRUNG Đang phát sinh
1108 フォローアップ

フォローアップ

Follow-up, theo dõi tiếp
1109 プロジェクトぜんたい

プロジェクト全体

TOÀN THỂ Tổng thể dự án
1110 ゆうせんどをつける

優先度を付ける

ƯU TIÊN ĐỘ PHÓ Đặt độ ưu tiên
1111 よくしゅう

翌週

DỰC CHU Tuần tiếp theo
1112 りつあん

立案

LẬP ÁN Lập (kế hoạch)
1113

1114 ゴールデンウイーク

ゴールデンウィーク

Tuần lễ vàng của Nhật (đầu tháng 5)
1115 サポートする

サポートする

Hộ trợ, support
1116 しゅうじ

週次

CHU THỨ Hằng tuần
1117 しゅうほう

週報

CHU BÁO Báo cáo tuần, weekly report
1118 しょうごう

照合

CHIẾU HỢP Đối chiếu
1119 しんこうちゅう

進行中

TIẾN HÀNH TRUNG Đang làm, đang thực hiện
1120 データマッピング

データマッピング

Ánh xạ dữ liệu, data mapping
1121 みちゃくしゅ

未着手

VỊ TRƯỚC THỦ Chưa thực hiện, chưa bắt đầu
1122

1123 しんちょくよじつさ

進捗予実差

TIẾN DUỆ DƯ THỰC SA Chênh lệch/ khác biệt về tiến độ kế hoạch và thực tế
1124

1125 さぎょうぶんるい

作業分類

TÁC NGHIỆP PHÂN LOẠI Phân loại công việc
1126 れっきょ

列挙

LIỆT CỬ Liệt kê
1127

1128 かいけつさく

解決策

GIẢI QUYẾT SÁCH Giải pháp, đối sách giải quyết
1129 (を)へいこうしてじっしする

(を)並行して実施する

TỊNH HÀNH THỰC THI Thực hiện song song
1130

1131 (おくれを)かいしょうする

(遅れを)解消する

TRÌ GIẢI TIÊU Khắc phục/giải quyết (phần chậm trễ)
1132 きづく

気づく

KHÍ Nhận ra
1133 けっきん

欠勤

KHIẾM CẦN Nghỉ làm
1134 こまる

困る

KHỐN Khó khăn
1135 しゅうまつにしゅっきんする

週末に出勤する

CHU MẠT XUẤT CẦN Đi làm cuối tuần
1136 ちえんぶん

遅延分

TRÌ DUYÊN PHÂN Phẫn chậm trễ
1137 ちゅうい

注意

CHÚ Ý Chú ý
1138 テストケースさくせい

テストケース作成

TÁC THÀNH Tạo trường hợp kiểm thử, tạo test case
1139 (おくれを)ばんかいする

(遅れを)挽回する

TRÌ VÃN HỒI Khắc phục/giải quyết (phần chậm trễ)
1140

1141 いんぺい

隠ぺい

ẨN Che giấu, giấu diếm
1142 じかんをようする

時間を要する

THỜI GIAN YẾU Cần thời gian
1143 じこはんだん

自己判断

TỰ KỈ PHÁN ĐOÁN Tự đánh giá, tự phán đoán
1144 セキュリティたいさくをこう じる

セキュリティ対策を講じる

ĐỐI SÁCH GIẢNG Xây đựng đối sách bảo mật
1145

1146 しんせいしょ

申請書

THÂN THỈNH THƯ Bản đăng kí, đơn xin
1147 でんししょうめいしょ

電子証明書

ĐIỆN TỬ CHỨNG MINH THƯ Giấy chứng nhận điện tử, eletronic certificate
1148 にようそにんしょう

二要素認証

NHỊ YÊU TỐ NHẬN CHỨNG Xác thực hai yếu tố
1149 ほうこくかい

報告会

BÁO CÁO HỘI Cuộc họp báo cáo
1150

1151

1152 アンチウイルスソフト

アンチウイルスソフト

Phần mềm diệt virus
1153 いじ

維持

DUY TRÌ Duy trì
1154 うしなう

失う

THẤT Đánh mất
1155 うんよう

運用

VẬN DỤNG Vận hành
1156 えいぎょうひみつ

営業秘密

DOANH NGHIỆP BÍ MẬT Bí mật kinh doanh
1157 かいざん

改ざん

CẢI Giả mạo, làm giả
1158 かくほ

確保

XÁC BẢO Bảo đảm
1159 かようせい

可用性

KHẢ DỤNG TÍNH Tính sẵn sàng
1160 かんぜんせい

完全性

HOÀN TOÀN TÍNH Tính toàn vẹn
1161 かんれんしさん

関連資産

QUAN LIÊN TƯ SẢN Tài sản liên quan
1162 きかく

企画

XÍ HOẠCH/HOẠ Kế hoạch, quy hoạch
1163 きみつせい

機密性

KI/CƠ MẬT TÍNH Tính bảo mật
1164 けんげんふよ

権限付与

QUYỀN HẠN PHÓ DỰ Cấp/ gán quyền
1165 こきゃくじょうほう

顧客情報

CỐ KHÁCH TÌNH BÁO Thông tin khách hàng
1166 こじんじょうほう

個人情報

CÁ NHÂN TÌNH BÁO Thông tin cá nhân
1167 じょうほうセキュリティ

情報セキュリティ

TÌNH BÁO Bảo mật thông tin, information security
1168 じょうほうセキュリティたいさく

情報セキュリティ対策

TÌNH BÁO ĐỐI SÁCH Đối sách bảo mật thông tin
1169 じょうほうセキュリティマネジメント

情報セキュリティマネジメント

TÌNH BÁO Quản lí bảo mật thông tin
1170 しんさ

審査

THẨM TRA Kiểm soát
1171 しんらい

信頼

TÍN LẠI Tin tưởng
1172 そしき

組織

TỔ CHỨC Tổ chức
1173 そんがいばいしょう

損害賠償

TỔN HẠI BỒI THƯỜNG Bồi thường thiệt hại
1174 ちゅうだん

中断

TRUNG ĐOẠN Gián đoạn
1175 とうさんにおちいる

倒産に陥る

ĐẢO SẢN HÃM Rơi/ lâm vào cảnh phá sản
1176 どうにゅう

導入

ĐẠO NHẬP Đưa vào sử dụng, cài đặt
1177 にだんかいにんしょう

2段階認証

ĐOẠN GIAI NHẬN CHỨNG Xác thực hai bước
1178 はかい

破壊

PHÁ HOẠI Huỷ
1179 はなれる

離れる

LI Rời bỏ, rời xa
1180 もとめる

求める

CẦU Yêu cầu, đòi hỏi
1181 ようそ

要素

YẾU TỐ Yếu tố
1182 ろうえい

漏洩

LẬU DUỆ/ TIẾT Rò, rỉ, lack
1183

1184 ウェブサイト

ウェブサイト

Website
1185 オンプレミスがた

オンプレミス型

HÌNH Hình thức on - premises/ tại chỗ
1186 キーワード

キーワード

Keyword, từ khoá
1187 きてい

規定

QUY ĐỊNH Quy định
1188 グーグルけんさく

グーグル検索

KIẾM TÁC/SÁCH Tìm kiếm (bằng/ trên) Google
1189 クラウド

クラウド

Cloud, đám mây
1190 けいさい

掲載

YẾT TẢI Đăng tải
1191 こうかいじょうほう

公開情報

CÔNG KHAI TÌNH BÁO Thông tin công khai
1192 こうげき

攻撃

CÔNG KÍCH Tấn công
1193 こうげきしゃ

攻撃者

CÔNG KÍCH GIẢ Tin tặc (kẻ tấn công)
1194 こうちく

構築

CẤU TRÚC Xây dựng
1195 しさんじょうほう

資産情報

TƯ SẢN TÌNH BÁO Thông tin tài sản
1196 しゃないじょうほう

社内情報

XÃ NỘI TÌNH BÁO Thông tin nội bộ
1197 しゃないネットワーク

社内ネットワーク

XÃ NỘI Mạng nội bộ
1198 じゅうようど

重要度

TRỌNG YẾU ĐỘ Độ quan trọng
1199 ぜいじゃくせい

脆弱性

THUÝ NHƯỢC TÍNH Lỗ hổng bảo mật vulnerability
1200 セキュアな (アプリケーション)

セキュアな (アプリケーション)

(Ứng dụng) an toàn, secure (application)
1201 セキュリティじこう

セキュリティ事故

SỰ CỐ Sự cố bảo mật
1202 たいさくをうつ

対策を打つ

ĐỐI SÁCH ĐẢ Thực hiện giải pháp
1203 ていきてき

定期的

ĐỊNH KÌ ĐÍCH Định kỳ
1204 てじゅん

手順

THỦ THUẬN Bước, trình tự
1205 はっけん

発見

PHÁT HIỆN Phát hiện
1206 ぺネトレーションテスト

ぺネトレーションテスト

Kiểm thử xâm nhập, pentest
1207 ユーザインタフェース

ユーザインターフェース

User interface, giao diện người dùng
1208 リスクがうまれる

リスクが生まれる

SINH Phát sinh rủi ro, có nguy cơ
1209 リモートワーク

リモートワーク

Làm việc từ xa, remote work
1210

1211 アクセスふか

アクセス不可

BẤT KHẢ Không thể truy cập
1212 アプリかいはつ

アプリ開発

KHAI PHÁT Phát triển ứng dụng
1213 かんさ

監査

GIÁM TRA Kiểm tra
1214 きょか

許可

HỨA KHẢ Cho phép
1215 げんじゅうちゅういしょぶん

厳重注意処分

NGHIÊM TRỌNG CHÚ Ý XỨ PHÂN Phạt cảnh cáo
1216 こうせいかんりしゃ

構成管理者

CẤU THÀNH QUẢN LÍ GIẢ Người quản lý cấu hình
1217 こうせいへんこうかんり

構成変更管理

CẤU THÀNH BIẾN CANH/CÁNH QUẢN LÍ Quản lý thay đổi cấu hình
1218 こんせき

痕跡

NGÂN TÍCH Dấu vết
1219 さいはつぼうしさく

再発防止策

TÁI PHÁT PHÒNG CHỈ SÁCH Biện pháp phòng tránh tái diễn
1220 システムログ

システムログ

System log, nhật ký hệ thống
1221 じゅこう

受講

THỤ GIẢNG Tham gia học
1222 じゅんしゅ

遵守

TUÂN THỦ Tuân thủ
1223 じょうほうセキュリティコース

情報セキュリティコース

TÌNH BÁO Khoá học bảo mật thông tin
1224 セキュリティきせい

セキュリティ規制

QUY CHẾ Quy chế bảo mật
1225 セキュリティプロセス

セキュリティプロセス

Quy trình bảo mật, security process
1226 せんもんじんざい

専門人材

CHUYÊN MÔN NHÂN TÀI Nhân sự chuyên môn
1227 ためす

試す

THÍ Thử
1228 ていし

停止

ĐÌNH CHỈ Ngưng, dừng
1229 とうにゅう

投入

ĐẦU NHẬP Đưa vào
1230 ドメイン

ドメイン

Domain, miền
1231 はっかく

発覚

PHÁT GIÁC Được phát hiện
1232 バックエンドしょり

バックエンド処理

XỨ LÍ Xử lý backend
1233 ポート

ポート

Port, cổng
1234 メンバーぜんいん

メンバー全員

TOÀN VIÊN Toàn bộ thành viên
1235

1236 あくよう

悪用

ÁC DỤNG Dùng với mục đích xấu, lạm dụng
1237 いこう

移行

DI HÀNH Chuyển đổi, chuyển sang, migrate
1238 たはつ

多発

ĐA PHÁT Phát sinh nhiều, hay xảy ra
1239

1240 アクセスけんをふよする

アクセス権を付与する

QUYỀN PHÓ DỰ Cấp/ gán quyền truy cập
1241 アクセスせいげん

アクセス制限

CHẾ HẠN Giới hạn truy cập
1242 いってい

一定

NHẤT ĐỊNH Nhất định, cố định
1243 インシデント

インシデント

Sự cố, incident
1244 インシデントさいはつ ぼうし

インシデント再発防止

TÁI PHÁT PHÒNG CHỈ Ngăn chặn tái diễn sự cố
1245 オフショアかいはつせきにんしゃ

オフショア開発責任者

KHAI PHÁT TRÁCH NHIỆM GIẢ Người chịu trách nhiệm phát triển phía offshore
1246 がいぶれんけいきのう

外部連携機能

NGOẠI BỘ LIÊN HUỀ CƠ NĂNG Chức năng liên kết bên ngoài
1247 げんいんきゅうめい

原因究明

NGUYÊN NHÂN CỨU MINH Điều tra rõ nguyên nhân
1248 げんいんぶんせき

原因分析

NGUYÊN NHÂN PHÂN TÍCH Phân tích nguyên nhân
1249 けんさくエンジン

検索エンジン

KIỂM TÁC Máy tìm kiếm, search engine
1250 こんぽんげんいん

根本原因

CĂN BẢN NGUYÊN NHÂN Nguyên nhân gốc rễ, root cause
1251 じたい

事態

SỰ THÁI Tình trạng
1252 せいやく

制約

CHẾ ƯỚC Ràng buộc
1253 セキュリティインシデント

セキュリティインシデント

Sự cố bảo mật security incident
1254 セキュリティきやく

セキュリティ規約

QUY ƯỚC Quy định bảo mật
1255 セキュリティきょういく

セキュリティ教育

GIÁO DỤC Đào tạo về bảo mật
1256 チームいちどう

チーム一同

NHẤT ĐỒNG Tất cả nhóm
1257 チームぜんいん

チーム全員

TOÀN VIÊN Toàn bộ thành viên trong nhóm
1258 デバッグする

デバッグする

Gỡ lỗi, debug
1259 はっせいけいい

発生経緯

PHÁT SINH KINH VĨ Lịch sử/ quá trình phát sinh
1260 はんせい

反省

PHẢN TỈNH Kiểm điểm, xem lại, rút kinh nghiệm
1261 ひきおこす

引き起こす

DẪN KHỞI Kéo theo, dẫn tới
1262 ほじゅう

補充

BỔ SUNG Bổ sung
1263 ひっかかる

引っかかる

DẪN KHỞI Bị mắc/ vướng vào
1264

1265 インデックス

インデックス

Index, chỉ mục, chỉ số
1266 えいきょうをおよぼす

影響を及ぼす

ẢNH HƯỞNG CẬP Gây ảnh hưởng
1267 きょうい

脅威

HIẾP UY Mối đe doạ
1268 くわわる

加わる

GIA Tham gia
1269 じこをまねく

事故を招く

SỰ CỐ CHIÊU Gây ra sự cố, dẫn đến sự cố
1270 ちょくせつ

直接

TRỰC TIẾP Trực tiếp
1271 ばいしょうせいきゅう

賠償請求

BỒI THƯỜNG THỈNH CẦU Yêu cầu bồi thường
1272 ふしんなログイン

不審なログイン

BẤT THẨM Đăng nhập đáng ngờ
1273 ふせいアクセス

不正アクセス

BẤT CHÍNH Truy cập trái phép, unauthorized access
1274 ログかいせき

ログ解析

GIẢI TÍCH Phân tích log
1275 おわび

(お)詫び

Lời xin lỗi
1276

1277 アドミン

アドミン

Người quản trị, admin
1278 いはん

違反

VI PHẢN Vi phạm
1279 かどう

稼働

GIÁ ĐỘNG Hoạt động
1280 かんし

監視

GIÁM THỊ Giám sát
1281 きてい

規程

QUY TRÌNH Quy định
1282 しょうがい

障害

CHƯỚNG HẠI Lỗi
1283

1284 アップロードする

アップロードする

Upload, tải lên
1285 オンラインソースコードかんりシステム

オンラインソースコード管理システム

QUẢN LÍ Hệ thống quản lý mã nguồn trực tuyến
1286 がいぶにもれる

外部に漏れる

NGOẠI BỘ LẬU Rỏ rỉ ra bên ngoài
1287 コピーする

コピーする

Copy, sao chép
1288 さいかくにん

再確認

TÁI XÁC NHẬN Xác nhận lại, reconfirm
1289 さんかく

参画

THAM HOẠ Tham gia
1290 じょうほうセキュリテイトレーニング

情報セキュリテイトレーニング

TÌNH BÁO Đào tạo về bảo mật thông tin
1291 しんにゅうしゃいん

新入社員

TÂN NHẬP XÃ VIÊN Nhân viên mới
1292 つく

突く

ĐỘT Chọc/ đâm thủng
1293 ないぶにとめる

内部に留める

NỘI BỘ LƯU Giữ lại trong nội bộ
1294 プロジェクトせんよう

プロジェクト専用

CHUYÊN DỤNG Dành riêng cho dự án
1295 リポジトリ

リポジトリ

Kho lưu trữ, repository
1296

1297

1298 じゅうようせい

重要性

TRỌNG YẾU TÍNH Tầm quan trọng, tính quan trọng
1299 やりとり

やり取り

THỦ Trao đổi
1300

1301 インターフェースめい

インターフェース名

DANH Tên giao diện, interface name
1302 インデント

インデント

Thụt lề, lùi đầu dòng
1303 うんようほしゅ

運用保守

VẬN DỤNG BẢO THỦ Vận hành và bảo trì
1304 オフショアチーム

オフショアチーム

Offshore team, đội offshore
1305 かくにんじこう

確認事項

XÁC NHẬN SỰ HẠNG Nội dung hỏi đáp, confirmation items
1306 かどくせい

可読性

KHẢ ĐỘC TÍNH Tính dễ đọc
1307 かんりひょう

管理表

QUẢN LÍ BIỂU Tài liệu quản lý, bảng quản lý
1308 きさいないよう

記載内容

KÍ TÁI NỘI DUNG Nội dung mô tả
1309 きじゅん

基準

CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn, tiêu chí
1310 きやく

規約

QUY ƯỚC Quy ước, quy tắc, convention
1311 きわめてまれ

極めてまれ

CỰC Rất hiếm
1312 クラス

クラス

Lớp, class
1313 クラスめい

クラス名

DANH Tên lớp, class name
1314 コーディングきやく

コーディング規約

QUY ƯỚC Quy ước lập trình, coding convention
1315 コーディングきやくしゅう

コーディング規約集

QUY ƯỚC TẬP Bộ quy ước lập trình
1316 コメントきやく

コメント規約

QUY ƯỚC Quy ước về comment/ ghi chú
1317 さいりよう

再利用

TÁI LỢI DỤNG Sử dụng lại
1318 じっそうこうてい

実装工程

THỰC TRANG CÔNG TRÌNH Công đoạn phát triển
1319 じゅんび

準備

CHUẨN BỊ Chuẩn bị
1320 しょりロジック

処理ロジック

XỬ LÍ Logic xử lý
1321 すばやい

素早い

TỐ TẢO Nhanh chóng
1322 ソースコードレビュー

ソースコードレビュー

Review mã nguồn, soure code review
1323 たずさわる

携わる

HUỀ Tham gia
1324 ちょうさけっか

調査結果

ĐIỀU TRA KẾT QUẢ Kết quả điều tra
1325 ていしゅつ

提出

ĐỀ XUẤT Gửi, nộp
1326 とうしょ

当初

ĐƯƠNG SƠ Ban đầu
1327 どくじ

独自

ĐỘC TỰ Riêng
1328 パッケージめい

パッケージ名

DANH Tên gói, tên package
1329 ファイルこうせい

ファイル構成

CẤU THÀNH Cấu trúc tệp/ file
1330 ふび

不備

BẤT BỊ Chưa hoàn chỉnh
1331 ふびけんしゅつ

不備検出

BẤT BỊ KIỂM XUẤT Tìm kiếm lỗi chưa hoàn chỉnh
1332 ヘッダーけいしき

ヘッダー形式

HÌNH THỨC Định dạng của header/ đầu trang
1333 へんすう

変数

BIẾN SỐ Biến, variable
1334 へんすうめい

変数名

BIẾN SỐ DANH Tên biến
1335 めいめいきやく

命名規約

MỆNH DANH QUY ƯỚC Quy ước đặt tên
1336 メソッドめい

メソッド名

DANH Tên phương thức
1337 もうける

設ける

THIẾT Thiết lập
1338 もともと

元々

NGUYÊN Ban đầu, vốn dĩ
1339 ライフサイクルコスト

ライフサイクルコスト

Chi phí vòng đời (sản phẩm, phầm mềm)
1340 レイアウトきやく

レイアウト規約

QUY ƯỚC Quy ước bố cục
1341 れいがいしょりきやく

例外処理規約

LỆ NGOẠI XỬ LÍ QUY ƯỚC Quy ước xử lý ngoại lệ
1342

1343 こうしんばん

更新版

CANH TÂN BẢN (Phiên) bản cập nhật
1344 ほうこう

方向

PHƯƠNG HƯỚNG Phương hướng
1345

1346 〜ぎょうめい

〜行目

HÀNH MỤC Dòng thứ ~
1347 くぎり

区切り

KHU THIẾT Ngăn cách, phân cách
1348 げんそく

原則

NGUYÊN TẮC Nguyên tắc
1349 コメント

コメント

Ghi chú, comment
1350 せんげん

宣言

TUYÊN NGÔN Khai báo, declare
1351 はんかく

半角

BÁN GIÁC (Kí tự) 1byte, half-size
1352 はんかく

半角スペース

BÁN GIÁC Dấu cách 1 byte/ half- size
1353 へんすうせんげん

変数宣言

BIẾN SỐ TUYÊN NGÔN Khai báo biến
1354 メソッド

メソッド

Phương thức, method
1355 よこてんかい

横展開

HOÀNH TRIỂN KHAI Triển khai đồng bộ, triển khai ngang, horizontal expansion
1356

1357 おこりうる

起こり得る

KHỞI ĐẮC Có khả năng xảy ra, có thể xảy ra
1358 すいへいてんかい

水平展開

THỦY BÌNH TRIỂN KHAI Triển khai ngang, triển khai đồng bộ
1359

1360 あきらか

明らか

MINH Rõ ràng
1361 (リソースを)かいほうする

(リソースを)解放する

GIẢI PHÓNG Giải phóng (tài nguyên)
1362 きになる

気になる

KHÍ Nhận thấy, để ý thấy, lo lắng
1363 さんけん

散見

TÁN KIẾN Rải rác, thấy có một vài chỗ
1364 しょほてき

初歩的

SƠ BỘ ĐÍCH Cơ bản, sơ đẳng
1365 のっとる

則る

TẮC Tuân theo
1366 ピックアップする

ピックアップする

Pick up, lấy ra
1367 みうけられる

見受けられる

KIẾN THỤ Thấy, cảm nhận, nhận thấy
1368 みなおす

見直す

KIẾN TRỰC Xem lại
1369

1370 うけとる

受け取る

THỤ THỦ Tiếp nhận
1371 かくちょう for ぶんのループ

拡張 for 文のループ

KHUẾCH TRƯƠNG VĂN Vòng lặp for- each
1372 コンパイラ

コンパイラ

Trình biên dịch, compiler
1373 だいにゅう

代入

ĐẠI NHẬP Gán, thay thế
1374 ぱっとみる

ぱっと見る

KIẾN Thoạt nhìn qua, nhìn thoáng qua
1375 ふなれ

不慣れ

BẤT QUÁN Chưa làm quen, chưa thành thạo
1376

1377 しはらいてつづきをおこなう

支払い手続きを行う

CHI PHẤT THỦ TỤC HÀNH Tiến hành thủ tục chi trả
1378 せんざいてきなじゃくてん

潜在的な弱点

TIỀM TẠI ĐÍCH NHƯỢC ĐIỂM Điểm yếu tiềm tàng
1379 ちょうふく

重複

TRỌNG PHỨC Trùng lặp, duplicate
1380 デグレート

デグレート

(Lỗi) phát sinh, degrade (bug)
1381 メールじゅしん

メール受信

THỤ TÍN Nhận thư, nhận mail
1382

1383 サービスうんようぼうがい

サービス運用妨害

VẬN DỤNG PHƯƠNG HẠI Gây cản trở (việc) vận hành dịch vụ
1384 しゅうりょう

終了

CHUNG LIỄU Kết thúc
1385 しょりもれ

処理漏れ

XỬ LÍ LẬU Xử lý sót, xử lý thiếu
1386 とりさげ

取り下げ

THỦ HẠ Huỷ bỏ, gỡ bỏ, rút
1387 にゅうりょくひきすう

入力引数

NHẬP LỰC DẪN SỐ Tham số đầu vào, input parameter
1388 ろうえい

漏えい

LẬU Rò rỉ, lack
1389

1390 おおむね

概ね

KHÁI Phần lớn
1391 オプティマイザ

オプティマイザ

Bộ tối ưu hoá, optimizer
1392 かいそう

階層

GIAI TẰNG Tầng, layer
1393 そのむね

その旨

CHỈ Việc đó, ý (nghĩa) đó
1394 へんかん

変換

BIẾN HOÁN Convert, chuyển đổi
1395 はんかくもじ

半角文字

BÁN GIÁC VĂN TỰ Kí tự 1 byte/ half- size
1396

1397 テストタイプ

テストタイプ

Loại kiểm thử, loại test, test type
1398

1399 かいにゅう

介入

GIỚI NHẬP Sự can thiệp
1400 かてい

過程

QUÁ TRÌNH Quá trình
1401 から〜いたるまで

から〜至るまで

CHÍ Từ … đến
1402 きたいけっか

期待結果

KÌ ĐÃI KẾT QUẢ Kết quả mong đợi, kết quả mong muốn
1403 くりかえす

繰り返す

SÀO PHẢN Lặp đi lặp lại
1404 じどうテスト

自動テスト

TỰ ĐỘNG Kiểm thử tự động, automation testing
1405 しゅどうテスト

手動テスト

THỦ ĐỘNG Kiểm thử thủ công, manual testing
1406 ソフトウェアかいはつプロセス

ソフトウェア開発プロセス

KHAI PHÁT Quy trình phát triển phần mềm
1407 ソフトウェアテスト

ソフトウェアテスト

Kiểm thử phần mềm, softwave testing
1408 たんじゅん

単純

ĐƠN THUẦN Đơn giản
1409 つかいかって(がわるい)

使い勝手(が悪い)

SỬ THẮNG THỦ ÁC (Khó) sử dụng
1410 てきよう

適用

THÍCH DỤNG Áp dụng
1411 テストけっか

テスト結果

KẾT QUẢ Kết quả kiểm thử, kết quả test
1412 テストじどうか

テスト自動化

TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hoá kiểm thử, test automation
1413 ひかく

比較

TỈ GIẢO So sánh
1414 ヒューマンエラー

ヒューマンエラー

Lỗi bởi con người
1415 ふかけつ

不可欠

BẤT KHẢ KHIẾM Không thể thiếu
1416 みつけだす

見つけ出す

KIẾN XUẤT Tìm ra
1417 ユーザのてにわたる

ユーザの手にわたる

THỦ Đến tay người dùng
1418 レポートさくせい

レポート作成

TÁC THÀNH Tạo báo cáo
1419

p.135

1420 うけいれテスト

受け入れテスト

THỤ NHẬP Acceptance test (AT), kiểm thử chấp nhận
1421 かいふくせいテスト

回復性テスト

HỒI PHỤC TÍNH Kiểm thử phục hồi
1422 かくちょうせいテスト

拡張性テスト

KHUẾCH TRƯƠNG TÍNH Kiểm thử tính mở rộng, scalability testing
1423 きのうくみあわせテスト

機能組み合わせテスト

CƠ NĂNG TỔ HỢP Kiểm thử kết hợp chức năng
1424 きのうテスト

機能テスト

CƠ NĂNG Kiểm thử chức năng, functional testing
1425 ケアレスミス

ケアレスミス

Lỗi bất cẩn, careless mistake
1426 けつごう テスト

結合テスト

KẾT HỢP Integration test (IT), kiểm thử tích hợp
1427 こうせいテスト

構成テスト

CẤU THÀNH Kiểm thử cấu hình, configuration testing
1428 こうぞうテスト

構造テスト

CẤU TẠO Kiểm thử cấu trúc, structural testing
1429 こうりつせい

効率性

HIỆU XUẤT TÍNH Tính hiệu quả
1430 さくげんにとどまらない

削減に留まらない

TƯỚC GIẢM LƯU Không dừng lại ở việc giảm (thời gian, số nhân công)
1431 システムテスト

システムテスト

System test (ST), kiểm thử hệ thống
1432 シナリオテスト

シナリオテスト

Kiểm thử theo kịch bản, scenario testing
1433 しんらいせい

信頼性

TÍN LẠI TÍNH Tính tin cậy
1434 しんらいせいテスト

信頼性テスト

TÍN LẠI TÍNH Kiểm thử tính tin cậy, reliability testing
1435 ストレステスト

ストレステスト

Stress testing
1436 セキュリティテスト

セキュリティテスト

Kiểm thử bảo mật, security testing
1437 そうごうテスト

総合テスト

TỔNG HỢP System test (ST), kiểm thử hệ thống
1438 たんたいテスト

単体テスト

ĐƠN THỂ Unit test (UT), kiểm thử đơn vị
1439 データごかんせいテスト

データ互換性テスト

HỖ HOÁN TÍNH Kiểm thử tính tương thích dữ liệu, data compatibility testing
1440 とうごうテスト

統合テスト

THỐNG HỢP Integration test (IT), kiểm thử tích hợp
1441 はんぷくさぎょう

反復作業

PHẢN PHỤC TÁC NGHIỆP Công việc lặp lại
1442 ふかテスト

負荷テスト

PHỤ HÀ Kiểm thử tải, load testing
1443 ぼうし

防止

PHÒNG CHỈ Phòng chống, ngăn chặn
1444 ユーザビリティテスト

ユーザビリティテスト

Kiểm thử tính khả dụng, usability testing
1445 ユニットテスト

ユニットテスト

Unit test (UT), kiểm thử đơn vị
1446 りょうりつせいテスト

両立性テスト

LƯỠNG LẬP TÍNH Kiểm thử tính song lập, compatibility testing
1447 ロバストネステスト

ロバストネステスト

Kiểm thử biên mạnh, robustness testing
1448

1449 おこりうる

起こりうる

KHỞI Có khả năng xảy ra, có thể xảy ra
1450 くみいれる

組み入れる

TỔ NHẬP Đưa vào
1451 コードかいせき

コード解析

GIẢI TÍCH Phân tích code, phân tích mã
1452 さいしゅうてき

最終的

TỐI CHUNG ĐÍCH Cuối cùng
1453 しけんこうもく

試験項目

THÍ NGHIỆM HẠNG MỤC Test case, trường hợp kiểm thử
1454 じっこうじょうたい

実行状態

THỰC HÀNH TRẠNG THÁI Trạng thái thực hiện
1455 じゅんばん

順番

THUẬN PHIÊN Thứ tự
1456 ソフトウェアせいひん

ソフトウェア製品

CHẾ PHẨM Sản phẩm phần mềm
1457 たんてきにいう

端的に言う

ĐOAN ĐÍCH NGÔN Nói ngắn gọn (là..)
1458 ていじ

提示

ĐỀ THỊ Cung cấp, đưa ra
1459 テストかんきょうせってい

テスト環境設定

HOÀN CẢNH THIẾT ĐỊNH Thiết lập môi trường kiểm thử
1460 テストかんてん

テスト観点

QUAN ĐIỂM Quan điểm kiểm thử, quan điểm test
1461 テストかんり

テスト管理

QUẢN LÝ Quản lý kiểm thử, quản lý test
1462 テストけいかく

テスト計画

KẾ HOẠCH Kế hoạch kiểm thử, kế hoạch test
1463 テストこうてい

テスト工程

CÔNG TRÌNH Công đoạn kiểm thử, công đoạn test
1464 テストじっこう

テスト実行

THỰC HÀNH Thực hiện kiểm thử, thực hiện test
1465 テストじっそう

テスト実装

THỰC TRANG Chuẩn bị (môi trường, dữ liệu..) kiểm thử
1466 テストしようしょ

テスト仕様書

SĨ DẠNG THƯ Tài liệu đặc tả kiểm thử, tài liệu test specs
1467 テストせっけい

テスト設計

THIẾT KẾ Thiết kế kiểm thử, thiết kế test
1468 テストたいしょう

テスト対象

ĐỐI TƯỢNG Thiết kế kiểm thử, thiết kế test
1469 テストプロセス

テストプロセス

Quy trình kiểm thử, quy trình test, test process
1470 テストぶんせき

テスト分析

PHÂN TÍCH Phân tích kiểm thử, phân tích test
1471 ドキュメントか

ドキュメント化

HÓA Làm tài liệu, viết tài liệu, chuyển thành tài liệu
1472 はんてい

判定

PHÁN ĐỊNH Phán đoán, đánh giá
1473 ひんしつかんり

品質管理

PHẨM CHẤT QUẢN LÍ Quản lý chất lượng
1474 ほしょう

保証

BẢO CHỨNG Đảm bảo
1475 もうら

網羅

VÕNG LA Bao phủ
1476 モニタリング

モニタリング

Monitoring, giám sát
1477

1478 クライアント

クライアント

Máy khách, client
1479 じどうそうにゅう

自動挿入

TỰ ĐỘNG SÁP NHẬP Insert tự động, chèn tự đông
1480 しょうかい

照会

CHIẾU HỘI Tham chiếu
1481 ぜんていじょうけん

前提条件

TIỀN ĐỀ ĐIỀU KIỆN Điều kiện tiền đề, precondition
1482 そうにゅう

挿入

SÁP NHẬP Chèn, đưa vào, insert
1483 ドキュメントいちらん

ドキュメント一覧

NHẤT LÃM Danh sách tài liệu
1484 みたす

満たす

MÃN Thoả mãn
1485 めいりょう

明瞭

MINH LIỆU Rõ ràng
1486

1487 けつごうしけん

結合試験

KẾT HỢP THÍ NGHIỆM Kiểm thử tích hợp
1488 けんすう

件数

KIỆN SỐ Số lượng (bug, test case…)
1489 たんたいしけん

単体試験

ĐƠN THỂ THÍ NGHIỆM Unit test (UT), kiểm thử đơn vị
1490 ふやす

増やす

TĂNG Làm tăng (thêm)
1491

1492 うちあわせ

打ち合わせ

ĐẢ HỢP Cuộc họp
1493 けいぞくてきなかいぜん

継続的な改善

KẾ TỤC ĐÍCH CẢI THIỆN Cải tiến liên tục
1494 さくげん

削減

TƯỚC GIẢM Giảm
1495 〜にしぼって

〜に絞って

GIẢO Tập trung vào ..
1496 そなえる

備える

BỊ Chuẩn bị
1497 ていりょうてき

定量的

ĐỊNH LƯỢNG ĐÍCH Một cách định lượng
1498 テストシナリオ

テストシナリオ

Kịch bản kiểm thử, test scenario
1499 とりいれる

取り入れる

THỦ NHẬP Áp dụng (phương pháp, công cụ)
1500 にんてい

認定

NHẬN ĐỊNH Chứng nhận
1501 マトリックス

マトリックス

Ma trận, matrix
1502 みぜんにふせぐ

未然に防ぐ

VỊ NHIÊN PHÒNG Phòng chống, ngăn chặn trước
1503

p.140

1504 いちわり

1割

CÁT 10%
1505 オープンソース

オープンソース

Mã nguồn mở, open source
1506 じしゃかいはつ

自社開発

TỰ XÃ KHAI PHÁT Phát triển nội bộ, in - house development
1507 スクリプト

スクリプト

Script, tập lệnh
1508 せつげん

節減

TIẾT GIẢM Giảm
1509 テストこうすう

テスト工数

CÔNG SỰ Số nhân công kiểm thử, test effort
1510 テストこうもく

テスト項目

HẠNG MỤC Mục kiểm thử, test item
1511 デモばん

デモ版

BẢN Bản thử nghiệm, demo version
1512 ライセンスひ

ライセンス費

PHÍ Phí license, license fee
1513

1514 のうりょくせいじゅくどモデルとうごう

能力成熟度モデル統合

NĂNG LỰC THÀNH THỤC ĐỘ THỐNG HỢP Mô hình năng lực trưởng thành tích hợp
1515

1516 ゴーライブ

ゴーライブ

Go -live, đi vào hoạt động chính thức, triển khai lên môi trường thật
1517 シミュレーター

シミュレーター

Simulator, thiết bị mô phỏng, máy giả lập
1518 テレワーク

テレワーク

Làm việc từ xa
1519 ひといちばいのどりょく

人一倍の努力

NHÂN NHẤT BỘI NỖ LỰC Nỗ lực gấp đôi
1520

1521 カーソル

カーソル

Con trỏ
1522 せつげんこうすう

節減工数

TIẾT GIẢM CÔNG SỐ Số nhân công cắt giảm được
1523 たえる

耐える

NẠI Đáp ứng, chịu
1524 データじどうさくせいツール

データ自動作成ツール

TỰ ĐỘNG TÁC THÀNH Công cụ tạo tự động dữ liệu
1525 テストパターン

テストパターン

Test pattern, kiểu/ mẫu kiểm thử
1526 のうりょくをたかめる

能力を高める

NĂNG LỰC CAO Nâng cao năng lực
1527

1528 あいまい

あいまい

Mơ hồ, không rõ ràng
1529 あらかじめ

あらかじめ

Trước
1530 かんけいしゃぜんいん

関係者全員

QUAN HỆ GIẢ TOÀN VIÊN Toàn bộ người liên quan
1531 きじゅんち

基準値

CƠ CHUẨN TRỊ Giá trị chuẩn, norm value
1532 きゃっかんてき

客観的

KHÁCH QUAN ĐÍCH Một cách khách quan
1533 コードぎょうすう

コード行数

HÀNH SỐ Số dòng code
1534 じっせきち

実績値

THỰC TÍCH TRỊ Giá trị thực tế
1535 すうち

数値

SỐ TRỊ Giá trị số
1536 すうちデータ

数値データ

SỐ TRỊ Dữ liệu (dạng) số
1537 ずれ

ずれ

Lệch
1538 せっとくりょく

説得力

THUYẾT ĐẮC LỰC Sức thuyết phục
1539 つながる

つながる

Góp phần, đưa tới, dẫn tới
1540 ていせいてき

定性的

THÍCH TÍNH ĐÍCH Một cách định tính
1541 ていせいぶんせき

定性分析

ĐỊNH TÍNH PHÂN TÍCH Phân tích định tính
1542 ていりょうぶんせき

定量分析

ĐỊNH LƯƠNG PHÂN TÍCH Phân tích định lượng
1543 とうけい

統計

THỐNG KÊ Thống kê
1544 なかみ

中身

TRUNG THÂN Nội dung, bên trong
1545 にんしきのずれがしょうじる

認識のずれが生じる

NHẬN THỨC SINH Nảy sinh sai lệch ý hiểu
1546 バグみつど

バグ密度

MẬT ĐỘ Mật độ lỗi, defect density
1547 ひょうかきじゅん

評価基準

BÌNH GIÁ CƠ CHUẨN Tiêu chí đánh giá
1548 ひんしつしひょう

品質指標

PHẨM CHẤT CHỈ TIÊU Chỉ số chất lượng, quality indicator
1549 ひんしつほうこくしょ

品質報告書

PHẨM CHẤT BÁO CÁO THƯ Bản báo cáo chất lượng
1550 ひんしつほしょうたん とうしゃ

品質保証担当者

PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ Người phụ trách đảm bảo chất lượng
1551 プロジェクトかいはつきかん

プロジェクト開発期間

KHAI PHÁT KÌ GIAN (Khoảng) thời gian phát triển dự án
1552 ようい

容易

DUNG DỊCH Dễ dàng
1553

1554 かいぜんさく

改善策

CẢI THIỆN SÁCH Giải pháp cải thiện
1555 きょうかいち

境界値

CẢNH GIỚI TRỊ Giá trị biên
1556 ごうかく

合格

HỢP CÁCH Đạt, passed
1557 しきいち

閾値

VỰC TRỊ Giá trị ngưỡng
1558 ていせいぶんせきひょう

定性分析表

ĐỊNH TÍNH PHÂN TÍCH BIỂU Bảng phân tích định tính
1559 ていりょうぶんせきひょう

定量分析表

ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH BIỂU Bảng phân tích định lượng
1560 ふごうかく

不合格

BẤT HỢP CÁCH Không đạt, failed
1561 ぶんせきけっか

分析結果

PHÂN TÍCH KẾT QUẢ Kết quả phân tích
1562 わずかに

わずかに

Một chút, vỏn vẹn
1563

1564 けいけんをもつ

経験をもつ

KINH NGHIỆM Có kinh nghiệm
1565 コピペ

コピペ

Copy and paste, sao chép và dán
1566 はんえい

反映

PHẢN ÁNH Phản ánh
1567 ふじゅうぶん

不十分

BẤT THẬP PHÂN Không đầy đủ
1568

1569 こうぞうかしょうかい げんご

構造化照会言語

CẤU TẠO HÓA CHIẾU HỘI NGÔN NGỮ Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL)
1570 プログラムチェックリスト

プログラムチェックリスト

Program checklist, danh sách kiểm thử chương trình
1571

1572 きゅうきょ

急遽

CẤP CỰ Gấp, khẩn cấp
1573 きりわけ

切り分け

THIẾT PHÂN Phân loại
1574 げんしょう

現象

HIỆN TƯỢNG Hiện tượng
1575 じしょう

事象

SỰ TƯỢNG Hiện tượng, sự việc
1576 しょはん

初版

SƠ BẢN (Phiên) bản đầu tiêu
1577 チャット

チャット

Chat, tán gẫu
1578 デグレードバグ

デグレードバグ

Lỗi phát sinh, degrade bug
1579 とうろく

登録

ĐĂNG LỤC Đăng ký
1580 にんしきあわ

認識合わせ

NHẬN THỨC HỢP Thống nhất ý hiểu/ cách hiểu
1581 バグかんりシステム

バグ管理システム

QUẢN LÍ Hệ thống quản lý lỗi/ bug
1582 はっせいひんど

発生頻度

PHÁT SINH TẦN ĐỘ Tần suất phát sinh
1583 ひんど

頻度

TẦN ĐỘ Tần suất phát sinh
1584 ユーザうけいれテスト

ユーザ受け入れテスト

THỤ NHẬP Kiểm tra thử chấp nhận (của) người dùng, UAT
1585

1586 オンラインストレージ

オンラインストレージ

Lưu trữ trực tuyến, online storage
1587 かいきテスト

回帰テスト

HỒI QUY Kiểm thử hồi quy, regression testing
1588 きちんと

きちんと

Cẩn thận, chính xác
1589 こえがあがる

声が上がる

THANH THƯỢNG Có ý kiến
1590 さいげん

再現

TÁI HIỆN Tái hiện
1591 しゅんじ

瞬時

THUẤN THỜI Ngay lập tức
1592 チケット

チケット

Ticket, đơn, phiếu (quản lý yêu cầu/lỗi)
1593 ちめいてき

致命的

TRÍ MỆNH ĐÍCH Rất nghiêm trọng
1594 にほんごばん

日本語版

NHẬT BẢN NGỮ BẢN Bản tiếng Nhật
1595 ユーザビリティ

ユーザビリティ

Tính khả dụng, usability
1596 ローカライゼーション

ローカライゼーション

Bản địa hoá, localization
1597

1598 エクスポートさき

エクスポート先

TIÊN Đích xuất, nơi xuất ra
1599 エクスポートボタン

エクスポートボタン

Nút Export, nút Xuất (tên button)
1600 おす

押す

ÁP Ấn, nhấn, press
1601 オンラインじしょれんけいきのう

オンライン辞書連携機能

TỪ THƯ LIÊN HUỀ CƠ NĂNG Chức năng liên kết (với) từ điển trực tuyến
1602 けいい

経緯

KINH VĨ Hoàn cảnh, diễn biến, quá trình
1603 しようへんこうたいおう

仕様変更対応

SĨ DẠNG BIẾN CANH ĐỐI ỨNG Đối ứng/ xử lý các thay đổi đặc tả
1604 ディレクトリツリーけいしき

ディレクトリツリー形式

HÌNH THỨC Dạng cây thư mục
1605 ファイルパス

ファイルパス

Đường dẫn tệp, file path
1606 もじすう

文字数

VĂN TỰ SỐ Số ký tự
1607 ようごしゅうかんりがめん

用語集管理画面

DỤNG NGỮ TẬP QUẢN LÍ HOẠCH DIỆN Màn hình quản lý bảng thuật ngữ
1608

1609 インストールガイド

インストールガイド

Hướng dẫn cài đặt
1610 インストールてじゅん

インストール手順

THỦ THUẬN Trình tự cài đặt, bước cài đặt
1611 うき

右記

HỮU KÍ Ghi bên phải
1612 がいぶむけ

外部向け

NGOẠI BỘ HƯỚNG Dành cho bên ngoài
1613 かんきょうこうちく

環境構築

HOÀN CẢNH CẤU TRÚC Xây dựng môi trường
1614 きち

既知

KÍ TRI Đã biết
1615 きのうきょうか

機能強化

CƠ NĂNG CƯỜNG HÓA Mở rộng chức năng
1616 こうかいたいしょう

公開対象

CÔNG KHAI ĐỐI TƯỢNG Đối tượng công khai
1617 さいしゅうけんさ

最終検査

TỐI CHUNG KIỂM TRA Final inspection (FI) bước kiểm tra cuối cùng
1618 しじょう

市場

THỊ TRƯỜNG Thị trường
1619 システムとうごう

システム統合

THỐNG HỢP Tích hợp hệ thống, kết hợp hệ thống
1620 しょうにん

承認

THỪA NHẬN Đồng ý, approve
1621 しようほうほう

使用方法

SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP Phương pháp sử dụng, cách dùng
1622 しんきのう

新機能

TÂN CƠ NĂNG Chức năng mới
1623 せいげんじこう

制限事項

CHẾ HẠN SỰ HẠNG Mục hạn chế
1624 テクニカルぶんしょ

テクニカル文書

VĂN THƯ Tài liệu kĩ thuật
1625 しじょうにでまわる

(市場に)出回る

THỊ TRƯỜNG XUẤT HỒI Lưu hành (trên thị trường)
1626 とくちょう

特徴

ĐẶC TRƯNG Đặc trưng
1627 ないぶむけ

内部向け

NỘI BỘ HƯỚNG Dành cho nội bộ
1628 のうひんぶつ

納品物

NẠP PHẨM VẬT Sản phẩm bàn giao
1629 ふぐあいしゅうせい

不具合修正

BẤT CỤ HỢP TU CHÍNH Sửa lỗi, fix bug
1630 プログラムビルドてじゅん

プログラムビルド手順

THỦ THUẬN Bước/ trình tự build chương tình
1631 めいき

明記

MINH KÍ Ghi rõ (ràng)
1632 めんみつ

綿密

MIÊN MẬT Kĩ lưỡng
1633 やくだつ

役立つ

DỊCH LẬP Có ích, giúp ích
1634 リリースないよう

リリース内容

NỘI DUNG Nội dung phát hành, nội dung bàn giao
1635 リリースノート

リリースノート

Release note, ghi chú phát hành
1636 ローンチ

ローンチ

Launch, phát hành, tung ra
1637

1638 ウインドウ

ウインドウ

Window, cửa sổ
1639 かくしゅドキュメント

各種ドキュメント

CÁC CHỦNG Các loại tài liệu
1640 くずれる

崩れる

BĂNG Lệch, vỡ, hỏng (giao diện/ hiển thị)
1641 たいきじかん

待機時間

ĐÃI CƠ THỜI GIAN Thời gian chờ
1642 データたいひ

データ退避

THOÁI TỊ Sao lưu dữ liệu
1643 とうらん

当欄

ĐƯƠNG LAN Mục/ cột đó
1644 とりこみ

取り込み

THỦ NHẬP Import, tải (thông tin, dữ liệu)
1645 はいか

配下

PHỐI HẠ Bên dưới, nằm trong
1646 モジュール

モジュール

Module, mô đun
1647

1648 せいげん

制限

CHẾ HẠN Hạn chế, limitation
1649

1650 おさえる

抑える

ỨC Kìm/ giữ/ ép ở mức
1651 かいひ

回避

HỒI TỊ Tránh
1652 かんきょういぞん

環境依存

HOÀN CẢNH Ỷ TỒN Phụ thuộc (vào) môi trường
1653 きょうぎ

協議

HIỆP NGHỊ Đàm phán, trao đổi, thảo luận
1654 こうりょ

考慮

KHẢO LỰ Xem xét, cân nhắc
1655 でそろう

出揃う

XUẤT TIỄN Có đầy đủ
1656 ぬけ

抜け

BẠT Thiếu
1657 ふぐあいりゅうしゅつ

不具合流出

BẤT CỤ HỢP LƯU XUẤT Lọt lỗi, defect leakage
1658 ユーザフレンドリ

ユーザフレンドリ

Thân thiện với người dùng, user friendly
1659 ユーザめせん

ユーザ目線

MỤC TUYẾN Quan điểm người dùng
1660

1661 オンラインセミナー

オンラインセミナー

Online seminar, hội thảo trực tuyến
1662 かいぎシステムたんまつれんけい

会議システム端末連携

HỘI NGHỊ ĐOAN MẠT LIÊN HUỀ Liên kết (với) thiết bị của hệ thống meeting/ họp
1663 かいはつよていきのう

開発予定機能

KHAI PHÁT DỰ ĐỊNH CƠ NĂNG Chức năng dự định phát triển
1664 がめんきょうゆう

画面共有

HOẠCH DIỆN CỘNG HỮU Chia sẻ màn hình
1665 さいせいふかのう

再生不可能

TÁI SINH BẤT KHẢ NĂNG Không thể mở, không thể phát (nhạc, video)
1666 スクリーンショット

スクリーンショット

Ảnh chụp màn hình, screenshot
1667 ちえん

遅延

TRÌ DUYÊN Chậm trễ
1668 チャットきのう

チャット機能

CƠ NĂNG Chức năng chat/ nhắn tin
1669 デバイス

デバイス

Device, thiết bị
1670 どうじちゅうしゃく

同時注釈

ĐỒNG THỜI CHÚ THÍCH Ghi chú cùng lúc
1671 とくてい

特定

ĐẶC ĐỊNH Xác định
1672 ビデオ

ビデオ

Video
1673 ファイルきょうゆう

ファイル共有

CỘNG HỮU Chia sẻ file
1674 モバイルたんまつれんけい

モバイル端末連携

ĐOAN MẠT LIÊN HUỀ Liên kết (với) thiết bị di động
1675 リアルタイム

リアルタイム

Thời gian thực, trực tiếp real-time
1676 ろくがきのう

録画機能

LỤC HOẠCH CƠ NĂNG Chức năng ghi hình/video
1677 ろくがファイル

録画ファイル

LỤC HỌA/HOẠCH File/ tệp ghi hình
1678

1679 えいきょうをおさえる

影響を抑える

ẢNH HƯỞNG ỨC Hạn chế (sự) ảnh hưởng
1680 スレッド

スレッド

Luồng, mạch, thread
1681

1682 アイデア

アイデア

Ý tưởng, idea
1683 いちづけられる

位置づけられる

VỊ TRÍ Được coi, có vị trí
1684 いちれん

一連

NHẤT LIÊN Một loạt, một chuỗi
1685 うけいれけんしゅう

受け入れ検収

THỤ NHẬP KIỂM THU (Đánh giá) nghiệm thu
1686 おきゃくさまアンケート

お客様アンケート

KHÁCH DẠNG Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
1687 おきゃくさまめせん

お客様目線

KHÁCH DẠNG MỤC TUYẾN Quan điểm của khách hàng
1688 かいはつぎょうむかんりょう

開発業務完了

KHAI PHÁT NGHIỆP VỤ HOÀN LIỄU Hoàn thành công việc phát triển
1689 コーディングのうりょく

コーディング能力

NĂNG LỰC Năng lực lập trình
1690 コミュニケーションのうりょく

コミュニケーション能力

NĂNG LỰC Năng lực giao tiếp
1691 コメント

コメント

Góp ý, comment
1692 せいひ

成否

THÀNH PHỦ Thành bại
1693 ぜんたいひょうか

全体評価

TOÀN THỂ BÌNH GIÁ Đánh giá tổng thể
1694 つうやくひんしつ

通訳品質

THÔNG DỊCH CHẤT LƯỢNG Chất lượng phiên dịch
1695 テクニカルスキル

テクニカルスキル

Technical skill, năng lực kĩ thuật
1696 てつづき

手続き

THỦ TỤC Thủ tục
1697 てんすうをつける

点数をつける

ĐIỂM SỐ Chấm điểm
1698 けいしきをとる

(形式を)とる

HÌNH THỨC Dùng/ áp dụng (kiểu)
1699 にほんごのうりょく

日本語能力

NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC Năng lực tiếng Nhật
1700 はんてい

判定

PHÁN ĐỊNH Đánh giá tổng thể
1701 ひょうかいらい

評価依頼

BÌNH GIÁ Ỷ LẠI Yêu cầu đánh giá, nhờ đánh giá
1702 ひょうかたいしょう

評価対象

BÌNH GIÁ ĐỐI TƯỢNG Đối tượng đánh giá
1703 ブリッジSE

ブリッジSE

Bridge SE, kĩ sư cầu nối
1704 プロジェクトサポートのう りょく

プロジェクトサポート能力

NĂNG LỰC Năng lực hỗ trợ dự án
1705 フロントSE

フロントSE

Front SE
1706 ほんやくひんしつ

翻訳品質

PHIÊN DỊCH CHẤT LƯỢNG Chất lượng dịch
1707 まんぞくど

満足度

MÃN TÚC ĐỘ Mức độ hài lòng
1708 もんだいかいけつのうりょく

問題解決能力

VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT NĂNG LỰC Năng lực giải quyết vấn đề
1709 ようきゅうへんこうかんり

要求変更管理

YÊU CẦU BIẾN CANH QUẢN LÍ Quản lý thay đổi yêu cầu
1710 ようそ

要素

YẾU TỐ Yếu tố
1711 らん

LAN Mục/ cột
1712 ランクづけをする

ランク付けをする

PHÓ Xếp loại
1713 りかいど

理解度

LÍ GIẢI ĐỘ Mức độ hiểu
1714 りかいりょく

理解力

LÍ GIẢI LỰC Năng lực hiểu
1715

1716 がいとうなし

該当なし

CAI ĐƯƠNG Không tương ứng, non - applicable N/A
1717 かんしん

関心

QUAN TÂM Quan tâm
1718 きしゃ

貴社

QUÝ XÃ Công ty các bạn, quý công ty
1719 こうじょう

向上

HƯỚNG THƯỢNG Nâng cao
1720 しせい

姿勢

TƯ THẾ Tác phong
1721 じゅんしゅ

遵守

TUÂN THỦ Tuân thủ
1722 せいごうせい

整合性

CHỈNH HỢP TÍNH Tính thống nhất, tính nhất quán
1723 ちけん

知見

TRI KIẾN Hiểu biết
1724 ていあん

提案

ĐỀ ÁN Đề xuất
1725 ときおり

時折

THỜI CHIẾT Có lúc, thi thoảng
1726 ねつい

熱意

NHIỆT Ý Nhiệt tình
1727 のうき

納期

NẠP KÌ Thời hạn bàn giao
1728 ノウハウ

ノウハウ

Kiến thức tích luỹ, know - how
1729 ふつう

普通

PHỔ THÔNG Bình thường
1730 ふまん

不満

BẤT MÃN Bất mãn, không hài lòng
1731 プロジェクトはんいがい

プロジェクト範囲外

PHẠM VI NGOẠI Ngoài phạm vi dự án
1732 ほうこくをあげる

報告をあげる

BÁO CÁO (Làm/ viết) báo cáo
1733 まじめ

真面目

CHÂN DIỆN MỤC Chăm chỉ, đàng hoàng
1734 まんぞく

満足

MÃN TÚC Hài lòng
1735 もちよる

持ち寄る

TRÌ KÍ Tập hợp
1736 やや

やや

Hơi, có phần
1737 リスクかんりのうりょく

リスク管理能力

QUẢN LÍ NĂNG LỰC Năng lực quản lý rủi ro
1738

1739 いしそつう

意思疎通

Ý TƯ SƠ THÔNG Hiếu ý nhau
1740 かいぎのこうそくじかん

(会議の)拘束時間

HỘI NGHỊ CÂU THÚC THỜI GIAN Thời gian dành cho (cuộc họp)
1741 スキームこうちく

スキーム構築

CẤU TRÚC Xây dựng cơ chế/ phương án
1742 すりあわせ

すり合わせ

HỢP Trao đổi để thống nhất
1743 たしょうなりとも

多少なりとも

ĐA THIỂU Cũng có lúc
1744

1745 かなう

かなう

Đạt được, thực hiện được
1746 たいめん

対面

ĐỐI DIỆN (Gặp) trực tiếp
1747 ディスカション

ディスカション

Thảo luận, discussion
1748 はっぴょう

発表

PHÁT BIỂU Phát biểu
1749 ぶちょう

部長

BỘ TRƯỞNG Trưởng phòng
1750

1751 インタビュー

インタビュー

Phỏng vấn
1752 かいぜんてん

改善点

CẢI THIỆN ĐIỂM Điểm cần cải thiện
1753 くみとる

汲み取る

CẤP THỦ Nắm bắt được, hiểu được
1754 こころがける

心がける

TÂM Chú ý, lưu ý
1755 ごじだつじ

誤字脱字

NGỘ TỰ THOÁT TỰ Nhầm chữ thiếu chữ
1756 こなす

こなす

Tiến hành, thành thạo
1757 しゅほう

手法

THỦ PHÁP Phương pháp, phương thức
1758 しんし

真摯

CHÂN CHÍ Nghiêm túc, đàng hoàng
1759 セッティング

セッティング

Sắp xếp
1760 もりこむ

盛り込む

THỊNH NHẬP Đưa vào, áp dụng
1761 やはり

やはり

Quả là
1762 リグレッションテスト

リグレッションテスト

Regression test, kiểm thử hồi quy
1763

1764 きかいがくしゅう

機械学習

CƠ GIỚI HỌC TẬP Học máy, machine learning
1765 しんか

進化

TIẾN HOÁ Tiến bộ
1766 じんこうちのう

人口知能

NHÂN KHẨU TRI NĂNG Artificial Intelligence, trí tuệ nhân tạo
1767 つかみとる

つかみ取る

THỦ PHÁP Nắm được
1768 ディープラーニング

ディープラーニング

Học sâu, deep learning
1769 どんどん

どんどん

Nhanh chóng, dần dần, đều đặn
1770 ビッグデータ

ビッグデータ

Dữ liệu lớn, big data
1771

1772 しこう

嗜好

THỊ HIẾU Sở thích, thị hiếu
1773

1774 ぎじゅつりょく

技術力

KĨ THUẬT LỰC Năng lực kĩ thuật
1775 こんざい

混在

HỖN TẠI Có lẫn cả (cái gì đó)
1776 チェックリスト

チェックリスト

Checklist , danh sách kiểm tra
1777 テストエビデンスしゅとく

テストエビデンス取得

THỦ ĐẮC Lấy bằng chứng kiểm thử, lấy test evidence
1778 ふとういつ

不統一

BẤT THỐNG NHẤT Không thống nhất
1779 へんこうりれきもれ

変更履歴漏れ

BIẾN CANH LÍ LỊCH LẬU Thiếu lịch sử thay đổi
1780 よこてんかい

横展開

HOÀNH TRIỂN KHAI Triển khai đồng bộ, triển khai ngang
1781

1782 じんこうちのう

人工知能

NHÂN CÔNG TRÍ NĂNG AI, Artificial Intenlligence, Trí tuệ nhân tạo
1783 アプリケーションプログラミングインターフェース

アプリケーションプログラミングインターフェース

API, Application Programming Interface, Giao diện lập trình
1784 うけいれテスト

受け入れテスト

THỤ NHẬP AT, Acceptance, Kiểm thử chấp nhận
1785 ぎょうむぶんせきたんとうしゃ

業務分析担当者

NGHIỆP VỤ PHÂN TÍCH ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ BA, Busines Analyst, Người phân tích nghiệp vụ
1786 きほんせっけい

基本設計

CƠ BẢN THIẾT KẾ BD, Basic Design, Thiết kế cơ bản,
1787 ブリッジシステムエンジニア、ブリッジSE

ブリッジシステムエンジニア、ブリッジSE

Bridge System Engineer, Kỹ sư cầu nối
1788 コーティング

コーティング

CD, Coding, Lập trình
1789 けいぞくてきインテグレーション

継続的インテグレーション

KẾ TỤC ĐÍCH CI, Continouous Integration, Tích hợp liên tục
1790 こうせいかんり

構成管理

CẤU THÀNH QUẢN LÝ CM, Configuration Management, Quản lý cấu hình
1791 のうりょくせいじゅくどモデルとうごう

能力成熟度モデル統合

NĂNG LỰC THÀNH THỤC ĐỘ THỐNG HỢP CMMI, Capability Maturity Model Integration, Mô hình năng lực trưởng thành tích hợp
1792 こきゃくさまアンケート

お客様アンケート

KHÁCH DẠNG CSS, Customer Satisfaction Survey, Bản khảo sát sự hài lòng của khách hàng
1793 データベース

データベース

DB, Database, Cơ sở dữ liệu
1794 しょうさいせっけい

詳細設計

TƯỜNG TẾ THIẾT KẾ DD, Detailed Design, Thiết kế chi tiết
1795 エンティティかんれん(ず)

エンティティ関連(図)

QUAN LIÊN ĐỒ ER, Entity Relationship (Diagram) (Sơ đồ) quan hệ thực thể
1796 さいしゅうけんさ

最終検査

TỐI CHUNG KIỂM TRA FI, Final Inspection, (Bước) Kiểm tra cuối cùng
1797 ハイパーテキストマークアップランゲージ

ハイパーテキストマークアップランゲージ

HTML, Hypertext Markup Language, Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
1798 にゅうしゅつりょく

入出力

NHẬP XUẤT LỰC I/O, Input/Output, Đầu vào/đầu ra
1799 しきべつ

識別

THỨC BIỆT ID, Identification, Identity, Nhận dạng, định danh
1800 とうごうかいはつかんきょう

統合開発環境

THỐNG HỢP KHAI PHÁT HOÀN CẢNH IDE, Integrated Development Environment, Môi trường phát triển tích hợp
1801 インタネットプロトコル(アドレス)

インタネットプロトコル (アドレス)

IP, Internet Protocol (Address) (Địa chỉ) Giao thức Internet
1802 じょうほうセキュリティマネジメント

情報セキュリティマネジメント

TÌNH BÁO ISM, Infomation Security Management, Quản lý an toàn thông tin
1803 けつごうテスト

結合テスト

KẾT HỢP IT, Integration Test, Kiểm thử tích hợp
1804 にほんじかん、にほんひょうじゅんじ

日本時間、日本標準時

NHẬT BẢN THỜI GIAN NHẬT BẢN CHUẨN BỊ THỜI JST, Japan Standard Time, Giờ Nhật Bản
1805 キロステップ、キロライン、ソースコード1000ぎょう

キロステップ、キロライン、ソースコード1000行

HÀNH KLOC, Kilo (Thousand) Lines of Code, Nghìn dòng mã nguồn
1806 ロードバランサー

ロードバランサー

LB, Load Balancer, Công cụ cân bằng tải
1807 マイクロソフト

マイクロソフト

MS, Microsoft, Microsoft
1808 ひみつほじけいやく

秘密保持契約

BÍ MẬT BẢO TRÌ KHẾ ƯỚC NDA, Non Disclosure Agreement, Cam kết bảo mật thông tin
1809 オペレーティングシステム

オペレーティングシステム

OS, Operating System, Hệ điều hành
1810 パーソナルコンピュータ

パーソナルコンピュータ

PC, Personal Computer, Máy tính cá nhận
1811 プロセスケイパビリティベースライン、プロセスのうりょくベースライン

プロセスケイパビリティベースライン、プロセス能力ベースライン

NĂNG LỰC PCB, Process Capability Baseline, Bộ dữ liệu thống kê đo năng lực phát triển
1812 プログラムチェックリスト

プログラムチェックリスト

PCL, Program Check List, Danh sách kiểm tra chương trình
1813 プロジェクトマネージャー

プロジェクトマネージャー

PM, Project Manager, Người quản lý dự án
1814 しつもんひょう、かくにんじこうかんりいちらん、といあわせひょう

質問票、確認事項管理一覧、問い合わせ表

CHẤT VẤN PHIẾU XÁC NHẬN SỰ HẠNG QUẢN LÝ NHẤT LÃM VẤN HỢP BIỂU Q&A, Question & Answers, Hỏi đáp
1815 ひんしつほしょう

品質保証

PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG QA, Quality Assurance, Bả đảm chất lượng
1816 システムエンジニア/ソフトウェアインジニア

システムエンジニア/ソフトウェアインジニア

SE, System Engineer/Software Engineer, Kỹ sư phần mềm, kỹ sư hệ thống
1817 こうぞうかしょうかいげんご

構造化照会言語

CẤU TẠO HOÁ CHIẾU HỘI NGÔN NGỮ SQL, Structured Query Language, Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
1818 ソフトウェアようけんしよう

ソフトウェア要件使用

YẾU KIỆN SỬ DỤNG SRS, Software Requirement Specifications, Tài liệu đặc tả yêu cầu phần mềm
1819 システムテスト

システムテスト

ST, System Test, Kiểm thử hệ thống
1820 サブバージョン

サブバージョン

SVN, Subversion, Hệ thống quản lý phiên bản
1821 ユーザうけいれテスト

ユーザ受け入れテスト

THU NHẬP UAT, User Acceptance Test, Kiểm thử chấp nhận của người dùng
1822 ユーザインタフェース

ユーザインタフェース

UI, User Interface, Giao diện người dùng
1823 たんたいテスト

単体テスト

ĐƠN THỂ UT, Unit Test, Kiểm thử đơn vị
1824 たんたいテストケース

単体テストケース

ĐƠN THỂ UTC, Unit Test Case, Trường hợp (kịch bản) kiểm thử đơn vị
1825 ユーザエクスペリエンス

ユーザエクスペリエンス

UX, User Experience, Trải nghiệm người dùng
1826 かそうデスクトップきばん、デスクトップかそうか

仮想デスクトップ基盤、デスクトップ仮想化

GIẢ TƯỞNG CƠ BÀN GIẢ TƯỞNG HOÁ VDI, Virtual Destop Infrastructure, Hạ tầng máy tính ảo
1827 さぎょうこうせいめいさい、さぎょうぶんかいこうぞうず

作業構成明細、作業分解構造図

TÁC NGHIỆP CẤU THÀNH MINH TẾ, TÁC NGHIỆP PHÂN GIẢI CẤU TẠO WBS, Work Breakdown Structure, Cấu trúc phân chia công việc
1828 しんこうちゅう、さぎょうちゅう、ワークインプログレス

進行中、作業中、ワークインプログレス

TIẾN HÀNH TRUNG, TÁC NGHIỆP TRUNG WIP, Work in Progress, Công việc đang thực hiện
1829

1830 アクセシビリティ

アクセシビリティ

Accesiblity, Tính tiện dụng, khả năng tiếp cận
1831 アジャイル

アジャイル

(mô hình) Agile
1832 あっしゅく

圧縮

ÁP SÚC Nén, Compress
1833 アドホックかいぎ

アドホック会議

HỘI THOẠI Họp đột xuất, ad-hoc meeting
1834 アルゴリズム

アルゴリズム

Algorithm, thuật toán, giải thuật
1835 あんごうつうか

暗号通貨

ÁM HIỆU THÔNG HOÁ Tiền mã hoá, cryptocurrency
1836 イーサネット

イーサネット

mạng ethernet
1837 インタリックたい

インタリック体

THỂ Kiểu in nghiêng
1838 いんさつ

印刷

ẤN XOÁT In (ấn), print
1839 インスタンス

インスタンス

Instance
1840 インタフェース

インタフェース

Interface, giao diện
1841 ウィジェット

ウィジェット

Widget, tiện ích
1842 ウイルスかんせん

ウイルス感染

CẢM NHIỄM Nhiễm virus
1843 ウイルスたいさくソフト

ウイルス対策ソフト

ĐỐI SÁCH Phần mềm diệt virus
1844 ウォーターフォール

ウォーターフォール

(mô hình) Waterfall/thác nước
1845 うわがきほぞん

上書き保存

THƯỢNG THƯ BẢO TỒN Lưu đè, overwrite save
1846 エクスプロイト

エクスプロイト

Khai thác, lợi dụng, exploit
1847 えんざんし

演算子

DIỄN TOÁN TỬ Toán tử, operator
1848 エンティティ

エンティティ

Entity, thực tể
1849 おうとうなし

応答なし

ỨNG ĐÁP (Trạng thái) không phản hồi, not responding
1850 おきかえる

置き換える

TRÍ HOÁN Thay thế, replace
1851 おきにいり

お気に入り

KHÍ NHẬP (Trang, mục) yêu thích, favorite
1852 オブジェクトしこう

オブジェクト指向

CHỈ HƯỚNG Hướng đối tượng, object-oriented
1853 オンショア

オンショア

Onshore
1854 かいぎょう

改行

CẢI HÀNH Xuống dòng
1855 かいぞうど

解像度

GIẢI TƯỢNG ĐỘ Độ phân giải, resolution
1856 かいとう

解凍

GIẢI ĐỐNG Giải nén, decompress
1857 カウンター

カウンター

Bộ đếm, counter
1858 かおもじ

顔文字

NHAN VĂN TỰ Biểu tượng cảm xúc, emoji, emoticon
1859 かくしファイル

隠しファイル

ẨN File ẩn, hidden file
1860 かくちょうげんじつ

拡張現実

KHUẾCH TRƯƠNG HIỆN THỰC Augmented reality (AR), thực tế tăng cường
1861 かくちょうし

拡張子

KHUẾCH TRƯƠNG TỬ Phần mở rộng, extension
1862 がそ

画素

HOẠ TỐ Pixel, điểm ảnh
1863 かそうつうか

仮想通貨

GIẢ TƯỞNG THÔNG HOÁ Tiền ảo, Virtual money
1864 かそうマジン

仮想マジン

GIẢ TƯỞNG Máy ảo, virtual machine
1865 かへんちょう

可変長

KHẢ BIẾN TRƯỜNG Độ dài có thể thay đổi
1866 かんきょうセットアップ

環境セットアップ

HOÀN CẢNH Cài đặt môi trường
1867 かんすう

関数

QUAN SỐ Hàm số, hàm
1868 かんぜんいっち

完全一致

HOÀN TOÀN NHẤT TRÍ Giống hoàn toàn, exact match
1869 きおくばいたい

記憶媒体

KÍ ỨC MÔI THỂ Phương tiện lưu trữ, storage media
1870 きかいご

機械語

CƠ GIỚI NGỮ Ngôn ngữ máy
1871 きすう

基数

CƠ SỐ Cơ số
1872 きそく

規則

QUY TẮC Quy tắc
1873 きてい

規定

QUY ĐỊNH Mặc định, default
1874 きどう

起動

KHỞI ĐỘNG Start, boot, khởi động
1875 キャスト

キャスト

Cast, ép kiểu
1876 キャッシュ

キャッシュ

Bộ nhớ đệm, cache
1877 きょうせいしゅうりょう

強制終了

CƯỠNG CHẾ CHUNG LIỄU Force quit, kết thúc cưỡng chế
1878 クエリ

クエリ

Query, truy vấn
1879 グローバルへんすう

グローバル変数

BIẾN SỐ Biến toàn cục, biến global, global variable
1880 クロール

クロール

Cào/crawl (dữ liệu)
1881 クロスレビュー

クロスレビュー

Cross review, kiểm tra chéo
1882 けいしょう

継承

KẾ THỪA Kế thừa, inherit
1883 ゲートウェイ

ゲートウェイ

Gateway
1884 けたあふれ

桁あふれ

HÀNH Tràn kí tự, overflow
1885 けっかん

欠陥

KHIẾM HÃM Lỗi, defect
1886 こうがくもじにんしき

光学文字認識

QUANG HỌC VĂN TỰ NHẬN THỨC Nhận dạng kí tự quang học, optical character recognition (ORC)
1887 こうじゅん

降順

GIÁNG THUẬN Thứ tự giảm dần, descending order
1888 こうぶん

構文

CẤU VĂN Cú pháp, syntax
1889 こきゃくまんぞくどちょうさ

顧客満足度調査

CỐ KHÁCH MÃN TÚC ĐỘ ĐIỀU TRA Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
1890 こていちょう

固定長

CỐ ĐỊNH TRƯỜNG Độ dài cố định
1891 コンソール

コンソール

Console, bảng điều khiển
1892 コンピュータビジョン

コンピュータビジョン

Computer vision, thị giác máy tính
1893 サービスきょひこうげき

サービス拒否攻撃

CỰ PHỦ CÔNG KÍCH Tấn công từ chối dịch vụ, tấn công DoS
1894 さいしょうか

最小化

TỐI TIỂU HOÁ Thu nhỏ tối đa, minimize
1895 さいだいか

最大化

TỐI ĐẠI HOÁ Phóng đại tối đa, maximize
1896 さいばん

採番

THẢI PHIÊN Đánh số
1897 さしいれる

差し入れる

SOA NHẬP Chèn vào, đưa vào, insert
1898 サブスクリプション

サブスクリプション

Đăng ký, thuê bao định kỳ, subscription
1899 さんじげん

三次元

TAM THỨ NGUYÊN (Không gian) 3 chiều
1900 じぎょうひょうかかいぎ

事業評価会議

SỰ NGHIỆP BÌNH GIÁ HỘI NGHỊ Họp tổng kết dự án
1901 じさげ

字下げ

TỰ HẠ Thụt lề, lùi đầu dòng, indent
1902 ししゃごにゅう

四捨五入

TỨ XÁ NGŨ NHẬP Làm tròn, round
1903 しぜんげんごしょり

自然言語処理

TỰ NHIÊN NGÔN NGỮ XỬ LÝ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, natural language processing (NLP)
1904 しめきり

締め切り

ĐẾ THIẾT Hạn cuối, deadline
1905 しゅうけい

集計

TẬP KẾ Tổng hợp, thu thập (số liệu)
1906 しゅくしょう

縮小

SÚC TIỂU Thu nhỏ, thu hẹp, zoom out
1907 しょうじゅん

昇順

THĂNG THUẬN Thứ tự tăng dần, ascending order
1908 しょうすう

小数

TIỂU SỐ Số thập phân
1909 しょうすうてん

小数点

TIỂU SỐ Dấu (chấm/phẩy) thập phân
1910 しょうすうぶ

小数部

TIỂU SỐ ĐIỂM Phần thập phân
1911 しようばん

試用版

THÍ DỤNG BẢN Bản dùng thử, bản trial
1912 じょうりゅう

上流

THƯỢNG LƯU Công đoạn sớm (high level)
1913 じれい

事例

SỰ LỆ Ví dụ thực tế, case study
1914 シンクライアント

シンクライアント

Thin client
1915 しんそうがくしゅう

深層学習

THÂM TẰNG HỌC TẬP Deep learning, học sâu
1916 スクラム

スクラム

(Mô hình) Scrum (một phương pháp phát triển theo mô hình Agile)
1917 スクラムマスター

スクラムマスター

Scrum master, người quản trị (dự án) Scrum
1918 スタック

スタック

Stack
1919 ストアドプロシージャ

ストアドプロシージャ

Stored procedure
1920 スパイウェア

スパイウェア

Phần mềm gián điệp, spyware
1921 スプラッシュスクリーン

スプラッシュスクリーン

Màn hình khởi động ứng dụng, splash screen
1922 スプリント

スプリント

Sprint (đơn vị thời gian trong dự án Agile)
1923 スプリントレトロスペクティブ

スプリントレトロスペクティブ

Sprint retrospective, cuộc họp kết thúc sprint
1924 せいきひょうげん

正規表現

CHÁNH QUY BIỂU HIỆN Biểu thức chính quy, regular expression
1925 せいきゅうしょ

請求書

THỈNH CẦU THƯ Giấy yêu cầu thanh toán, invoice
1926 せいすう

整数

CHỈNH SỔ Số nguyên, integer
1927 せいせい

生成

SINH THÀNH Tạo ra, sinh ra, Generate
1928 接続

接続

TIẾP TỤC Kết nối, connect
1929 ぜったいパス

絶対パス

TUYỆT ĐỐI Đường dẫn tuyệt đối, absolute path
1930 せつだん

切断

THIẾT ĐOẠN Ngắt kết nối, disconnect
1931 ぜんかく

全角

TOÀN GIÁC (Kí tự) 2 byte, full-size
1932 ぜんがめんひょうじ

全画面表示

TOÀN HOẠ DIỆN BIỂU THỊ Hiển thị toàn màn hình, full screen display
1933 そうしん

送信

TỐNG TÍN Gửi (thông tin, tín hiệu, dữ liệu)
1934 そうたいパス

相対パス

TƯƠNG ĐỐI Đường dẫn tương đối, relative path
1935 ソート

ソート

Sắp xết theo thứ tự, sorting
1936 ぞくせい

属性

CHÚC TÍNH Thuộc tính, attribute, property
1937 そくど

速度

TỐC ĐỘ Tốc độ
1938 ソケット

ソケット

Socket
1939 ダイアログボックス

ダイアログボックス

Hộp thoại, dialog box
1940 たいいきはば

帯域幅

ĐỚI VỰC PHÚC Băng thông, bandwidth
1941 タイムアウト

タイムアウト

Timeout, hết thời gian chờ
1942 ダウンロード

ダウンロード

Tải xuống, download
1943 だけん

打鍵

ĐẢ KIỆN Gõ phím, nhấn phím
1944 だとうせいかくにん

妥当性確認

THOẢ ĐÁNG TÍNH XÁC NHẬN Xác thực, validation, kiểm tra tính hợp lệ
1945 ちゅうおうしょりそうち

中央処理装置

TRUNG ƯƠNG XỬ LÝ TRANG TRÍ Bộ xử lý trung tâm, central processing unit (CPU)
1946 ちゅうおうぞろえ

中央揃え

TRUNG ƯƠNG TIỄN Căn giữa
1947 チールチップ

チールチップ

Tooltip
1948 ていすう

定数

ĐỊNH SỐ Hằng số, constant
1949 デジタルつうか

デジタル通貨

THÔNG HOÁ Tiền số, digital currency
1950 デジタルへんかく

デジタル変革

BIẾN CÁCH Chuyển đổi số, digital transformation (DX)
1951 デッドロック

デッドロック

(Trạng thái) khoá chết, deadlock
1952 でんししょめい

電子署名

ĐIỆN TỬ THỰ DANH Chữ ký điện tử, e-signature
1953 でんぴょう

伝票

TRUYỀN PHIẾU Hoá đơn
1954 どうき

同期

ĐỒNG KÌ Đồng bộ
1955 ドラッグアンドドロップ

ドラッグアンドドロップ

Drag and drop, kéo và thả
1956 トランザクションしょり

トランザクション処理

XỬ LÍ Xử lý transaction
1957 トロイのもくば

トロイの木馬

MỘC MÃ Mã độc trojan
1958 なぜなぜぶんせき

なぜなぜ分析

PHÂN TÍCH Phân tích 5 whys
1959 なまえをつけてほぞん

なまえを付けて保存

BẢO TỒN Save as, lưu (file) với tên khác
1960 ならびかえ

並び替え

TỊNH THẾ Sắp xết, sort
1961 ニアショア

ニアショア

Nearshore
1962 にしんすう

2進数

TIẾN SỐ Số nhị phân
1963 パーサー

パーサー

Parser, Trình phân tích cú pháp
1964 バージョンアップ

バージョンアップ

Version up, nâng cấp phiên bản
1965 ハードコード

ハードコード

Hard code, code cứng
1966 はいれつ

配列

PHỐI LIỆT Mảng, array
1967 パイロット

パイロット

Pilot, thử nghiệm
1968 ハッシュち

ハッシュ値

TRỊ Hash value
1969 パッチ

パッチ

Bản vá (lỗi), patch
1970 パラメータ

パラメータ

Parameter, tham số
1971 はりつける

貼り付ける

THIẾP PHÓ Paste, dán vào
1972 バリデーション

バリデーション

Validation, kiểm tra tính hợp lệ
1973 はんせいかい

反省会

PHẢN TỈNH HỘI Họp tổng kết dự án, postmortem meeting
1974 はんどうたい

半導体

BÁN ĐẠO THỂ Bán dẫn, semiconductor
1975 ひかりかいせん

光回線

QUANG HỒI TUYẾN Đường truyền quang
1976 ひかりファイバー

光ファイバー

QUANG Sợi quang, cáp quang, optical fiber
1977 ひきすう

引数

DẪN SỐ Tham số, parameter
1978 ひどうき

非同期

PHI ĐỒNG KÌ Bất đồng bộ
1979 ひれい

比例

BỈ LỆ Tỉ lệ
1980 ファームウェア

ファームウェア

Firmware
1981 フィシング

フィッシング

Phishing, giả mạo
1982 フィンテック

フィンテック

Fintech, Công nghệ tài chính
1983 ふくげん

復元

PHỤC NGUYÊN Khôi phục, phục hồi, restore
1984 ふくごう

復号

PHỤC HIỆU Giải mã, decode
1985 ぶぶんいっち

部分一致

BỘ PHÂN NHẤT TRÍ Giống mỗi phần, partial match
1986 フラグ

フラグ

flag, cờ
1987 プラットフォーム

プラットフォーム

Platform, nền tảng
1988 プレースホルダ

プレースホルダ

Placeholder, giữ chỗ
1989 プローチャート

プローチャート

Flow chart, lưu đồ
1990 プロキシ

プロキシ

Proxy
1991 プロダクトオーナー

プロダクトオーナー

Product owner (chủ sở hữu sản phẩm)
1992 プロダクトバックログ

プロダクトバックログ

Product backlog (danh sách tính năng mong muốn)
1993 プロックチェーン

プロックチェーン

Blockchain, chuỗi khối
1994 プロパティ

プロパティ

Thuộc tính, property
1995 ぶんさんしょり

分散処理

PHÂN TÁN XỬ LÍ Xử lý phân tán
1996 ペイン

ペイン

Pane, ô (cửa sổ)
1997 ページング

ページング

Phân trang, paging
1998 ベクトル

ベクトル

Vec-tơ, vector
1999 ポインター

ポインター

Con trỏ, pointer
2000 こうほうキー

方向キー

PHƯƠNG HƯỚNG Phím mũi tên, phím con trỏ
2001 ポートばんごう

ポート番号

PHIÊN HIỆU Port number
2002 ボールドたい

ボールド体

THỂ Kiểu in đậm
2003 ポップアップ

ポップアップ

Pop-up
2004 ほんばんかんきょう

本番環境

BỔN PHIÊN HOÀN CẢNH Môi trường thật, môi trường production
2005 マネージドサービス

マネージドサービス

managed service, dịch vụ (được) quản lý
2006 マルウェア

マルウェア

Mã độc, malware, phần mềm độc hại
2007 マルチタッチ

マルチタッチ

(Cảm ứng) đa điểm multi-touch
2008 むげんループ

無限ループ

VÔ HẠN Vòng lặp vô tận
2009 めいわくメール

迷惑メール

MÊ HOẶC Thư rác, junk mail
2010 メモリぶそく

メモリ不足

BẤT TÚC (Lỗi) thiếu bộ nhớ, out of memory
2011 メモリリーク

メモリリーク

Rò rỉ bộ nhớ, memory leak
2012 モーダルウィンドウ

モーダルウィンドウ

Cửa sổ dạng modal
2013 もじコード

文字コード

VĂN TỰ Mã ký tự, encoding
2014 もじばけ

文字化け

VĂN TỰ HÓA Lỗi phông chữ
2015 もじれつ

文字列

VĂN TỰ LIỆT Chuỗi ký tự, string
2016 もどりち

戻り値

LỆ TRỊ Giá trị trả về
2017 モンキーテスト

モンキーテスト

Test ngẫu nhiên, monkey testing
2018 やじるしキー

矢印キー

THỈ ẤN Phím mũi tên, phím con trỏ
2019 ユーザストーリー

ユーザストーリー

User story (nội dung mô tả yêu cầu của người dùng)
2020 ようりょう

容量

DUNG LƯỢNG Dung lượng
2021 よみとりせんよう

読み取り専用

ĐỘC THỦ CHUYÊN DỤNG (Trạng thái) chỉ đọc, read-only
2022 ランサムウェア

ランサムウェア

ransomware, mã độc tống tiền
2023 らんすう

乱数

LOẠN SỐ Số ngẫu nhiên, random number
2024 リスケ

リスケ

Thay đổi kế hoạch/lịch trình, reschedule
2025 リスナー

リスナー

Listener, trình nghe
2026 りょうしコンピュータ

量子コンピュータ

LƯỢNG TỬ Máy tính lượng tử, quantum computer
2027 りょうたんぞろえ

両端揃え

LƯỠNG ĐOAN TIỄN Căn (chỉnh) hai đầu
2028 りんじかいぎ

臨時会議

LÂM THỜI HỘI NGHỊ Họp bất thường, ad-hoc meeting
2029 ルータ

ルータ

Router, bộ định tuyến
2030 レイヤー

レイヤー

Layer, tầng
2031 レガシーシステム

レガシーシステム

Hệ thống kế thừa, legacy system
2032 ロードテスト

ロードテスト

Kiểm thử tải, load testing
2033 ローミング

ローミング

Chuyển vùng, roaming
2034 ロールバック

ロールバック

Roll back, quay về, phục hồi, quay lại
2035 ワーム

ワーム

Worm, sâu (máy tính)
2036 ワンアイムパスワード

ワンアイムパスワード

Mật khẩu dùng một lần, one-time password (OTP)