IT Group 1

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 ぎじゅつ

技術

KỸ THUẬT Kỹ thuật
2 かいはつ

開発

KHAI PHÁT Phát triển
3 きぎょう

企業

XÍ NGHIỆP Doanh nghiệp
4 せいさく

製作

CHẾ TÁC Chế tác, sản xuất
5 とうしゃ (へいしゃ)

当社(弊社)

ĐƯƠNG XÃ (TỆ XÃ) Công ty chúng tôi
6 きしゃ(おんしゃ)

貴社(御社)

QUÝ XÃ (NGỰ XÃ) Quý công ty
7 ぶんや

分野

PHÂN DÃ Lĩnh vực
8 たんとう

担当

ĐẢM ĐƯƠNG Phụ trách
9 やくわり

役割

DỊCH CÁT Có vai trò
10 はいけん

拝見

BÁI KIẾN Xem, chiêm ngưỡng
11 じょうほうしょり

情報処理

TÌNH BÁO XỬ LÝ Xử lý dữ liệu
12 さんぎょう

産業

SẢN NGHIỆP Sản nghiệp, ngành nghề, các ngành kinh tế tạo ra sản phẩm ( bao gồm cả công-nông-ngư nghiệp, dịch vụ…)
13 かんれん

関連

QUAN LIÊN Liên hệ
14 しょるい

書類

THƯ LOẠI Hồ sơ, tài liệu
15 しかく

資格

TƯ CÁCH Bằng cấp
16 おうぼ

応募

ỨNG MỘ Ứng tuyển
17 じょうし

上司

THƯỢNG TƯ/TI Cấp trên
18 どうりょう

同僚

ĐỒNG LIÊU Đồng nghiệp
19 しりょう

資料

TƯ LIỆU Tài liệu
20 ぶもん

部門

BỘ MÔN Bộ phận
21 めんせつ

面接

DIỆN TIẾP Phỏng vấn
22 ゆうこう

有効

HỮU HIỆU Hiệu lực
23 はいぞく

配属

PHỐI THUỘC Điều phối
24 せんしんてき

先進的

TIÊN TIẾN ĐÍCH Tính tiên tiến
25 さいせんたん

最先端

TỐI TIÊN ĐOAN Hiện đại, tiên tiến
26 きほんてき

基本的

CƠ BẢN ĐÍCH Cơ bản, nền tảng
27 ていけい

提携

ĐỀ HUỀ Hợp tác
28 ぎょうむ

業務

NGHIỆP VỤ Nghiệp vụ
29 きんゆうけい

金融系

KIM DUNG HỆ Hệ thống tài chính
30 こうけん

貢献

CỐNG HIẾN Cống hiến
31 かんじょうけい

勘定系

KHÁM ĐỊNH HỆ Hệ thống tài khoản
32 あんけん

案件

ÁN KIỆN Dự án
33 ~にかかわる

~に関わる

QUAN Liên quan đến
34 きそ

基礎

CƠ SỞ Cơ bản, nền tảng
35 さいてき

最適

TỐI THÍCH Thích hợp nhất
36 てきせつ

適切

THÍCH THIẾT Thích hợp, phù hợp
37 しょうしゅうかん

商習慣

THƯƠNG TẬP QUÁN Tập quán kinh doanh
38 りしゅう

履修

LÝ TU Khóa học
39 にっけいきぎょう

日系企業

NHẬT HỆ XÍ NGHIỆP Doanh nghiệp Nhật Bản ( công ty Nhật Bản hoạt động tại nước ngoài)
40 こきゃく (おきゃくさま)

顧客(お客様)

CỐ KHÁCH, KHÁCH DẠNG Khách hàng
41 げんば

現場(オンサイト)

HIỆN TRƯỜNG Hiện trường
42 きゃくさき

客先

KHÁCH TIÊN Khách hàng
43 げんじつてき

現実的

HIỆN THỰC ĐÍCH Tính hiện thực
44 じつげん

実現

THỰC HIỆN Thực hiện
45 しょうよう

商用

THƯƠNG DỤNG Thương mại
46 じつぎ

実技

THỰC KĨ Thực hành
47 ようと

用途

DỤNG ĐỒ Ứng dụng
48 しょうめいしょ

証明書

CHỨNG MINH THƯ Giấy chứng nhận
49 てはい

手配

THỦ PHỐI Chuẩn bị, sắp xếp
50 てつづき

手続き

THỦ TỤC Thủ tục
51 てじゅん

手順

THỦ THUẬN Trình tự, quy trình
52 じゅんちょう

順調

THUẬN ĐIỀU Thuận lợi, trôi chảy
53 しょくい

職位

CHỨC VỊ Chức vụ
54 やくしょく

役職

DỊCH CHỨC Vị trí, chức vụ
55 せいぞうぎょう

製造業

CHẾ TẠO NGHIỆP Công nghiệp chế tạo, sản xuất
56 しょくしゅ

職種

CHỨC CHỦNG Ngành nghề
57 ていれいかいぎ

定例会議

ĐỊNH LỆ HỘI NGHỊ Cuộc họp định kỳ
58 きげん

期限

KÌ HẠN Kì hạn
59 かいけつほうほう

解決方法

GIẢI QUYẾT PHƯƠNG PHÁP Phương pháp giải quyết
60 だんかい

段階

ĐOẠN GIAI Giai đoạn
61 ゆうせんじゅんい

優先順位

ƯU TIÊN THUẬN VỊ Thứ tự ưu tiên
62 きかく

規格

QUY CÁCH Tiêu chuẩn, quy cách
63 しいれ

仕入れ

SĨ NHẬP Mua vào
64 はっちゅう

発注

PHÁT CHÚ Đặt hàng
65 きのう

機能

CƠ NĂNG Tính năng
66 でんぴょう

伝票

TRUYỀN TIÊU Hóa đơn
67 ほうこく

報告

BÁO CÁO Báo cáo
68 しめきり

締め切り

ĐẾ THIẾT Deadline
69 のうき

納期

NẠP KÌ Thời hạn
70 かんり

管理

QUẢN LÝ Quản lý
71 けんげん

権限

QUYỀN HẠN Quyền hạn
72 さぎょう

作業

TÁC NGHIỆP Công việc
73 しじ

指示

CHỈ THỊ Chỉ thị
74 ちょうひょう

帳票

TRƯỚNG TIÊU Biểu mẫu
75 とりひき

取引

THỦ DẪN Giao dịch, trao đổi
76 はんばい

販売

PHÁN MẠI Buôn bán
77 よさん

予算

DỰ TOÁN Ngân sách
78 いらい

依頼

Ỷ LẠI Nhờ vả
79 かいけい

会計

HỘI KẾ Kế toán
80 けいひ

経費

KINH PHÍ Kinh phí
81 ざいこ

在庫

TẠI KHỐ Tồn kho
82 じっせき

実績

THỰC TÍCH Thực thu
83 しはらい

支払い

CHI PHẤT Thanh toán
84 じゅうぎょういん

従業員

TÙNG NGHIỆP VIÊN Nhân viên, người lao động
85 じゅちゅう

受注

THỤ CHÚ Tiếp nhận
86 せいきゅう

請求

THỈNH CẦU Yêu cầu
87 てんぽ

店舗

ĐIẾM PHỐ Chuỗi cửa hàng
88 にゅうか

入荷

NHẬP HÀ Nhập kho
89 ぶんせき

分析

PHÂN TÍCH Phân tích
90 みつもり

見積

KIẾN TÍCH Báo giá
91 じょうきょう

状況

TRẠNG HUỐNG Tình hình
92 しゅっちょう

出張

XUẤT TRƯỚNG/TRƯƠNG Công tác
93 けいやく

契約

KHẾ ƯỚC Giao kèo, khế ước
94 ざんぎょう

残業

TÀN NGHIỆP Tăng ca
95 きゅうじつしゅっきん

休日出勤

HƯU NHẬT XUẤT CẦN Đi làm vào ngày nghỉ
96 じんいん

人員

NHÂN VIÊN Nhân viên, người lao động
97 にんげんかんけい

人間関係

NHÂN GIAN QUAN HỆ Quan hệ xã hội
98 てきよう

適用

THÍCH DỤNG Ứng dụng, áp dụng
99 うりあげ

売上

MẠI THƯỢNG Doanh thu
100 しゅっか

出荷

XUẤT HÀ Xuất kho
101 のうにゅう

納入

NẠP NHẬP Giao ( hàng )
102 たいけい

体系

THỂ HỆ Hệ thống
103 きゃっかんてき

客観的

KHÁCH QUAN ĐÍCH Khách quan
104 よういん

要員

YẾU VIÊN Nhân sự quan trọng
105 ていしゅつ

提出

ĐỀ XUẤT Nộp
106 てもと

手元

THỦ NGUYÊN Sẵn có
107 せいさん

生産

SINH SẢN Sản xuất
108 ~がわ

~側

TRẮC Phía ~
109 とくいさき

得意先

ĐẮC Ý TIÊN Khách hàng thân thiết
110 とりひきさき

取引先

THỦ DẪN TIÊN Nhà cung cấp
111 たんか

単価

ĐƠN GIÁ Đơn giá
112 かかく、ねだん

価格、値段

GIÁ CÁCH, TRỊ ĐOẠN Giá cả
113 はっこう

発行

PHÁT HÀNH Phát hành
114 きじゅん

基準

CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn
115 こうすう

工数

CÔNG SỐ Giờ công
116 にってい

日程

NHẬT TRÌNH Lịch trình
117 ていあん

提案

ĐỀ ÁN Đề án, đề xuất