IT Group 2
Từ Vựng
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | がめん | 画面 |
HỌA DIỆN | Màn hình, hình ảnh |
2 | かいふくする | 回復する |
HỒI PHỤC | Phục hồi |
3 | きかんけいシステム | 基幹系システム |
CƠ CÁN HỆ | Hệ thống cốt lõi |
4 | でんげん | 電源 |
ĐIỆN NGUYÊN | Nguồn điện |
5 | せいぎょシステム | 制御システム |
CHẾ NGỰ | Kiểm soát hệ thống |
6 | にゅうしゅつりょく | 入出力 |
NHẬP XUẤT LỰC | Đầu vào và đầu ra, Input & Output |
7 | うわがき | 上書き |
THƯỢNG THƯ | Ghi đè, save |
8 | にゅうりょく | 入力 |
NHẬP LỰC | Nhập dữ liệu vào, Input |
9 | しゅつりょく | 出力 |
XUẤT LỰC | Đầu ra, Output |
10 | けんさく | 検索 |
KIỂM TÁC | Tìm kiếm, tra cứu thông tin, Search |
11 | こうしん | 更新 |
CANH TÂN | Cập nhật, gia hạn, Update |
12 | りれき | 履歴 |
LÝ LỊCH | Lịch sử, dữ kiện |
13 | せつぞく | 接続 |
TIẾP TỤC | Kết nối |
14 | とうろく | 登録 |
ĐĂNG LỤC | Đăng ký |
15 | とりあつかいせつめいしょ | 取扱説明書 |
THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ | Sách hướng dẫn sử dụng, Operation manual |
16 | しょうがい | 障害 |
CHƯỚNG HẠI | Trở ngại, chướng ngại |
17 | じっすう | 実数 |
THỰC SỐ | Số thực |
18 | しゅキー | 主キー |
CHỦ | Từ khóa, Master key |
19 | すうちがた | 数値型 |
SỐ TRỊ HÌNH | Kiểu số, Numeric type |
20 | せっていがめん | 設定画面 |
THIẾT ĐỊNH HỌA DIỆN | Thiết lập màn hình |
21 | データがた | データ型 |
HÌNH | Kiểu dữ liệu, Data type |
22 | テキストがた | テキスト型 |
HÌNH | Kiểu băn bản, Text type |
23 | バージョンかんり | バージョン管理 |
QUẢN LÝ | Version control |
24 | いぞんかんけい | 依存関係 |
Ỷ TỒN QUAN HỆ | Quan hệ phụ thuộc, Dependency |
25 | さいしんばん | 最新版 |
TỐI TÂN BẢN | Bản mới nhất |
26 | どうき、ひどうき | 同期、非同期 |
ĐỒNG KÌ, PHI ĐỒNG KÌ | Đồng bộ, bất đồng bộ Synchronized, asynchronous |
27 | いんじ | 印字 |
ẤN TỰ | Chữ cái hoặc mã, hoặc chữ cái của con dấu |
28 | ぜいじゃくせい | 脆弱性 |
THÚY NHƯỢC TÍNH | Lỗ hổng bảo mật, lỗ hổng phần mềm |
29 | しゅきおく | 主記憶 |
CHỦ KÍ ỨC | Bộ nhớ chính (máy tính) |
30 | ほじょきおく | 補助記憶 |
BỔ TRỢ KÍ ỨC | Bộ nhớ ngoài (máy tính) |
33 | デバッグ | Debug |
||
34 | ネットワーク | Network |
||
35 | ダウン | Down |
||
36 | オラクル | Oracle |
||
37 | パール | Perl |
||
38 | チェック | Check |
Kiểm tra | |
39 | スケジュール | Schedule |
Lịch trình, thời khóa biểu | |
40 | コスト | Cost |
Chi phí | |
41 | サブバージョン | Subversion |
Tên 1 hệ thống (viết tắt SVN) quản lí các phiên bản của tài liêu, code … | |
42 | モバイルコンピューティング | Mobile computing |
Điện toán di động | |
43 | クラウドコンピューティング | Cloud computing |
Điện toán đám mây | |
44 | アーカイブ | Archive |
Đóng gói | |
45 | エクリプス | Eclipse |
Tên một phần mềm để lập trình JAVA | |
46 | オペレーティング・システム | Operating System(OS) |
Hệ điều hành | |
47 | システムエンジニア | System Engineer (SE) |
Kỹ sư hệ thống | |
48 | ブリッジSE | BridgeSE(BrSE) |
Kỹ sư cầu nối (kết nối giữa Khách và nhóm phát triển) | |
49 | プロジェクトマネジャー | ProjectManager (PM) |
Người quản lí dự án | |
50 | ポストグレスキューエル | PostgreSQL |
Tên 1 hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu | |
51 | ストレージ | Storage |