Irodory 2
Từ Vựng
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | しりょう | 資料 |
TƯ LIỆU | Tư liệu. tài liệu |
2 | てんじします(する) | 展示します |
TRIỂN THỊ | Trưng bày |
3 | いろいろなしりょうをてんじしてあります | いろいろな資料を展示してあります |
TƯ LIỆU TRIỂN THỊ | Có trưng bày nhiều tư liệu |
4 | しみん | 市民 |
THỊ DÂN | Người dân thành phố |
5 | りようします(する) | 利用します |
LỢI DỤNG | Sử dụng |
6 | しせつ | 施設 |
THI THIẾT | Cơ sở |
7 | しせつない | 施設内 |
THI THIẾT NỘI | Bên trong cơ sở |
8 | ぎょうじ | 行事 |
HÀNH SỰ | Sự kiện |
9 | こうきょうしせつ | 公共施設 |
CÔNG CỘNG THI THIẾT | Cơ sở công cộng |
10 | としょかん | 図書館 |
ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện |
11 | びじゅつかん | 美術館 |
MỸ THUẬT QUÁN | Bảo tàng mỹ thuật |
12 | みんぞくしりょうかん | 民俗資料館 |
DÂN TỤC TƯ LIỆU QUÁN | Bảo tàng dân tộc |
13 | たいいくかん | 体育館 |
THỂ DỤC QUÁN | Nhà thể chất |
14 | たいいくしせつ | 体育施設 |
THỂ DỤC THI THIẾT | Trung tâm, cơ sở thể dục |
15 | スポーツジム | Phòng gym thể thao | ||
16 | おふろ | お風呂 |
PHONG LỮ | Nhà tắm, bồn tắm |
17 | にゅうよくしせつ | 入浴施設 |
NHẬP DỤC THI THIẾT | Phòng tắm, phòng tắm công cộng |
18 | インフォメーションコーナー | Quầy thông tin | ||
19 | プラネタリウム | Cung thiên văn, Planetarium | ||
20 | ぶっさんコーナー | 物産コーナー |
VẬT SẢN | Góc sản phẩm, đặc sản |
21 | しない | 市内 |
THỊ NỘI | Trong thành phố |
22 | かんこうち | 観光地 |
QUAN QUANG ĐỊA | Địa điểm du lịch |
23 | せいじんしき | 成人式 |
THÀNH NHÂN THỨC | Lễ thành nhân |
24 | パンフレット | Sách giới thiệu | ||
25 | おく | 置く |
TRÍ | Đặt, để |
26 | おいてある | 置いてある |
TRÍ | Có đặt, để |
27 | がいこくご | 外国語 |
NGOẠI QUỐC NGỮ | Tiếng nước ngoài |
28 | シーディー | CD |
CD | |
29 | むかし | 昔 |
TÍCH | Ngày xưa |
30 | どうぐ | 道具 |
ĐẠO CỤ | Dụng cụ |
31 | ぶんか | 文化 |
VĂN HÓA | Văn hóa |
32 | ぶんかしせつ | 文化施設 |
VĂN HÓA THI THIẾT | Trung tâm văn hóa |
33 | たてる | 建てる |
KIẾN | Xây |
34 | メイン | Chính | ||
35 | ピーシー | PC |
Máy tính cá nhân | |
36 | じゆうに | 自由に |
TỰ DO | Một cách tự do |
37 | べんり | 便利 |
TIỆN LỢI | Tiện lợi |
38 | けっこう | 結構 |
KẾT CẤU | Khá là~ |
39 | れきし | 歴史 |
LỊCH SỬ | Lịch sử |
40 | きそく | 規則 |
QUY TẮC | Quy tắc |
41 | きょうみ | 興味 |
HƯNG VỊ | Hứng thú, quan tâm |
42 | りよう(する) | 利用(する) |
LỢI DỤNG | Sử dụng |
43 | りようあんない | 利用案内 |
LỢI DỤNG ÁN NỘI | Hướng dẫn sử dụng |
44 | しつないよう | 室内用 |
THẤT NỘI DỤNG | Dùng trong phòng |
45 | ひつよう | 必要 |
TẤT YẾU | Cần thiết |
46 | はじめてのひと | 初めての人 |
SƠ NHÂN | Người lần đầu tiên (đến, sử dụng, trải nghiệm…) |
47 | オリエンテーション | Buổi giới thiệu/ buổi hướng dẫn, Orientation | ||
48 | オリエンテーションをうける | オリエンテーションを受ける |
THỤ | Tham dự buổi giới thiệu |
49 | りょうきん | 料金 |
LIỆU KIM | Tiền phí, phí |
50 | えんちょう | 延長 |
DUYÊN TRƯỜNG | Kéo dài |
51 | えんちょうりょうきん | 延長料金 |
DUYÊN TRƯỜNG LIỆU KIM | Phí gia hạn, phí kéo dài |
52 | おくれる | 遅れる |
TRÌ | Trễ, muộn |
53 | ~につき (さんじゅっぷんにつき) | ~につき (30分につき) |
PHÂN | Cứ mỗi ~ (cứ mỗi 30 phút) |
54 | かかる | Mất (phí) | ||
55 | かいだん | 階段 |
GIAI ĐOẠN | Cầu thang bộ |
56 | おりる | 下りる |
HẠ | Đi xuống |
57 | かいだんをおりたところ | 階段を下りたところ |
GIAI ĐOẠN HẠ | Chỗ xuống thang bộ |
58 | こういしつ | 更衣室 |
CANH Y THẤT | Phòng thay đồ |
59 | きがえます (きがえる) | 着替えます (着替える) |
TRƯỚC THẾ | Thay đồ |
60 | シューズ | Giày | ||
61 | マシン | Máy móc | ||
62 | トレーナー | Người huấn luyện | ||
63 | はくぶつかん | 博物館 |
BÁC VẬT QUÁN | Viện bảo tàng |
64 | ~ほど (さんじゅっぷんほど) | ~ほど (30分ほど) |
PHÂN | Khoảng ~(khoảng 30 phút) |
65 | うける | 受ける |
THỤ | Nhận |
66 | こえを かける | 声をかける |
THANH | Gọi |
67 | ごりょうしょうください | ご了承ください |
LIỄU THỪA | Xin hãy thông cảm (cách diễn đạt lịch sự) |
68 | うけていただきます | 受けていただきます |
THỤ | Xin nhận ~ (cách diễn đạt lịch sự) |
69 | え | 絵 |
HỘI | Tranh |
70 | さまざま(な) | Đa dạng | ||
71 | ちょうこく | 彫刻 |
ĐIÊU KHẮC | Điêu khắc |
72 | がか | 画家 |
HỌA GIA | Họa sĩ |
73 | さくひん | 作品 |
TÁC PHẨM | Tác phẩm |
74 | ~をちゅうしんに | ~を中心に |
TRUNG TÂM | Xoay quanh |
75 | セット | Gói, combo, set | ||
76 | セットけん | セット券 |
KHOÁN | Vé theo gói |
77 | フラッシュ | Đèn flash | ||
78 | カレンダー | Lịch, quyển lịch | ||
79 | けんばいき | 券売機 |
KHOÁN MẠI CƠ | Máy bán vé |
80 | きゅうけいしつ | 休憩室 |
HƯU KHẾ THẤT | Phòng nghỉ ngơi |
81 | シャンプー | Dầu gội đầu | ||
82 | タオル | Khăn tắm | ||
83 | チケット | Vé | ||
84 | ついている (タオルが ついている) | Kèm theo (kèm theo khăn mặt) | ||
85 | はんばいします (はんばいする) | 販売します (販売する) |
PHÁN MẠI | Bán |
86 | アイティー | IT |
IT | |
87 | ITコーナー | Góc IT | ||
88 | りようしゃカード | 利用者カード |
LỢI DỤNG GiẢ | Thẻ người dùng, thẻ thành viên |
89 | プリントアウト | In ra | ||
90 | プリンター | Máy in | ||
91 | しょるい | 書類 |
THƯ LOẠI | Giấy tờ |
92 | おまたせしました | お待たせしました |
ĐÃI | Đã để bạn phải đợi lâu rồi |
93 | じかい | 次回 |
THỨ HỒI | Lần tới, lần tiếp theo |
94 | あいている | 空いている |
KHÔNG | Còn trống |
95 | フォーム | Form | ||
96 | きにゅう | 記入 |
KÍ NHẬP | Ghi, viết, điền vào |
97 | フォームにごきにゅうおねがいします | フォームにご記入お願いします |
KÍ NHẬP NGUYỆN | Làm ơn hãy điền vào form |
98 | かくにんする | 確認する |
XÁC NHẬN | Xác nhận |
99 | ざいりゅうカード | 在留カード |
TẠI LƯU | Thẻ lưu trú |
100 | なんさつ | 何冊 |
HÀ SÁCH | Mấy quyển |
101 | ~さつ (じゅっさつ) | ~冊 ( 10冊) |
SÁCH | ~ Quyển (10 quyển) |
102 | あわせて | 合わせて |
HỢP | Tổng cộng |
103 | ~てん (さんてん) | ~点 ( 3 点) |
ĐIỂM | ~ Món đồ (3 món đồ) |
104 | いんしょくきんし | 飲食禁止 |
ẨM THỰC CẤM CHỈ | Cấm ăn uống |
105 | かえす | 返す |
PHẢN | Trả Lại |
106 | しまる | 閉まる |
BẾ | Đóng cửa |
107 | へんきゃく(する) | 返却(する) |
PHẢN KHƯỚC | Sự trả lại |
108 | へんきゃくび | 返却日 |
PHẢN KHƯỚC NHẬT | Ngày trả , hạn trả |
109 | へんきゃくポスト | 返却ポスト |
PHẢN KHƯỚC | Hòm trả (sách) |
110 | あく(あいている) | 開く(開いている) |
KHAI | Mở cửa (đang mở ) |
111 | およみください | お 読みください |
ĐỘC | Xin hãy đọc (cách diễn đạt lịch sự) |
112 | がいこくじんむけ | 外国人向け |
NGOẠI QUỐC NHÂN HƯỚNG | Dành cho người nước ngoài |
113 | のばす | 延ばす |
DUYÊN | Kéo dài |
114 | ~のうち (じゅうごてんのうち) | ~のうち (15点のうち) |
ĐIỂM | Trong số ~ (trong số 15 đồ vật) |
115 | カセットテープ | Băng cát - xét | ||
116 | はりがみ | 貼り紙 |
THIẾP CHỈ | Tờ giấy dán, tờ dán |
117 | サイン | Dấu hiệu | ||
118 | さつえい | 撮影 |
TOÁT ẢNH | Chụp ảnh |
119 | ~きんし (さつえいきんし) | ~禁止 ( 撮影禁止) |
CẤM CHỈ (TOÁT ẢNH CẤM CHỈ) | Cấm ~ (cấm chụp hình) |
120 | たちいりきんし | 立入禁止 |
LẬP NHẬP CẤM CHỈ | Cấm vào |
121 | かんけいしゃ | 関係者 |
QUAN HỆ GiẢ | Người liên quan |
122 | ~いがい (かんけいしゃいがい) | ~以外 ( 関係者以外) |
DĨ NGOẠI (QUAN HỆ GiẢ DĨ NGOẠI) | Ngoài ra/ngoại trừ (ngoại trừ người liên quan) |
123 | ロッカー | Tủ, tủ có chia ngăn (có khóa riêng) | ||
124 | あずける | 預ける |
DỰ | Cất |
125 | おあずけください | お 預けください |
DỰ | Xin hãy cất - (cách diễn đạt lịch sự) |
126 | かんない | 館内 |
QUÁN NỘI | Bên trong tòa nhà |
127 | つうわ | 通話 |
THÔNG THOẠI | Gọi điện thoại |
128 | ごえんりょください | ご遠慮ください |
VIỄN LỰ | Xin hãy hạn chế - (cách diễn đạt lịch sự) |
129 | ひかえます(ひかえる) | 控えます(控える) |
KHỐNG | Hạn chế, khống chế |
130 | おひかえください | お控えください |
KHỐNG | Xin hãy hạn chế - (cách diễn đạt lịch sự) |
131 | にゅうかん | 入館 |
NHẬP QUÁN | Vào tòa nhà |
132 | ことわります(ことわる) | 断ります(断る) |
ĐOẠN | Từ chối |
133 | おことわりしています | お断りしています |
ĐOẠN | Chúng tôi xin từ chối - (cách diễn đạt lịch sự) |
134 | いれずみ | 入れ墨 |
NHẬP MẶC | Hình xăm kiểu Nhật |
135 | タトゥー | Hình xăm | ||
136 | シール | Hình xăm dán | ||
137 | ボディペイント | Vẽ, sơn trên cơ thể | ||
138 | お+V1,2 Bỏ ます | ください |
Yêu cầu, nhờ vả người trên làm 1 hành động 1 cách lịch sự. | |
139 | ご NV | ください |
Yêu cầu, nhờ vả người trên làm 1 hành động 1 cách lịch sự. | |
140 | お+V1,2 Bỏ ます | します |
Khiêm nhường ngữ | |
141 | ご NV | します |
Khiêm nhường ngữ |