Irodory 2
Từ Vựng
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | ねんちゅうぎょうじ | 年中行事 |
NIÊN TRUNG HÀNH SỰ | Sự kiện thường niên |
2 | はたち | 二十歳 |
NHỊ THẬP TUẾ | 20 tuổi |
3 | はたちになったひと | 二十歳になった人 |
THỊ THẬP TUẾ NHÂN | Người 20 tuổi |
4 | おいわいします (する) | お祝いします(する) |
CHÚC | Chúc mừng |
5 | きせつ | 季節 |
QUÝ TIẾT | Mùa |
6 | きせつのぎょうじ | 季節の行事 |
QUÝ TIẾT HÀNH SỰ | Sự kiện theo mùa |
7 | (お)しょうがつ (1がつついたち)) | (お)正月 (1月一日) |
CHÍNH NGUYỆT NGUYỆT NHẤT NHẬT | Tết ( Mùng 1 tháng 1 ) |
8 | せいじんのひ(1がつだい2げつようび) | 成人の日(1月第2月曜日) |
THÀNH NHÂN NGUYỆT ĐỆ NGUYỆT DIỆU NHẬT | Ngày thành nhân (Thứ 2 tuần thứ 2 của tháng 1) |
9 | ひなまつり (3がつみっか) | ひな祭り (3月3日) |
TẾ NGUYỆT NHẬT | Lễ hội búp bê (Ngày 3 tháng 3) |
10 | こどものひ (5がついつか) | 子どもの日 (5月5日) |
TỬ NHẬT NGUYỆT NHẬT | Ngày trẻ em (Ngày 5 tháng 5) |
11 | たなばた (7がつなのか) | 七夕(7月7日) |
THẤT TỊCH NGUYỆT NHẬT | Lễ thất tịch (Ngày 7 tháng 7) |
12 | クリスマス (12がつ25にち) | クリスマス (12月25日) |
NGUYỆT NHẬT | Giáng sinh (ngày 25 tháng 12) |
13 | しき | 四季 |
TỨ QUÝ | 4 mùa |
14 | しちょう | 市長 |
THỊ TRƯỜNG | Thị trưởng |
15 | しきでしちょうのはなしをききます(きく) | 式で市長の話を聞きます(聞く) |
THỨC THỊ TRƯỜNG THOẠI VĂN | Nghe bài phát biểu của thị trưởng ở buổi lễ |
16 | チキンをたべます (たべる) | チキンを食べます (食べる) |
THỰC | Ăn gà |
17 | ささのは | 笹の葉 |
DIỆP | Lá trúc |
18 | かざり | 飾り |
SỨC | Trang trí |
19 | ささのはにかざりをつけます(つける) | 笹の葉に飾りをつけます(つける) |
DIỆP SỨC | Treo đồ trang trí lên lá trúc |
20 | きものをきます (きる) | 着物を着ます (着る) |
TRƯỚC/TRỨ VẬT TRƯỚC/TRỨ | Mặc kimono |
21 | ちらしずし | Món Chirashizushi, Cơm trộn giấm gạo cùng nhiều loại nhân | ||
22 | デート | Sự hẹn hò | ||
23 | こいびととデートします(する) | 恋人とデートします(する) |
LUYẾN NHÂN | Hẹn hò với người yêu |
24 | たんざく | 短冊 |
ĐOẢN SÁCH | Tờ giấy màu, dài và mảnh |
25 | ねがいごと | 願い事 |
NGUYỆN SỰ | Điều mong muốn, ước nguyện |
26 | たんざくにねがいごとをかきます(かく) | 短冊に願い事を書きます(書く) |
ĐOẢN SÁCH NGUYỆN SỰ THƯ | Viết điều ước muốn lên Tanzaku |
27 | あまざけをのみます (のむ) | 甘酒を飲みます (飲む) |
CAM TỬU ẨM | Uống rượu ngọt |
28 | ともだちとあいます (あう) | 友達と会います (会う) |
HỮU ĐẠT HỘI | Gặp bạn bè |
29 | アルコール | Cồn | ||
30 | わかい | 若い |
NHƯỢC | Trẻ |
31 | おしゃれをします (する) | Ăn diện | ||
32 | ちゅうがっこう | 中学校 |
TRUNG HỌC HIỆU | Trường cấp 2 |
33 | もりあがります (あげる) | 盛り上がります (盛り上がる) |
THỊNH THƯỢNG | Hào hứng, sôi nổi |
34 | かならず | 必ず |
TẤT | Nhất định |
35 | すごします(すごす) | 過ごします(過ごす) |
QUÁ | Dành thời gian, trải qua |
36 | にほんごがもっとじょうずになりたい | 日本語がもっと上手になりたい |
NHẬT BẢN NGỮ THƯỢNG THỦ | Muốn giỏi tiếng nhật hơn nữa |
37 | にんぎょう | 人形 |
NHÂN HÌNH | Búp bê |
38 | (お)こめ | (お)米 |
MỄ | Gạo |
39 | (お)こめからつくります(つくる) | (お)米から作ります (作る) |
MỄ TÁC | Làm từ gạo |
40 | とくに | 特に |
ĐẶC | Đặc biệt là |
41 | しょうがっこう | 小学校 |
TIỂU HỌC HIỆU | Trường cấp 1 |
42 | ひさしぶりに | 久しぶりに |
CỬU | Lâu không gặp |
43 | フライドチキン | Gà tẩm bột chiên | ||
44 | イルミネーション | Lễ hội ánh sáng | ||
45 | あけましておめでとうございます | 明けましておめでとうございます |
MINH | Chúc mừng năm mới |
46 | ねんまつねんし | 年末年始 |
NÊN MẠT NIÊN THỦY | Năm hết tết đến, thời gian cuối năm cũ đầu năm mới |
47 | やすみちゅう | 休み中 |
HƯU TRUNG | Trong thời gian nghỉ |
48 | しょうがつやすみ | 正月休み |
CHÍNH NGUYỆT HƯU | Nghỉ tết |
49 | ははのりょうりをたべました(たべた) | 母の料理を食べました(食べた) |
MẪU LIỆU LÝ THỰC | Đã ăn món ăn của Mẹ |
50 | ディーブイディー | DVD | ||
51 | ディーブイディーをみました(みた) | DVDを見ました(見た) |
KIẾN | Đã xem DVD |
52 | じっか | 実家 |
THỰC GIA | Nhà Bố, Mẹ đẻ |
53 | じっかにかえりました(かえった) | 実家に帰りました (帰った) |
THỰC GIA QUY | Đã về nhà Bố, Mẹ đẻ |
54 | ディズニーランドにいきました(いった) | ディズニーランドに行きました(行った) |
HÀNH | Đã đi Disneyland |
55 | とうきょうのともだちのところにいきました(いいた) | 東京の友達の所に行きました(行った) |
ĐÔNG KINH HỮU ĐẠT SỞ HÀNH | Đã đi nơi của bạn bè ở Tokyo |
56 | いえでごろごろしました(した) | 家でごろごろしました(した) |
GIA | Thư giãn ở nhà |
57 | おとしだま | お年玉 |
NIÊN NGỌC | Tiền mừng tuổi |
58 | ~をあげます (あげる) | Cho, tặng | ||
59 | おとしだまをあげました(あげた) | お年玉をあげました(あげた) |
NIÊN NGỌC | Mừng tuổi |
60 | かいものをしました (した) | 買い物をしました (した) |
MÃI VẬT | Đã đi mua sắm |
61 | すごくこんでいます (こんでいる) | すごく混んでいます (混んでいる) |
HỖN | Rất đông |
62 | まつじかん | 待つ時間 |
ĐÃI THỜI GIAN | Thời gian đợi |
63 | のりもの | 乗り物 |
THỪA VẬT | Trò chơi di chuyển như tàu lượn, đu quay |
64 | ~にのれます (のれる) | ~に乗ります (乗る) |
THỪA | Lên ( tàu lượn, đu quay…) |
65 | ぼく | 僕 |
BỘC | Tôi ( Nam giới dùng) |
66 | ずっと | Suốt | ||
67 | ずっといえでごろごろしてました | ずっと家でごろごろしてました |
GIA | Tôi nghỉ ngơi thong thả ở nhà suốt |
68 | ことし | 今年 |
KIM NIÊN | Năm nay |
69 | しんせき | 親戚 |
THÂN THÍCH | Họ hàng |
70 | あつまります (あつまる) | 集まります (集まる) |
TẬP | Tụ tập |
71 | まいとし | 毎年 |
MỖI NIÊN | Mỗi năm |
72 | おなじはなし | 同じ話 |
ĐỒNG THOẠI | Cùng 1 câu chuyện |
73 | いやになります (なる) | 嫌になります (なる) |
HIỀM | Không thích |
74 | おい | 甥 |
SANH | Cháu trai |
75 | めい | 姪 |
ĐIỆT | Cháu gái |
76 | いなかにかえります (かえる) | 田舎に帰ります (帰る) |
ĐIỀN XÁ QUY | Về quê |
77 | まつり | 祭り |
TẾ | Lễ hội |
78 | かざりをかざります (かざる) | 飾りを飾ります (飾る) |
SỨC SỨC | Trang trí |
79 | とくべつ(な) | 特別 |
ĐẶC BIỆT | Đặc biệt |
80 | とくべつなりょうりをたべます(たべる) | 特別な料理を食べます(食べる) |
ĐẶC BIỆT LIỆU LÝ THỰC | Ăn món ăn đặc biệt |
81 | パーティーをします (する) | Mở tiệc | ||
82 | うたいます(うたる) | 歌います(歌る) |
CA | Hát |
83 | おどります(おどる) | 踊ります(踊る) |
DŨNG | Nhảy |
84 | うたったりおどったりします(する) | 歌ったり踊ったりします(する) |
CA DŨNG | Vừa hát vừa nhảy |
85 | りょこうにいきます (いく) | 旅行に行きます (行く) |
LỮ HÀNH HÀNH | Đi du lịch |
86 | プレゼントやおかねをあげます(あげる) | プレゼントやお金をあげます(あげる) |
KIM | Tặng quà hoặc tiền |
87 | こくさいこうりゅうきょうかい | 国際交流協会 |
QUỐC TẾ GIAO LƯU HIỆP HỘI | Hiệp hội giao lưu quốc tế |
88 | しんねんパーティー | 新年パーティー |
TÂN NIÊN | Tiệc năm mới |
89 | だんじきをします (する) | 断食をします(する) |
ĐOẠN THỰC | Nhịn ăn |
90 | だんじきあけのまつり | 断食明けの祭り |
ĐOẠN THỰC MINH TẾ | Lễ hội sau giai đoạn nhịn ăn |
91 | きゅうれきのしょうがつ | 旧暦の正月 |
CỰU LỊCH CHÍNH NGUYỆT | Tết âm, tết nguyên đán |
92 | キリストきょう | キリスト教 |
GIÁO | Đạo Thiên Chúa |
93 | キリストきょうのおいわい | キリスト教のお祝い |
GIÁO CHÚC | Chúc mừng đạo Thiên Chúa |
94 | みずかけまつり | 水かけ祭り |
THỦY TẾ | Lễ hội nước |
95 | としによってちがいます(ちがう) | 年によって違います (違う) |
NIÊN VI | Khác nhau tùy từng năm |
96 | しゅんせつ | 春節 |
XUÂN TIẾT | Tết nguyên đán |
97 | かいがいりょこうにいきます(いく) | 海外旅行に行きます(行く) |
HẢI NGOẠI LỮ HÀNH HÀNH | Đi du lịch nước ngoài |
98 | あかいかざりをかざります(かざる) | 赤い飾りを飾ります (飾る) |
XÍCH SỨC SỨC | Trang trí các đồ màu đỏ |
99 | みずをかけあいます (あう) | 水をかけ合います (合う) |
THỦY HỢP | Té nước, tạt nước vào nhau |
100 | ぎょうざ | 餃子 |
GIÁO TỬ | Món Gyouza |
101 | ぶたのまるやき | 豚の丸焼き |
ĐỒN HOÀN THIÊU | Heo quay nguyên con |
102 | クッキー | Bánh quy | ||
103 | たいせつ(な) | 大切(な) |
ĐẠI THIẾT | Quan trọng |
104 | どんなふうに | Như thế nào | ||
105 | いわいます (いわう) | 祝います (祝う) |
CHÚC | Ăn mừng |
106 | あかい | 赤い |
XÍCH | Màu đỏ |
107 | おめでたい | Đáng mừng | ||
108 | いろ | 色 |
SẮC | Màu |
109 | イスラムきょう | イスラム教 |
GIÁO | Đạo Hồi |
110 | たとえば | 例えば |
LỆ | Ví dụ |
111 | かざりつけ | 飾りつけ |
SỨC | Đồ trang trí |
112 | はんぶん | 半分 |
BÁN PHÂN | 1 nửa |
113 | ラッシュ | Giờ cao điểm | ||
114 | さんかします(する) | 参加します(する) |
THAM GIA | Tham gia |
115 | あさからゆうがたまで | 朝から夕方まで |
TRIỀU TỊCH PHƯƠNG | Từ sáng tới chiều |
116 | ~Vてはいけません (てはいけない) | Không được làm gì | ||
117 | たべてはいけません (たべてはいけない) | 食べてはいけません (食べてはいけない) |
THỰC | Không được ăn |
118 | ~をはじめます (はじめる) | ~を始めます (始める) |
THỦY | Bắt đầu~ |
119 | イベント | Sự kiện | ||
120 | ちいき | 地域 |
ĐỊA VỰC | Khu vực |
121 | こうほうし | 広報誌 |
QUẢNG BÁO CHÍ | Tạp chí quảng cáo |
122 | ~をもらいます (もらう) | Nhận ~ | ||
123 | (お)もち | (お)餅 |
BÍNH | Bánh mochi |
124 | もちつき | 餅つき |
BÍNH | Giã bánh dày |
125 | もちつきたいかい | 餅つき大会 |
BÍNH ĐẠI HỘI | Lễ hội giã bánh dày |
126 | ~がのります(のる) | ~が載ります(載る) |
TẢI | Đăng, up |
127 | ~がおこなわれます (おこなわれる) | ~が行われます (行われる) |
HÀNH | Được tổ chức |
128 | とうじつ | 当日 |
ĐƯƠNG NHẬT | Ngày hôm đó |
129 | おとな | 大人 |
ĐẠI NHÂN | Người lớn |
130 | ~にすんでいます (すんでいる) | ~に住んでいます (住んでいる) |
TRÚ | Đang sống ở ~ |
131 | がいこくじん | 外国人 |
NGOẠI QUỐC NHÂN | Người nước ngoài |
132 | きね | 杵 |
XỬ | Chày |
133 | たいけんします (する) | 体験します (する) |
THỂ NGHIỆM | Trải nghiệm |
134 | ~をあじわいます (あじわう) | ~を味わいます (味わう) |
VỊ | Nếm |
135 | たのしみます (たのしむ) | 楽しみます (楽しむ) |
LẠC | Tận hưởng |
136 | でんとうてき(な) | 伝統的(な) |
TRUYỀN THỐNG ĐÍCH | Mang tính truyền thống |
137 | にほんぶんか | 日本文化 |
NHẬT BẢN VĂN HÓA | Văn hóa Nhật Bản |
138 | あまい | 甘い |
CAM | Ngọt |
139 | むずかしい | 難しい |
Khó | |
140 | ~をまぜます (まぜる) | ~を混ぜます (混ぜる) |
HỖN | Trộn |
141 | チームワーク | Team work | ||
142 | かんこく | 韓国 |
HÀN QUỐC | Hàn Quốc |
143 | やわらかい | 軟らかい |
NHUYỄN | Mềm |
144 | ぜんぜんちがいます (ちがう) | 全然違います (違う) |
TOÀN NHIÊN VI | Hoàn toàn khác |
145 | なっとう | 納豆 |
NẠP ĐẬU | Món Nattou, đậu nành lên men |
146 | かたります(かたる) | 語ります(語る) |
NGỮ | Kể chuyện, thuật lại |
147 | かんそう | 感想 |
CẢM TƯỞNG | Cảm tưởng |
148 | しんねんのメッセージ | 新年のメッセージ |
TÂN NIÊN | Tin nhắn năm mới |
149 | あいさつします (する) | 挨拶します (する) |
AI TẠT | Chào hỏi |
150 | スマホ | Smartphone | ||
151 | おくります(おくる) | 送ります(送る) |
TỐNG | Gửi |
152 | かんけい | 関係 |
QUAN HỆ | Quan hệ |
153 | さくねん | 昨年 |
TẠC NIÊN | Năm ngoái |
154 | さくねんはいろいろおせわになりました | 昨年は色々お世話になりました |
TẠC NIÊN SẮC THẾ THOẠI | Cảm ơn vì năm ngoái anh, chị, bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều |
155 | ことしもよろしくおねがいします | 今年もよろしくお願いします |
KIM NIÊN NGUYỆN | Năm nay mong anh, chị, bạn cũng giúp đỡ tôi |
156 | あそぼうね | 遊ぼうね |
DU | Cùng đi chơi nhé, =遊びましょうね |
157 | せいじんしき | 成人式 |
THÀNH NHÂN THỨC | Lễ thành nhân |
158 | レンタル | Thuê | ||
159 | じかんがかかります (かかる) | 時間がかかります (かかる) |
THỜI GIAN | Mất thời gian |
160 | すきます(すく) | 空きます(空く) |
KHÔNG | Trống, vắng |
161 | しりょう | 資料 |
TƯ LIỆU | Tài liệu |
162 | ページ | Trang, page | ||
163 | コピーします(する) | Photo | ||
164 | おんがくをききます (きく) | 音楽を聞きます (聞く) |
ÂM LẠC VĂN | Nghe nhạc |
165 | のんびり | Thong thả, thư giãn | ||
166 | ようがあります (ある) | 用があります (ある) |
DỤNG | Có việc |
167 | しょくじをします (する) | 食事をします (する) |
THỰC SỰ | Dùng bữa |
168 | りょうしん | 両親 |
LƯỠNG THÂN | Bố, Mẹ |
169 | うたをうたいます (うたう) | 歌を歌います (歌う) |
CA CA | Hát |