Irodory 2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 PIたら

Nếu ~ thì, sau khi
2 あめがふります (ふる)

雨が降ります (降る)

VŨ GIÁNG Trời mưa
3 ホール

hội trường
4 やります(やる)

Làm
5 あめがふったら、ホールでやります(やる)

雨が降ったら、ホールでやります (やる)

VŨ GIÁNG Nếu trời mưa sẽ tổ chức ở sảnh
6 ちいき

地域

ĐỊA VỰC Khu vực
7 (お)まつり

(お)祭り

TẾ Lễ hội
8 ぎょうじ

行事

HÀNH SỰ Sự kiện
9 さんかします(する)

参加します(する)

THAM GIA Tham gia
10 けいじばん

掲示板

YẾT THỊ BẢN Bảng thông báo
11 おしらせ

お知らせ

TRI Thông báo
12 ゆうびんうけ

郵便受け

BƯU TIỆN THỤ Hòm thư
13 はいります(はいる)

入ります(入る)

NHẬP Có cho vào ~
14 おも(な)

主(な)

CHỦ Chính
15 おもなじょうほう

主な情報

CHỦ TÌNH BÁO Thông tin chính
16 (お)みこし

(お)神輿 

THẦN DƯ Kiệu
17 かつぎます(かつぐ)

担ぎます(担ぐ)

ĐẢM Khiêng
18 (お)みこしをかつぎます (かつぐ)

(お)神輿を担ぎます(担ぐ)

THẦN DƯ ĐẢM Khiêng kiệu
19 かいがん

海岸

HẢI NGẠN Bờ biển
20 ごみ

Rác
21 ひろいます(ひろう)

拾います(拾う)

THẬP Nhặt
22 ごみをひろいます (ひろう)

ごみを拾います (拾う)

THẬP Nhặt rác
23 みずがでません (でない)

水が出ません (出ない)

THỦY XUẤT Nước không chảy, không ra
24 じしん

地震

ĐỊA CHẤN Động đất
25 かじ

火事

HỎA SỰ Hỏa hoạn
26 くんれん

訓練

HUẤN LUYỆN Huấn luyện
27 じしんやかじのくんれんがあります(ある)

地震や火事の訓練があります(ある)

ĐỊA CHẤN HỎA SỰ HUẤN LUYỆN Có tập huấn động đất và hỏa hoạn
28 だんすい

断水

ĐOẠN THỦY Cắt nước
29 すいどうこうじ

水道工事

THỦY ĐẠO CÔNG SỰ Sửa chữa đường nước
30 ひにち

日にち

NHẬT Ngày
31 みずがにごります (にごる)

水が濁ります (濁る)

THỦY TRỌC Nước đục
32 しばらく

1 lúc, 1 khoảng thời gian ngắn
33 みずをだします(だす)

水を出します (出す)

THỦY XUẤT Cho nước chảy
34 しようします(する)

使用します(する)

SỬ DỤNG Sử dụng
35 めいわくをかけます (かける)

迷惑をかけます (かける)

MÊ HOẶC Làm phiền
36 きょうりょく

協力

HIỆP LỰC Hợp tác, hiệp lực
37 ぼうさい

防災

PHÒNG TAI Phòng chống thiên tai
38 ぼうさいくんれん

防災訓練

PHÒNG TAI HUẤN LUYỆN Tập huấn phòng chống thiên tai
39 しょうがっこう

小学校

TIỂU HỌC HIỆU Trường tiểu học
40 こうてい

校庭

HIỆU ĐÌNH Sân trường
41 うてん

雨天

VŨ THIÊN Trời mưa
42 ばあい

場合

TRƯỜNG HỢP Trường hợp
43 たいいくかん

体育館

THỂ DỤC QUÁN Nhà thi đấu, nhà thể chất
44 ないよう

内容

NỘI DUNG Nội dung
45 くんれんないよう

訓練内容

HUẤN LUYỆN NỘI DUNG Nội dung tập huấn, huấn luyện
46 つうほう

通報

THÔNG BÁO Thông báo
47 ひなん

避難

TỊ NẠN Sự lánh nạn, tị nạn
48 しょうか

消火

TIÊU HỎA Cứu hỏa, chữa cháy
49 となりきんじょのひと

隣近所の人

LÂN CẬN SỞ NHÂN Người hàng xóm
50 こえをかけます (かける)

声をかけます (かける)

THANH Bắt chuyện, gọi
51 できるだけ

Có thể
52 しゅうごうばしょ

集合場所

TẬP HỢP TRƯỜNG SỞ Địa điểm tập trung
53 ひろば

広場

QUẢNG TRƯỜNG Quảng trường
54 じょうけん

条件

ĐIỀU KIỆN Điều kiện
55 さんかじょうけん

参加条件

THAM GIA ĐIỀU KIỆN Điều kiện tham gia
56 13さいいじょう (~いじょう)

13歳・才以上 (~以上)

TUẾ TÀI DĨ THƯỢNG Trên 13 tuổi ( Trên ~)
57 むりょう

無料

VÔ LIỆU Miễn phí
58 ちゅうい

注意

CHÚ Ý Chú ý
59 Tシャツ

Áo thun
60 ジーンズ

Quần jeans
61 うんどうぐつ

運動靴

VẬN ĐỘNG NGOA Giày thể thao
62 うごきやすい

動きやすい

ĐỘNG Dễ vận động
63 とうじつ

当日

ĐƯƠNG NHẬT Ngày hôm đó
64 はっぴ

法被

PHÁP BỊ Áo Happi, loại áo truyền thống của Nhật, mặc trong các dịp lễ hội
65 かしだし

貸し出し

THẢI XUẤT Cho mượn
66 きぼう

希望

HI VỌNG Nguyện vọng
67 もうしこみます (もうしこむ)

申し込みます (申し込み)

THÂN NHẬP Đăng kí
68 ボランティアします(する)

Tình nguyện
69 ちゅうしゃじょう

駐車場

TRÚ XA TRƯỜNG Chỗ gửi xe
70 えんきします(する)

延期します(する)

DUYÊN KÌ Hoãn
71 ていど

程度

TRÌNH ĐỘ Chừng, mức, khoảng
72 2じかんていど

2時間程度

THỜI GIAN TRÌNH ĐỘ Khoảng chừng 2 tiếng
73 さぎょう

作業

TÁC NGHIỆP Công việc, thao tác
74 もちもの

持ち物

TRÌ VẬT Đồ mang theo
75 よごれます(よごれる)

汚れます(汚れる)

Ô Bị bẩn
76 よごれてもいいふく

汚れてもいい服

Ô PHỤC Trang phục, quần áo bị bẩn cũng được
77 ぐんて

軍手

QUÂN THỦ Găng tay sợi
78 おかし

お菓子

QUẢ TỬ Bánh kẹo
79 ガス

Gas
80 てんけん

点検

ĐIỂM KIỂM Kiểm tra
81 ガスてんけん

ガス点検

ĐIỂM KIỂM Kiểm tra gas
82 イベント

Sự kiện
83 フリーマーケット

Chợ trời
84 きふ

寄付

KÍ PHÓ Quyên góp, ủng hộ
85 まつりのきふのおねがい

祭りの寄付のお願い

TẾ KÍ PHÓ NGUYỆN Hãy/làm ơn quyên góp cho lễ hội
86 はなび

花火

HOA HỎA Pháo hoa
87 はなびたいかい

花火大会

HOA HỎA ĐẠI HỘI Lễ hội pháo hoa
88 じぶんで

自分で

TỰ PHÂN Tự mình
89 ガスをチェックします (する)

Kiểm tra gas
90 ガスがいしゃ (~がいしゃ)

ガス会社 (~会社)

HỘI XÃ Công ty gas ( Công ty~)
91 はらいます(はらう)

払います(払う)

PHẤT Trả
92 おかねはどうやってはらいますか

お金はどうやって払いますか

KIM PHẤT Tiền thì trả như thế nào
93 ふうとう

封筒

PHONG ĐỒNG Phong bì
94 いれます(いれる)

入れます(入れる)

NHẬP Cho vào
95 ふうとうにいれます (いれる)

封筒に入れます (入れる)

PHONG ĐỒNG NHẬP Cho vào phong bì
96 わたします(わたす)

渡します(渡す)

ĐỘ Đưa, trao
97 おくります(おくる)

送ります(送る)

TỐNG Gửi
98 つぎのしゅう

次の週

THỨ CHU Tuần tiếp theo
99 ちゅうし

中止

TRUNG CHỈ Ngừng, hủy, hoãn
100 カレンダー

Lịch
101 ポスト

Hộp thư
102 あいだ(14じから15じのあいだ)

間(14時から15時の間)

GIAN THỜI Giữa ( trong khoảng từ 14h đến 15h)
103 てがみ

手紙

THỦ CHỈ Thư
104 ~だけ

Chỉ
105 こんげつ

今月

KIM NGUYỆT Tháng này
106 おもちゃ

Đồ chơi
107 かみ

CHỈ Giấy
108 どうすればいいですか

Làm như thế nào thì được, =どうしたらいいですか
109 もうすぐ

Sắp sửa
110 なつまつり

夏祭り

HẠ TẾ Lễ hội mùa hè
111 ~がはじまります (はじまる)

~が始まります (始まる)

THỦY Bắt đầu
112 しやくしょ

市役所

THỊ DỊCH SỞ Tòa thị chính, ủy ban nhân dân thành phố
113 うります(うる)

売ります(売る)

MẠI Bán
114 しょっき

食器

THỰC KHÍ Dụng cụ ăn uống (nói chung)
115 しみんセンター

市民センター

THỊ DÂN Trung tâm cộng đồng
116 むせんほうそう

無線放送

VÔ TUYẾN PHÓNG TỐNG Phát thanh
117 ほうそうします(する)

放送

PHÓNG TỐNG Phát sóng
118 ちょうないほうそう

町内放送

ĐINH NỘI PHÓNG TỐNG Phát thanh trong thị trấn, khu phố
119 ~がながれます (ながれる)

~が流れます (流れる)

LƯU (Nước) chảy, (tin tức) lan, truyền, phát
120 コンサート

Buổi hòa nhạc
121 はんばいかい

販売会

PHÁN MẠI HỘI Sự kiện bán hàng, hội chợ
122 やさいのはんばいかい

野菜の販売会

DÃ THÁI PHÁN MẠI HỘI Hội chợ bán rau, củ, quả
123 カラオケたいかい

カラオケ大会

ĐẠI HỘI Hội thi hát karaoke
124 ブラスバンド

Kèn đồng
125 えんそう

演奏

DIỄN TẤU Biểu diễn, diễn tấu
126 ブラスバンドのえんそう

ブラスバンドの演奏

DIỄN TẤU Diễn tấu kèn đồng
127 おどり

踊り

DŨNG Nhảy
128 れんしゅうします(する)

練習します(する)

LUYỆN TẬP Luyện tập
129 おどりのれんしゅう

踊りの練習

DŨNG LUYỆN TẬP Luyện tập nhảy
130 どんなイベント

Sự kiện như thế nào
131 みちのえき

道の駅

ĐẠO DỊCH Nhà ga ven đường
132 こうみんかん

公民館

CÔNG DÂN QUÁN Nhà văn hóa cộng đồng
133 しみんセンターのホール

市民センターのホール

THỊ DÂN Sảnh của trung tâm cộng đồng
134 ~において

Tại ~
135 かいさいします(する)

開催します(する)

KHAI THÔI Tổ chức
136 にゅうじょうけん

入場券

NHẬP TRƯỜNG KHOÁN Vé vào cửa
137 あす

明日

MINH NHẬT Ngày mai
138 おこないます(おこなう)

行います(行う)

HÀNH Tổ chức, thực hiện
139 どなたでも

Bất cứ ai
140 けんがくします(する)

見学します(する)

KIẾN HỌC Tham quan
141 ~について

Về ~
142 ほんじつ

本日

BẢN NHẬT Hôm nay
143 ひらきます(ひらく)

開きます(開く)

KHAI Tổ chức
144 じもと

地元

ĐỊA NGUYÊN Địa phương
145 のうか

農家

NÔNG GIA Nông dân
146 せいさんします(する)

生産します(する)

SINH SẢN Sản xuất
147 ~をはじめます (はじめる)

~を始めます (始める)

THỦY Bắt đầu
148 ~からおしらせします

~からお知らせします

TRI Đây là thống báo từ~
149 ~からのおしらせです

~からのお知らせです

TRI ~ thông báo từ
150 ~についておしらせします

~についておしらせします

TRI Chúng tôi xin thông báo về
151 おわります (おわる)

終わります (終わる)

CHUNG Kết thúc
152 みなさまのごらいじょうをおまちしています

皆様のご来場をお待ちしています

GIAI DẠNG LAI TRƯỜNG ĐÃI Rất mong được gặp quý vị
153 おきがるにおこしください

お気軽にお越しください

KHÍ KHINH VIỆT Hãy đến với chúng tôi (đừng câu nệ)
154 おさそいあわせのうえ、おでかけください

お誘い合わせの上、お出かけください

DỤ HỢP THƯỢNG XUẤT Hãy cùng gia đình và bạn bè tham gia với chúng tôi
155 ピアノ

Piano
156 ゆうべ

夕べ

TỊCH Buổi chiều, buổi tối
157 はんばいちゅう

販売中

PHÁN MẠI TRUNG Đang bán
158 しんせん(な)

新鮮(な)

TÂN TIÊN Tươi ngon
159 なつやさい

夏野菜

HẠ DÃ THÁI Rau mùa hè
160 しんせんななつやさい

新鮮な夏野菜

TÂN TIÊN HẠ DÃ THÁI Rau mùa hè tươi ngon
161 ぼんおどり

盆踊り

BỒN DŨNG Điệu múa lễ hội Obon
162 さそわれます (さそわれる)

誘われます (誘われる)

DỤ Được mời
163 ゆかた

浴衣

DỤC Y Trang phục Yukata
164 どこにあつまりますか

どこに集まりますか

TẬP Tập trung ở đâu?
165 しってますか

知ってますか

TRI Biết không?
166 わになります (なる)

輪になります (なる)

LUÂN Xếp thành vòng tròn
167 おんがくにあわせて

音楽に合わせて

ÂM LẠC HỢP Theo nhạc
168 おしえます(おしえる)

教えます(教える)

GIÁO Dạy, chỉ
169 きます(きる)

着ます(着る)

TRƯỚC/TRỨ Mặc
170 むすめたち(~たち)

娘たち(~たち)

NƯƠNG Các con gái tôi (~ các, bọn, chúng)
171 かします(かす)

貸します(貸す)

THẢI Cho mượn
172 かしましょうか

貸しましょうか

THẢI Tôi sẽ cho mượn nhé
173 てつだいます (てつだう)

手伝います (手伝う)

THỦ TRUYỀN Giúp đỡ
174 いざかや

居酒屋

CƯ TỬU ỐC Quán nhậu
175 たのしみです

楽しみです

LẠC Háo hức
176 ひま(な)

暇(な)

HẠ Rảnh rỗi
177 がっき

楽器

LẠC KHÍ Nhạc cụ
178 ギター

Guitar
179 ひけます(ひける)

弾けます(弾ける)

ĐÀN Có thể đánh ( guitar, piano...)