Marugoto A2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 りょこうする

旅行する

LỮ HÀNH Du lịch
2 りょこうちゅう

旅行中

LỮ HÀNH TRUNG Trong khi đi du lịch
3 トラブル

Rắc rối
4 くうこう

空港

KHÔNG CẢNG Sân bay
5 わすれもの

忘れ物

VONG VẬT Đồ để quên
6 うけとる

受け取る

THỤ THỦ Nhận
7 ひこうき

飛行機

PHI HÀNH CƠ Máy bay
8 のる

乗る

THỪA Lên (tàu, xe…)
9 てつづきをする

手続きをする

THỦ TỤC Làm thủ tục
10 とうちゃくする

到着する

ĐÁO TRƯỚC/TRỨ Đến nơi
11 にもつ

荷物

HÀ VẬT Hành lý
12 はいる

入る

NHẬP Vào
13 アナウンス

Thông báo
14 こうくう

航空

HÀNG KHÔNG Hãng hàng không
15 ~びん

~便

TIỆN Chuyến bay
16 りよう

利用

LỢI DỤNG Sử dụng
17 おきゃくさま

お客様

KHÁCH DẠNG Quý khách
18 おしらせする

お知らせする

TRI Thông báo
19 キャンセル

Hủy, cancel
20 チェックイン

Check in
21 おくれる

遅れる

TRÌ Muộn
22 しゅっぱつする

出発する

XUẤT PHÁT Xuất phát
23 よてい

予定

DỰ ĐỊNH Kế hoạch, dự định
24 ゲート

Cổng, cửa, gate
25 しゅっぱつゲート

出発ゲート

XUẤT PHÁT Cổng xuất phát
26 へんこうになる

変更になる

BIẾN CANH Thay đổi
27 エンジン

Động cơ
28 こしょう

故障

CỐ CHƯỚNG Hỏng
29 とばない(とぶ)

飛ばない(飛ぶ)

PHI Không bay
30 スーツケース

Vali
31 パスポート

Hộ chiếu, passport
32 わすれる

忘れる

VONG Quên
33 まちがえる

間違える

GIAN VI Sai, nhầm
34 たすける

助ける

TRỢ Giúp đỡ
35 なんていってましたか

何て言ってましたか

HÀ NGÔN Đã nói gì
36 ロンドン

Luân Đôn, London
37 とうじょうする

搭乗する

ĐÁP THỪA Lên máy bay
38 かいしする

開始する

KHAI THỦY Bắt đầu, mở, khai mạc
39 しばらく

Tạm thời, 1 lúc, 1 thời gian ngắn
40 まつ

待つ

ĐÃI Đợi
41 フライト

Chuyến bay, Fly
42 のれる

乗れる

THỪA Có thể lên
43 ニューヨーク

Newyork
44 もうしわけございません

申し訳ございません

THÂN DỊCH Xin lỗi
45 めいわくをかける

迷惑をかける

MÊ HOẶC Làm phiền
46 おわび

お詫び

Lời xin lỗi
47 カウンター

Quầy
48 くわしい

詳しい

TƯỜNG Rõ ràng, chi tiết, cụ thể
49 たずねる

尋ねる

TẦM Hỏi
50 とりにいく

取りに行く

THỦ HÀNH Đi lấy
51 どうでしたか

Như thế nào
52 どうしたんですか

Có chuyện gì vậy, sao vậy
53 おもいだす

思い出す

TƯ XUẤT Nhớ ra, nhớ lại, nhớ về
54 はらう

払う

PHẤT Trả
55 とにかく

Dù sao, dù thế nào
56 どろぼう

泥棒

NÊ BỔNG Trộm
57 かじ

火事

HỎA SỰ Hỏa hoạn
58 にげる

逃げる

ĐÀO Chạy
59 かいがいりょこう

海外旅行

HẢI NGOẠI LỮ HÀNH Du lịch nước ngoài
60 スタッフ

Nhân viên, staff
61 ホテル

Khách sạn, hotel
62 おくる

送る

TỐNG Gửi (đồ), tiễn (ai)
63 れきし

歴史

LỊCH SỬ Lịch sử
64 でんきがつく

電気がつく

Đèn sáng
65 でんきがつかない

電気がつかない

ĐIỆN KHÍ Đèn không sáng
66 しまらない

閉まらない

BẾ (Cửa) Không mở
67 シャワー

Vòi hoa sen
68 おゆ

お湯

THANG Nước nóng
69 えいご

英語

ANH NGỮ Tiếng anh
70 かえる

変える

BIẾN Đổi
71 きえない

消えない

TIÊU Không tắt
72 うけつけ

受付

THỤ PHÓ Lễ tân
73 でんわする

電話する

ĐIỆN THOẠI Gọi điện
74 エアコン

Điều hòa
75 エアコンをつけます

Bật điều hòa
76 あく

開く

KHAI (Cửa) Mở
77 とめる

止める

CHỈ Dừng
78 マッサージをする

Massage
79 ねむる

眠る

MIÊN Ngủ
80 おかし

お菓子

QUẢ TỬ Bánh kẹo
81 さがす

探す

THÁM Tìm
82 むすめ

NƯƠNG Con gái
83 なく

泣く

KHẤP Khóc
84 わかれる

別れる

BIỆT Chia tay
85 すごす

過ごす

QUÁ Trải qua
86 しごとをする

仕事をする

SĨ SỰ Làm việc
87 ガイドブック

Sách hướng dẫn
88 すわる

座る

TỌA Ngồi
89 ひどいめにあう

ひどい目に遭う

MỤC TAO Gặp chuyện kinh khủng
90 エレベーター

Thang máy
91 ながれない

流れない

LƯU Chảy, trôi
92 たのむ

頼む

LẠI Nhờ
93 しんせつ(な)

親切(な)

THÂN THIẾT Thân thiện, tử tế
94 たいへん(な)

大変(な)

ĐẠI BIẾN Vất vả