Irodory 2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 そうじき

掃除機

TẢO TRỪ CƠ Máy hút bụi
2 かるい

軽い

KHINH Nhẹ
3 ~をうごかします (うごかす)

~を動かします (動かす)

ĐỘNG Di chuyển
4 うごかしやすい

動かしやすい

ĐỘNG Dễ di chuyển
5 でんきせいひん

電気製品

ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM Đồ điện
6 じゅうしします(する)

重視します(する)

TRỌNG THỊ Chú trọng, coi trọng
7 どこでかったらいいですか

どこで買ったらいいですか

MÃI Tôi nên mua ở đâu thì được nhỉ?
8 れいぞうこ

冷蔵庫

LÃNH TÀNG KHỐ Tủ lạnh
9 せんたくき

洗濯機

TẨY TRẠC CƠ Máy giặt
10 すいはんき

炊飯器

XÚY PHẠN KHÍ Nồi cơm
11 でんしレンジ

電子レンジ

ĐIỆN TỬ Lò vi sóng
12 ポット

Ấm điện/ bình điện
13 テレビ

Tivi
14 パソコン

Laptop
15 タブレット

Máy tính bảng
16 スマホ

Điện thoại thông minh
17 イヤホン

Tai nghe
18 せんぷうき

扇風機

PHIẾN PHONG CƠ Quạt
19 ストーブ・ヒーター

Lò sưởi
20 ドライヤー

Máy sấy tóc
21 アイロン

Bàn là
22 ねだんがやすい

値段が安い

TRỊ ĐOẠN AN Giá rẻ
23 モデル

Kiểu
24 モデルがあたらしい

モデルが新しい

TÂN Kiểu mới
25 デザイン

Thiết kế
26 デザインがいい

Thiết kế đẹp
27 みみがいたくならない

耳が痛くならない

NHĨ THỐNG Không bị đau tai
28 しょうひん

商品

THƯƠNG PHẨM Sản phẩm
29 しょうひんがおおい

商品が多い

THƯƠNG PHẨM ĐA Sản phẩm nhiều/ đa dạng
30 そうりょう

送料

TỐNG LIỆU Phí gửi
31 そうりょうがむりょう

送料が無料

TỐNG LIỆU VÔ LIỆU Miễn phí phí gửi
32 そうだんします(する)

相談します(する)

TƯƠNG ĐÀM Trao đổi
33 とどく

届く

GIỚI Được gửi tới
34 はやくとどく

早く届く

TẢO GIỚI Được gửi tới nhanh
35 みせがきれい

店がきれい

ĐIẾM Cửa hàng đẹp
36 てんいん

店員

ĐIẾM VIÊN Nhân viên
37 てんいんがしんせつ

店員が親切

ĐIẾM VIÊN THÂN THIẾT Nhân viên nhiệt tình, thân thiện
38 べんり(な)

便利(な)

TIỆN LỢI Tiện lợi, thuận tiện
39 べんりなところにあります(ある)

便利な所があります (ある)

TIỆN LỢI SỞ Có ở chỗ tiện lợi, thuận tiện
40 すぐ

Ngay lập tức
41 ~がみつかります (みつかる)

~が見つかります (見つかる)

KIẾN Được tìm thấy
42 ほしいひとがすぐみつかります(みつかる)

欲しい人がすぐ見つかります(見つかる)

DỤC NHÂN KIẾN Người muốn mua có thể tìm thấy ngay
43 うれます(うれる)

売れます(売れる)

MẠI Bán chạy, được bán
44 たかくうれます (うれる)

高く売れます (売れる)

CAO MẠI Có thể bán giá cao
45 てつづき

手続き

THỦ TỤC Thủ tục
46 てつづきがかんたん

手続きが簡単

THỦ TỤC GIẢN ĐƠN Thủ tục đơn giản
47 メーカー

Nhà sản xuất
48 ワイヤレス

Không dây
49 てもと

手元

THỦ NGUYÊN Đến tay, có trong tay ( theo ymi đên là sở hữu của 1 người/ trên tay)
50 でんきや

電気屋

ĐIỆN KHÍ ỐC Cửa hàng đồ điện
51 こくどうぞい

国道沿い

QUỐC ĐẠO DUYÊN Dọc theo đường quốc lộ
52 かいてん

開店

KHAI ĐIẾM Khai trương cửa hàng
53 フリマサイト

Website chợ trời
54 ~がきにいります (きにいる)

~が気に入ります (気に入る)

KHÍ NHẬP Thích
55 デザインがきにいります (きにいる)

デザインが気に入ります(気に入る)

KHÍ NHẬP Thích thiết kế
56 おと

ÂM Âm thanh
57 セール

Giảm giá
58 かいてんセール

開店セール

KHAI ĐIẾM Giảm giá khai trương
59 うります(うる)

売ります(売る)

MẠI Bán
60 フリマアプリ

App chợ trời
61 フリーマーケット

Chợ trời
62 りようします(する)

利用します(する)

LỢI DỤNG Sử dụng
63 こうにゅうします(する)

購入します(する)

CẤU NHẬP Mua
64 けんさくします(する)

検索します(する)

KIỂM TÁC Tìm kiếm
65 カテゴリー

Danh mục
66 ブランド

Nhãn hiệu, thương hiệu
67 おすすめ

お勧め

KHUYẾN Khuyên
68 ホーム

Trang chủ
69 しゅっぴん

出品

XUẤT PHẨM Đem bán
70 マイページ

Trang cá nhân
71 しょうひんをけんさくします(する)

商品を検索します (する)

THƯƠNG PHẨM KIỂM TÁC Tìm kiếm sản phẩm
72 ほうほう

方法

PHƯƠNG PHÁP Phương pháp
73 しょうひんめい

商品名

THƯƠNG PHẨM DANH Tên sản phẩm
74 にゅうりょくします (する)

入力します (する)

NHẬP LỰC Nhập ( nhập tên sản phẩm vào ô tìm kiếm )
75 ホームページ

Trang chủ
76 かでん

家電

GIA ĐIỆN Đồ điện gia dụng
77 はんばいちゅう

販売中

PHÁN MẠI TRUNG Đang bán
78 しぼりこみ

絞り込み

GIẢO NHẬP Thu hẹp
79 あたらしいじゅん (~じゅん)

新しい順 (~順)

TÂN THUẬN Theo thứ tự từ mớ đến cũ ( theo thứ tự ~)
80 けんさくけっか

検索結果

KIỂM TÁC KẾT QUẢ Kết quả tìm kiếm
81 じょうけん

条件

ĐIỀU KIỆN Điều kiện
82 くわえます(くわえる)

加えます(加える)

GIA Thêm
83 じょうけんをくわえます (くわえる)

条件を加えます (加える)

ĐIỀU KIỆN GIA Thêm điều kiện
84 していします(する)

指定します(する)

CHỈ ĐỊNH Chỉ định
85 かかく

価格

GIÁ CÁCH Giá cả
86 じょうたい

状態

TRẠNG THÁI Tình trạng
87 しょうひんのじょうたい

商品の状態

THƯƠNG PHẨM TRẠNG THÁI Tình trạng sản phẩm
88 はいそうりょう

配送料

PHỐI TỐNG LIỆU Phí giao hàng
89 はんばいじょうきょう

販売状況

PHÁN MẠI TRẠNG HUỐNG Tình hình bán hàng
90 とりけし

取り消し

THỦ TIÊU Hủy
91 かんりょう

完了

HOÀN LIỄU Hoàn thành
92 5.5ごう(~ごう)

5.5合(~合)

HỢP 5.5 cốc (đơn vị Nhật dùng để đo gạo, 1合 tương đương khoảng 180ml, 5.5合 = 990ml)
93 しゅっぴんします(する)

出品します(する)

XUẤT PHẨM Đem bán
94 きず

THƯƠNG Vết xước
95 ちょっときずがあります (ある)

ちょっと傷があります (ある)

THƯƠNG Có vết xước
96 もんだいなく

問題なく

VẤN ĐỀ Không có vấn đề gì
97 たけます(たける)

炊けます(炊ける)

XÚY Được nấu
98 ごはんがたけます (たける)

ご飯が炊けます (炊ける)

PHẠN XÚY Cơm được nấu
99 しょうさい

詳細

TƯỜNG TẾ Chi tiết
100 2018せい(~せい)

2018製(~製)

CHẾ Sản xuất năm 2018 (sản xuất năm ~)
101 はば

PHÚC Bề rộng
102 おくゆき

奥行

ÁO HÀNH Chiều sâu
103 たかさ

高さ

CAO Chiều cao
104 おもさ

重さ

TRỌNG Trọng lượng
105 しょうひんのじょうほう

商品の情報

THƯƠNG PHẨM TÌNH BÁO Thông tin sản phẩm
106 やや

Khá là, kha khá
107 よごれ

汚れ

Ô Bẩn
108 そうりょうこみ(~こみ)

送料込み(~込み)

TỐNG LIỆU NHẬP Bao gồm phí vận chuyển ( bao gồm ~)
109 こうにゅうてつづき

購入手続き

CẤU NHẬP THỦ TỤC Thủ tục mua hàng
110 しんぴん

新品

TÂN PHẨM Sản phẩm mới
111 しんぴんとおなじぐらいきれいです

新品と同じぐらいきれいです

TÂN PHẨM ĐỒNG Đẹp như đồ mới
112 せつめいしょがついています(ついている)

説明書がついています(ついている)

THUYẾT MINH THƯ Có kèm sách hướng dẫn
113 ひかくひょう

比較表

TỶ GIẢO BIỂU Bảng so sánh
114 かでんりょうはんてん

家電量販店

GIA ĐIỆN LƯỢNG PHÁN ĐIẾM Cửa hàng bán lẻ đồ điện gia dụng
115 ねふだ

値札

TRỊ TRÁT Bảng giá
116 かるくてデザインがいいものがいい

軽くてデザインがいい物がいい

KHINH VẬT Tôi muốn mua cái nhẹ, thiết kế đẹp
117 れんぞく

連続

LIÊN TỤC Liên tục
118 ながいじかん

長い時間

TRƯỜNG THỜI GIAN Thời gian dài
119 ながいじかんれんぞくしてつかいたい

長い時間連続して使いたい

TRƯỜNG THỜI GIAN LIÊN TỤC SỬ Tôi muốn dùng liên tục trong thời gian dài
120 しっかり

Kĩ càng
121 へやをしっかりそうじしたい

部屋をしっかり掃除したい

BỘ ỐC TẢO TRỪ Tôi muốn dọn phòng thật kĩ càng
122 れんぞくしようじかん

連続使用時間

LIÊN TỤC SỬ DỤNG THỜI GIAN Thời gian sử dụng liên tục
123 じゅうでん

充電

SUNG ĐIỆN Sạc
124 じゅうでんじかん

充電時間

SUNG ĐIỆNTHỜI GIAN Thời gian sạc
125 ポイント

Điểm quan trọng
126 こんなひとにおすすめ

こんな人にお勧め

NHÂN KHUYẾN Khuyên những người như thế này
127 きょうモード

強モード

CƯỜNG Chế độ mạnh
128 ふつうモード

普通モード

PHỔ THÔNG Chế độ bình thường
129 やく10ぷん(やく~)

約10分(約~)

ƯỚC PHÂN Khoảng 10 phút (khoảng ~)
130 たきのう

多機能

ĐA CƠ NĂNG Nhiều chức năng
131 ながもち

長持ち

TRƯỜNG TRÌ Giữ được lâu
132 じゅうでんながもち

充電長持ち

SUNG ĐIỆN TRƯỜNG TRÌ Pin giữ được lâu
133 きゅういんします(する)

吸引します(する)

HẤP DẪN Hút
134 きゅういんりょく

吸引力

HẤP DẪN LỰC Lực hút
135 ちょうけいりょう

超軽量

SIÊU KHINH LƯỢNG Siêu nhẹ
136 おていれ

お手入れ

THỦ NHẬP Chăm sóc/ bảo dưỡng
137 かんたんおていれ

簡単お手入れ

GIẢN ĐƠN THỦ NHẬP Chăm sóc/ bảo dưỡng dễ dàng, đơn giản
138 コンパクト(な)

Nhỏ gọn
139 もちはこびます (もちはこぶ)

持ち運びます (持ち運ぶ)

TRÌ VẬN Mang đi
140 もちはこびやすい

持ち運びやすい

TRÌ VẬN Dễ dàng mang đi
141 パワフル(な)

Công suất lớn
142 パワフルきゅういん

パワフル吸引

HẤP DẪN Lực hút công suất lớn
143 すみずみ

隅々

NGUNG Mọi ngóc ngách
144 ペット

Thú cưng, pet
145 こうこくのしな

広告の品

QUẢNG CÁO PHẨM Hàng quảng cáo
146 こんしゅうかぎり (~かぎり)

今週限り (~限り)

KIM CHU HẠN Giới hạn trong tuần này (giới hạn trong~)
147 とくべつかかく

特別価格

ĐẶC BIỆT GIÁ CÁCH Giá đặc biệt
148 きぼうこうりかかく

希望小売価格

HI VỌNG TIỂU MẠI GIÁ CÁCH Giá bán lẻ đề xuất
149 コードレス

Không dây
150 コードレスそうじき

コードレス掃除機

TẢO TRỪ CƠ Máy hút bụi không dây
151 ぜいべつ

税別

THUẾ BIỆT Trước thuế, chưa thuế
152 しょうひんのとくちょう

商品の特徴

THƯƠNG PHẨM ĐẶC TRƯNG Đặc điểm của sản phẩm
153 もともとのねだん

元々の値段

NGUYÊN TRỊ ĐOẠN Giá gốc
154 わりびきがく

割引額

CÁT DẪN NGẠCH Mức giảm giá
155 わりびきご

割引後

CÁT DẪN HẬU Giá đã giảm
156 しょうひぜい

消費税

TIÊU PHÍ THUẾ Thuế tiêu dùng
157 しょうひぜいこみ

消費税込み

TIÊU PHÍ THUẾ NHẬP Bao gồm thuế tiêu dùng
158 つかったポイント

使ったポイント

SỬ Điểm đã sử dụng
159 きんがく

金額

KIM NGẠCH Số tiền
160 はらったきんがく

払った金額

PHẤT KIM NGẠCH Số tiền đã trả
161 つかいやすい(Vます bỏます+やすい)

使いやすい(Vます bỏます+やすい)

SỬ Dễ sử dụng
162 くらべます(くらべる)

比べます(比べる)

TỶ So sánh
163 きのう

機能

CƠ NĂNG Chức năng
164 ~がつきます(つく)

Kèm theo
165 いろいろなきのうがついてます

色々な機能がついてます

SẮC CƠ NĂNG Kèm theo nhiều chức năng
166 ボタン

Nút
167 おします(おす)

押します(押す)

ÁP Ấn
168 カーペット

Thảm
169 たたみ

ĐIỆP Chiếu Tatami
170 エコモード

Chế độ tiết kiệm điện
171 ~にあわせて

~に合わせて

HỢP Phù hợp với ~
172 へやにあわせて

部屋に合わせて

BỘ ỐC HỢP Phù hợp với căn phòng
173 ふくざつ(な)

複雑(な)

PHỨC TẠP Phức tạp
174 つかいにくい(Vますbỏます+にくい)

使いにくい(Vますbỏます+にくい)

SỬ Khó sử dụng
175 よさんオーバー

予算オーバー

DỰ TOÁN Vượt ngân sách
176 シンプル(な)

Đơn giản, Simple
177 おとがしずか

音が静か

ÂM TĨNH Âm thanh yên tĩnh, không ồn
178 しょうひぜいぬき (~ぬき)

消費税抜き (~抜き)

TIÊU PHÍ THUẾ BẠT Không bao gồm thuế tiêu dùng (không bao gồm ~)
179 2000えんびき (~びき)

2000円引き (~引き)

VIÊN DẪN Giảm 2000 yên ( giảm~ )
180 はいそう

配送

PHỐI TỐNG Giao hàng
181 ポイントカード

Thẻ tích điểm
182 あわせて

合わせて

HỢP Cộng thêm
183 しょうひぜいあわせて

消費税合わせて

TIÊU PHÍ THẾ HỢP Cộng thêm thuế tiêu dùng
184 たまります(たまる)

貯まります(貯まる)

TRỮ Tích lũy
185 かわります(かわる)

変わります(変わる)

BIẾN Thay đổi
186 おいくらぐらいでおさがしですか

おいくらぐらいでお探しですか

THÁM Quý khách muốn tìm sản phẩm với tầm giá như thế nào ạ? =いくらぐらいで探していますか
187 どちらにおすまいですか

どちらにお住まいですか

TRÚ Quý khách đang sống ở đâu ạ? =どこに住んでいますか
188 ~がなおります(なおる)

~が直ります(直る)

TRỰC Được sửa
189 じょうぶ(な)

丈夫(な)

TRƯỢNG PHU Bền, chắc
190 シルバー

Màu bạc
191 どっちがにんきですか

どっちが人気ですか

NHÂN KHÍ Cái nào được yêu thích hơn?
192 わかいひと

若い人

NHƯỢC NHÂN Người trẻ
193 にんきがあります (にんきがある)

人気があります (人気がある)

NHÂN KHÍ Được yêu chuộng, được yêu thích