Irodory 2
Từ Vựng
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
STT | Hiragana/Katakana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
1 | Vた・ないほうがいいです | Nên/ không nên làm gì | ||
2 | はやくよやくしたほうがいいですよ | 早く予約したほうがいいですよ |
TẢO DỰ ƯỚC | Nên đặt chỗ sớm |
3 | かんこうち | 観光地 |
QUAN QUANG ĐỊA | Địa điểm tham quan, du lịch |
4 | にほんのかんこうち | 日本の観光地 |
NHẬT BẢN QUAN QUANG ĐỊA | Địa điểm tham quan của Nhật |
5 | しっています (しっている) | 知っています (知っている) |
TRI | Biết |
6 | いつかいってみたいです | いつか行ってみたいです |
HÀNH | Khi nào đó tôi muốn thử đi |
7 | どんなところ | どんな所 |
SỞ | Nơi như thế nào |
8 | しぜん | 自然 |
TỰ NHIÊN | Tự nhiên, thiên nhiên |
9 | ゆたか(な) | 豊か(な) |
PHONG | Phong phú |
10 | しぜんがゆたか(な) | 自然が豊か(な) |
TỰ NHIÊN PHONG | Tự nhiên, thiên nhiên phong phú |
11 | うみがきれい(な) | 海が綺麗(な) |
HẢI KÌ LỆ | Biển đẹp |
12 | たべものがおいしい | 食べ物が美味しい |
THỰC VẬT MỸ VỊ | Đồ ăn ngon |
13 | あたたかい | 暖かい |
NOÃN | Ấm |
14 | こんでいます (こんでいる) | 混んでいます (混んでいる) |
HỖN | Đông |
15 | あそびます(あそぶ) | 遊びます(遊ぶ) |
DU | Chơi |
16 | あそぶところがおおい | 遊ぶ所が多い |
DU SỞ ĐA | Có nhiều chỗ chơi |
17 | かいがい | 海外 |
HẢI NGOẠI | Nước ngoài |
18 | かんこうきゃく | 観光客 |
QUAN QUANG KHÁCH | Khách tham quan |
19 | ~ににんきがあります (ある) | ~に人気があります (ある) |
NHÂN KHÍ | Được yêu thích, ưa chuộng |
20 | かいがいからのかんこうきゃくににんきがります (ある) | 海外からの観光客に人気があります (ある) |
HẢI NGOẠI QUAN QUANG KHÁCH NHÂN KHÍ | Được khách tham quan nước ngoài yêu thích, ưa chuộng |
21 | ほっかいどう | 北海道 |
BẮC HẢI ĐẠO | Hokkaido |
22 | とうきょう | 東京 |
ĐÔNG KINH | Tokyo |
23 | おきなわ | 沖縄 |
TRÙNG THẰNG | Okinawa |
24 | きょうと | 京都 |
KINH ĐÔ | Kyoto |
25 | いちにちじゅう | 一日中 |
NHẤT NHẬT TRUNG | Cả ngày |
26 | いちにちじゅうあそびます(あそぶ) | 一日中遊びます (遊ぶ) |
NHẤT NHẬT TRUNG DU | Chơi cả ngày |
27 | しんせん(な) | 新鮮(な) |
TÂN TIÊN | Tươi |
28 | かに・カニ | Cua | ||
29 | ウニ | Con cầu gai | ||
30 | しんせんなカニやウニをたべます(たべる) | 新鮮なカニやウニを食べます(食べる) |
TÂN TIÊN THỰC | Ăn cua và cầu gai tươi |
31 | おてら | お寺 |
TỰ | Chùa |
32 | じんじゃ | 神社 |
THẦN XÃ | Đền |
33 | おてらやじんじゃをみます(みる) | お寺や神社を見ます(見る) |
TỰ THẦN XÃ KIẾN | Ngắm Chùa và Đền |
34 | いろいろなにほんのおみやげをかいます(かう) | 色々な日本のお土産を買います(買う) |
SẮC NHẬT BẢN THỔ SẢN MÃI | Mua nhiều loại đặc sản của Nhật |
35 | およぎます(およぐ) | 泳ぎます(泳ぐ) |
VỊNH | Bơi |
36 | シュノーケリングをします(する) | Lặn có ống thở | ||
37 | ばんぐみ | 番組 |
PHIÊN TỔ | Kênh, chương trình |
38 | やっぱり | Quả là | ||
39 | ラッシュ | Giờ cao điểm | ||
40 | すいぞくかん | 水族館 |
THỦY TỘC QUÁN | Thủy cung |
41 | とくに | 特に |
ĐẶC | Đặc biệt là |
42 | すごくたいへん | すごく大変 |
ĐẠI BIẾN | Thực sự vất vả |
43 | いちにちじゅうあそべます(あそべる) | 一日中遊べます (遊べる) |
NHẤT NHẬT TUNG DU | Có thể chơi cả ngày |
44 | はるからあきまでおよげますよ | 春から秋まで泳げますよ |
XUÂN THU VỊNH | Có thể bơi từ mùa xuân đến mùa thu |
45 | けしき | 景色 |
CẢNH SẮC | Phong cảnh |
46 | けしきがきれいなところがいいです | 景色が綺麗な所がいいです |
CẢNH SẮC KÌ LỆ SỞ | Nơi phong cảnh đẹp thì tốt |
47 | ゆうじん | 友人 |
HỮU NHÂN | Bạn thân |
48 | けいかく | 計画 |
KẾ HOẠCH | Kế hoạch |
49 | はなしあいます (はなしあう) | 話し合います (話し合う) |
THOẠI HỢP | Trao đổi, nói chuyện với nhau |
50 | そうだんします(する) | 相談します(する) |
TƯƠNG ĐÀM | Trao đổi |
51 | りょこうさき | 旅行先 |
LỮ HÀNH TIÊN | Điểm đến du lịch |
52 | ボート | Thuyền dùng mái chèo, Boat | ||
53 | ボートにのります (のる) | ボートに乗ります (乗る) |
THỪA | Đi thuyền |
54 | レンタサイクル | Dịch vụ cho thuê xe đạp | ||
55 | サイクリングします(する) | Đi xe đạp, Cycling | ||
56 | ゆうえんち | 遊園地 |
DU VIÊN ĐỊA | Khu vui chơi giải trí |
57 | ゆうえんちにいきます (いく) | 遊園地に行きます (行く) |
DU VIÊN ĐỊA HÀNH | Đi khu vui chơi giải trí |
58 | おんせんにはいります (はいる) | 温泉に入ります (入る) |
ÔN TUYỀN NHẬP | Ngâm trong suối nước nóng |
59 | どうやっていく? | どうやって行く? |
HÀNH | Đi như thế nào |
60 | どうして | Tại sao | ||
61 | Nにします | Chọn N | ||
62 | ふじさんのちかく | 富士山の近く |
PHÚ SĨ SƠN CẬN | Gần núi Phú Sĩ |
63 | みずうみ | 湖 |
HỒ | Hồ |
64 | きれいなみずうみ | 綺麗な湖 |
KÌ LỆ HỒ | Hồ đẹp |
65 | そうなんですか | Thế à, ra là thế | ||
66 | しゃしんをみてみます | 写真を見てみます |
TẢ CHÂN KIẾN | Thử xem ảnh |
67 | ほんとうですね | 本当ですね |
BẢN ĐƯƠNG | Đúng thế nhỉ |
68 | みずうみボート | 湖ボート |
HỒ | Đi thuyền trên hồ |
69 | かります(かりる) | 借ります(借りる) |
TÁ | Thuê, mượn |
70 | ごめんなさい | Xin lỗi (Xin lỗi 1 cách nhẹ nhàng) | ||
71 | おふろにはいります (はいる) | お風呂に入ります (入る) |
PHONG LỮ NHẬP | Ngâm bồn tắm |
72 | PIってききました | PIって聞きました |
VĂN | Tôi nghe nói là... (Truyền đạt cho người khác những đánh giá, tin tức mình nghe được, hoặc người khác đã nói) |
73 | うどんがおいしいってききました | うどんが美味しいって聞きました |
MỸ VỊ VĂN | Tôi nghe nói là món Udon ngon |
74 | べんり(な) | 便利(な) |
TIỆN LỢI | Tiện lợi |
75 | せんぱい | 先輩 |
TIÊN BỐI | Tiền bối, đàn anh |
76 | PIっていっていました | PIって言っていました |
NGÔN | Ai đó đã nói là... (Truyền đạt cho người khác những đánh giá, tin tức mình nghe được, hoặc người khác đã nói) |
77 | バスがやすくてべんりだってせんぱいがいっていました | バスが安くて便利だって先輩が言っていました |
AN TIỆN LỢI TIÊN BỐI NGÔN | Tiền bối nói rằng xe buýt rẻ và tiện |
78 | しゅっぱつします(する) | 出発します(する) |
XUẤT PHÁT | Xuất phát |
79 | たのしみですね | 楽しみですね |
LẠC | Háo hức nhỉ |
80 | ~にとまります (とまる) | ~に泊まります (泊まる) |
BẠC | Trọ lại ở ~ |
81 | Nghi vấn từ Vたらいいですか | Tôi nên/phải làm thế nào? (Dùng khi muốn xin/hỏi đối phương lời khuyên) | ||
82 | どんなところにとまったらいいですか | どんな所に泊まったらいいですか |
SỞ BẠC | Tôi nên trọ ở chỗ nào |
83 | けいかくちゅう | 計画中 |
KẾ HOẠCH TRUNG | Đang lên kế hoạch |
84 | ほかのひと | 他の人 |
THA NHÂN | Người khác |
85 | アドバイスします(する) | Khuyên | ||
86 | もとめます(もとめる) | 求めます(求める) |
CẦU | Yêu cầu, mong muốn, nhờ |
87 | とまるところ | 泊まる所 |
BẠC SỞ | Nơi trọ |
88 | りょかん | 旅館 |
LỮ QUÁN | Lữ quán, nhà trọ kiểu Nhật |
89 | みんしゅく | 民宿 |
DÂN TÚC | Nhà trọ bình dân |
90 | こうつうしゅだん | 交通手段 |
GIAO THÔNG THỦ ĐOẠN | Phương tiện giao thông |
91 | ふね | 船 |
THUYỀN | Thuyền |
92 | ひこうき | 飛行機 |
PHI HÀNH CƠ | Máy bay |
93 | じゅんびするもの | 準備する物 |
CHUẨN BỊ VẬT | Đồ cần chuẩn bị |
94 | スキーいた | スキー板 |
BẢN | Ván trượt tuyết |
95 | スキーウェア | Đồ trượt tuyết | ||
96 | てぶくろ | 手袋 |
THỦ ĐẠI | Găng tay |
97 | ぼうし | 帽子 |
MẠO TỬ | Mũ |
98 | サングラス | Kính mát, kính râm | ||
99 | みずぎ | 水着 |
THỦY TRƯỚC/TRỨ | Đồ bơi |
100 | あつい | 厚い |
HẬU | Dày |
101 | もっていきます (もっていく) | 持って行きます (持って行く) |
TRÌ HÀNH | Mang đi |
102 | けいかくをたてます (たてる) | 計画を立てます (立てる) |
KẾ HOẠCH LẬP | Lập kế hoạch |
103 | はやくけいかくをたてます(たてる) | 早く計画を立てます(立てる) |
TẢO KẾ HOẠCH LẬP | Lập kế hoạch sớm |
104 | こうよう | 紅葉 |
HỒNG DIỆP | Lá đỏ, lá đổi màu |
105 | かなり | Khá là | ||
106 | うわぎ | 上着 |
THƯỢNG TRƯỚC/TRỨ | Áo khoác |
107 | ちいさな | 小さな |
TIỂU | Nhỏ |
108 | やど | 宿 |
TÚC | Chỗ trọ |
109 | じき | 時期 |
THỜI KÌ | Thời điểm |
110 | しらべます(しらべる) | 調べます(調べる) |
ĐIỀU | Tìm hiểu |
111 | くわしい | 詳しい |
TƯỜNG | Biết rõ, tường tận |
112 | かいてんずし | 回転ずし |
HỒI CHUYỂN | Sushi băng truyền |
113 | ならびます(ならぶ) | 並びます(並ぶ) |
TỊNH | Xếp hàng |
114 | ひやけします(する) | 日焼けします(する) |
NHẬT THIÊU | Cháy nắng |
115 | スキーじょう | スキー場 |
TRƯỜNG | Khu trượt tuyết |
116 | ちょっとききたいことがあるんですけど | ちょっと聞きたいことがあるんですけど |
VĂN | Tôi muốn hỏi 1 chút ạ |
117 | なにでいったらいいですか | 何で行ったらいいですか |
HÀ HÀNH | Nên đi bằng phương tiện gì ạ? |
118 | あきのにっこうはかなりさむいですよ | 秋の日光はかなり寒いですよ |
THU NHẬT QUANG HÀN | Mùa thu ở Nikkou khá là lạnh đấy |
119 | ジャンパー | Áo khoác bo gấu | ||
120 | あついうわぎ | 厚い上着 |
HẬU THƯỢNG TRƯỚC/TRỨ | Áo khoác dày |
121 | なつやすみ | 夏休み |
HẠ HƯU | Nghỉ hè |
122 | しってる? | 知ってる? |
TRI | Biết, =しっていますか) |
123 | かぞく | 家族 |
GIA TỘC | Gia đình |
124 | こみます(こむ) | 混みます(混む) |
HỖN | Đông |
125 | できれば、にちようびはいかないほうがいいですよ | できれば、日曜日は行かないほうがいいですよ |
NHẬT DIỆU NHẬT HÀNH | Nếu được thì không nên đi vào chủ nhật |
126 | 1じかんぐらいならびますよ | 1時間ぐらい並びますよ |
THỜI GIAN TỊNH | Xếp hàng 1 tiếng |
127 | どうぐ | 道具 |
ĐẠO CỤ | Dụng cụ |
128 | りょこうのくちコミ | 旅行の口コミ |
LỮ HÀNH KHẨU | Đánh giá du lịch trên mạng |
129 | りょこうサイトのくちコミ | 旅行サイトの口コミ |
LỮ HÀNH KHẨU | Đánh giá trên trang web du lịch |
130 | しゅくはく | 宿泊 |
TÚC BẠC | Sự trọ lại |
131 | かんこう | 観光 |
QUAN QUANG | Sự tham quan |
132 | グルメ | Ẩm thực, kiểu ăn, sành ăn | ||
133 | りょけん | 旅券 |
LỮ KHOÁN | Hộ chiếu, =パスポート |
134 | まんぞく(な) | 満足 |
MÃN TÚC | Thỏa mãn |
135 | ひがえり | 日帰り |
NHẬT QUY | Chuyến đi về trong ngày |
136 | うつくしい | 美しい |
MỸ | Đẹp |
137 | とります(とる) | 撮ります(撮る) |
TOÁT | Chụp (ảnh) |
138 | いいしゃしんがたくさんとれます(とれる) | いい写真がたくさん撮れます(撮れる) |
TẢ CHÂN TOÁT | Có thể chụp được nhiều ảnh đẹp |
139 | みずうみのまわり | 湖の周り |
HỒ CHU | Quanh hồ |
140 | ろてんぶろ | 露天風呂 |
LỘ THIÊN PHONG LỮ | Tắm lộ thiên |
141 | ロープウェイ | Cáp treo, Ropeway | ||
142 | てんきがわるい | 天気が悪い |
THIÊN KHÍ ÁC | Thời tiết xấu |
143 | まったく~ない | Không hề~ | ||
144 | ふじさんがまったくみられません(みられない) | 富士山がまったく見られません (見られない) |
PHÚ SĨ SƠN KIẾN | Không hề ngắm được núi Phú Sĩ |
145 | オルゴールびじゅつかん | オルゴール美術館 |
MỸ THUẬT QUÁN | Bảo tàng mỹ thuật hộp âm nhạc |
146 | ~によります(よる) | ~に寄ります(寄る) |
KÍ | Ghé qua |
147 | いがいに | 意外に |
Ý NGOẠI | 1 cách bất ngờ |
148 | たのしみます(たのしむ) | 楽しみます(楽しむ) |
LẠC | Tận hưởng |
149 | ボートにのった | ボートに乗った |
THỪA | Đã đi thuyền |
150 | オルゴールびじゅつかんにいった | オルゴール美術館に行った |
MỸ THUẬT QUÁN HÀNH | Đã đi bảo tàng mỹ thuật hộp âm nhạc |
151 | ロープウェイにのった | ロープウェイに乗った |
THỪA | Đã đi cáp treo |
152 | みずうみのそばのレストランでしょくじをした | 湖のそばのレストランで食事をした |
HỒ THỰC SỰ | Đã dùng bữa ở nhà hàng cạnh hồ |
153 | ろてんぶろにはいった | 露天風呂に入った |
LỘ THIÊN PHONG LỮ NHẬP | Đã tắm lộ thiên |
154 | じゅうたい | 渋滞 |
SÁP TRỆ | Tắc đường |