Marugoto A2

Từ Vựng
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
STT Hiragana/Katakana Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 ほっとする

Cảm giác thoải mái, dễ chịu, thân quen
2 ほっとするたべもの

ほっとする食べ物

THỰC VẬT Món ăn quen thuộc
3 ラーメン

Mì Ra men
4 フィッシュアンドチップス

Cá kèm khoai tây (Fish and chip)
5 ドルマ

Dolma (món ăn của Thổ Nhĩ Kì)
6 ガドガド

Gado-gado (món ăn của Indoneshia)
7 トルコ

Thổ Nhĩ Kì
8 インドネシア

Indoneshia
9 イギリス

Nước Anh
10 ふつう

普通

PHỔ THÔNG Bình thường
11 ごちそう

Mời, khao
12 ぜいたく

贅沢 

CHUẾ TRẠCH Xa hoa, lãng phí
13 はんとし

半年

BÁN NIÊN Nửa năm
14 はじめ

初め

Ban đầu
15 わしょく

和食

HÒA THỰC Món Nhật
16 にがて(な)

苦手(な)

KHỔ THỦ Kém, dở, tệ
17 なれる

慣れる

QUÁN Quen với~
18 てんぷら

天ぷら

THIÊN Món Tempura
19 だいすき

大好き

ĐẠI HẢO Rất thích
20 あきる

飽きる

BÃO Chán
21 からだ

THỂ Cơ thể
22 ちょうし

調子

ĐIỀU TỬ Tình trạng
23 はんぶん

半分

BÁN PHÂN 1 nửa
24 のこす

残す

TÀN Chừa lại, để lại
25 すききらい

好き嫌い

HẢO HIỀM Kén chọn
26 くちにあう

口に合う

KHẨU HỢP Hợp khẩu vị
27 かいがい

海外

HẢI NGOẠI Nước ngoài
28 しょくせいかつ

食生活

THỰC SINH HOẠT Bữa ăn hàng ngày, thói quen ăn uống
29 できるだけ

Hết sức có thể
30 けんこう

健康

KIỆN KHANG Sức khỏe
31 かていりょうり

家庭料理

GIA ĐÌNH LIỆU LÝ Món ăn gia đình
32 ざいりょう

材料

TÀI LIỆU Nguyên liệu
33 りょう

LƯỢNG Lượng
34 こめ

MỄ Gạo
35 ~しょく

THỰC Bữa ~
36 ちょうしょく

朝食

TRIỀU THỰC Bữa sáng
37 ちゅうしょく

昼食

TRÚ THỰC Bữa trưa
38 ゆうしょく

夕食

TỊCH THỰC Bữa tối
39 がいしょく

外食

NGOẠI THỰC Ăn ngoài
40 ていしょく

定食

ĐỊNH THỰC Suất ăn
41 うどん

Mì udon
42 とんかつ

Món Tonkatsu (món heo chiên xù kiểu Nhật)
43 おやこどん

親子どん

THÂN TỬ Món Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật)
44 やきざかなていしょく

焼き魚定食

THIÊU NGƯ ĐỊNH THỰC Suất cơm cá nướng
45 にくじゃが

肉じゃが

NHỤC Món thịt bò hầm khoai tây
46 もも

Quả đào
47 ぶどう

葡萄

BỒ ĐÀO Quả nho
48 かき

Quả hồng
49 あじ

VỊ Vị
50 うすい

薄い

BẠC Nhạt
51 あまい

甘い

CAM Ngọt
52 ねだん

値段

TRỊ ĐOẠN Giá
53

VỊ Dạ dày
54 よわい

弱い

NHƯỢC Yếu
55 たべられる

食べられる

THỰC Có thể ăn
56 たべられない

食べられない

THỰC Không thể ăn
57 ほかのもの

他の物

THA VẬT Đồ khác
58 それだけはちょっと…

Cái đó thì…
59 タイのバンコク

Băng Cốc Thái Lan
60 おなじかいしゃ

同じ会社

ĐỒNG HỘI XÃ Cùng công ty
61 どうしてる

Tại sao
62 てつだう

手伝う

THỦ TRUYỀN Giúp đỡ
63 べんり(な)

便利(な)

TIỆN LỢI Tiện lợi
64 うち

GIA Nhà
65 しろい

白い

BẠCH Màu trắng
66 みそしる

みそ汁

TRẤP Súp miso
67 デパート

Trung tâm thương mại
68 きんじょ

近所

CẬN SỞ Hàng xóm
69 もんだいない

問題ない

VẤN ĐỀ Không có vấn đề
70 レストラン

Nhà hàng
71 きをつける

気をつける

KHÍ Chú ý
72 サイト

Site
73 きじ

記事

KÍ SỰ Phóng sự
74 やっぱり

Quả thật là, quả nhiên là…
75 カップラーメン

Mì cốc
76 どうしても

Dù thế nào cũng vẫn
77 オーストラリア

Australia
78 つま

THÊ Vợ
79 ベジマイト

Bơ Vegemite
80 ジャム

Mứt
81 しょっぱい

Mặn
82 なつかしい

懐かしい

HOÀI Nhớ, hoài niệm
83 みため

見た目

KIẾN MỤC Bề ngoài, vẻ bên ngoài
84 におい

匂い

MÙI Mùi
85 キンパ

Kimbap
86 おちゃ

お茶

TRÀ Trà
87 ハウムクーヘン

Bánh Baumkuchen (bánh ngọt của Đức)
88 ソフトドリンク

Đồ uống không có cồn
89 のり

Rong biển
90 スターフルーツ

Quả khế
91 とうふ

豆腐

ĐẬU HỦ Đậu phụ
92 なっとう

納豆

NẠP ĐẬU Món Nattou
93 じしん

自信

TỰ TIN Tự tin
94 こくさいしょく

国際色

QUỐC TẾ SẮC Màu sắc quốc tế
95 ゆたか

豊か

PHONG Phong phú
96 やはり

Quả thật là, quả nhiên là… Văn nói là: やっぱり
97 あじわう

味わう

VỊ Thưởng thức, nếm
98 スパイス

Cay
99 いのち

MỆNH Linh hồn, mạng sống